1. Các chiến lược phát triển công nghiệp tại Bắc Trung Bộ là gì?
Câu hỏi: Các chiến lược phát triển ngành công nghiệp tại Bắc Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường khai thác và sử dụng hiệu quả các tài nguyên khoáng sản của khu vực.
B. Xây dựng các cảng nước sâu để phục vụ nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
C. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực.
D. Đầu tư vào hạ tầng cơ sở, đặc biệt là các dự án năng lượng và hệ thống giao thông.
Trả lời:
Để thúc đẩy sự phát triển ngành công nghiệp ở Bắc Trung Bộ, việc đầu tư vào hạ tầng cơ sở, đặc biệt là hệ thống giao thông và nguồn năng lượng, là rất quan trọng. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế với các vùng khác trong nước và thu hút đầu tư từ bên ngoài, qua đó góp phần đẩy mạnh sự phát triển công nghiệp tại khu vực này.
Lựa chọn đúng là: D
2. Tổng quan về phát triển kinh tế - xã hội tại Bắc Trung Bộ
2.1. Tổng quan chung
- Với diện tích hơn 51,5 nghìn km², tương đương 15,5% tổng diện tích quốc gia, khu vực này là một trong những vùng lớn nhất của Việt Nam.
- Vào năm 2020, dân số vùng này khoảng 11 triệu người, chiếm 11,3% tổng dân số cả nước, bao gồm 6 tỉnh chính: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế.
- Vùng này có hình dạng dài và hẹp theo hướng ngang, và được coi là khu vực có chiều ngang lớn nhất tại Việt Nam.
- Với vị trí địa lý chiến lược, vùng tiếp giáp với Đồng bằng Sông Hồng và Tây Nguyên ở phía bắc, Lào ở phía tây, Biển Đông ở phía đông và Đồng bằng Nam Trung Bộ ở phía nam. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao lưu văn hóa, kinh tế và xã hội với các khu vực lân cận qua hệ thống đường bộ và đường biển.
2.2. Xây dựng cơ cấu nông - lâm - ngư nghiệp
a. Khai thác tiềm năng lâm nghiệp:
- Vùng này có diện tích rừng lên tới hơn 2,46 triệu ha, chiếm 20% tổng diện tích rừng cả nước, đứng thứ hai chỉ sau Tây Nguyên.
- Tỉ lệ che phủ rừng đạt 47,8%, với nhiều loại gỗ quý hiếm như lim, táu, sến, săng lẻ, lát hoa, cùng với các loài động vật đặc biệt.
- Các khu rừng phong phú chủ yếu tập trung tại vùng biên giới với Lào, đặc biệt là Nghệ An và Quảng Bình.
- Cơ cấu rừng bao gồm: 34% là rừng sản xuất, 50% là rừng phòng hộ và 16% là rừng đặc dụng.
=> Cần phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ để bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng hiệu quả.
- Sự phát triển và bảo tồn rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã, duy trì đa dạng sinh học và giảm thiểu nguy cơ lũ lụt. Rừng ven biển còn có vai trò quan trọng trong việc chắn gió bão và ngăn chặn hiện tượng bay cát.
b. Khai thác tiềm năng nông nghiệp tại các vùng trung du và đồng bằng ven biển:
- Khu vực đồi núi ở phía trước chủ yếu phù hợp với việc chăn nuôi đại gia súc.
- Dù diện tích đất bazan không lớn, nhưng đất này rất màu mỡ, thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp lâu năm như cà phê (ở Tây Nghệ An, Quảng Trị), cao su, hồ tiêu (Quảng Bình, Quảng Trị), và chè (Tây Nghệ An).
- Đồng bằng chủ yếu là đất cát pha, thích hợp hơn cho việc trồng cây công nghiệp hàng năm như mía, lạc, và thuốc lá thay vì lúa. Khu vực này đã hình thành các khu chuyên canh cây công nghiệp hàng năm và các khu trồng lúa.
- Mặc dù lượng lương thực trung bình theo đầu người còn thấp, nhưng đang có xu hướng gia tăng.
c. Thúc đẩy sự phát triển ngành thủy sản:
- Các tỉnh trong khu vực đều có tiềm năng lớn để phát triển ngành ngư nghiệp.
- Nghệ An đóng vai trò quan trọng trong ngành đánh bắt cá biển.
- Nuôi trồng thủy sản ở cả nước ngọt và nước mặn, cũng như nuôi trồng lợn đang phát triển nhanh chóng.
- Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng cho ngư nghiệp còn kém phát triển, với phần lớn tàu thuyền có công suất nhỏ và chủ yếu hoạt động gần bờ. Kết quả là, nguồn lợi từ ngư nghiệp ven bờ đang ngày càng giảm.
2.3. Phát triển cơ cấu công nghiệp và nâng cấp hệ thống giao thông vận tải
a. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp chủ chốt và xây dựng các trung tâm công nghiệp chuyên sâu:
- Điều kiện phát triển:
- Khu vực này sở hữu nguồn khoáng sản khá phong phú, chỉ đứng sau Tây Đô Miền Nam Bộ.
- Về kim loại, có nguồn sắt lớn tại Thạch Khê (Hà Tĩnh), chiếm 60% tổng trữ lượng quốc gia, crôm ở Cổ Định (Thanh Hóa), thiếc ở Quỳ Hợp (Nghệ An), cũng chiếm 60% tổng trữ lượng quốc gia. Bên cạnh đó, còn có mangan ở Nghệ An, titan ở ven biển Hà Tĩnh và nhiều nguyên liệu xây dựng khác như cao lanh ở Quảng Bình và đá quý ở miền tây Nghệ An.
- Lao động phong phú và chi phí nhân công khá thấp.
- Những hạn chế:
- Cơ sở kỹ thuật còn yếu, thiếu hụt nhiên liệu và điện năng.
- Hệ thống giao thông và thông tin liên lạc còn nhiều bất cập.
- Tình hình hiện tại:
- Nhiều nguồn tài nguyên khoáng sản vẫn chưa được khai thác hết hoặc chỉ ở mức tiềm năng (như crôm, thiếc, quặng sắt, v.v.).
- Ngành công nghiệp trong vùng vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, với các trung tâm công nghiệp quy mô nhỏ hoặc vừa, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực cơ khí, chế biến nông - lâm - thuỷ sản và hàng tiêu dùng.
b. Phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải, là ưu tiên hàng đầu:
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đang thúc đẩy sự tiến bộ lớn trong sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng:
- Cung cấp điều kiện thuận lợi hơn cho việc mở rộng và phân công lao động mới trong khu vực.
- Cải thiện và nâng cấp hệ thống giao thông chính như quốc lộ 1A, tuyến đường sắt Bắc - Nam, và các tuyến đường ngang như 7, 8, 9 để kết nối các cửa khẩu quốc tế như Lao Bảo và Cầu Treo. Đặc biệt, việc xây dựng các đường hầm ô tô qua Hoành Sơn và Hải Vân sẽ nâng cao khả năng vận chuyển hàng hóa từ Bắc vào Nam.
- Hiện đại hóa các sân bay lớn như Phú Bài, Vinh và Đồng Hới.
- Nâng cấp các cảng biển quan trọng như Nghi Sơn (Thanh Hóa), Vũng Áng (Hà Tĩnh) và Chân Mây.
- Dự án đường Hồ Chí Minh kết hợp với quốc lộ 1A và các tuyến đường ngang từ Đông sang Tây sẽ tối ưu hóa phân công lao động trong khu vực.
=> Đây là những bước tiến quan trọng để hoàn thiện cơ cấu kinh tế của vùng.
3. Bài tập ứng dụng thực tiễn
CÂU 1:
Vai trò chính của việc trồng rừng ven biển ở Bắc Trung Bộ là
A. điều tiết nguồn nước.
B. giảm thiểu tác động của lũ lụt.
C. ngăn chặn xói mòn và rửa trôi đất.
D. giảm sự di chuyển của cát.
CÂU 2:
Tỉnh nào dưới đây không nằm trong khu vực Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa.
B. Ninh Bình.
C. Hà Tĩnh.
D. Thừa Thiên – Huế.
CÂU 3:
Nhận xét nào dưới đây không phản ánh mục tiêu chính của việc phát triển ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Bảo vệ tài nguyên đất đai.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng của lũ lụt.
C. Tạo điều kiện cho việc nuôi trồng thủy sản trong môi trường nước lợ.
D. Cung cấp nguồn gỗ.
CÂU 4:
Diện tích rừng ở Bắc Trung Bộ đứng thứ hai trên toàn quốc, chỉ sau vùng
A. Trung du và miền núi phía Bắc.
B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
CÂU 5:
Các lợi thế chính của vùng đồi trước núi ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Chăn nuôi gia súc lớn và trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
B. Trồng cây công nghiệp lâu năm và các loại cây công nghiệp hàng năm.
C. Trồng cây công nghiệp hàng năm và chăn nuôi gia súc lớn.
D. Chăn nuôi gia súc lớn và trồng các loại cây lương thực.
CÂU 6:
Theo Atlat Địa lý Việt Nam trang 27, tuyến đường nào kết nối trung tâm công nghiệp Vinh với cửa khẩu Nậm Cắn?
A. Quốc lộ 7.
B. Quốc lộ 8.
C. Đường Hồ Chí Minh.
D. Quốc lộ 9.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về phương hướng phát triển công nghiệp ở Bắc Trung Bộ. Xin chân thành cảm ơn quý độc giả đã theo dõi và quan tâm đến bài viết của chúng tôi!