1. Động vật bò sát là gì?
Danh pháp khoa học: Reptilia, chỉ các động vật bốn chân với màng ối (tức là phôi thai được bảo vệ bởi màng ối). Hiện nay, các loài bò sát còn tồn tại đại diện cho 4 bộ sống sót gồm:
- Crocodilia: bao gồm cá sấu caiman và cá sấu My, với tổng cộng 23 loài
- Sphenodontia: bao gồm các loài tuatara ở New Zealand, với 2 loài
- Squamata: các loài thằn lằn và amphisbaenia, có khoảng 7900 loài
- Testudines: các loài rùa, ba ba, vích và đồi đồi, với khoảng 300 loài.
Động vật bò sát phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, ngoại trừ châu Nam Cực. Chúng chủ yếu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
2. Những đặc điểm chung của lớp bò sát
Bò sát là nhóm động vật có xương sống đã hoàn toàn thích nghi với cuộc sống trên cạn. Lớp bò sát có những đặc điểm chung như sau:
- Môi trường sống: chủ yếu trên cạn
- Vảy và da: da khô và có lớp vảy sừng
- Cổ: dài và linh hoạt
- Cơ quan di chuyển: chủ yếu sử dụng vuốt sắc
- Vị trí màng nhĩ: nằm trong hốc tai
- Hệ hô hấp: hoàn toàn dựa vào phổi, với cấu trúc phổi có nhiều vách ngăn.
- Hệ tuần hoàn: tim ba ngăn với tâm thất có vách ngăn, hai vòng tuần hoàn, máu ít pha loãng hơn so với các nhóm động vật khác.
- Hệ sinh dục: có cơ quan giao phối và thụ tinh bên trong cơ thể
- Trứng: được bao bọc bởi lớp màng dai hoặc vỏ đá vôi, giàu noãn hoàng
- Nhiệt độ cơ thể: động vật có khả năng thay đổi nhiệt độ theo môi trường.
3. Sự phong phú của các loài bò sát
- Trên toàn cầu, hiện có khoảng 6500 loài bò sát
- Tại Việt Nam, đã ghi nhận được 271 loài bò sát
- Các loài bò sát được phân loại thành 4 nhóm chính: nhóm đầu mỏ, nhóm có vảy, nhóm cá sấu, và nhóm rùa
* Các đặc điểm của từng nhóm
3.1. Nhóm đầu mỏ
- Hiện tại chỉ có một loài duy nhất sinh sống trên một số đảo nhỏ ở New Zealand, được biết đến với tên gọi Nhông New Zealand
3.2. Nhóm có vảy
- Chủ yếu bao gồm các loài sinh sống trên cạn
- Không có mai và yếm bảo vệ
- Hàm có răng nhỏ, ngắn, mọc đều trên hàm
- Trứng được bao bọc bởi lớp vỏ dai
- Đại diện của nhóm này
- Thằn lằn bóng: có màng nhĩ rõ rệt
- Rắn ráo: không có màng nhĩ và chi
- Thạch sùng
3.3. Loài cá sấu
- Môi trường sống: sống cả dưới nước lẫn trên cạn
- Không có lớp vỏ bảo vệ và yếm
- Hàm chứa răng: hàm dài, với nhiều răng lớn và nhọn, mọc trong các lỗ chân răng
- Trứng được bao bọc bởi lớp vỏ đá vôi
- Các đại diện: cá sấu xiêm, cá sấu hoa cà
3.4. Nhóm rùa
- Sống cả dưới nước lẫn trên cạn
- Có lớp mai bảo vệ và yếm
- Hàm không có răng
- Trứng được bao bọc bởi lớp vỏ đá vôi
- Các đại diện: rùa núi vàng và ba ba
4. Các loài khủng long
4.1. Sự xuất hiện và thời kỳ hoàng kim của khủng long
- Tổ tiên của loài bò sát đã xuất hiện khoảng 280 - 330 triệu năm trước.
- Khi điều kiện thuận lợi, bò sát cổ phát triển mạnh mẽ
- Thời kỳ khủng long chứng kiến sự xuất hiện của nhiều loài bò sát khổng lồ, hình dáng kỳ lạ, thích nghi với các môi trường sống đa dạng.
- Một số khủng long tiêu biểu
Môi trường sống | Cổ | Chi | Đuôi | Dinh dưỡng | Ý nghĩa thích nghi | |
Khủng long bạo chúa | Cạn | Ngắn | Hai chi trước ngắn, có vuốt sắc nhon, hai chi sau to khỏe
| Đuôi to | Ăn thịt, động vật ở trên cạn mõm ngắn | Di chuyển nhanh, linh hoạt |
Khủng long cánh | Trên không | Ngắn | Hai chi trước biến thành cánh, hai chi sau nhỏ yếu | Đuôi dài, mảnh | Ăn cá, mõm rất dài | Bay lượn |
Khủng long cá | Biển | Rất ngắn | Chi biến thành vây bơi | Khúc vây đuôi to | Ăn cá, mực, mõm dài | Bơi lội trong nước |
Khủng long cổ dài | Cạn | Rất dài | Bốn chi to khỏe | Dài, rất to | Ăn thực vật. mõm ngắn | Di chuyển chậm chạp |
4.2. Sự tuyệt chủng của khủng long
- Sự xuất hiện của các loài chim và thú
- Đặc điểm của chim và thú
- Kích thước nhỏ hơn khủng long, có sức sống cao và hoạt động năng nổ hơn, khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể nhiệt độ môi trường (động vật hằng nhiệt).
- Có số lượng lớn và nhiều loài đã ăn trứng khủng long
- Nhiều loài thú ăn thịt đã tấn công cả những khủng long ăn thực vật
- Khí hậu trái đất từ nóng bỗng chuyển lạnh đột ngột, cộng với các hiện tượng thiên nhiên như núi lửa và khói bụi che phủ bầu trời, làm giảm quang hợp của thực vật. Thiên thạch va chạm với trái đất làm thiếu thức ăn và nơi trú ẩn, khiến khủng long lớn bị tiêu diệt hàng loạt. Chỉ còn lại một số loài nhỏ như thằn lằn, rắn, rùa, cá sấu,... tồn tại đến ngày nay.
5. Vai trò của lớp bò sát
- Phần lớn đều có lợi
- Hữu ích cho nông nghiệp: tiêu diệt sâu bọ như thằn lằn, và chuột như rắn.
- Giá trị thực phẩm: ba ba, dược phẩm (rượu rắn, mật trăn, yếm rùa, ...)
- Sản phẩm thủ công mỹ nghệ: vảy đồi mồi, da rắn, da cá sấu,...
- Tác hại: gây độc cho người như rắn độc.
6. Bài tập ứng dụng
Bài 1: So sánh đặc điểm sinh sống của thằn lằn bóng đuôi dài với ếch đồng. Hãy chọn những câu trả lời phù hợp và điền vào cột A và cột B của bảng dưới đây
a, Thích sống ở môi trường khô ráo
b, Săn mồi trên cạn
c, Thích tắm nắng và trú đông trong các hốc đất
d, Săn mồi vào ban ngày
e, Săn mồi vào lúc chập tối hoặc ban đêm
f, Thích sống ở những nơi ẩm ướt gần các khu vực nước
g, Săn mồi bên bờ vực nước hoặc trong nước
h, Thích những nơi tối tăm hoặc có bóng râm. Trú đông trong hốc đất ẩm gần bờ vực nước hoặc trong bùn
STT | Đặc điểm đời sống | Thằn lằn ( A ) | Ếch đồng ( B ) |
1 | Đời sống sinh hoạt | ||
2 | Thời gian hoạt động | ||
3 | Nơi hoạt động | ||
4 | Tập tính |
Câu 1: Đặc điểm nào dưới đây xuất hiện ở các loài thuộc bộ cá sấu?
A. Có lớp mai và yếm
B. Hàm dài với nhiều răng lớn mọc trong các lỗ chân răng
C. Trứng được bao bọc bởi lớp màng dai
D. Da ẩm, không có lớp vảy sừng
Câu 2: Loài nào dưới đây có răng mọc trong các lỗ chân răng?
A. Cá sấu Ấn Độ
B. Rùa núi vàng
C. Tắc kè
D. Rắn nước
Câu 3: Trong các loài động vật sau, loài nào có các đặc điểm: răng mọc trong lỗ chân răng, tim 4 ngăn, hàm dài?
A. Ba ba gai
B. Tắc kè hoa
C. Rắn lục
D. Cá sấu sông Nile
Câu 4: Xem xét các đặc điểm dưới đây:
1. Răng mọc trong các lỗ chân răng
2. Tim có 4 ngăn
3. Hàm dài
4. Trứng có lớp vỏ đá vôi
Loài động vật nào dưới đây sở hữu tất cả các đặc điểm trên?
A. Rắn lục đuôi đỏ
B. Cá sấu xiêm
C. Rùa núi vàng
D. Nhông Tân Tây Lan
Câu 5: Động vật nào dưới đây không có màng nhĩ?
A. Thằn lằn bóng đuôi dài
B. Rắn ráo
C. Cá sấu xiêm
D. Rùa núi vàng
Câu 6: Tim của cá sấu có bao nhiêu ngăn?
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 7: Trên toàn cầu hiện có khoảng bao nhiêu loài bò sát?
A. 1300
B. 3200
C. 4500
D. 6500
Câu 8: Loài nào sau đây có đặc điểm là răng mọc trong lỗ chân răng?
A. cá sấu xiêm
B. rắn taipan nội địa
C. rùa núi vàng
D. tắc kè
Câu 9: Loài nào dưới đây thuộc bộ cá sấu?
A. Da ẩm, không có vảy sừng
B. Hàm dài với nhiều răng lớn mọc trong lỗ chân răng
C. có lớp mai và yếm bảo vệ
D. trứng được bao bọc bởi lớp màng dai
Câu 10: Đặc điểm nào dưới đây chung cho khủng long sấm, khủng long cổ dài và khủng long bạo chúa?
A. Chế độ ăn chủ yếu là thực vật
B. Đuôi ngắn
C. mõm ngắn
D. cổ dài
Đây là bài viết từ Mytour về lớp bò sát và các đặc điểm chung của nó. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại giá trị cho bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn!