1. Khái niệm và các loại hình quần cư
Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, quần cư được định nghĩa là “các kiểu phân bố dân cư trong những điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội cụ thể”. Đây là cách phân bố dân cư trên bề mặt Trái Đất, bao gồm mạng lưới các đặc điểm dân cư tồn tại trên một lãnh thổ nhất định.
Quần cư có thể hình thành tại các nút giao thông, khu công nghiệp, trung tâm kinh tế và khoa học, hoặc các vùng sản xuất chuyên môn. Ngoài ra, quần cư còn xuất hiện dọc theo các trục giao thông, ven sông, hoặc rải rác tại các điểm khai thác mỏ và vùng kinh tế mới ở miền núi.
Tóm lại, có nhiều cách phân loại các hình thức quần cư, nhưng phổ biến nhất tại Việt Nam là dựa trên chức năng, mức độ tập trung dân cư, vị trí địa lý kinh tế, kiến trúc và quy hoạch. Theo cách phân loại này, quần cư được chia thành hai loại chính: (i) Quần cư nông thôn và (ii) Quần cư đô thị.
2. Đặc điểm của các loại hình quần cư
- Những đặc điểm của quần cư nông thôn bao gồm:
- Mật độ dân số: Quần cư nông thôn thường có mật độ dân số rất thấp.
- Đặc điểm nhà ở: Trong quần cư nông thôn, nhà cửa thường thấp và phân tán thưa thớt. Tuy nhiên, diện mạo của các khu vực này đang dần được cải thiện theo hướng tích cực.
- Các hoạt động kinh tế chính: Người dân ở quần cư nông thôn chủ yếu làm nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi, đánh bắt). Gần đây, tỷ lệ người làm việc ngoài nông nghiệp đang gia tăng, phản ánh sự chuyển mình tích cực nhờ công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
- Chức năng của quần cư nông thôn: Quần cư nông thôn chủ yếu đảm nhận các chức năng hành chính và văn hóa - xã hội.
- Những đặc điểm của quần cư thành thị bao gồm:
- Mật độ dân số: Ngược lại với quần cư nông thôn, quần cư thành thị có mật độ dân số rất cao và đông đúc.
- Tên gọi của các điểm quần cư: Tại các khu vực đô thị, tên gọi thường là phường, quận, khu đô thị, chung cư, và các khu vực tương tự.
- Đặc điểm nhà ở: Ở quần cư thành thị, nhà cửa chủ yếu là nhà ống, cao tầng sát nhau, hoặc là biệt thự, chung cư, và các khu đô thị mới.
- Các hoạt động kinh tế chủ yếu: Người dân ở quần cư thành thị thường làm việc trong các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.
- Chức năng của quần cư thành thị: Quần cư thành thị đóng vai trò là các trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và khoa học kỹ thuật quan trọng của quốc gia.
3. Tác động của quá trình đô thị hóa đối với các loại hình quần cư ở Việt Nam hiện tại
Đô thị hóa là một xu hướng tất yếu ở mỗi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa có sự khác biệt giữa các quốc gia, phụ thuộc vào điều kiện và trình độ phát triển kinh tế - xã hội của mỗi nước. Tại Việt Nam, đô thị hóa đã diễn ra mạnh mẽ ở các thành phố lớn, thúc đẩy sự mở rộng đô thị nhanh chóng ra các tỉnh, vùng và toàn quốc. Nhiều đô thị mới và khu đô thị mới đã được hình thành, các đô thị cũ được nâng cấp và cải tạo, cho thấy sự chú trọng ngày càng lớn vào việc phát triển đô thị với kiến trúc hiện đại.
Quá trình đô thị hóa đã mang lại nhiều sự thay đổi tích cực và đáng khích lệ cho các quần cư nông thôn ở nước ta. Không chỉ về quy mô và số lượng, quần cư nông thôn còn thay đổi về cấu trúc và chức năng. Ngoài chức năng chính là chế biến nông sản, hiện nay các quần cư nông thôn còn phát triển thêm các lĩnh vực như thủ công nghiệp, lâm nghiệp, thể thao và du lịch. Đây là yếu tố quan trọng giúp quần cư nông thôn ngày càng gần gũi với quần cư thành thị.
Nhìn chung, hệ thống đô thị Việt Nam đã phát triển nhanh chóng, với tỷ lệ đô thị hóa từ 19,6% và 629 đô thị năm 2009 tăng lên khoảng 36,6% và 802 đô thị vào năm 2016. Đến cuối năm 2018, Việt Nam có 819 đô thị, tỷ lệ đô thị hóa đạt khoảng 38,4%. Tốc độ tăng trưởng đô thị nhanh nhất tập trung ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, tiếp theo là Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ. Đến tháng 4/2019, số đô thị cả nước đạt 830, bao gồm 2 đô thị đặc biệt, 19 đô thị loại I, 29 đô thị loại II, 45 đô thị loại III, 80 đô thị loại IV và 655 đô thị loại V. Tỷ lệ đô thị hóa ước đạt khoảng 40% vào cuối năm 2019.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã làm gia tăng dân số tại khu vực thành thị. Năm 2019, dân số khu vực thành thị ước đạt 33.059.735 người, chiếm 34,4% tổng dân số cả nước. Từ năm 2009 đến nay, tỷ lệ dân số thành thị đã tăng thêm 4,8 điểm phần trăm. Mật độ dân số cả nước tăng lên 290 người/km2 vào năm 2019, với Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao nhất, lần lượt là 2.398 người/km2 và 4.363 người/km2 theo số liệu năm 2019 từ Tổng cục Thống kê.
Dự báo rằng xu hướng đô thị hóa ở Việt Nam sẽ tiếp tục mở rộng sang các thành phố nhỏ và vừa. Các thành phố có từ 0,75 đến 5 triệu dân dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng và đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia trong thập kỷ tới.
Dự báo trong giai đoạn 2021 - 2030, dân số thành thị sẽ tiếp tục gia tăng, đạt 42,04 triệu người vào năm 2025 và 47,25 triệu người vào năm 2030. Tỷ lệ đô thị hóa sẽ dần tăng lên, đạt 40,91% vào năm 2025 và 44,45% vào năm 2030. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa có xu hướng giảm nhẹ, ước đạt 2,25% trong giai đoạn 2021-2025 và 2,5% trong giai đoạn 2026-2030. Đến năm 2030, dự kiến sẽ có 1 đô thị với trên 10 triệu dân, 1 đô thị từ 5 - 10 triệu dân, và 4 đô thị từ 1 - 5 triệu dân.
Mặc dù đô thị hóa mang lại nhiều lợi ích, quá trình này cũng gây ra không ít vấn đề cho các loại hình quần cư, đặc biệt là quần cư nông thôn, cũng như ảnh hưởng đến các lĩnh vực kinh tế - xã hội khác ở Việt Nam.
Trước hết, đô thị hóa đã tác động mạnh mẽ đến môi trường. Sự gia tăng nhanh chóng của đô thị hóa dẫn đến ô nhiễm gia tăng, nước thải sinh hoạt, bệnh viện và công nghiệp không được xử lý đúng cách, cùng với hệ thống thoát nước kém. Ô nhiễm không khí cũng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động xây dựng, khí xả từ phương tiện giao thông, đốt rơm rạ và bụi từ các khu vực sản xuất. Việt Nam hiện nằm trong top 10 quốc gia ô nhiễm không khí ở châu Á, với Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh thường xuyên gặp tình trạng ô nhiễm cao. Đô thị cũng phải đối mặt với biến đổi khí hậu, như bão, lũ lụt và nước biển dâng ảnh hưởng đến các đô thị ven biển và đồng bằng, cũng như các đô thị miền núi và Tây Nguyên chịu rủi ro cao từ mưa lớn, lũ quét và sạt lở.
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng dân số đã làm cho cơ sở hạ tầng quá tải. Các điều kiện cơ sở hạ tầng như nhà ở, trường học, bệnh viện, điện, nước và giao thông không đáp ứng kịp nhu cầu. Các quận mới và khu đô thị mới phải đối mặt với áp lực lớn từ sự gia tăng học sinh, đặc biệt là ở các lớp đầu cấp. Những khu vực có tốc độ đô thị hóa nhanh, như các khu chung cư cao tầng, đang trở thành điểm nóng về quá tải cơ sở hạ tầng. Tình trạng này dự kiến sẽ gia tăng khi số lượng người di cư vào đô thị tiếp tục tăng, trong khi nguồn lực để phát triển hạ tầng còn hạn chế và quỹ đất ngày càng thu hẹp.
Bên cạnh đó, vấn đề sử dụng đất cũng trở thành thách thức lớn trong quá trình đô thị hóa. Một số nông dân mất đất canh tác phải chuyển đổi nghề nghiệp, trong khi các địa phương ồ ạt mở rộng khu công nghiệp trên đất nông nghiệp. Đất mới chuyển đổi thường bị lãng phí do thiếu quy hoạch đồng bộ, với tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp thấp, dẫn đến lãng phí tài nguyên lớn.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về các đặc điểm của các loại hình quần cư tại Việt Nam. Hy vọng rằng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho các bạn. Chân thành cảm ơn các bạn đã theo dõi.