Kiến vàng | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Chi (genus) | Oecophylla |
Loài (species) | O. smaragdina |
Danh pháp hai phần | |
Oecophylla smaragdina Fabricius, 1775 | |
Bản đồ phân bố Oecophylla. Oecophylla longinoda màu xanh da trời, Oecophylla smaragdina màu đỏ.
|
Kiến vàng (danh pháp khoa học: Oecophylla smaragdina) là một loài kiến cây sống ở các vùng nhiệt đới của châu Á và Úc. Chúng xây tổ trên cây bằng cách sử dụng tơ từ ấu trùng để cuộn lá lại với nhau.
Loài kiến này có màu đỏ hoặc vàng nhạt. Ấu trùng của chúng được thu hoạch để chế biến thành thức ăn cho chim, cá cảnh, và các bài thuốc truyền thống ở Thái Lan và Indonesia.
Miêu tả
Kiến thợ và kiến thợ chính chủ yếu có màu cam. Kiến thợ có kích thước từ 5–7 milimét (0,20–0,28 in) và đảm nhiệm việc chăm sóc ấu trùng cũng như rệp vảy để thu thập dịch ngọt. Kiến thợ chính dài từ 8–10 milimét (0,3–0,4 in), sở hữu đôi chân dài, mạnh mẽ và hàm dưới lớn. Chúng đảm nhận nhiệm vụ tìm kiếm thức ăn, xây dựng và mở rộng tổ. Kiến chúa thường dài từ 20–25 milimét (0,8–1,0 in) và có màu nâu xanh; tên loài này xuất phát từ từ smaragdina (tiếng Latin: ngọc lục bảo).
Phân bố và môi trường sống
Kiến vàng phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới của châu Á và Úc, từ Ấn Độ qua Indonesia và Philippines đến Lãnh thổ Bắc Úc và Queensland ở Úc. Chúng sống trên cây, xây tổ giữa các tán lá. Tổ được kiến thợ chính xây dựng vào ban đêm từ bên ngoài, trong khi kiến thợ phụ hoàn thiện cấu trúc bên trong. Một đàn kiến có thể có nhiều tổ trên cùng một cây hoặc trải rộng qua nhiều cây liền kề, với tổng số cá thể lên tới nửa triệu. Trong một trường hợp, một đàn chiếm đến 151 tổ phân bố trên 12 cây. Mỗi đàn có một con chúa duy nhất, và con cháu của nó được phân phối đến các tổ khác. Tuổi thọ trung bình của một đàn trưởng thành có thể lên tới 8 năm.
Đặc điểm sinh thái
Loài kiến vàng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tán cây ở các vùng nhiệt đới ẩm. Tổ của chúng được xây dựng bởi kiến thợ, sử dụng lá được nối với nhau bằng tơ do ấu trùng sản xuất. Đầu tiên, đàn kiến xếp hàng dọc theo mép của một chiếc lá xanh và kéo một chiếc lá gần đó lại gần, nối từ mép này sang mép kia. Những con kiến thợ khác từng con một mang ấu trùng trong miệng và lần lượt chạm đầu bụng của ấu trùng vào từng mép lá. Quá trình này tạo ra các đường khâu bằng tơ mịn, kết nối các lá lại với nhau. Nhiều lá khác cũng được nối theo cách tương tự để mở rộng tổ.
Kiến vàng ăn côn trùng và các động vật không xương sống khác, chủ yếu là bọ cánh cứng, ruồi và bọ cánh màng. Chúng không có khả năng đốt, nhưng vết cắn rất đau và có thể tiết ra các chất gây kích ứng từ bụng. Các cầu thận thùy râu ở kiến vàng thường thấy thành từng cụm, đặc điểm này cũng phổ biến ở nhiều loài trong Bộ Cánh màng như kiến và ong mật. Tại Singapore, tổ của chúng thường được xây trên cây tra làm chiếu và cây nhàu, những cây này nhờ mật hoa của kiến mà được bảo vệ khỏi côn trùng ăn thực vật. Ở Indonesia, tổ của kiến vàng hỗ trợ các cây như chuối, dừa, cọ dầu, cây cao su, cacao, tếch, mít, xoài, chòi mòi tía, parkia speciosa, archidendron pauciflorum, bòn bon, chôm chôm, syzygium aqueum và cóc.
Kiến vàng cũng săn lùng rệp cây, côn trùng vảy và các loài cánh màng khác để lấy dịch ngọt mà chúng sản sinh, đặc biệt là ở các tán cây được liên kết bằng dây leo. Chúng bảo vệ các phần của tán cây khỏi sự xâm nhập của các loài kiến khác, nơi các côn trùng hút nhựa cây sinh sống. Một mối quan hệ khác của kiến vàng là với ấu trùng của một số loài bướm xanh. Ở Úc, các loài như Arhopala micale, Arhopala madytus và Arhopala centaurus là những loài cộng sinh bắt buộc, chỉ tồn tại ở các khu vực có kiến vàng. Những tổ mà kiến vàng xây dựng sẽ được bảo vệ cẩn thận.
Một số loài nhện nhảy, chẳng hạn như Myrmecophily và Cosmophasis bitaeniata, săn kiến trên cây xanh bằng cách bắt chước mùi hóa học để đánh lừa. Đây là một ví dụ về sự bắt chước tín hiệu. Những nhện này xâm nhập vào tổ của kiến để ăn ấu trùng và đẻ trứng, đồng thời giúp nhện con dễ dàng tiếp cận ấu trùng kiến. Nhện nhảy Myrmaplata plataleoides cũng bắt chước kiến bằng cách tạo ra ảo giác về cấu trúc cơ thể của loài cánh màng, với hai đốm đen giả làm mắt. Loài nhện này còn đánh cắp mùi từ kiến cái để giả mạo tổ kiến, nhưng thường tránh xa tổ kiến vàng.
Ứng dụng
Ấu trùng và nhộng của kiến vàng được thu hoạch và chế biến thành thức ăn cho chim và mồi câu cá ở Indonesia, cũng như được dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ấn Độ. Chúng còn được thưởng thức như món đặc sản ở Thái Lan và một số quốc gia khác.
Tại Java, Indonesia, ấu trùng và nhộng của kiến vàng được gọi là kroto và được thu hoạch để làm thức ăn cho chim cảnh và mồi câu cá. Loài chim cảnh tại Java rất phổ biến, và ấu trùng kiến cung cấp chế độ ăn cân bằng về protein, khoáng chất và vitamin. Kroto có thể được mua từ cửa hàng thú cưng hoặc thu hái tươi từ vùng nông thôn. Để làm mồi câu cá, ấu trùng được trộn với trứng gà, ngô, đậu và mật ong.
Ở một số vùng Ấn Độ, kiến vàng trưởng thành được sử dụng trong y học cổ truyền như phương thuốc cho bệnh thấp khớp, và dầu làm từ chúng được dùng để chữa nhiễm trùng dạ dày và kích thích tình dục. Ở Thái Lan và Philippines, ấu trùng và nhộng được ăn và được mô tả là có vị giống kem, quả chua và chanh.
Ở nhiều khu vực phân bố của kiến vàng, các đàn kiến được sử dụng như một phương pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên. Các loại cây trồng được bảo vệ bằng cách này bao gồm đậu đũa, hạt điều, cây có múi, xoài, dừa, cacao và cà phê. Ghi chép sớm nhất về việc sử dụng kiến vàng để kiểm soát sâu bệnh là ở Trung Quốc vào năm 304 Công nguyên để bảo vệ cây ăn quả có múi.
Kiến vàng rất hung dữ với con người: ở Sri Lanka, việc thu hoạch chúng quá 'đau đớn' nên việc sử dụng kiến vàng để bảo vệ cà phê đã bị loại bỏ.
Thư viện hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tài liệu liên quan đến Oecophylla smaragdina trên Wikimedia Commons
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Oecophylla smaragdina |
|
Formica smaragdina |
|