Từ vựng là một trong những cơ sở nền tảng, được ví như “chìa khóa” để người học có thể mở ra “cánh cửa” mang tên ngôn ngữ. Khi đã đạt đến một trình độ nhất định, để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phù hợp ngữ cảnh, ngoài việc hiểu rõ nghĩa và có khả năng phân loại từ, người học còn cần biết cách kết hợp giữa các từ với nhau. Đây được gọi là khái niệm collocation (kết hợp từ). Trong IELTS Speaking nói riêng, collocations có thể được xem là một công cụ để thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Tuy nhiên, số lượng collocations rất nhiều và khá đa dạng ở từng chủ đề khác nhau, và điều này có thể gây khó khăn cho người học trong việc hệ thống và chọn lọc để học và sử dụng.
Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ đưa ra một số khái niệm cơ bản của collocations và giới thiệu một số collocations về một chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking – chủ đề Laughter (Tiếng cười), cùng với ứng dụng của các collocations này vào bài thi IELTS Speaking Part 1. Thêm vào đó sẽ là phương pháp ghi nhớ những collocations này bằng việc áp dụng trang web mang tên ProProfsFlashcards và một bài tập thực hành nhỏ góp phần giúp người học dễ dàng nằm lòng những cụm từ này.
Key Takeaways
1. Collocations là cụm từ kết hợp của hai hoặc ba từ riêng biệt đi kèm với nhau một cách tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng cùng với đó là tầm quan trọng của chúng trong kỳ thi IELTS Speaking.
2. Người học có thể áp dụng các collocations trong bài là “hearty laughter”, “gentle laughter”, “hysterical laughter”, “infectious laughter”, “provoke laughter”, “suppress someone’s laughter” và “burst into laughter” để trả lời 4 câu hỏi phổ biến trong chủ đề Laughter của IELTS Speaking Part 1. 5 cụm từ vựng này đặc biệt hữu ích đối với người học ở trình độ Intermediate và muốn bức phá lên số điểm từ 6.0 trở lên ở tiêu chí từ vựng trong kỳ thi IELTS Speaking.
3. 4 bước áp dụng trang web ProProfsFlashcards để ghi nhớ collocations chủ đề Laughter.
Một trong những tiêu chí về Lexical Resource của IELTS Speaking từ band 7.0 trở lên là “use some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices”. Tức người học cần hạn chế sử dụng những từ vựng và thành ngữ phổ biến (tức cách diễn đạt hoàn toàn tự nhiên, không theo khuôn khổ nào) và thể hiện phong cách nói chuyện của bản thân nhiều hơn cùng với việc sử dụng kết hợp từ, với một vài lỗi chấp nhận được.
Như vậy, collocations trong IELTS Speaking như một tiêu chí để người học chứng minh rằng bản thân đã vượt ra khỏi những “khuôn khổ” và có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách thực thụ, tiệm cận với cách sử dụng, kết hợp từ của người bản xứ.
Collocations bắt buộc phải có 2 từ trở lên đi chung với nhau. Collocations có rất nhiều phân loại, tùy theo cấu trúc ngữ pháp của những cụm từ này. Dưới đây là 7 cấu trúc cơ bản của collocations:
Verb – Noun (ví dụ: make choices)
Verb – Preposition (ví dụ: believe in)
Adjective – Noun (ví dụ: heavy traffic)
Adjective – Preposition (ví dụ: interested in)
Adverb – Verb (ví dụ: badly damage)
Adverb – Adjective (ví dụ: fully aware)
Noun – Noun (ví dụ: body armor)
Lưu ý rằng là Collocations có thể chứa từ 3 từ trở lên với đa dạng loại từ hơn. 7 trường hợp chỉ bao gồm 2 từ ở phía trên chỉ là những cấu trúc căn bản nhất của Collocations.
Trong bài viết này, các collocations trong IELTS Speaking thuộc chủ đề Laughter (Tiếng Cười) được trình bày sẽ thuộc hai loại collocations có cấu trúc căn bản (Adjective – Noun và Verb – Noun) và một cấu trúc phức tạp hơn (Verb – Preposition – Noun).
Dưới đây sẽ là những cụm Collocations thuộc chủ đề Tiếng cười thông dụng trong tiếng Anh và kèm theo đó sẽ là giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ ngữ cảnh cùng với dịch nghĩa cụ thể:
Sự cười thân thiện (Tính từ – Danh từ)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là tiếng cười lớn đầy sảng khoái.
Các cụm từ có nghĩa tương đồng: loud laughter (tiếng cười lớn) và raucous laughter (tiếng cười lớn và ồn ào).
Ví dụ: His jokes were so funny that the whole class burst into hearty laughter.
Dịch: Những câu nói đùa của anh ấy thật hài hước khiến cả lớp phá lên cười sảng khoái.
Kind laughter (Adjective – Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là tiếng cười nhỏ nhẹ / dịu dàng.
Các cụm từ có nghĩa tương đồng: muffled laughter (tiếng cười nhỏ và không rõ ràng), polite laughter (tiếng cười mang tính lịch sự) và silent laughter (tiếng cười thầm lặng)
Các trạng từ đi cùng: extremely / very gentle laughter (tiếng cười cực kỳ / rất nhỏ nhẹ).
Ví dụ: I really like Katy. Her sweet smile and gentle laughter always bring a smile to my face too.
Dịch: Tôi thực sự thích Katy. Nụ cười ngọt ngào và tiếng cười dịu dàng của cô ấy luôn mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.
Uncontrollable laughter (Adjective – Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là một tiếng cười không thể kiểm soát được.
Các cụm từ tương đồng nghĩa: uncontrolled / uncontrollable (tiếng cười không thể kiểm soát được), wild laughter (tiếng cười man dại) và maniacal laughter (tiếng cười điên dại).
Ví dụ:
Suddenly, we both broke into hysterical laughter that attracted everyone’s attention. They must’ve thought that we were crazy.
Dịch: Đột nhiên, cả hai chúng tôi phá lên cười mà không thể nào kiểm soát được và điều đó thu hút sự chú ý của mọi người. Họ hẳn nghĩ rằng chúng tôi bị điên.
Contagious laughter (Adjective – Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là tiếng cười truyền nhiễm (khiến những người nghe được tiếng cười này đều phải cười theo).
Các trạng từ đi cùng: highly / very infectious laughter (tiếng cười cực kỳ / rất dễ truyền nhiễm).
Ví dụ: He has that kind of infectious laughter that gets everybody laughing, even at the most inappropriate time.
Dịch: Anh ấy có kiểu cười truyền nhiễm khiến mọi người đều cười theo, ngay cả vào thời điểm không thích hợp nhất.
Elicit laughter (Verb – Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là kích động tiếng cười / gây nên tiếng cười.
Các cụm từ tương đồng nghĩa: bring laughter (mang lại tiếng cười), cause laughter (gây nên tiếng cười) và prompt laughter (kích động tiếng cười).
Các trạng từ đi cùng: deliberately / inevitably provoke laughter (cố tình / chắc chắn sẽ gây ra tiếng cười).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “provoke” trong cụm từ này có trường hợp sẽ được chia thành “provokes / provoking / provoked” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “laughter” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: He knew how to keep everyone's attention by his witty jokes and entertaining stories that provoked laughter from the students.
Dịch: Anh biết cách thu hút sự chú ý của mọi người bằng những câu nói đùa dí dỏm và những câu chuyện giải trí gây nên tiếng cười cho các bạn sinh viên.
Suppressing laughter. (Verb – Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là nín / nhịn cười.
Cụm từ tương đồng nghĩa: stifle laughter (nín / nhịn cười).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “suppress” trong cụm từ này có trường hợp sẽ được chia thành “suppressing / suppressed / sppresses” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: The book was so hilarious to the point that my throat hurt so much from suppressing my laughter.
Dịch: Cuốn sách vui nhộn đến mức cổ họng tôi đau vì cố gắng nhịn cười.
Erupting into laughter (Verb – Preposition - Noun)
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là phá lên cười.
Cụm từ tương đồng nghĩa: break into laughter (phá lên cười)
Trạng từ thường đi kèm: suddenly (đột nhiên)
Lưu ý ngữ pháp: động từ “burst” sẽ thêm ‘s’ thành “bursts” hoặc giữ nguyên thể tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Quá khứ phân từ của “burst” vẫn sẽ là “burst – burst” mà không thay đổi gì về cách viết hay phát âm. Trong khi đó, hai từ “into laughter” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: When my parents saw me falling off the bike, they burst into laughter.
Dịch: Khi bố mẹ tôi nhìn thấy tôi bị ngã xe, họ đã phá lên cười.
Cách sử dụng Proprofsflashcards để nhớ từ vựng
Giới thiệu về Proprofsflashcards
Phương pháp sử dụng Proprofsflashcards để nhớ từ vựng
Bước thứ nhất:
Truy cập vào trang web: https://proprofsflashcards.com/ và nhấp chuột vào nút “Login” màu vàng cam ở góc bên phải trên cùng của màn hình.
Người dùng có thể chọn hình thức đăng nhập thông qua tài khoản của mình bên Google, Facebook, Twitter, LikedIn hoặc Microsoft.
Bước thứ hai:
Sau đăng nhập xong, người dùng nhấn vào nút “Create Flashcards” có hình dấu cộng màu xanh ở bên phải ngoài cùng bên trái nút “Help” hoặc nút “Create Your First Flashcard” ở khoảng giữa màn hình để bắt đầu vào trang chứa công cụ tạo bộ thẻ từ vựng mới.
Tiếp tục nhấn vào nút “Create Flashcard” để chính thức bắt đầu tạo bộ thẻ đầu tiên.
Người dùng đặt tên cho bộ thẻ mới của mình ở ô “Enter Title” ngay dưới hàng chữ Create a New Flashcard Set (trong trường hợp của bài viết này sẽ là chủ đề “Laughter Speaking Part 1”).
Người dùng có thể thêm mô tả cho bộ thẻ bằng cách nhấn vào nút “Off” ở ngay bên phải từ “Description” để hiện ra ô trống cho phép người dùng điền mô tả nếu cần thiết.
Bước thứ ba:
Người dùng tiếp tục điền hoặc sao chép từ vựng cần học vào trong ô trống với “(Side A)” là mặt trước của thẻ và “(Side B”) là mặt sau của thẻ.
Người dùng cũng có thể thêm hình ảnh (nhấn vào nút “Upload Image”) hoặc thay đổi font chữ để khiển bộ thẻ của mình sinh động hơn.
Người dùng có thể xóa thẻ bằng cách nhấn vào nút có hình thùng rác bên phải thẻ muốn xóa và thêm 5 thẻ mới bằng cách nhấn vào nút “Add Cards” ở góc bên phải trên cùng có hình dấu cồng hoặc ở dưới thẻ cuối cùng.
Bước thứ tư:
· Sau đây là giao diện của chế độ học của bộ thẻ vừa được tạo phía trên:
Người học có thể học bộ thẻ này với các chức năng bổ sung tiện lợi như:
Table view: sắp xếp bộ thẻ theo dạng bảng trực quan hơn.
Shuffle: xáo trộn thứ tự các thẻ với nhau để làm tăng tính thử thách trong quá trình học và ghi nhớ bộ thẻ.
Audio: trang web có hỗ trợ phát âm các từ vựng tiếng Anh để giúp quá trình ghi nhớ của người học trở nên dễ dàng hơn (Lưu ý rằng là tiếng Việt không được hỗ trợ).
Có thể chọn hiển thị mặt nào trước của thẻ bằng cách nhấn vào nút “Front” (mặt trước – Side A), “Back” (mặt sau – Side B) hoặc “Both” (cả hai mặt cùng lúc).
Người học có thể kiểm tra khả năng nhớ các từ vựng mình đã học bằng cách nhấn vào nút “Quiz” – một bài kiểm tra trắc nghiệm được tạo tự động bởi trang web.
Người học cũng có thể kiểm tra khả năng phản xạ với những từ vựng vừa học được bằng cách nhấn vào nút “Match” –trò chơi ghép mặt trước và mặt sau của thẻ với thời gian được tính ở góc bên phải trên cùng.
Cuối cùng là công cụ mang tên “Gravity” – một trò chơi thử thách khả năng chính tả / đánh vần các từ vựng vừa mới học từ bộ thẻ khi mà mặt trước của thẻ sẽ từ từ rơi xuống trong một khoảng thời gian nhất định và nhiệm vụ của người học là phải điền nghĩa chính xác vào ô trống trước khi tấm thẻ đó chạm đáy màn hình.
Áp dụng các cụm từ ghép chủ đề Tiếng cười vào Phần 1 của IELTS Speaking
Câu hỏi: Do you like to make people laugh?
Câu trả lời: Absolutely yes! I just love making people laugh, and I think I have a good sense of humor. I mean thanks to my witty remarks and infectious laughter, I can easily provoke laughter among my family and friends. It's a great feeling when I can make them laugh because I can see that I've made them happy.
Câu hỏi: When was the last time you laughed?
Câu trả lời: Well, If I remember correctly, I think it was probably last Friday. I was watching a film and it really made me burst into laughter. It was a classic romcom and my memory serves me right, it was called “Follow your heart”. It was one of those films that is full of witty and sacarstic jokes, you know? There was also a bit of visual humor as well, which did give me hearty laughter.
Câu hỏi: Do you think it is important for friends to laugh together?
Câu trả lời: Of course! Laughing with friends, especially your best friends, is one of the best things in life, right? In fact, it’s a real challenge to suppress my laughter whenever I’m with them. And there is a saying: “Laughter is the best medicine”, so it’s more than important to laugh with friends!
Câu hỏi: Do you like watching funny programs on TV?
Câu trả lời: Yes, I do. It’s one of my favortie things to do after a long day at work because watching them helps me to relax and destress. Actually, just this morning, I was binge-watching a sitcom called “Run, Teddy! Run” which was hilarious. I kept bursting into hysterical laughter because of it.
Estimated band score: 6.5+
Bài tập thực hành các cụm từ ghép chủ đề Tiếng cười
1. It is really hard to … my laughter whenever I’m with my best friends.
A. suppress
B. burst
C. infectious
D. hysterical
2. When my parents heard my funny story about my girlfriend, they … into laughter.
A. hearty
B. burst
C. gentle
D. provoke
3. He has that kind of … laughter that gets everybody laughing, even at the most inappropriate time.
A. infectious
B. provoke
C. gentle
D. burst
4. He knew how to keep everyone's attention by his witty jokes and entertaining stories that … laughter from the students.
A. hysterical
B. suppressed
C. provoked
D. hearty
5. Suddenly, we both broke into … laughter that attracted everyone’s attention. They must’ve thought that we were crazy.
A. provoke
B. suppressed
C. hysterical
D. burst
Câu trả lời và Thông tin giải thích
1. Đáp án là A. suppress bởi vì sau “to” ở ngữ cảnh của câu này cần phải là động từ nguyên mẫu, cho nên các đáp án C và D sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “infectious” và “hysterical” là các tính từ. Thêm vào đó, dựa vào nghĩa của câu hỏi “Thật sự rất khó để … cười mỗi khi tôi ở cùng với những người bạn thân nhất của mình.” thì có thể thấy rằng chỉ có từ “suppress” (suppress laughter: nhịn cười) là hợp lý nhất; thêm vào đó, đáp án B. burst cũng không chính xác vì căn bản đã thiếu mất giới từ “into”.
2. Đáp án là B. burst bởi vì mệnh đề “they … into laughter” vẫn còn thiếu động từ chính, cho nên các đáp án A và C sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “hearty” và “gentle” là các tính từ; tuy vậy, đáp án D. provoke thì lại không đi với giới từ “into” nên cũng sẽ được loại bỏ. Thêm vào đó, dựa vào nghĩa của câu hỏi “Khi bố mẹ tôi nghe câu chuyện hài hước về bạn gái của tôi, họ ... cười.” thì có thể thấy rằng chỉ có từ “burst” (burst into laughter: phá lên cười) là hợp lý nhất.
3. Cách giải thích là A. nhiễm trùng vì vì mệnh đề quan hệ “of” cần phải là một danh từ, do đó các đáp án B và D sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “kích thích” và “nổ tung” là các động từ. Ngoài ra, dựa vào ý nghĩa của câu hỏi “Anh ấy có kiểu cười … khiến mọi người đều cười theo, thậm chí cả vào thời điểm không thích hợp nhất.” thì có thể thấy rằng chỉ có từ “nhiễm trùng” (nụ cười nhiễm trùng: nụ cười mang tính truyền nhiễm) là phù hợp nhất khi “nụ cười nhẹ” có nghĩa là “cười nhỏ nhẹ”.
4. Lời giải là C. kích thích bởi vì sau mệnh đề quan hệ “that … laughter from the students” cần phải bổ sung thêm động từ chính, do đó các đáp án còn lại là A và D sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “hysterical” và “hearty” là các tính từ. Thêm vào đó, dựa vào ý nghĩa của câu hỏi “Anh biết cách thu hút sự chú ý của mọi người bằng những câu nói đùa dí dỏm và những câu chuyện giải trí … tiếng cười cho các bạn sinh viên.” thì có thể thấy rằng chỉ có từ “kích thích” (kích thích tiếng cười) là hợp lý nhất khi mà cụm “tiếng cười bị dằn lại” của đáp án B có nghĩa là “nhịn cười”.
5. Đáp án là C. hấp dẫn bởi vì giữa giới từ “into” và danh từ “laughter” cần một tính từ, do đó các đáp án còn lại là A, B và D sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “kích thích”, “nén” và “nổ tung” là các động từ. Thêm vào đó, dựa vào ý nghĩa của câu hỏi “Đột nhiên, cả hai chúng tôi phá lên cười mà … và điều đó thu hút sự chú ý của mọi người. Họ hẳn nghĩ rằng chúng tôi bị điên.” thì có thể thấy rằng chỉ có từ “hấp dẫn” (cười không kiểm soát được) là hợp lý nhất.