1. Khái niệm ghép tim là gì?
Ghép tim là phương pháp phẫu thuật thay thế trái tim bệnh tật, tổn thương hoặc đã mất chức năng hoạt động bằng một trái tim mới và khỏe mạnh hơn. Đây là kỹ thuật phức tạp yêu cầu đội ngũ bác sĩ có trình độ cao và giàu kinh nghiệm, cùng với sự hỗ trợ của thiết bị y tế hiện đại. Mặc dù là một ca phẫu thuật lớn, nhưng nếu được phục hồi và chăm sóc đúng cách, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân sau phẫu thuật ghép tim là rất cao.
Quá trình ghép tim mở ra một cuộc sống mới cho những bệnh nhân mắc bệnh tim
Để được trái tim mới và khỏe mạnh, bệnh nhân cần phải nhận được hiến tim từ một người khác. Khác với việc hiến gan và thận, hiến tim và các phủ tạng khác cần phải đảm bảo người hiến tim đã chết hoặc bị chết não. Vì vậy, số lượng bệnh nhân chờ ghép tim thường rất lớn do nguồn tim hiến không đủ đáp ứng nhu cầu ghép.
2. Ai có thể đăng ký hiến tim?
Công dân từ 18 tuổi trở lên, có đủ nhận thức và khả năng hành vi dân sự đều có thể hiến tạng. Đối với việc hiến tim, bạn có thể đăng ký vào danh sách hiến tim tiềm năng (sau khi chết hoặc chết não).
Việc hiến tim hoặc hiến tặng bất kỳ cơ quan nào trên cơ thể khi còn sống hoặc sau khi người bệnh đã chết/chết não đều phải tuân theo quy định pháp luật và được thực hiện dựa trên đơn tình nguyện. Mặc dù đơn đăng ký không yêu cầu sự đồng ý của gia đình, nhưng thực tế có những trường hợp bị phản đối. Nếu người hiến tặng chết/chết não mà gia đình không biết, việc thông báo cho cơ sở y tế đã đăng ký hiến tặng sẽ rất khó khăn. Do đó, nếu có ý định hiến tặng tim, bạn nên thảo luận trước với gia đình, người thân để có sự chia sẻ và ủng hộ cho quyết định này.
Trong trường hợp đã đăng ký hiến tim nhưng muốn thay đổi ý định, bạn có thể ký vào đơn từ chối hiến tặng. Cơ sở y tế sẽ loại tên bạn khỏi danh sách hiến, điều này hoàn toàn bình thường và được pháp luật tôn trọng quyền lợi hợp pháp của người dân.
3. Ghép tim chỉ định cho những đối tượng nào?
3.1. Chỉ định
Ghép tim là phương án cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Thường dành cho bệnh nhân suy tim do các nguyên nhân sau:
- Mắc bệnh cơ tim (thiếu máu cơ tim, cơ tim phì đại);
- Bẩm sinh dị tật tim;
- Bệnh van tim;
- Bệnh động mạch vành;
- Loạn nhịp thất, rối loạn nhịp tim ác tính hoặc đau thắt ngực khó điều trị bằng phương pháp thông thường;
- Trước đó đã ghép tim nhưng thất bại.
Trong trường hợp người bệnh mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng, họ có thể được thực hiện ghép tim cùng với ghép nhiều cơ quan khác (ghép đa tạng). Thường được thực hiện tại các bệnh viện lớn. Các loại ghép đa tạng bao gồm:
- Ghép tim - gan;
- Ghép tim - thận;
- Ghép tim - phổi: phẫu thuật này hiếm khi được thực hiện, trừ khi ghép tim hoặc phổi một mình không cải thiện được sức khỏe cho bệnh nhân.
Mọi người đủ điều kiện hiến tim đều có thể thực hiện hành động cao cả này
3.2. Chống chỉ định
Không thực hiện ghép tim cho những bệnh nhân đang gặp những vấn đề sau:
- Đang mắc phải nhiễm trùng;
- Người cao tuổi, khả năng phục hồi sau phẫu thuật thấp;
- Gần đây đã từng mắc bệnh ung thư;
- Đang mắc các bệnh lý khác có thể làm giảm tuổi thọ như bệnh phổi, gan, thận nghiêm trọng;
- Không thể hoặc không có ý định thay đổi lối sống để duy trì sức khỏe cho trái tim được hiến tặng. Ví dụ như không muốn từ bỏ thuốc lá, rượu bia, chất kích thích,...
3.3. Phương pháp thay thế cho những ca không thể ghép tim
Những bệnh nhân không thể ghép tim sẽ được thay thế bằng việc cấy thiết bị hỗ trợ tâm thất vào ngực. Thiết bị này gọi là VAD - một loại máy bơm cơ học hỗ trợ tim bơm máu từ tâm thất đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Đây là phương pháp tạm thời cho những bệnh nhân đang chờ ghép tim. Ngoài ra, những người bị suy tim nhưng không thể ghép tim có thể sử dụng VAD như một phương pháp điều trị lâu dài. Khi VAD không còn hỗ trợ được chức năng tim nữa, bác sĩ sẽ xem xét thay thế bằng trái tim nhân tạo trong thời gian ngắn để tiếp tục chờ ghép tim.
4. Nguy cơ biến chứng khi thực hiện ghép tim
Mặc dù ghép tim có tỷ lệ thành công cao nhưng cũng có nguy cơ biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
Hiện tượng đào thải tim ghép:
Đây là khi cơ thể từ chối trái tim mới đã được cấy ghép. Nguyên nhân là hệ miễn dịch xác định trái tim mới là một tác nhân lạ và tấn công nó. Để ngăn chặn hiện tượng đào thải tạng, bệnh nhân ghép tạng thường phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
Thường không có triệu chứng rõ ràng khi xảy ra hiện tượng đào thải, do đó cần thực hiện sinh thiết định kỳ trong năm đầu sau khi ghép tim để xác định có tổn thương trái tim mới hay không.
Thất bại sau ghép tim ban đầu:
Biến chứng này làm cho trái tim được hiến không hoạt động trong cơ thể người nhận. Đây là nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu và phổ biến nhất ở bệnh nhân sau khi ghép tim trong vài tháng đầu.
Biến chứng liên quan đến động mạch:
Sau khi ghép tim, động mạch ở tim có thể phát triển dày và cứng hơn, gây ra bệnh mạch máu cơ tim. Điều này làm giảm lưu thông máu, dẫn đến tai biến nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, suy tim và nghiêm trọng hơn là đột tử do tim.
Tác dụng phụ của thuốc:
Bệnh nhân sau khi ghép tạng sẽ cần phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời. Mặc dù thuốc giúp ngăn chặn nguy cơ đào thải, nhưng cũng làm suy yếu hệ miễn dịch, giảm khả năng chống nhiễm trùng, gây tổn thương thận và tăng nguy cơ phát triển ung thư, đặc biệt là ung thư hạch và ung thư da.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về hoạt động hiến tim và ghép tim. Phần lớn bệnh nhân sau khi ghép tim đều có cuộc sống mới khỏe mạnh hơn, có thể thực hiện những hoạt động trước đây không thể làm được. Thậm chí có trường hợp bệnh nhân sau khi ghép tim vẫn có thể mang thai. Tuy nhiên, trước khi quyết định mang thai, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về việc điều chỉnh thuốc trong thai kỳ, vì một số loại thuốc dùng cho bệnh nhân ghép tạng có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
Hiến tim hoặc hiến bất kỳ cơ quan nào đều là hành động mang ý nghĩa
Điều này cho thấy hiến tim là một hành động vô cùng ý nghĩa. Ngoài hiến tim, việc hiến tặng bất kỳ cơ quan nào khác cũng đều có ích cho xã hội, có thể cứu sống và thay đổi cuộc đời của nhiều người khác. Nếu bạn có ý định hiến tạng, hãy đăng ký và chia sẻ quyết định này với gia đình!