1. Khám phá về cây thương truật
Thương truật, với tên khoa học Atractylodes lanceae thuộc họ Cúc, là một loại cây thuốc có tuổi thọ cao, thuộc nhóm cây sống lâu năm. Cây có chiều cao trung bình khoảng 0,6 mét với rễ củ mọc thẳng.
Lá của cây thương truật mọc xen kẽ và gần như không có cuống. Mỗi lá được chia thành ba thùy tại gốc và hai thùy nằm hai bên. Mép lá có các răng cưa nhỏ. Khi ra hoa, các bông hoa nở thành cụm xếp theo lớp, có hình ống trụ và có thể có hoa cái và hoa lưỡng tính.
Hoa của cây thương truật thường có màu trắng hoặc tím nhạt, với các thùy chia thành 5 phần rõ ràng. Hoa cái có phần nhụy giảm, khác biệt so với các hoa khác có 5 nhị. Nhụy hoa có đầu vòi chia làm hai và bầu nhụy có lông mềm nhỏ. Cụm hoa của thương truật nhỏ và mảnh hơn so với cây bạch truật.
Quả của thương truật khi chín có hình dạng khô. Truyền thống, chúng ta thường nhập thương truật từ Trung Quốc, chủ yếu từ các tỉnh Giang Tô, Hà Nam và Hồ Bắc.
Trong số các tỉnh này, Giang Tô được coi là nơi có điều kiện đất đai lý tưởng nhất cho cây thương truật, với chất lượng cao hơn. Hồ Bắc cũng là một nguồn cung lớn, không chỉ cho khu vực Hoa Bắc mà còn Đông Bắc Trung Quốc, và một phần đáng kể được xuất khẩu để chế biến thuốc cho các quốc gia khác.
2. Thành phần, cách chế biến và bảo quản thương truật
Thành phần sử dụng của thương truật
Thương truật là một loại cây có rễ củ, vì vậy rễ của nó tích trữ nhiều dưỡng chất. Chính vì lý do này, rễ thương truật được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thuốc. Cần chú ý thời điểm thu hoạch, thường là vào mùa xuân và mùa thu, để đảm bảo chất lượng tốt nhất cho nguyên liệu sau thu hoạch.
Cách chế biến
Sau khi thu hoạch, rễ thương truật cần được rửa sạch để loại bỏ đất và tạp chất. Sau khi làm sạch, ngâm rễ trong nước gạo để làm mềm, sau đó thái thành miếng vừa phải và sao khô để bảo quản dễ dàng.
Đối với phiến thương truật, cần làm ướt phiến bằng nước vo gạo. Sau khi ướt, phiến sẽ được sao vàng cho đến khi khô hoàn toàn. Một phương pháp khác là tẩm nước vo gạo lên phiến rồi hấp chín trước khi phơi khô.
Cách bảo quản
Sau khi chế biến và phơi khô, thương truật có thể được bảo quản lâu dài. Trong quá trình bảo quản, cần đặt dược liệu ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh bị nấm mốc.
3. Những tác dụng tuyệt vời của thương truật
Những công dụng của thương truật
Theo phân tích của Y Học Hiện Đại, thương truật chứa nhiều tinh dầu quý và các thành phần như hydroxy atractylon, b-eudesmol, hinesol, và atractylodin.
Khi được sử dụng trong y học, thương truật có vị cay và đắng. Căn cứ vào tài liệu cổ và nghiên cứu hiện tại, thương truật có ba tác dụng dược lý chính: cân bằng đường huyết, hỗ trợ tiêu hóa và có lợi cho hệ tiết niệu. Cụ thể như sau:
Ổn định đường huyết
Theo một nghiên cứu trên chuột, khi sử dụng chiết xuất thương truật với liều lượng 8 g/kg, đã thấy mức đường huyết tăng lên. Sau khoảng một giờ, đường huyết giảm nhưng sau sáu giờ lại tăng trở lại. Một nghiên cứu khác cho thấy việc dùng thuốc đều đặn có thể giúp duy trì mức đường huyết ổn định. Các chuyên gia đã thử nghiệm thuốc trong 8 - 10 ngày và kết quả cho thấy đường huyết trở về mức bình thường.
Hỗ trợ chức năng tiêu hóa
Vào năm 1991, một bác sĩ nổi tiếng đã sử dụng chiết xuất thương truật để chữa trị các vấn đề tiêu hóa. Để tăng cường chức năng tiêu hóa, cần dùng 75 mg/kg chiết xuất thương truật. Tác dụng này được cho là nhờ vào thành phần b-eudesmol trong thuốc.
Cải thiện chức năng hệ tiết niệu và sinh dục
Nghiên cứu trên chuột cho thấy tác dụng của nước chiết xuất từ thương truật, tuy nhiên hiệu quả không đạt như mong đợi và nồng độ muối Na+ có xu hướng tăng. Nhờ sự hiện diện của muối Na+, thương truật có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng như kiện tỳ, minh mục, tán hàn, khư phong, chướng bụng, đầy hơi, tiêu chảy, và quáng gà.
Tóm lại, thương truật có khả năng ổn định đường huyết, cải thiện tiêu hóa và nâng cao chức năng hệ tiết niệu cũng như cơ quan sinh dục. Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để đảm bảo việc sử dụng an toàn và hiệu quả.
4. Liều lượng và lưu ý khi sử dụng thương truật
Thương truật, một loại thảo dược quý, cần được sử dụng đúng cách để phát huy hiệu quả. Để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên lưu ý một số điều quan trọng về liều lượng và phương pháp sử dụng dưới đây:
Liều lượng sử dụng:
Thương truật có thể được sử dụng dưới dạng sắc uống hoặc bột mịn, với liều lượng thông thường từ 5 - 10 gam. Để xác định liều dùng chính xác và phương pháp sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ và các tài liệu y học uy tín.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thương truật:
Các thảo dược có thể gây ra tác dụng phụ, và thương truật cũng không phải là ngoại lệ. Việc chú ý đến các vấn đề này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết khi sử dụng thương truật:
Người có vấn đề về tiêu chảy hoặc tỳ vị yếu không nên sử dụng thương truật.
Những ai gặp phải chứng táo bón hoặc thường xuyên ra mồ hôi cũng nên tránh sử dụng loại thảo dược này.
Khi dùng thương truật, cần kiêng ăn các loại thực phẩm như thịt chim bồ câu hoặc trái đào. Sử dụng những thực phẩm này có thể gây phản ứng phụ và làm giảm hiệu quả của thuốc.
Các gia vị như tỏi và rau mùi cũng nên tránh khi đang dùng thương truật, vì chúng có thể tương tác không tốt với thuốc.
Những lưu ý về kiêng kỵ và liều lượng sử dụng được trình bày ở đây chỉ mang tính tham khảo. Để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả, hãy tham vấn ý kiến từ các chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc thương truật.
5. Một số phương pháp dân gian điều trị bệnh
Các bài thuốc dân gian điều trị bệnh đã được truyền lại từ lâu và ghi chép những cách chữa trị từ cây thương truật. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến đã được chứng minh hiệu quả:
Bài thuốc trị mộng mắt
Nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm khoảng 1 kg thương truật, giảm, nước gạo nếp, rượu và nước tiểu đồng tử. Thương truật cần được làm sạch và chia thành 4 phần bằng nhau. Các nguyên liệu khác sẽ được tẩm đều lên từng phần thương truật đã chuẩn bị. Việc chia phần thuốc giúp đảm bảo hiệu quả và khả năng thẩm thấu của thuốc. Sau khi tẩm đều, thuốc sẽ được ngâm trong khoảng 3 ngày. Khi hết thời gian ngâm, thuốc sẽ được vớt ra và thái mỏng, sau đó sấy khô. Tiếp theo, hắc chi ma sao vàng sẽ được nghiền thành bột mịn. Mỗi miếng thương truật mỏng sẽ được nấu cùng rượu cho đến khi thành hồ. Bột thuốc được chuẩn bị sẽ được hòa cùng hỗn hợp hồ để tạo thành viên đan. Mỗi lần sử dụng, cần uống 30 viên thuốc, vì vậy cần làm một lượng lớn để tiện cho việc sử dụng sau này. Đồng thời, quá trình làm thuốc cũng kéo dài không ít thời gian, nên việc bảo quản thuốc thành phẩm rất quan trọng. Cần lưu ý thay nước ngâm thương truật hàng ngày trong suốt 3 ngày, không sử dụng cùng một lần nước để đảm bảo chất lượng thuốc không bị giảm.
Bài thuốc trị đau nhức mỏi tay chân
Nguyên liệu cho bài thuốc này bao gồm rượu, giấm, nước gạo, muối và 1 kg thương truật đã sơ chế. Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu này với nhau, sau đó chia nhỏ thương truật thành 4 phần để tẩm đều. Hỗn hợp này sẽ được ngâm trong 3 ngày. Trong thời gian ngâm, cần thay nước hàng ngày để đảm bảo chất lượng thuốc. Sau 3 ngày ngâm, thuốc sẽ được vớt ra để ráo và phơi khô để chuẩn bị cho công đoạn tiếp theo. Khi thương truật đã phơi khô, chia thành 4 phần bằng nhau. Mỗi phần sẽ được sao khô cùng với một số dược liệu như hồi hướng, hắc khiên ngưu, bổ cốt chỉ và xuyên tiêu. Mỗi loại dược liệu này sẽ được cân khoảng 40 gram cho mỗi phần. Tổng cộng, để sao khô toàn bộ lượng thương truật đã chuẩn bị, cần sử dụng 160 gram dược liệu.