Vào ngày 19/4/2024, tức là ngày 11 tháng Ba theo lịch âm, bạn nên biết con số may mắn của 12 cung hoàng đạo là gì? Hãy cùng Mytour khám phá nhé.
Con số may mắn của tuổi Tý vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
9 | 47 | 77 |
Nữ |
8 |
27 | 55 | 74 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
23 | 39 | 82 |
Nữ |
2 |
1 | 59 | 72 | |||
1948 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
24 | 52 | 99 |
Nữ |
8 5 |
32 | 54 | 98 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
8 | 55 | 95 |
Nữ |
2 |
19 | 38 | 68 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
28 | 46 | 73 |
Nữ |
5 |
16 | 50 | 88 |
Con số may mắn của tuổi Sửu vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
1 | 59 | 81 |
Nữ |
9 |
30 | 39 | 93 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
21 | 51 | 97 |
Nữ |
3 |
2 | 51 | 70 | |||
1949 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
8 | 49 | 84 |
Nữ |
9 6 |
1 | 50 | 82 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
30 | 60 | 87 |
Nữ |
3 |
29 | 40 | 81 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
18 | 40 | 96 |
Nữ |
6 |
1 | 43 | 99 |
Con số may mắn của tuổi Dần vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
22 | 61 | 77 |
Nữ |
7 |
21 | 60 | 76 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
20 | 54 | 95 |
Nữ |
1 |
5 | 59 | 89 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
19 | 38 | 86 |
Nữ |
4 |
18 | 56 | 75 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
8 | 34 | 68 |
Nữ |
1 7 |
13 | 44 | 69 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
0 | 52 | 76 |
Nữ |
4 |
19 | 48 | 92 |
Con số may mắn của tuổi Mão vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
31 | 63 | 91 |
Nữ |
8 |
10 | 44 | 72 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
15 | 39 | 88 |
Nữ |
2 |
20 | 41 | 99 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
23 | 42 | 86 |
Nữ |
8 5 |
32 | 42 | 90 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
8 | 64 | 69 |
Nữ |
2 |
12 | 34 | 70 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
5 | 42 | 92 |
Nữ |
5 |
6 | 55 | 81 |
Con số may mắn của tuổi Thìn vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
26 | 63 | 69 |
Nữ |
6 |
11 | 60 | 95 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
7 | 48 | 97 |
Nữ |
9 |
29 | 52 | 75 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
27 | 43 | 75 |
Nữ |
3 |
14 | 50 | 80 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
2 | 47 | 91 |
Nữ |
9 6 |
33 | 41 | 98 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
31 | 43 | 92 |
Nữ |
3 |
31 | 44 | 95 |
Con số may mắn của tuổi Tỵ vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Nam |
8 |
31 | 54 | 94 |
Nữ |
7 |
23 | 49 | 97 | |||
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Nam |
5 |
15 | 47 | 92 |
Nữ |
1 |
9 | 63 | 99 | |||
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Nam |
2 |
3 | 35 | 78 |
Nữ |
4 |
2 | 34 | 91 | |||
1941
2001 |
Tân Tỵ |
Kim |
Nam |
5 8 |
13 | 54 | 83 |
Nữ |
1 7 |
31 | 56 | 76 | |||
1953 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Nam |
2 |
17 | 41 | 80 |
Nữ |
4 |
30 | 38 | 68 |
Con số may mắn của tuổi Ngọ vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
3 | 54 | 88 |
Nữ |
5 |
12 | 35 | 84 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
12 | 66 | 80 |
Nữ |
8 |
24 | 34 | 98 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
22 | 53 | 86 |
Nữ |
2 |
13 | 60 | 91 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
10 | 46 | 81 |
Nữ |
5 |
28 | 61 | 87 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
33 | 48 | 80 |
Nữ |
2 8 |
15 | 40 | 79 |
Con số may mắn của tuổi Mùi vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
5 | 58 | 68 |
Nữ |
6 |
26 | 48 | 99 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
2 | 35 | 78 |
Nữ |
9 |
14 | 59 | 67 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
19 | 66 | 97 |
Nữ |
3 |
17 | 62 | 86 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
14 | 39 | 89 |
Nữ |
6 |
19 | 40 | 71 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
33 | 60 | 68 |
Nữ |
3 9 |
13 | 36 | 90 |
Con số may mắn của tuổi Thân vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
9 | 61 | 74 |
Nữ |
7 |
20 | 64 | 75 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
5 | 59 | 82 |
Nữ |
1 |
21 | 65 | 78 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
31 | 34 | 87 |
Nữ |
4 |
31 | 65 | 79 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
19 | 58 | 97 |
Nữ |
7 |
1 | 48 | 67 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
14 | 44 | 74 |
Nữ |
4 1 |
13 | 40 | 83 |
Con số may mắn của tuổi Dậu vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
33 | 56 | 98 |
Nữ |
8 |
6 | 63 | 68 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
27 | 53 | 83 |
Nữ |
2 |
5 | 40 | 92 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
17 | 55 | 91 |
Nữ |
5 |
12 | 61 | 92 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
8 | 35 | 73 |
Nữ |
8 |
12 | 62 | 83 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
3 | 53 | 96 |
Nữ |
5 2 |
4 | 41 | 88 |
Con số may mắn của tuổi Tuất vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
31 | 52 | 79 |
Nữ |
6 |
31 | 51 | 75 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
19 | 40 | 74 |
Nữ |
9 |
20 | 51 | 79 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
14 | 58 | 82 |
Nữ |
3 |
16 | 36 | 96 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
21 | 60 | 78 |
Nữ |
6 |
2 | 51 | 87 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
29 | 47 | 90 |
Nữ |
6 3 |
29 | 52 | 97 |
Con số may mắn của tuổi Hợi vào ngày 19/4/2024
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2024 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
27 | 45 | 88 |
Nữ |
1 |
17 | 64 | 92 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
8 | 56 | 88 |
Nữ |
1 |
11 | 50 | 70 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
2 | 61 | 89 |
Nữ |
4 |
16 | 57 | 99 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
18 | 48 | 67 |
Nữ |
7 |
13 | 64 | 71 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
26 | 37 | 92 |
Nữ |
7 4 |
7 | 36 | 67 |
Dưới đây là những con số may mắn ngày 19/4/2024 của 12 con giáp. Hãy ghé thăm Mytour thường xuyên để không bỏ lỡ những con số may mắn hàng ngày nhé.