Các câu giao tiếp Tiếng Anh tại sân bay bao gồm mẫu câu cơ bản khi làm thủ tục tại quầy, vượt qua cổng an ninh và trò chuyện với tiếp viên trên máy bay. Hãy cùng xem xét và tham khảo những mẫu câu Tiếng Anh khi đi máy bay phổ biến này để tự tin giao tiếp với tiếp viên, nhân viên sân bay, khi cần thiết.
Các câu Tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
1. Câu tiếng Anh phổ biến khi ở phòng chờ.
2. Giao tiếp tiếng Anh ở sân bay: Cổng hải quan.
3. Câu tiếng Anh thông dụng trên máy bay.
4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản khi đi máy bay.
Mẫu câu Tiếng Anh phổ biến khi đi máy bay
1. Giao tiếp tiếng Anh khi ở phòng chờ sân bay
Tham khảo các câu hỏi về chuyến bay bằng tiếng Anh trong mẫu câu Tiếng Anh khi đi máy bay dưới đây để dễ dàng trò chuyện với tiếp viên và nắm vững thông tin chi tiết về chuyến đi của bạn.
- Đi chuyến bay của hãng nào vậy? - Hãng hàng không nào là của tôi?
- Số hiệu chuyến bay là gì vậy? - Chuyến bay có mã số gì đấy?
- Cần đi cổng nào vậy? - Chúng ta phải đến cổng nào?
- Chuyến bay đã bị trễ - Chuyến bay đã bị hoãn.
- Chuyến bay đã bị hủy - Chuyến đi đã bị hủy bỏ.
- Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay được không? - Làm ơn bạn để tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay nhé?
- Nhà vệ sinh ở đâu vậy? - Phòng vệ sinh ở đâu ạ?
- Tạp chí này giá bao nhiêu vậy? - Bạn cho mình biết giá của tạp chí này là bao nhiêu không?
Ngoài ra, để thực hiện thủ tục check-in nhanh chóng tại quầy thủ tục sân bay, các bạn nên tham khảo thêm những mẫu câu tiếng Anh khi làm thủ tục ở sân bay tại đây.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sân bay cơ bản và địa điểm phòng chờ
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay: Cổng hải quan
Sau khi hoàn thành thủ tục check-in tại sân bay, việc xuất trình hành lý, hộ chiếu, và vé lên máy bay để vượt qua cổng an ninh là bước quan trọng làm căng thẳng nhiều người. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay phổ biến giúp bạn dễ dàng vượt qua giai đoạn này:
- Tôi có chuyến bay kết nối - I have a connecting flight
- Tôi đang đi nghỉ dưỡng: I am traveling for leisure
- Tôi đang đi công tác - I am traveling for work
- Tôi sẽ ở đây trong ___ ngày - I will be here for ___ days
- Tôi đang thăm gia đình: I am visiting family
- Tôi ở tại _____: I am staying at _____
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên máy bay
Sau khi hoàn tất thủ tục check-in, qua cổng an ninh và đang trên máy bay, bước tiếp theo, hãy tham khảo các mẫu câu tiếng Anh khi đi máy bay dưới đây để có một chuyến bay tốt nhất.
- What's your seat number? - Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker? - Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please pay attention to this short safety demonstration - Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay.
- Please turn off all mobile phones and electronic devices - Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Xin vui lòng đeo dây an toàn - Please buckle up your seat belt
- Thời gian của chuyến bay là bao lâu? - How long is the flight duration?
- Anh/chị muốn thưởng thức đồ ăn hoặc đồ uống gì không? - Would you like to enjoy a main meal or a snack?
- Tôi có thể được phục vụ đồ ăn/hương vị gì không? - May I be served something to eat/drink?
- Cho tôi một ly Coca Cola không đá, bạn nhé - I'd like a Coke without ice, please.
- Chúng ta sẽ hạ cánh sau khoảng mười lăm phút nữa - We'll be touching down in about fifteen minutes.
- Vui lòng thắt dây an toàn và đưa ghế về tư thế ngồi thẳng - Please fasten your seatbelt and adjust your seat to the upright position.
- Xin quý khách vui lòng giữ nguyên tư thế ngồi cho đến khi máy bay dừng hẳn và đèn báo thắt dây đã được tắt - Please remain seated until the aircraft comes to a complete stop and the seatbelt sign is turned off.
- Bây giờ là giờ địa phương... - The local time is... .
Những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản trên máy bay
4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng khi đi máy bay
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay, bạn có thể cập nhật thêm. Những từ vựng này sẽ hữu ích cho việc giao tiếp và làm giàu vốn từ của bạn.
- Lưu trú ngắn: Khu vực đỗ xe nhanh.
- Lưu trú dài: Khu vực đỗ xe lâu.
- Đến nơi: Khu vực đến.
- Xuất phát: Khu vực rời đi, phòng chờ.
- Thủ tục đăng ký quốc tế: Quầy làm thủ tục đăng ký quốc tế.
- Phòng vệ sinh: Nhà vệ sinh.
- Thông tin: Quầy thông tin.
- Vé máy bay: Quầy bán vé.
- Nhà hàng: Nơi phục vụ đồ ăn.
- Cổng 1-32: Lối vào 1-32.
- Quá cảnh: Kỳ nghỉ chờ giữa chuyến.
- Nhận hành lý: Khu vực lấy lại hành lý.
- Kiểm soát hộ chiếu: Đối chiếu hồ sơ hộ chiếu.
Mytour vừa chia sẻ những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi đi máy bay. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn từ vựng và câu trò chuyện cơ bản để bạn tự tin hơn trong hành trình bay, giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.
Để học mẫu câu tiếng Anh dễ dàng hơn, hãy tải xuống các mẫu câu tiếng Anh du lịch về điện thoại và ôn tập mỗi khi có thời gian. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp khi khám phá những địa điểm mới.