1. Định nghĩa về vật chất
Theo Vladimir Ilyich Lenin, vật chất là một khái niệm triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được truyền đạt cho con người qua các cảm giác. Vật chất được cảm giác của chúng ta ghi lại, phản ánh và tồn tại độc lập với cảm giác. Lenin cho rằng vật chất tồn tại khách quan bên ngoài ý thức, không bị ảnh hưởng bởi ý thức, và là nguồn gốc của ý thức; vật chất tác động lại vật chất và có mối quan hệ biện chứng với nhau.
Kể từ khi triết học ra đời trong thời kỳ cổ đại, khái niệm vật chất đã xuất hiện đồng thời. Tuy nhiên, ý nghĩa của khái niệm vật chất không phải là cố định mà luôn thay đổi và phát triển theo thời gian.
Sự hình thành và phát triển định nghĩa về vật chất đã tạo ra cơ sở cho nhận thức và phương pháp trong một thế giới quan khoa học và hiện đại; giúp giải thích mọi sự chuyển động và thay đổi của dạng vật chất trong xã hội cũng như các hoạt động thực tiễn của con người.
2. Quan niệm duy vật là gì?
Quan niệm duy vật là một lý thuyết triết học cho rằng thực tại bên ngoài chúng ta là vật chất khách quan, tồn tại độc lập với ý thức và không phụ thuộc vào sự quan sát của con người. Theo lý thuyết này, vật chất là nguồn gốc của mọi sự vật và hiện tượng, có tính chất bền vững và vĩnh cửu.
Quan niệm duy vật đã được các triết gia phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử triết học, từ các triết gia cổ đại như Democritus và Epicurus của Hy Lạp cho đến các triết gia hiện đại như Marx, Engels, và Lenin. Trong triết học hiện đại, quan niệm duy vật về vật chất được xem là nền tảng cơ bản của triết học vật lý và triết học hiện đại.
3. Các đặc điểm cơ bản của quan niệm duy vật về vật chất trong thời kỳ cổ đại.
Xu hướng chủ yếu của các triết gia duy vật thời cổ đại là tìm kiếm một thực thể căn bản để coi đó là nguồn gốc của mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới, từ đó mọi thứ phát sinh và cuối cùng cũng trở về.
Nói cách khác, các triết gia này muốn tìm một thực thể chung, là nền tảng vững chắc của toàn bộ sự tồn tại, là cái mà mọi sự vật dù thay đổi trạng thái hay thuộc tính vẫn giữ được, được gọi là vật chất (từ Latinh là materia).
Trong lịch sử triết học cổ đại, quan niệm về vật chất của các triết gia duy vật khá khác biệt. Thales (624 - 547 trước Công nguyên) coi vật chất là nước, Anaximenes (585 - 524 trước Công nguyên) cho rằng vật chất là không khí, Heraclitus (540 - 480 trước Công nguyên) xem vật chất là lửa, còn Democritus (460 - 370 trước Công nguyên) lại cho vật chất là các nguyên tử.
Tóm lại, quan niệm duy vật về vật chất thời cổ đại thường nhìn nhận vật chất dưới dạng cảm tính và quy nó thành một thực thể cụ thể, cố định.
Mặc dù có những hạn chế lịch sử, nhưng các quan niệm này vẫn đóng vai trò tích cực trong việc chống lại triết lý duy tâm của thời kỳ đó.
Đến thời kỳ cận đại, khoa học đã phát hiện ra sự tồn tại của nguyên tử, qua đó quan niệm về cấu tạo vật chất theo thuyết nguyên tử ngày càng được củng cố. Trong khoảng thời gian từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18, dù có những bước tiến và sự xuất hiện của các tư tưởng biện chứng, quan niệm của các triết gia duy vật thời kỳ này chủ yếu vẫn theo khuynh hướng cơ giới, đồng nhất vật chất với nguyên tử hoặc khối lượng.
Quan niệm của thuyết nguyên tử về cấu tạo vật chất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cơ học cổ điển của Newton, một lĩnh vực vật lý được coi là hoàn thiện nhất vào thời điểm đó.
Cơ học cổ điển coi khối lượng của vật thể là đặc trưng cơ bản và không thay đổi của vật chất, với thế giới gồm các vật thể lớn nhỏ khác nhau, và nguyên tử là đơn vị nhỏ nhất không thể chia nhỏ hơn.
Mọi vật thể đều có đặc trưng cơ bản là khối lượng; tính tất yếu khách quan trong thực tế được thể hiện qua các định luật cơ học của Newton; vận động, vật chất, thời gian và không gian là các thực thể khác nhau, tồn tại độc lập mà không có mối liên hệ nội tại.
Quan niệm này vẫn tồn tại và được các triết gia duy vật cùng những nhà khoa học tự nhiên nổi tiếng áp dụng cho đến cuối thế kỷ 19.
Friedrich Engels và Karl Marx đã chỉ ra sự phân biệt giữa vật chất và ý thức, nhấn mạnh tính thống nhất của vật chất trong thế giới, tính khái quát của phạm trù vật chất và sự tồn tại của nó qua các hình thức cụ thể.
Theo Friedrich Engels, cần phân biệt giữa các dạng tồn tại khách quan của vật chất và khái niệm về vật chất. Vật chất như một phạm trù triết học không phải là cảm tính mà là khái niệm khác biệt với các đối tượng vật chất cụ thể.
Engels cho rằng 'Những từ như vật chất và vận động chỉ là sự tổng hợp các thuộc tính của nhiều sự vật khác nhau mà chúng ta có thể cảm nhận bằng giác quan.' Ông chỉ trích quan điểm quy vật chất về nguyên tử hay các hạt đồng nhất, coi đó là siêu hình và cơ giới, và nhấn mạnh tính vô hạn, không thể sáng tạo, và không thể tiêu diệt của vật chất cũng như các hình thức tồn tại của nó là không gian và thời gian.
Trong triết học, quan niệm duy vật về vật chất là quan niệm cho rằng thực tại bên ngoài chúng ta là vật chất khách quan, độc lập với ý thức và tồn tại riêng biệt khỏi sự quan sát của con người.
Trong thời kỳ cổ đại, các triết gia đã có những đóng góp quan trọng cho quan niệm duy vật về vật chất. Các đặc điểm chung của quan niệm này trong thời kỳ cổ đại bao gồm:
- Vật chất là thực thể tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào ý thức con người
- Vật chất được coi là nguồn gốc của tất cả các sự vật và hiện tượng
- Vật chất được xem là có tính chất bền bỉ và vĩnh cửu
- Vật chất có tính chất khách quan và không thể thay đổi chỉ vì ý thức con người
- Vật chất được phân chia thành các phân tử cơ bản, và sự tương tác giữa các phân tử này dẫn đến sự thay đổi và biến đổi của vật chất
Những đặc điểm này đã hình thành quan niệm duy vật về vật chất trong thời kỳ cổ đại và trở thành nền tảng cho các lý thuyết về vật chất sau này.
Chúng ta cần phân biệt quan điểm về vật chất như một phạm trù triết học với quan niệm của vật lý học và các khoa học khác. Định nghĩa về vật chất của Vladimir Ilyich Lenin như sau:
".....vật chất là phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác".
Vật chất tồn tại theo những hình thức nào?
Vận động chính là cách thức tồn tại của vật chất. Vận động là mọi biến đổi nói chung, 'là sự tự vận động của vật chất', 'là phương thức tồn tại của vật chất', 'là thuộc tính vốn có của vật chất'.
Vận động có năm hình thức cơ bản: cơ học, vật lý, hóa học, sinh học và xã hội. Các hình thức vận động khác nhau về mức độ và phức tạp, với vận động cao phát triển từ vận động thấp hơn, và mỗi sự vật có thể biểu hiện qua nhiều hình thức vận động. Tĩnh tại là tương đối, trong khi vận động là tuyệt đối.