Những ai đang hoặc từng là sinh viên có lẽ đều có những kỷ niệm đẹp, có thể là những ngày cả lớp tụ tập liên hoan, hay những tiết học bùng nổ, đi muộn, ngủ gật trong lớp,...
Bạn đã từng bị xếp vào danh sách sinh viên cá biệt, sinh viên không tốt chưa? Nếu có, chắc chắn bạn không xa lạ với những lỗi sau đây phải không?
Cụm từ miêu tả thói xấu của sinh viên bằng tiếng Nhật
Ngủ gật trong lớp thường là một trong những thói xấu mà sinh viên thường xuyên bị chỉ trích nhất
Kanji | Katakana | Romaji |
Dịch nghĩa
|
怠惰 (na-adj) | たいだ |
| Lười biếng |
先延ばしにする(v) | さきのばしにする |
| Trì hoãn, delay |
授業をサボる | じゅぎょうをサボる |
| Trốn học, cúp học |
授業中に居眠りする | じゅぎょうちゅうにいねむりす る | jugyō-chū ni inemuri suru | Ngủ gật trong lớp |
規則に従わない | きそくにしたがわない | kisoku nishitagawanai | Không tuân theo quy định |
反抗 | はんこう | hankōu | Phản kháng |
テストでカンニングする | テストでカンニングする |
| Gian lận trong khi kiểm tra |
宿題をしない | しゅくだいをし ない |
| Không làm bài tập về nhà |
盗作 (n) | とうさく |
| Đạo văn |
落第する (v) | らくだいする |
| Thi trượt |