Hãy cùng Mytour khám phá những câu hay của Sherlock Holmes bằng tiếng Anh nhé!
1. Ai là Sherlock Holmes?
Sherlock Holmes là một nhân vật thám tử hư cấu nổi tiếng, được sáng tạo bởi nhà văn người Anh Sir Arthur Conan Doyle. Ông là nhân vật chính trong một loạt truyện tiểu thuyết và truyện ngắn được xuất bản vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Sherlock Holmes được biết đến với khả năng phân tích logic và suy luận xuất sắc, giúp ông giải quyết nhiều vụ án phức tạp mà cảnh sát không thể giải quyết được. Cùng với người bạn đồng hành, bác sĩ John Watson, Sherlock Holmes đã trở thành một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong văn hóa pop và thể loại trinh thám.
2. Những câu nói tuyệt vời của Sherlock Holmes bằng tiếng Anh
Sherlock Holmes khiến bạn đọc ngưỡng mộ với tài suy luận xuất sắc và những câu nói kinh điển. Hãy cùng khám phá ngay những lời nói đặc sắc của nhân vật thám tử này nhé!
- The issue is not what you have done in this world; the question is, what can you do to make people believe you have done something? (Vấn đề không phải là những gì bạn đã làm trong thế giới này; câu hỏi là, bạn có thể làm gì để khiến mọi người tin rằng bạn đã làm điều gì đó?)
- When you eliminate the impossible, whatever remains, no matter how improbable, must be the truth. (Khi bạn loại bỏ những điều không thể, điều cuối cùng, dù khó tin đến đâu, cũng chính là sự thật.)
- A fundamental mistake is to make assumptions before having the actual facts in hand. Doing so makes our perception prone to deviation. (Một sai lầm cơ bản là cứ đặt trước các giả thiết khi chưa có trong tay các sự việc thực tế. Làm như vậy khiến cho nhận định của chúng ta dễ bị đi chệch lắm.)
- My name is Sherlock Holmes. My job is to know what others don’t. (Tên tôi là Sherlock Holmes. Công việc của tôi là để biết những gì mà người khác không biết.)
- Our thoughts must be on a level with nature when we seek to understand it. (Tư tưởng của chúng ta phải ngang tầm vĩ đại với tự nhiên khi ta muốn tìm hiểu tự nhiên.)
- From a single drop of water, a skilled detective can infer the possibility of an ocean or a waterfall, even though they have never seen them. (Chỉ từ một giọt nước, người giỏi suy luận có thể suy ra khả năng của một đại dương hoặc một thác nước, tuy chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chúng.)
- People, when presented with a series of events, will mostly predict the outcomes of those events. (Con người ta, khi được nghe trình bày một chuỗi sự việc hầu hết sẽ tiên đoán kết cục của những sự việc đó.)
- The human mind, initially like an empty room, needs to be filled with things we find interesting. A fool piles into it all sorts of odds and ends to the point that knowledge that could be helpful becomes buried under a heap of other information, making it difficult to retrieve when needed. (Bộ óc con người ban đầu như một gian phòng rỗng, ta sẽ phải xếp vào đấy những đồ đạc ta thích. Kẻ ngu ngốc chồng chất vào đó đủ mọi thứ linh tinh đến nỗi các tri thức có thể giúp ích cho hắn bị đè bẹp dưới một đống tri thức khác, đến nỗi khi cần, hắn khó mà lôi ra sử dụng được.)
- A clever person will not reveal all their tricks. If I let you know too much about my methods, there will come a time when you think I am just an ordinary person. (Một người thông minh sẽ không nói hết mánh khóe của mình. Nếu tôi cho anh biết quá nhiều về cách thức làm việc của tôi, thì sẽ đến lúc anh cho rằng tôi rốt cuộc cũng chỉ là một gã tầm thường.)
- Those new to this field should start with elementary problems: meet anyone, and through observation, try to learn about their biography and profession. (Người mới đi vào lĩnh vực này nên bắt đầu bằng những vấn đề sơ đẳng: gặp bất kì ai, chỉ bằng vào sự quan sát, ta hãy cố tìm hiểu tiểu sử, nghề nghiệp của người ấy.)
- Ghen tuông làm người ta thay đổi mau lắm. (We must find the coherent pattern. Where there is inconsistency, we must suspect an illusion.)
- When one wants to elevate themselves above nature, they will surely roll down the slope below. The model at the highest level will become an animal if they depart from the path ordained for human destiny. (Khi người ta muốn nâng mình lên cao hơn tự nhiên, thì chắc chắn sẽ lăn xuống dốc bên dưới. Mẫu người ở tầng lớp cao nhất sẽ trở thành thú vật, nếu rời bỏ con đường chân chính đã dành cho số phận con người.)
- Never believe in general impressions, my friend, but focus on details. (Đừng bao giờ tin vào ấn tượng tổng quan, anh bạn ạ, mà hãy tập trung vào những chi tiết.)
- Where there is no imagination, there will be no horror. (Ở đâu không có sự tưởng tượng, thì ở đó sẽ chẳng có nỗi khiếp sợ.)
- For a long time, I have lived by the principle that the small details are, in fact, much more important than anything else. (Từ lâu tôi đã sống theo phương châm rằng những điều nhỏ nhặt thực ra lại là những điều vô cùng quan trọng hơn hết thảy.)
- Education will never have an end, Watson. It is a series of lessons where the best ones lie at the end. (Giáo dục sẽ không bao giờ có điểm dừng, Watson ạ. Đó là một chuỗi những bài học mà bài hay nhất sẽ nằm sau cuối.)
- It is truly a mistake to set hypotheses without enough evidence. Lack of reasoning will force the truth to fit the given hypothesis rather than the other way around. (Thật là sai lầm khi chưa đủ dữ kiện mà đặt giả thuyết. Thiếu luận lý sẽ cố ép sự thực phù hợp với giả thuyết đã đặt ra, thay vì giả thuyết phải hợp với sự thực.)
- Curiosity is often a clue, one that is almost impossible to change. The more unspectacular and commonplace a case is, the more challenging it is to investigate. (Sự ly kỳ thường là một đầu mối, đó là điều gần như không bao giờ thay đổi được. Một vụ án càng không đặc sắc và càng tầm thường thì lại càng khó khăn khi điều tra.)
- You can see everything. You cannot reason from what you see, simply because you are timid and afraid of being wrong. (Bạn có thể thấy mọi thứ. Bạn không lý luận được từ những cái bạn thấy, chỉ vì bạn nhát, sợ sai mà không dám suy diễn.)
- Nothing can deceive us more than a clear truth. (Không có gì có thể lừa dối ta hơn là một sự thật rõ ràng.)
- The only flaw of geniuses is that they always need an audience. (Khuyết điểm duy nhất của các thiên tài là họ luôn cần khán giả.)
3. Những câu nói đặc sắc của Sherlock Holmes về tình yêu
Ngoài những lời nói ấn tượng và sắc bén về cuộc sống, Sherlock Holmes cũng khiến người đọc ngưỡng mộ với quan điểm về tình yêu. Hãy cùng khám phá ngay những câu nói đáng nhớ về tình yêu của Sherlock Holmes nhé!
- Love is an emotional thing, and whatever is emotional is opposed to that true cold reason which I place above all things. (Tình yêu là một thứ thuộc về cảm xúc, và bất cứ điều gì thuộc về cảm xúc đều trái ngược với lý trí thực sự lạnh lùng mà tôi đặt lên trên tất cả mọi thứ.)
- I’ve always assumed that love is a dangerous disadvantage. Thank you for the final proof. (Tôi luôn cho rằng tình yêu là một sự bất lợi nguy hiểm. Cảm ơn vì bằng chứng cuối cùng.)
- A man always finds it hard to realize that he may have finally lost a woman’s love, however badly he may have treated her. (Một người đàn ông luôn khó nhận ra rằng cuối cùng anh ta có thể đã đánh mất tình yêu của một người phụ nữ, cho dù anh ta có thể đối xử tệ bạc với cô ấy đến đâu.)
- Sentiment is a chemical defect found on the losing side.
4. Trích dẫn hay nhất từ Sherlock Holmes
Sherlock Holmes là một thám tử được yêu thích bởi tài suy luận và dự đoán như thần. Nếu bạn là fan hâm mộ của Sherlock Holmes, bạn không thể bỏ qua những trích dẫn này.
- My identity is Sherlock Holmes. It falls within my purview to be cognizant of what eludes others. (Tên của tôi là Sherlock Holmes. Việc của tôi là biết những điều mà người khác không biết.)
- Once the implausible is ruled out, whatever endures, no matter how unlikely, must be the truth, correct? (Khi những điều không thể loại bỏ, thì điều còn lại, dù có khó tin đến đâu, phải là sự thật, phải không?)
- Wrongdoing is widespread. Rationality, on the other hand, is a scarce commodity. (Tội phạm là điều phổ biến. Ngược lại, logic là một thứ hiếm hoi.)
- For a profound intellect, nothing registers as insignificant. (Đối với một trí óc sâu sắc, không có gì là không đáng kể.)
- While I may align with celestial beings, rest assured, I do not align with their nature. (Mặc dù tôi có thể đứng về phía các thế lực thần linh, nhưng hãy chắc chắn, tôi không phải là một trong số họ.)
5. Những câu danh ngôn nổi tiếng của Sherlock Holmes
Ngoài tài năng suy luận logic, Sherlock Holmes cũng được biết đến với những danh ngôn sâu sắc, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người. Cùng khám phá nhé!
- Witnessing justice being served is a responsibility for everyone. (Chứng kiến công lý được thực hiện là trách nhiệm của mỗi người.)
- I have always believed that the significance of little things is immeasurable. (Tôi luôn tin rằng ý nghĩa của những điều nhỏ bé là không đáng đo.)
- We assess probabilities and opt for the most plausible. It’s a scientific application of the imagination. (Chúng tôi đánh giá khả năng và chọn lựa khả năng có vẻ cao nhất. Đó là cách khoa học sử dụng trí tưởng tượng.)
- I may not be the embodiment of the law, but I stand for justice to the best of my limited abilities. (Tôi có thể không phải là luật, nhưng tôi đại diện cho công lý trong phạm vi khả năng hạn chế của mình.)
- I adhere to a no-exceptions policy. An exception challenges the validity of the rule. (Tôi tuân theo nguyên tắc không có ngoại lệ. Một ngoại lệ làm mất hiệu lực của quy tắc.)
- I believe that initially, a person’s mind is like an empty attic, and one must furnish it with chosen belongings. (Tôi tin rằng ban đầu, bộ não của một người giống như một căn gác trống rỗng, và bạn phải trang trí nó bằng những đồ đạc mà bạn chọn.)
- Rely not on general impressions, but focus on the specifics. (Đừng tin vào ấn tượng tổng quát, mà hãy tập trung vào các chi tiết.)
- Today, we must act as soldiers, Mycroft. Soldiers! And that entails disregarding the consequences for ourselves. (Hôm nay, chúng ta phải là những người lính, Mycroft. Những người lính! Và điều đó có nghĩa là quên mọi chuyện xảy ra với chúng ta!)
- Confusing strangeness with mystery is a mistake. (Lẫn lộn sự kỳ lạ với bí ẩn là một sai lầm.)
- Among all ruins, the deterioration of a noble mind is the most lamentable. (Trong tất cả những đổ nát, sự suy giảm của một tâm hồn cao quý là đáng buồn nhất.)
- This community is fortunate because I am not a criminal. (Xã hội này may mắn vì tôi không phải là tội phạm.)
6. Những câu nói truyền cảm hứng từ Sherlock Holmes
Trong cuộc sống, chắc chắn sẽ có những thử thách và áp lực. Hãy cùng nhìn vào những câu nói đáng nhớ của Sherlock Holmes dưới đây. Chúng sẽ là động lực để bạn vươn lên và phát triển hơn trong tương lai!
- When a doctor deviates, he becomes the foremost among criminals. He possesses both the audacity and the knowledge. (Khi một bác sĩ làm sai, anh ta trở thành tội phạm hàng đầu. Anh ta có gan và anh ta có kiến thức.)
- Occupation is the most effective remedy for grief, my dear Watson. (Nghề nghiệp là loại thuốc chống buồn tốt nhất, Watson thân mến của tôi.)
- Heroes are a fiction, and even if they were real, I would not count myself among them. (Anh hùng chỉ là hư cấu, và nếu họ có thật, tôi sẽ không đếch là một trong số họ.)
- Deep within, I held the belief that I could triumph where others faltered, and now I had the chance to put myself to the test. (Sâu thẳm trong tâm hồn, tôi tin rằng mình có thể thành công khi người khác thất bại, và bây giờ tôi có cơ hội để kiểm tra bản thân.)
- It is my duty to be aware of what eludes others. (Nhiệm vụ của tôi là biết những điều mà người khác không biết.)
- We wouldn’t even venture to imagine the things that are truly commonplace in existence. (Chúng ta thậm chí không dám tưởng tượng những điều thực sự chỉ là điều tầm thường trong sự tồn tại.)
- No, I am not fatigued. I possess a peculiar constitution. I never recall feeling weary from labor, though idleness drains me entirely. (Không, tôi không mệt mỏi. Tôi có một cơ địa đặc biệt. Tôi chẳng bao giờ nhớ mình đã cảm thấy mệt mỏi vì công việc, mặc dù sự nhàn rỗi làm kiệt sức tôi hoàn toàn.)
- Your actions in this world are inconsequential. The question is, what can you convince people you have accomplished. (Những gì bạn làm trong thế giới này không quan trọng. Vấn đề là bạn có thể thuyết phục mọi người rằng bạn đã làm được điều gì.)
- The primary evidence of true greatness in man lies in his recognition of his own insignificance. (Bằng chứng chính về vĩ đại thực sự của con người nằm ở sự nhận thức về sự tiêu cực của chính mình.)
- There is nothing more invigorating than a situation where everything opposes you. (Không có gì kích thích hơn một tình huống mà mọi thứ đều đối địch với bạn.)
- Exclude all other variables, and the one remaining must be the truth. (Loại bỏ tất cả các yếu tố khác, và sự thật phải là điều còn lại.)
7. Những lời nói của Sherlock Holmes về việc giải quyết các bí ẩn
Nổi tiếng với khả năng suy luận logic và sắc bén, Sherlock Holmes đã có rất nhiều câu nói xuất sắc về việc giải quyết các bí ẩn. Hãy cùng khám phá nhé!
- I refrain from making guesses. It’s a jolting practice, detrimental to the power of logical reasoning. (Tôi kiên nhẫn không đoán. Đó là một thói quen gây sốc, có hại cho khả năng lập luận logic.)
- You’re familiar with my approach. It is based on scrutinizing the minutiae. (Bạn hiểu phương pháp của tôi. Nó được xây dựng dựa trên sự quan sát của những chi tiết nhỏ bé.)
- Forming theories before obtaining data is a fundamental error. Inadvertently, one starts contorting facts to fit theories, rather than shaping theories to align with facts. (Lập lý thuyết trước khi có dữ liệu là một sai lầm tồn tại. Một cách không chủ ý, người ta bắt đầu vặn méo sự thật để phù hợp với lý thuyết, thay vì điều chỉnh lý thuyết để phù hợp với thực tế.)
- No individual burdens his mind with trivial matters unless there’s a very compelling reason to do so. (Không ai gánh chịu tâm trí bằng những vấn đề nhỏ nếu không có lý do rất đáng kể.)
- ‘Data! Data! Data! I can’t construct bricks without clay.’ (Dữ liệu! Dữ liệu! Dữ liệu! Tôi không thể tạo gạch mà không có đất sét.)
- Existence is far more peculiar than anything the human mind could devise. (Sự tồn tại vô cùng kỳ lạ hơn bất cứ điều gì tâm trí con người có thể nghĩ ra.)
- What an individual can devise, another can uncover. (Những gì một người có thể phát minh, người khác có thể khám phá.)
8. Trích dẫn của Sherlock Holmes về sự suy luận
Khám phá những trích dẫn xuất sắc từ suy luận của thám tử thông minh và tài năng này nhé!
- A proficient investigator understands that every assignment, every interaction, no matter how apparently mundane, harbors the potential for countless revelations. (Một thám tử tài năng hiểu rằng mỗi nhiệm vụ, mỗi tương tác, dù có vẻ như là chuyện thường ngày đến đâu, đều có khả năng chứa đựng vô số sự phát hiện.)
- I adhere to my own methods and disclose as much or as little as I desire. That’s the advantage of operating unofficially. (Tôi tuân theo phương pháp của mình và tiết lộ nhiều hoặc ít tùy ý. Đó là lợi thế của việc hoạt động không chính thức.)
- Refusing to acknowledge danger when it is imminent is not courage but sheer foolishness. (Từ chối nhận ra nguy hiểm khi nó đang gần bạn không phải là lòng dũng khí mà là sự ngu ngốc.)
- I lend an ear to their narratives, they lend an ear to my observations, and then I collect my fee. (Tôi lắng nghe câu chuyện của họ, họ lắng nghe nhận xét của tôi, và sau đó tôi nhận tiền thù lao của mình.)
- Every decision you’ve made, every path you’ve walked, the person you are today… is your memory of Eurus. (Mỗi quyết định bạn đã đưa ra, mỗi con đường bạn đã đi, người bạn là hôm nay… đều là ký ức về Eurus của bạn.)
- Emotional qualities act in opposition to clear reasoning. (Các phẩm chất cảm xúc đối lập với lý luận rõ ràng.)
- My mind operates like a high-speed engine, tearing itself apart because it lacks alignment with the purpose for which it was constructed. (Tâm trí tôi hoạt động như một động cơ tốc độ cao, tự làm tan rã vì nó không liên kết với công việc mà nó được xây dựng.)
- Expressing a case to another person is the most effective way to clarify it. (Nói một vụ án cho người khác là cách hiệu quả nhất để làm sáng tỏ nó.)
- I refrain from guessing. I observe, and once I’ve observed, I deduce. (Tôi kiên nhẫn không đoán. Tôi quan sát, và khi tôi đã quan sát, tôi suy luận.)
- Certain individuals aren’t your friends; they’re simply afraid to become your enemies. (Một số người không phải là bạn của bạn; họ chỉ là người sợ trở thành kẻ thù của bạn.)
9. Những câu nói của Sherlock Holmes về logic và trí óc
Nói về logic thì khó ai qua được thám tử tài ba Sherlock Holmes. Anh ta luôn khiến các độc giả của mình hứng thú với những câu nói xuất sắc về logic và trí óc. Hãy cùng khám phá nhé!
- What resides within your amusingly small brains? It must be exceptionally dull. (Trong bộ não bé xíu và buồn cười của bạn, có gì đó chắc chắn rất nhàm chán.)
- Existence without mental labor is inconceivable for me. What other purpose is there to exist? (Sự tồn tại mà không có công việc trí óc là điều không thể với tôi. Còn mục đích nào khác để tồn tại?)
- Genius is said to be an endless tolerance for enduring hardships. It’s a flawed definition, but it does resonate with the work of a detective. (Thiên tài được cho là có khả năng chịu đựng gian khổ không ngừng. Đó là một định nghĩa kém, nhưng nó thực sự áp dụng cho công việc của một thám tử.)
- The world is brimming with evident things that, by chance, no one ever takes notice of. (Thế giới đầy ắp những điều hiển nhiên mà không ai tình cờ để ý đến.)
- I am a cerebral entity, Watson. Everything else about me is merely an adjunct. (Tôi là một bộ não, Watson. Phần còn lại của tôi chỉ là một bổ sung đơn thuần.)
- Allowing the brain to operate without sufficient material is akin to pushing an engine to its limits. It self-destructs. (Để bộ não hoạt động mà không có đủ chất liệu là như đua động cơ. Nó tự hủy hoại chính nó.)
- I am the ultimate and supreme court of appeal in the realm of detection. (Tôi là tòa án phúc thẩm cuối cùng và tối cao trong lĩnh vực phát hiện.)
10. Trích dẫn của Sherlock Holmes về cuộc sống
Trong quá trình xử lý các vụ án, thám tử này cũng có rất nhiều trích dẫn xuất sắc về con người và cuộc sống xung quanh. Hãy khám phá những câu nói này để làm động lực cho bản thân phát triển tốt hơn nhé!
- Gaining wisdom late is preferable to never acquiring it. (Học được sự khôn ngoan muộn còn hơn là không học được bao giờ.)
- The realms of my investigation encompass both the past and the present. (Lĩnh vực nghiên cứu của tôi bao gồm cả quá khứ và hiện tại.)
- Evidently, this must be the sole path to attaining profound intelligence. (Rõ ràng, đây phải là cách duy nhất để đạt được trí tuệ sâu sắc.)
- Retribution is a reality; violence rebounds on the aggressor, and the plotter falls into the abyss he prepares for another. (Trả thù là một sự thật; bạo lực quay trở lại với kẻ gây hậu quả, và kẻ âm mưu rơi vào cái hố mà hắn đã đào cho người khác.)
- I have confidence that neither age nor custom diminishes my boundless diversity. (Tôi tin rằng tuổi tác không làm giảm đi cũng như truyền thống không làm mất đi sự đa dạng vô tận của tôi.)
- I find myself somewhat fatigued; I wonder how a battery feels when it discharges electricity into a non-conductor? (Tôi cảm thấy mệt mỏi một chút; Tôi tự hỏi một viên pin cảm thấy như thế nào khi nó đưa điện vào một chất không dẫn?)