Những cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung là gì?

Các câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung bao gồm 你好 (nǐ hǎo) cho 'Xin chào', 早上好 (zǎo shang hǎo) cho 'Buổi sáng tốt lành', và 你好吗? (nǐ hǎo ma?) nghĩa là 'Bạn có khỏe không?'. Những câu này giúp bắt đầu cuộc trò chuyện.
2.

Làm thế nào để hỏi tên tuổi trong tiếng Trung?

Bạn có thể hỏi tên tuổi bằng câu 你叫什么名字? (nǐ jiào shén me míng zì?) nghĩa là 'Bạn tên là gì?'. Câu này rất thông dụng khi muốn làm quen với ai đó.
3.

Cách hỏi đường bằng tiếng Trung như thế nào?

Để hỏi đường, bạn có thể sử dụng câu 对不起,请问我现在在什么地方? (duìbùqǐ, qǐngwèn wǒ xiànzài zài shénme dìfang?) nghĩa là 'Xin lỗi, cho tôi hỏi tôi đang ở đâu?'. Điều này rất hữu ích khi bạn cần định vị bản thân.
4.

Các mẫu câu mua sắm cần nhớ khi nói tiếng Trung là gì?

Một số mẫu câu mua sắm cần nhớ là 你要买什么? (nǐ yāo mǎi shén me?) nghĩa là 'Bạn cần mua gì?', và 买者:这件衬衫多少钱? (zhèjiàn chènshān duōshao qián?) có nghĩa là 'Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?'. Những câu này giúp bạn giao tiếp trong tình huống mua sắm.
5.

Có những câu tạm biệt thông dụng nào trong tiếng Trung?

Một số câu tạm biệt thông dụng bao gồm 再见 (zàijiàn) có nghĩa là 'Tạm biệt' và 祝你好运 (zhù nǐ hǎo yùn) có nghĩa là 'Chúc bạn may mắn'. Những câu này giúp bạn kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự.