Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi trong giao tiếp
- Good morning/afternoon/evening. How are you today? (Xin chào buổi sáng/buổi trưa/buổi tối. Bạn khỏe không?)
- Hi, how’s it going? (Xin chào, mọi việc thế nào?)
- Hello, nice to see you again. (Xin chào, rất vui được gặp lại bạn.)
- How have you been? (Bạn đã khỏe chưa?)
- Hey, long time no see. How have you been keeping? (Hey, lâu không gặp. Bạn khỏe không?)
- Good to meet you. I’m [Your Name]. (Rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn].)
- How was your weekend? (Cuối tuần của bạn đã thế nào?)
- Did you have a good trip? (Bạn đã có chuyến đi tốt chứ?)
- How’s everything at work? (Mọi việc công việc của bạn thế nào?)
- What’s new? (Có điều gì mới không?)
- How’s your day going so far? (Buổi sáng của bạn đã diễn ra như thế nào?)
- Hi, how have you been keeping yourself busy? (Xin chào, bạn đã làm gì để giữ mình bận rộn?)
Hãy lựa chọn một câu chào hỏi phù hợp và thân thiện để bắt đầu cuộc trò chuyện trong môi trường làm việc.
Mẫu câu tiếng Anh khi sử dụng điện thoại
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng khi thực hiện cuộc gọi hoặc nghe điện thoại:
Thực hiện cuộc gọi điện thoại
- Hello, this is [your name]. May I speak to [person’s name], please? (Xin chào, tôi là [tên bạn]. Tôi có thể nói chuyện với [tên người], được không?)
- Hi, I’m calling to inquire about [product/service]. (Xin chào, tôi gọi để hỏi về [sản phẩm/dịch vụ].)
- Good morning/afternoon/evening, may I speak with the manager, please? (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, tôi có thể nói chuyện với người quản lý được không?)
- Could you please connect me to the sales department? (Bạn có thể chuyển cuộc gọi cho tôi đến phòng kinh doanh không?)
- I’m sorry, I think I dialed the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ rằng tôi đã gọi sai số.)
Nghe điện thoại
- Hello, this is [person’s name]. How can I assist you? (Xin chào, đây là [tên người]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Good morning/afternoon/evening, thank you for calling [company name]. How may I help you? (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, cảm ơn bạn đã gọi đến [tên công ty]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- I’m sorry, the person you’re trying to reach is currently unavailable. Can I take a message? (Xin lỗi, người bạn đang cố gắng liên lạc hiện không có mặt. Tôi có thể ghi lại tin nhắn không?)
- Please hold on for a moment, I’ll transfer your call to the appropriate department. (Vui lòng giữ máy trong một lát, tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận phù hợp.)
- Thank you for calling. Have a great day! (Cảm ơn bạn đã gọi. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Hãy nhớ rằng các mẫu câu trên chỉ là tham khảo và bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với tình huống cụ thể khi giao tiếp qua điện thoại.
Mẫu câu tiếng Anh khi làm việc nhóm
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh để giao tiếp văn phòng để bạn đạt hiệu quả cao hơn khi làm việc nhóm:
Bắt đầu một cuộc họp nhóm
- Good morning/afternoon, everyone. Let’s get started, shall we? (Chào buổi sáng/buổi chiều, mọi người. Hãy bắt đầu nhé, được không?)
- Hi, team. I’d like to call this meeting to order. (Xin chào, nhóm. Tôi muốn bắt đầu cuộc họp này.)
- Okay, everyone. Let’s gather around and discuss our next steps. (Ồ, mọi người. Hãy tụ lại và thảo luận về các bước tiếp theo của chúng ta.)
Đưa ra ý kiến hoặc đề xuất
- I have an idea/suggestion. What if we try [your idea/suggestion]? (Tôi có một ý tưởng/đề xuất. Chúng ta thử [ý tưởng/đề xuất của bạn] như thế nào?)
- In my opinion, we should consider [your opinion/solution]. (Trong ý kiến của tôi, chúng ta nên xem xét [ý kiến/giải pháp của bạn].)
- How about we explore [your suggestion] as an alternative? (Làm thế nào nếu chúng ta tìm hiểu [đề xuất của bạn] như một phương án thay thế?)
Hỏi ý kiến hoặc đề xuất từ các thành viên khác
- What do you think about [topic/idea]? (Bạn nghĩ gì về [chủ đề/ý tưởng] này?)
- Any thoughts on how we can tackle this issue? (Có ý kiến nào về cách chúng ta có thể giải quyết vấn đề này không?)
- Does anyone have any suggestions or input to add? (Có ai có đề xuất hoặc đóng góp gì để thêm không?)
Phát biểu chỉ đạo hoặc phân công nhiệm vụ
- Let’s divide the tasks. John, could you take care of [specific task]? (Hãy phân chia công việc. John, bạn có thể lo [công việc cụ thể] không?)
- I’ll handle [task/responsibility]. Sarah, can you assist me with [related task]? (Tôi sẽ đảm nhận [công việc/trách nhiệm]. Sarah, bạn có thể giúp tôi với [công việc liên quan] không?)
- Each team member should be assigned a specific role. Let’s make sure everyone knows their responsibilities. (Mỗi thành viên trong nhóm nên được phân công một vai trò cụ thể. Hãy đảm bảo mọi người biết trách nhiệm của mình).
Kết thúc cuộc họp nhóm
- Alright, we’ve covered everything.
Mẫu câu tiếng Anh khi lên lịch gặp gỡ
Dưới đây là vài mẫu câu tiếng Anh khi bạn muốn lên lịch cuộc gặp với ai đó:
Đề nghị hẹn gặp
- I’d like to schedule a meeting to discuss [topic/issue]. (Tôi muốn lên lịch một cuộc họp để thảo luận về [chủ đề/vấn đề].)
- Can we set up a meeting to go over [project/task]? (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp để xem xét [dự án/nhiệm vụ] không?)
- Let’s arrange a time to meet and talk about [subject]. (Hãy sắp xếp một thời gian để gặp và nói chuyện về [chủ đề].)
Đề xuất thời gian hẹn gặp
- How about meeting on [day] at [time]? (Làm thế nào nếu gặp vào ngày [ngày] lúc [giờ]?)
- I suggest we meet next [week/day] at [time]. Does that work for everyone? (Tôi đề xuất chúng ta gặp vào tuần/tiếp theo vào [thời gian]. Mọi người có thể tham gia được không?)
- Let’s schedule the meeting for [date] at [time]. Are you available then? (Hãy lên lịch cuộc họp vào ngày [ngày] lúc [giờ]. Bạn có thể tham gia được không?)
Xác nhận thời gian hẹn gặp
- Great! The meeting is confirmed for [date] at [time]. (Tuyệt vời! Cuộc họp được xác nhận vào ngày [ngày] lúc [giờ].)
- That works for me. I’ll see you on [day] at [time]. (Thời gian đó phù hợp với tôi. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày [ngày] lúc [giờ].)
- I have it on my calendar. Looking forward to the meeting. (Tôi đã thêm vào lịch của mình. Mong chờ cuộc họp.)
Đề nghị điều chỉnh thời gian làm việc
- Unfortunately, I’m not available at [time]. Can we reschedule for another time? (Rất tiếc, tôi không thể tham gia vào lúc [giờ]. Chúng ta có thể đặt lại lịch cho một thời gian khác không?)
- I have a conflicting appointment. Could we move the meeting to [alternative date/time]? (Tôi có một cuộc hẹn trùng lịch. Chúng ta có thể đổi thời gian cuộc họp sang [ngày/giờ khác] được không?)
- Is there any chance we can shift the meeting to [day/time]? That would work better for me. (Có thể chúng ta đổi cuộc họp sang [ngày/giờ] được không? Đó sẽ thuận tiện hơn cho tôi.)
- Nhớ rằng khi lên lịch gặp gỡ, nên cung cấp thông tin cụ thể về ngày, giờ và địa điểm (hoặc hình thức trực tuyến) để mọi người dễ dàng tổ chức và tham gia cuộc họp.
Mẫu câu tiếng Anh khi xin phép nghỉ
Xin phép nghỉ một ngày hoặc thời gian ngắn
- I would like to request a day off on [date]. (Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào ngày [ngày].)
- Can I have permission to take a personal day on [date]? (Tôi có thể xin phép nghỉ ngày cá nhân vào ngày [ngày] được không?)
- I need to take a short leave of absence from [date] to [date]. (Tôi cần xin nghỉ vắng một thời gian ngắn từ ngày [ngày] đến ngày [ngày].)
Xin phép nghỉ lâu hơn hoặc nghỉ phép
- I am writing to formally request a leave of absence from [start date] to [end date]. (Tôi viết thư này để chính thức xin nghỉ vắng từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc].)
- I would like to request a vacation leave for [number of days] starting from [date]. (Tôi muốn xin nghỉ phép đi nghỉ mát trong [số ngày] bắt đầu từ ngày [ngày].)
- I am in need of some personal time and would like to request an extended leave of absence. (Tôi cần một ít thời gian cá nhân và muốn xin nghỉ vắng kéo dài.)
Lí do xin phép nghỉ
- I need to take time off to attend a family event/wedding/funeral. (Tôi cần nghỉ để tham dự một sự kiện gia đình/đám cưới/tang lễ.)
- I have a personal matter that requires my attention and I need time off to take care of it. (Tôi có một vấn đề cá nhân cần chú ý và tôi cần thời gian để giải quyết nó.)
- I have been feeling unwell and need to take some time off to rest and recover. (Tôi cảm thấy không khỏe và cần nghỉ để nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.)
Đề nghị sắp xếp công việc/trách nhiệm trong thời gian nghỉ
- I have informed my colleagues about my absence and have arranged for someone to cover my responsibilities during my leave. (Tôi đã thông báo với đồng nghiệp về việc vắng mặt và đã sắp xếp cho ai đó đảm nhận trách nhiệm của tôi trong thời gian nghỉ.)
- I am willing to provide any necessary support or documentation to ensure a smooth transition during my absence. (Tôi sẵn lòng cung cấp mọi hỗ trợ hoặc tài liệu cần thiết để đảm bảo sự chuyển giao suôn sẻ trong thời gian tôi vắng mặt.)
- If there are any urgent matters that require my attention, please let me know in advance so that I can address them before my leave. (Nếu có bất kỳ vấn đề khẩn cấp nào cần sự chú ý của tôi, xin hãy cho tôi biết trước để tôi có thể giải quyết chúng trước khi nghỉ.)
- Nhớ rằng khi xin phép nghỉ, nên tuân thủ quy định và quy trình của công ty hoặc tổ chức bạn làm việc.
Phần kết
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng dành cho nhân viên đi làm đã được trung tâm Mytour giới thiệu qua các thông tin có trong bài viết trước đó. Hi vọng rằng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để áp dụng và không ngừng nâng cao trình độ tiếng Anh.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường văn phòng, hãy tham gia ngay Khoá học Tiếng Anh văn phòng của Mytour nhé.