32 cặp từ đồng nghĩa JLPT N3
1. きつい: chặt, nghiêm trọng, khó khăn
=大変(たいへん): mệt mỏi, khó khăn, vất vả
2. 草臥(くたび)れる: mệt mỏi, kiệt sức
=疲(つか)れる: mệt mỏi, mệt nhọc
3. 混雑(こんざつ)している: đông đúc
=客(きゃく)がたくさんいる: nhiều khách, đông khách
4. 単純(たんじゅん): đơn giản
=わかりやすい: dễ hiểu
5. 欠点(けってん): khuyết điểm
=悪(わる)いところ: điểm xấu, điểm chưa tốt
6. 翌年(よくねん): năm sau
=次(つぎ)の年(とし): năm sau, năm tiếp theo
7. スケジュール: lịch trình, thời gian biểu
=予定(よてい): dự định
8. 楽(らく)な仕事(しごと): công việc nhàn, thoải mái
=đơn giản(かんたん)な仕事(しごと): công việc đơn giản, dễ dàng
9. さっき: vừa nãy
=少(すこ)
10. 共通点(きょうつうてん): điểm chung
=Tương tự(おな)じところ: điểm giống nhau
11. 整理(せいり): chỉnh lý, chỉnh sửa
=片付(かたづ)ける: sắp đặt, sắp xếp
12. ぜったい: tuyệt đối
=chắc chắn: chắc chắn
13. ないしょにする: riêng tư
=đối với ai(はな)さない: không nói với ai
14. 気(き)に入(い)っている: thích, hài lòng
=thích(す)きな: thích
15. サイズ: kích cỡ
=kích cỡ(おお)きさ: kích cỡ, độ lớn
16. 注文(ちゅうもん)します: đặt hàng, gọi món
=yêu cầu: nhờ, yêu cầu
17. xác nhận(たし)かめる: xác nhận
=kiểm tra: kiểm tra
18. Thời gian gần đây, dạo này: Thời gian gần đây, dạo này
=gần đây: gần đây
19. nói chuyện, tán gẫu: nói chuyện, tán gẫu
=nói chuyện(はな)す: nói chuyện
20. bếp: bếp
=bếp(だいどころ): bếp
21. vị trí: vị trí
=địa điểm(ばしょ): địa điểm
22. bán hết(う)り切(き)れる: bán hết
=bán tất cả, bán hết(ぜんぶう)れる: bán tất cả, bán hết
23. lý do, nguyên nhân: lý do, nguyên nhân
=lý do(りゆう): lý do
24. thu hồi, thu lại(かいしゅう): thu hồi, thu lại
=tập trung, thu thập lại(あつ)める: tập trung, thu thập lại
25. kỳ lạ: kỳ lạ
=kỳ lạ, kỳ quái: kỳ lạ, kỳ quái
26. vội vàng, luống cuống(あわ)てる: vội vàng, luống cuống
=vội, gấp rút, khẩn trương(いそ)ぐ: vội, gấp rút, khẩn trương
27. rẽ (đường cong)(みち)がカーブしている: rẽ (đường cong)
=rẽ(ま)がっている: rẽ
28. tâm đắc, giỏi, khoái trí(とくい)な: tâm đắc, giỏi, khoái trí
=giỏi(じょうず)にできる: giỏi
29. nóng nảy(たんき): nóng nảy
=dễ nổi giận(おこ)ります: dễ nổi giận
30. nghi ngờ(うたが)っている: nghi ngờ
=thật sự nghĩ nó không phải như vậy(ほんとう)だはないと思(おも)っている: thật sự nghĩ nó không phải như vậy
31. cơ hội(きかい): cơ hội
=cơ hội: cơ hội
32. như mọi khi(あいか)わらず: như mọi khi, như bình thường
=giống như cũ(おな)じで: giống như cũ
Như vậy chỉ còn khoảng 1 tuần nữa là chúng ta bước vào kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT 6/12/2020. Để hoàn thành bài thi thật tốt, hãy học ngay những từ đồng nghĩa trong bài thi JLPT N3 trên nhé.