1. Vùng hoang mạc
Hoang mạc là những khu vực có lượng mưa cực kỳ thấp, không đủ để hỗ trợ sự phát triển của hầu hết các loại thực vật. Đây là những vùng có khí hậu nhiệt đới lục địa khô hạn. Hoang mạc được định nghĩa là những nơi có lượng mưa dưới 200 mm mỗi năm (10 in/năm). Vì thế, nguồn nước ở hoang mạc rất khan hiếm, không có sông và suối, và sự sống ở đây rất hạn chế, với chỉ một số ít động vật và thực vật có khả năng thích nghi với điều kiện khô cằn, như những cây có gai và xương rồng.
2. Phân loại hoang mạc
Mặc dù không có quy tắc cụ thể cho việc phân loại hoang mạc, nhưng có thể phân loại dựa trên các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, và tốc độ bay hơi. Các loại hoang mạc có thể bao gồm hoang mạc nóng, hoang mạc lạnh, hoang mạc siêu khô hạn, hoang mạc khô hạn và hoang mạc ven biển.
- Hoang mạc nóng là những vùng sa mạc có nhiệt độ cao vào mùa hè, với lượng bay hơi lớn hơn lượng mưa do nhiệt độ cao, gió mạnh và trời không mây; sự biến động lớn về lượng mưa, cường độ và phân bố mưa; và độ ẩm thấp.
- Hoang mạc lạnh, còn gọi là hoang mạc ôn đới, nằm ở các vĩ độ cao hơn so với các sa mạc nóng và khô cằn do không khí khô. Không khí ở đây rất lạnh và có chút ẩm, với lượng mưa rất ít, chủ yếu dưới dạng tuyết, thường bị gió mạnh cuốn đi và có thể tạo ra các trận bão tuyết giống như bão bụi và cát trong các sa mạc khác.
- Hoang mạc siêu khô cằn là những vùng sa mạc có lượng mưa hàng năm dưới 25 mm (1 in); chúng không có chu kỳ mưa theo mùa và có thể trải qua cả năm mà không có mưa.
- Hoang mạc khô cằn nhận được từ 25 đến 200 mm (1 đến 8 in) lượng mưa mỗi năm.
- Hoang mạc bán khô cằn có lượng mưa từ 200 đến 500 mm (8 đến 20 in). Tuy nhiên, các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ bay hơi và khả năng giữ ẩm của đất cũng ảnh hưởng đến đặc điểm của chúng.
- Hoang mạc ven biển là những khu vực sa mạc có chút ẩm ướt và nằm gần bờ biển, với nhiệt độ thấp và lượng mưa rất ít, chủ yếu dưới dạng sương mù và sương giá.
- Bên cạnh đó, hoang mạc cũng được phân loại dựa trên vị trí địa lý và các yếu tố khí hậu chính như gió mậu dịch, vĩ độ trung bình, bóng mưa, gió mùa hoặc hoang mạc ở vùng cực.
3. Đặc điểm khí hậu của vùng hoang mạc
Khí hậu của vùng hoang mạc đặc trưng bởi sự khô cằn, với lượng mưa trong năm rất thấp trong khi lượng bốc hơi lại rất cao.
Hoang mạc là những vùng đất cực kỳ khô hạn với lượng mưa thấp, và tuyết hay sương giá thì rất hiếm. Khu vực này thường có ít lớp phủ thực vật, và các dòng sông, suối thường khô cạn trừ khi có nguồn cấp nước từ bên ngoài. Nước ở hoang mạc chủ yếu bị mất do bay hơi nhiều hơn là do mưa. Nhìn chung, các hoang mạc có lượng mưa dưới 250 mm (10 in) mỗi năm. Bán hoang mạc có lượng mưa từ 250 đến 500 mm (10 đến 20 in), và nếu có lớp phủ cỏ thì được gọi là đồng cỏ khô.
Hoang mạc chiếm khoảng 1/3 diện tích bề mặt Trái Đất. Các hoang mạc nóng thường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm, với nhiệt độ ban ngày cao và ban đêm thấp. Ở những hoang mạc này, nhiệt độ ban ngày có thể lên tới 45 °C (113 °F) hoặc cao hơn vào mùa hè, trong khi ban đêm có thể giảm xuống 0 °C (32 °F) hoặc thấp hơn vào mùa đông. Nguyên nhân là do khí quyển không giữ được nhiệt, dẫn đến sự giảm nhiệt nhanh chóng vào ban đêm. Sahara là hoang mạc lớn thứ ba thế giới, chiếm hơn 30% diện tích Châu Phi.
4. Các dạng địa hình hoang mạc
Khoảng 20% diện tích thế giới là hoang mạc cát hoặc sa mạc, với tỷ lệ thay đổi từ 2% ở Bắc Mỹ đến 30% ở Úc và hơn 45% ở Trung Á. Địa hình hoang mạc chủ yếu bao gồm sa mạc, với cát hoặc cồn cát rộng lớn.
Cồn cát hình thành từ sự tích tụ cát do gió, gồm các đỉnh và miệng cồn. Chúng hình thành theo hướng gió từ các nguồn cát khô và bở rời. Khi gió thổi, cát di chuyển lên đỉnh cồn và rơi xuống phía khuất gió. Sườn đón gió có độ dốc 10° đến 20°, trong khi sườn khuất gió khoảng 32°. Các cồn cát di chuyển từ từ trên bề mặt đất và có thể tạo thành các biển cát khi mở rộng.
Các đụn cát sao được hình thành khi gió thay đổi hướng, tạo ra các đường gờ và mặt trượt từ điểm trung tâm. Chúng có xu hướng phát triển theo chiều dọc và có thể đạt độ cao 500 m (1.600 ft), là loại cồn cát cao nhất. Đụn cát hình vòm không có mặt trượt là loại hiếm gặp, thường xuất hiện ở rìa gió ngược của biển cát.
Hầu hết các hoang mạc trên thế giới có diện tích bề mặt chủ yếu là những đồng bằng phẳng, được phủ bởi đá, chủ yếu hình thành do tác động của gió. Quá trình 'bào mòn do gió' liên tục cuốn đi các vật liệu hạt mịn, để lại các cuội sỏi lớn hơn và tạo nên những vùng đất bằng được phủ bởi đá tròn và nhẵn.
5. Hệ thực vật ở hoang mạc
- Thực vật ở hoang mạc thường là các loài có khả năng chịu hạn tốt và thích nghi với môi trường khắc nghiệt của hoang mạc.
- Chúng phát triển chủ yếu trong mùa mưa với vòng đời ngắn và hạt có thể tồn tại trong mùa khô dài. Các loài cây mọng nước như xương rồng có khả năng lưu trữ nước lớn, lá của chúng biến thành gai để giảm thiểu sự mất nước.
- Những cây lớn có hệ rễ phát triển sâu xuống tầng đất để hút nước từ dưới lòng đất.
- Hệ động vật ở đây rất đa dạng, từ những loài nhỏ như bọ cạp và tắc kè đến các loài lớn như linh cẩu, cáo, linh dương sừng xoăn và lạc đà. Tất cả đều có khả năng chịu đựng nóng và khô hạn rất tốt. Để sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt này, chúng thường hoạt động vào ban đêm để săn mồi và tìm thức ăn, còn ban ngày thì ẩn mình trong các hang đá.