1. Trăn Papua
Rắn Papua với tên khoa học là Apodora papuana. Đây thực sự là một trong những loài rắn khổng lồ đỉnh nhất trên hành tinh này. Những chú rắn Papua (Apodora papuana) xuất phát từ New Guinea. Với chiều dài ấn tượng lên đến 4,39 m (14,4 ft), chúng nặng đến 22,5 kg (50 lb). Bạn sẽ không thể không kinh ngạc khi chứng kiến chúng. Rắn Papua thuộc họ rắn lớn, thường sống ở vùng đảo Fegusson và New Guinea. Mặc dù kích thước lớn, rắn Papua di chuyển khá chậm và không đe dọa con người.
Rắn Papua thậm chí có khả năng thay đổi màu sắc cơ thể khi mùa sinh sản hoặc khi chúng bị kích thích. Màu sắc của rắn Papua thay đổi từ đen đến vàng rực rỡ. Ban đầu, chúng có thể có màu xanh olive khi còn nhỏ, sau đó chuyển sang màu sậm khi trưởng thành. Rắn Papua thường săn mồi vào ban đêm, ưa thích loài rắn khác và động vật có vú nhỏ. Rắn Papua được phát hiện lần đầu vào năm 1878. Rắn Papua đặc biệt với chiếc lưỡi màu xanh da trời độc đáo.
2. Anaconda Vàng
Trăn anaconda vàng, còn được biết đến với tên gọi Trăn anaconda Paraguay hoặc Trăn anaconda Beni với tên khoa học là Eunectes notaeus, là một loài rắn thuộc họ Boidae. Loài này được mô tả khoa học lần đầu bởi Cope vào năm 1862. Chúng là loài đặc hữu của Nam Mỹ. Như tất cả các loài trăn khác, loài này không có độc tố và tiêu diệt con mồi bằng cách siết chặt. Không có phân loại cụ thể nào được công nhận. Cá thể lớn có thể đạt đến chiều dài từ 3,3 đến 4,4 m (10,8 đến 14,4 ft). Con cái thường lớn hơn con đực, và có báo cáo về cá thể lên đến 4,6 m (15,1 ft). Trọng lượng của chúng thường nằm trong khoảng từ 25 đến 35 kg (55 đến 77 lb), nhưng cũng có những mẫu thử nặng hơn 55 kg (121 lb) đã được quan sát. Anaconda vàng có khả năng bơi với tốc độ lên đến 20 km/h và có thể ở dưới nước tối đa 20 phút. Tương tự như các loài rắn khác, chúng thường xuyên lột xác. Anaconda vàng cái có thể sinh từ 10 đến 50 con non mỗi lứa (kỉ lục là 100 con non). Chúng sơ sinh với chiều dài khoảng 75 cm và cân nặng khoảng 250 gram.
Anaconda vàng có khả năng tự sống độc lập ngay sau khi sinh và rời xa mẹ chỉ trong vài giờ. Chúng di chuyển khá chậm, thường tận dụng khả năng 'tàng hình' và đòn tấn công bất ngờ để bắt mồi. Trong tự nhiên, một con Anaconda vàng có thể dễ dàng vượt qua tuổi thọ 10 - 12 năm mà không gặp quá nhiều nguy hiểm. Trong môi trường nuôi cấy, tuổi thọ có thể lên đến 30 năm. Con trăn Anaconda vàng trưởng thành có thể đạt đến chiều dài 9m và cân nặng 550kg. Mặc dù kích thước lớn, chúng vẫn giữ vững vị trí 'độc tôn' so với giống trăn hoa châu Á. Về thói quen sống, Anaconda vàng thích sống dưới nước nhưng không chủ yếu ăn thủy sản như cá. Mồi ưa thích của chúng bao gồm cá sấu Nam Mỹ, các loài rắn khác, dê và thậm chí là báo Nam Mỹ.
3. Anaconda đốm đen
Trăn anaconda xanh, hay còn được gọi là Trăn anaconda thông thường hoặc Trăn boa nước thông thường với tên khoa học Eunectes murinus, là một loài rắn nước khổng lồ thuộc họ Trăn Nam Mỹ. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học lần đầu vào năm 1758. Đây là loài rắn lớn và nặng nhất còn tồn tại. Chúng có phương thức săn mồi chung là cắn và ngoạm, sau đó cuốn mình quanh con mồi và siết chặt cho đến khi chết, sau đó nuốt chửng mồi từ từ. Răng cong vào trong mà không có ống tiết nọc, nhờ vào xương hàm có khả năng mở rộng đến 180°, chúng có thể nuốt được mồi lớn. Trăn Anaconda là loài rắn khổng lồ sống ở lưu vực sông Amazon, Nam Mỹ. Chúng có thói quen sống lưỡng cư, ít khi leo lên cây vì trọng lượng cơ thể lớn. Loài rắn này chủ yếu sống trong môi trường nước và thường xuất hiện trong các khu rừng mưa nhiệt đới.
Anaconda xanh là loài rắn nặng nhất thế giới và là một trong những loài rắn dài nhất, đạt đến 5,21 m (17,1 ft). Các mẫu trưởng thành có thể lên đến 5 m (16,4 ft), với con cái thường lớn hơn đực nhiều, chiều dài trung bình khoảng 4,6 m (15,1 ft), trong khi đực thường có chiều dài trung bình khoảng 3 m. Trọng lượng chúng thường dao động từ 30 đến 70 kg (66 đến 154 lb) cho một cá thể trung bình. Mặc dù có kích thước ngắn hơn so với trăn gấm, nhưng chúng vẫn mạnh mẽ hơn nhiều: một con anaconda xanh dài 4,5 m có thể sánh kịp với một con trăn gấm dài 7,4 m. Mẫu vật lớn nhất được kiểm tra bởi tiến sĩ Jesús Antonio Rivas, đạt đến chiều dài 5,21 m (17,1 ft) và cân nặng 97,5 kg (215 lb).
4. Rắn Scrub Python
Trăn, một họ động vật thuộc bộ rắn, có tên tiếng Anh là Python, xuất hiện từ thế kỷ 16 và có nguồn gốc từ Hy Lạp. Trăn có thể đạt đến chiều dài 9m, nặng hơn 60kg, với kích thước lớn làm chúng di chuyển chậm chạp. Tuy nhiên, chúng sử dụng khả năng ngụy trang, kiên nhẫn và sức mạnh để săn mồi thành công. Trăn Subscribe là một loài không có độc tố, phân bố ở Indonesia, Papua New Guinea và Australia. Đây là một trong 6 loài trăn lớn nhất thế giới, có thể đạt chiều dài hơn 8,5 mét. Loài trăn này chủ yếu ăn các loài chim, dơi, chuột, thú có túi và động vật có vú nhỏ. Một con trăn dài 4,6 mét thuộc loài scrub python đã được chuyên gia bắt rắn David Barwell tóm gọn khi xâm nhập vào chuồng gà của một cư dân ở quần đảo Whitsundays, bang Queensland, Australia. Trước đó, con vật đã ăn trộm gà trong khu vực này và leo lên cây để tránh khi chuyên gia bắt rắn đến.
Barwell ước tính con trăn này khoảng 20 tuổi, theo Yahoo7. 'Đây là một con trăn có kích thước rất lớn. Chắc chắn nó thuộc số ít những con trăn lớn nhất mà tôi từng gặp trong hai năm qua', Barwell nói. Scrub pythons hay trăn bụi, trăn đất là một trong những loài trăn lớn nhất thế giới. Chúng có thể đánh bại cả những con động vật hung dữ như cá sấu và kangaroo. Chúng thường săn mồi lớn như chuột túi và thậm chí là thú cưng trong gia đình. Một phụ nữ sống tại bang Queensland, Australia, trải qua những phút kinh hoàng khi chứng kiến con trai nằm trong miệng của một con trăn dài 4,2 m. Sau sự việc này, các chuyên gia tin rằng nếu không có sự can thiệp kịp thời của bà Amanda Rutland, con trăn khổng lồ thuộc loài scrub python đã có thể ăn thịt cậu bé 22 tháng tuổi tên Naish. Tờ Courier Mail của Úc đưa tin bà Rutland nói rằng con trăn đã theo dõi bé Naish suốt nhiều tuần trước khi quyết định tấn công cậu bé tại hàng hiên nhà.
5. Rắn xiết mồi (Boa constrictor)
Trăn xiết mồi là một loài rắn thuộc phân bộ Rắn, Họ Trăn có kích thước và cân nặng trung bình, thường sống trong môi trường nuôi nhốt. Tự nhiên, chúng thường xuất hiện dọc theo sông và suối ở Châu Mỹ, cũng như một số hòn đảo thuộc vùng Caribe. Trăn xiết mồi là loài động vật dị hình lưỡng tính, với con cái lớn hơn con đực từ 10-15kg. Loài bò sát này có nhiều phân loại và màu sắc khác nhau, từ nâu, xám, kem đến nâu đỏ, tùy thuộc vào môi trường sống. Da loài này có hoa văn màu sắc đa dạng và nổi bật. Hiện có mười phân loại được công nhận, mặc dù một số trong số đó gây tranh cãi.
Trăn xiết mồi thường sống độc lập và ít tương tác với cá thể cùng loài, trừ mùa sinh sản. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm và nghỉ vào ban ngày nếu nhiệt độ xuống thấp. Trăn xiết mồi có khả năng leo cây để tìm thức ăn, nhưng chúng sống chủ yếu trên mặt đất. Hầu hết các loài rắn không tấn công một cách chủ động, nhưng nếu cảm thấy đe dọa, chúng sẽ thu mình lại và chờ thời cơ để phản đòn. Trăn xiết mồi cắn có thể gây đau và chảy máu, nhưng không ảnh hưởng đến tính mạng con người. Trong khi Trăn xiết sống ở vùng Trung Mỹ thường dễ kích động, thì người anh em từ Nam Mỹ lại thường điềm đạm và dễ chịu hơn. Trăn xiết mồi Boa constrictor là một loài rắn lớn (trăn), có kích thước vừa so với các trăn lớn như trăn gấm và trăn Miến Điện, thường đạt chiều dài từ 3–13 ft (0,91–3,96 m) tùy thuộc vào khu vực và con mồi. Dạng dáng lưỡng tính có thể nhận ra ở loài này, với con cái thường lớn hơn con đực. Chiều dài thường thấy của trăn cái trưởng thành là 7 đến 10 ft (2,1 đến 3,0 m), trong khi con đực thường có chiều dài từ 6 đến 8 ft (1,8 đến 2,4 m). Có những con cái vượt quá 10 ft (3,0 m), đặc biệt là trong điều kiện nuôi nhốt, chiều dài có thể đạt tới 12 ft (3,7 m) hoặc thậm chí 14 ft (4,3 m).
6. Trăn đá châu Phi
Loài trăn đá châu Phi giữ danh hiệu con rắn lớn nhất châu Phi. Với chiều dài lên tới 7,5 m (25 ft), trăn đá châu Phi giết mồi bằng cách quấn chặt, chúng ưa thích ăn động vật kích thước như linh dương và thậm chí cá sấu. Trọng lượng của con trưởng thành có thể lên đến 113 kg (250 lb). Trăn đá châu Phi thuộc loài Python sebae, phân bố rộng từ châu Phi, từ sa mạc Sahara Nam tới Namibia, Botswana và Đông Bắc Nam Phi (tới Natal).
Loài này có hai phân loài. Trăn đá châu Phi được biết đến với tính hung dữ, thường xuyên tấn công con người và thậm chí ăn những đứa trẻ và người lớn. Một số bộ tộc ở châu Phi gọi chúng là “trăn ăn thịt người”. Điều đặc biệt là chúng có 2 lá phổi (so với 1 lá phổi của loài trăn khác) và 2 cái chân nhỏ teo lại, vốn là cặp chân thoái hóa của loài bò sát cổ. Trăn đá châu Phi ưa thích thức ăn như khỉ, linh dương, gặm nhấm lớn, gia cầm, chó, dê và cừu. Chúng có thể mò vào làng săn đuổi con người và vật nuôi. Trăn đá châu Phi có khả năng thích nghi với mọi môi trường sống, từ thảo nguyên, rừng rậm, hoang mạc, bán sa mạc, đến núi đá, đầm lầy, sông và hồ....
7. Trăn Ấn Độ
Trăn Ấn Độ còn được biết đến với cái tên Trăn đất, trăn hoa (người Mường), tua lươm (người Tày), trăn đuôi đen hay trăn đá Ấn Độ. Đây là một loài trăn phổ biến ở Ấn Độ và một số khu vực khác ở nam và đông nam châu Á. Màu sắc của chúng thường sáng hơn so với trăn Miến Điện và chiều dài trung bình của chúng là 3 mét (9,8 ft). Trăn đất thường sống ở nương rẫy ven rừng, trảng cỏ, rừng thứ sinh nghèo kiệt, và ít khi xuất hiện trong rừng rậm. Chúng có thói quen săn mồi bằng cách phóng đớp và thường hoạt động vào ban đêm. Ban ngày, chúng có thể tìm nơi nằm vắt trên cây trong mùa nóng hoặc thu mình vào hang đất, tổ mối vào mùa lạnh. Trăn đất không gây nguy hiểm cho người lớn, nhưng cần phải chú ý đến trẻ nhỏ vì chúng ưa thích ăn các loài động vật có xương sống từ kích thước trung bình (lợn rừng, hoẵng, cheo cheo chuột) tới kích thước bé (rắn, chim, ếch nhái).
Trăn đất có thể hữu ích trong việc kiểm soát chuột góp để bảo vệ sản xuất nông lâm nghiệp. Ở môi trường hoang dã, chiều dài trung bình của chúng là 3,7 mét (12 ft), nhưng có thể lên đến 5,74 m. Chúng là những bơi thủ xuất sắc và cần một nguồn nước lâu dài. Chúng thường sống ở các đồng cỏ, đầm lầy, chân núi đá, rừng cây, thung lũng sông và rừng rậm với các khe hở. Trăn đất cũng là những người leo núi giỏi và có đuôi có thể quấn được. Trăn Ấn Độ chủ yếu ăn thịt chuột và các động vật có vú, thường áp đảo con mồi bằng cách cắn và siết chặt cho đến khi nó ngừng thở, sau đó nuốt chửng toàn bộ. Chúng cũng có khả năng bơi lội đáng kể.
8. Trăn Miến Điện
Trăn Miến Điện, còn được biết đến là trăn mốc (danh pháp ba phần: Python molurus bivittatus), từng được coi là phân loài lớn nhất của trăn Ấn Độ trong chi python cho đến khi các nhà khoa học xác minh chúng là một loài riêng biệt vào năm 2009. Đây là một trong 6 loài rắn lớn nhất thế giới, phân bố rộng rãi ở nhiều khu vực nhiệt đới và bán nhiệt đới phía Nam và Đông Nam Á. Chúng thích sống gần nước, đôi khi ẩn mình trong môi trường sống thủy sinh hoặc trên cây. Ở môi trường hoang dã, chiều dài trung bình của chúng là 3,7 mét, nhưng có thể đạt đến 5,74 m. Trăn Miến Điện phân bố từ Ấn Độ đến Đông Nam Á, bao gồm nhiều quốc gia như Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia, Indonesia và Trung Quốc.
Chúng có khả năng bơi lội xuất sắc và thích nghi với môi trường nước. Số lượng trăn Miến Điện ở Florida Everglades đang gây ra lo ngại vì có thể tạo ra ảnh hưởng xâm lấn. Bắt nguồn từ việc trốn thoát sau cơn bão Andrew năm 1992, chúng đã mở rộng lãnh thổ và trở thành loài xâm lấn trong khu vực này. Hơn 1.330 con đã bị bắt giữ ở Everglades. Từ năm 1996 đến 2006, trăn Miến Điện trở nên phổ biến trong thương mại vật nuôi, với hơn 90.000 con được nhập khẩu vào Hoa Kỳ.
9. Trăn gấm
Trăn gấm có đầu nhỏ, màu vàng nhạt hoặc nâu, với một vệt xám đen chạy dọc chính giữa từ mõm đến gáy và một vệt khác chạy xuống góc mép từ sau mắt. Trên thân và đuôi, có các đường xám đen tạo thành hình mắt dưới trên nền vàng nâu. Chiều dài cơ thể có thể lên đến 6,95 mét, là thành viên phân họ Rắn dài nhất thế giới. Mặc dù có khả năng giết người, trăn gấm ít khi tấn công con người.
Được biết đến với khả năng bơi lội xuất sắc, trăn gấm thích sống ở những hòn đảo nhỏ. Với sự phân bố rộng, chúng có nhiều kiểu màu sắc và kích thước khác nhau. Trong môi trường tự nhiên, màu sắc sặc sỡ của chúng giúp chúng ngụy trang và săn mồi hiệu quả. Trăn gấm ăn động vật gặm nhấm như chuột cống và cầy nhỏ, đôi khi thậm chí là các loài linh trưởng và lợn.
10. Rắn hổ mang chúa
Rắn hổ mang chúa hay còn gọi là rắn hổ mây (Ophiophagus hannah) là loài rắn độc thuộc họ Elapidae, phân bố từ Ấn Độ đến Đông Nam Á. Hổ mang chúa là loài rắn độc dài nhất thế giới, chiều dài trung bình từ 3,18 đến 4 mét, cá thể dài nhất ghi nhận được là 5,85 mét. Chúng săn mồi chủ yếu là rắn khác và đôi khi ăn cả thịt đồng loại. Mặc dù có danh từ 'rắn hổ mang' trong tên, chúng thuộc chi Ophiophagus, không phải chi Naja. Rắn hổ mang chúa không thường tấn công con người.
Rắn hổ mang chúa là biểu tượng quan trọng trong văn hóa và thần thoại Ấn Độ, Sri Lanka, và Myanmar. Đây là loài bò sát quốc gia của Ấn Độ. Chúng có chiều dài trung bình 3,18 - 4 m, cân nặng khoảng 6 kg. Con đực lớn hơn và có màu sắc nhạt hơn trong mùa sinh sản.