Học cùng Mytour các thành ngữ liên quan đến bộ phận trên mặt con người.
1. 머리 Đầu
머리가 잘 돌아가다: (Xoay đầu) trí óc hoạt động minh mẫn và linh hoạt
머리를 맞대다: (Chụm đầu) cùng nhau thảo luận hoặc bàn bạc
머리를 짜내다: (Vắt óc) cố gắng nghĩ ra ý tưởng hoặc giải pháp
머리에 피도 안 마르다: (Máu trên đầu vẫn chưa khô) còn rất trẻ, chưa trưởng thành
2. 눈 Mắt
눈이 빠지도록 기다리다: (Chờ đến mỏi mắt) đợi chờ một cách kiên nhẫn và lâu dài
눈에 불을 켜다: (Mắt sáng rực như lửa) chăm chú và tập trung vào việc gì đó
눈이 뒤집히다: (Mắt đảo lên) tức giận đến mức không kiểm soát được cảm xúc
눈코 뜰 새 없다: (Mắt mũi không có thời gian để thở) bận rộn đến mức không có thời gian rảnh
3. 귀 Tai
귀가 먹다: (Tai bị lãng) không nghe rõ hoặc không hiểu điều người khác nói
귀가 번쩍 뜨이다: (Tai dựng đứng lên) lắng nghe một cách cực kỳ chú ý
귀에 거슬리다: (Chướng tai) cảm thấy không dễ chịu khi nghe điều gì đó
귀에 못이 박히다: (Đóng đinh vào tai) nghe đi nghe lại, dễ nhớ và ghi tâm
4. 코 Mũi
코가 납작해지다: (Mũi bị bẹt) trở nên xấu hổ, mất thể diện
코가 빠지다: (Mũi rơi xuống) vì lo lắng mà suy sụp, mất tập trung
코를 맞대다: (Mũi chạm nhau) ở gần sát nhau, mặt đối mặt
5. 얼굴 Mặt
얼굴이 두껍다: (Mặt dày như tường) không biết xấu hổ, mặt dạn dĩ
얼굴이 뜨겁다: (Mặt nóng bừng) cảm giác xấu hổ
얼굴이 반쪽이 되다: (Mặt héo mòn) trông rất ốm yếu
6. 목 Cổ
목에 힘을 주다: (Tăng cường sức mạnh ở cổ) thể hiện sự kiêu ngạo, khinh thường người khác
목이 빠지다: (Cổ dài ra) chờ đợi với sự mong mỏi
목을 축이다: (Hạ nhiệt cho cổ) làm dịu cổ họng