1. Hạn chế sở hữu cổ phần:
Theo Điều 64 của Luật Các tổ chức tín dụng 2024, tỷ lệ sở hữu cổ phần của các cổ đông trong tổ chức tín dụng được quy định như sau:
- Cá nhân không được sở hữu cổ phần vượt quá 5% vốn điều lệ của một tổ chức tín dụng.
- Tổ chức không được sở hữu cổ phần vượt quá 10% vốn điều lệ của một tổ chức tín dụng.
- Cổ đông và những người liên quan không được sở hữu quá 15% vốn điều lệ của tổ chức tín dụng. Cổ đông lớn và những người liên quan không được nắm giữ từ 5% vốn điều lệ trở lên của một tổ chức tín dụng khác.
Việc giảm tỷ lệ sở hữu cổ phần theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024 mang lại lợi ích cho sự công bằng, ổn định và phát triển bền vững của thị trường tài chính. Để tối ưu hóa các lợi ích này, cần có sự điều chỉnh hợp lý trong quản lý chính sách và thực thi luật pháp.
2. Quy định về cấp tín dụng:
Theo Điều 136 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, tổng dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng và người liên quan sẽ giảm từ 15% xuống 10% từ 01/07/2024 đến 01/01/2029. Tương tự, giới hạn cấp tín dụng đối với khách hàng và người liên quan sẽ giảm từ 25% xuống 15% trong cùng khoảng thời gian.
Theo Điều 136 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, tổng dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có của tổ chức tín dụng phi ngân hàng; tổng dư nợ cấp tín dụng đối với khách hàng và người liên quan không được vượt quá 25% vốn tự có của tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Từ ngày 01/07/2024, giới hạn cấp tín dụng đối với một khách hàng và người liên quan tại tổ chức tín dụng phi ngân hàng sẽ giảm từ 50% xuống còn 25%.
Việc thắt chặt quy định cấp tín dụng theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024 nhằm mục tiêu đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính, đồng thời quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả. Những điều chỉnh này giúp hạn chế rủi ro tín dụng, bảo vệ quyền lợi của các tổ chức tín dụng và khách hàng, đồng thời tạo môi trường tài chính bền vững và cân bằng.
3. Bảo hiểm và sản phẩm tài chính:
Theo khoản 5 Điều 15 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, và các cá nhân liên quan không được liên kết việc bán sản phẩm bảo hiểm không bắt buộc với việc cung ứng dịch vụ ngân hàng dưới bất kỳ hình thức nào.
Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng bằng cách giảm thiểu áp lực buộc phải mua bảo hiểm khi sử dụng dịch vụ ngân hàng. Đồng thời, điều này khuyến khích các tổ chức tín dụng tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng thực sự cần, tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và minh bạch hơn trong ngành tài chính.
4. Can thiệp sớm đối với các tổ chức tín dụng yếu kém:
Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã bổ sung Chương IX với 6 Điều từ 156 đến 161, quy định về các biện pháp can thiệp sớm đối với các tổ chức tín dụng yếu kém.
Theo quy định, Ngân hàng Nhà nước sẽ xem xét và quyết định can thiệp sớm khi tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài rơi vào một hoặc nhiều trường hợp sau đây:
(i) Số lỗ lũy kế của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài vượt quá 15% giá trị vốn điều lệ, vốn cấp và quỹ dự trữ được ghi trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán gần nhất, hoặc theo kết luận thanh tra, kiểm toán của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và vi phạm tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu quy định;
(ii) Xếp hạng của tổ chức tín dụng dưới mức trung bình theo quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước;
(iii) Vi phạm tỷ lệ khả năng chi trả liên tục trong 30 ngày;
(iv) Vi phạm tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu liên tục trong 6 tháng;
(v) Xảy ra tình trạng rút tiền hàng loạt và đã báo cáo với Ngân hàng Nhà nước.
Điều khoản mới về can thiệp sớm vào các tổ chức tín dụng yếu kém trong Luật Các tổ chức tín dụng 2024 nhằm nâng cao hiệu quả điều tiết và quản lý rủi ro trong hệ thống tài chính, điều này đặc biệt quan trọng để duy trì sự ổn định và an toàn của thị trường tài chính.
Can thiệp sớm vào các tổ chức tín dụng yếu kém giúp ngăn chặn sự suy giảm nghiêm trọng và hạn chế ảnh hưởng lan rộng trong hệ thống tài chính. Điều này cho phép các cơ quan quản lý dự báo và xử lý kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo sự ổn định và tin cậy của hệ thống ngân hàng.
Việc can thiệp sớm không chỉ bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và người gửi tiền mà còn duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ hệ thống và nền kinh tế quốc gia, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
5. Quy định về ngân hàng chính sách:
Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 bổ sung một Chương II mới về ngân hàng chính sách, mở rộng từ Điều 17 của Luật năm 2010 và cung cấp quy định chi tiết từ Điều 16 đến Điều 26. Chương này nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến hoạt động của ngân hàng chính sách.
Chương II về ngân hàng chính sách trong Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Được xây dựng trên cơ sở mở rộng từ Điều 17 của Luật năm 2010, chương này cung cấp cơ sở pháp lý chi tiết hơn cho hoạt động của ngân hàng chính sách, từ Điều 16 đến Điều 26.
Quy định về ngân hàng chính sách chủ yếu hỗ trợ và điều chỉnh chính sách tiền tệ và tín dụng, quản lý công cụ tài chính để ổn định ngân hàng, điều hành lãi suất và kiểm soát lạm phát. Ngân hàng chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phát triển kinh tế một cách hiệu quả và bền vững.
Quy định về ngân hàng chính sách không chỉ giúp tăng cường khả năng phòng ngừa và xử lý khủng hoảng tài chính mà còn đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính trong các tình huống khẩn cấp như khủng hoảng toàn cầu. Khi có sự cố không lường trước xảy ra, ngân hàng chính sách có thể can thiệp kịp thời để hỗ trợ các tổ chức tín dụng và duy trì ổn định hệ thống tài chính. Khung pháp lý chi tiết trong Chương II giúp chính phủ và các cơ quan quản lý tài chính phản ứng nhanh chóng và linh hoạt hơn trong các tình huống bất ngờ.
Quy định này đặc biệt nhấn mạnh vai trò của ngân hàng chính sách trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. Ngân hàng chính sách đóng góp quan trọng bằng cách hỗ trợ các dự án hạ tầng và cấp vốn cho các ngành công nghiệp chủ chốt, từ đó tạo động lực mới nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
6. Các quy định khác:
Quy định về công khai thông tin:
Theo khoản 2 Điều 49 Luật các tổ chức tín dụng 2024, từ ngày 01/7/2024, cổ đông sở hữu từ 01% vốn điều lệ trở lên của tổ chức tín dụng phải cung cấp các thông tin cho tổ chức tín dụng.
- Họ tên, số định danh cá nhân, quốc tịch; đối với cổ đông là người nước ngoài cần cung cấp số hộ chiếu, ngày cấp và nơi cấp; đối với cổ đông là tổ chức cần cung cấp số Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ pháp lý tương đương cùng ngày cấp và nơi cấp.
- Thông tin về cá nhân hoặc tổ chức có liên quan;
- Số lượng và tỷ lệ cổ phần mà cổ đông nắm giữ tại tổ chức tín dụng;
- Số lượng và tỷ lệ cổ phần mà các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan nắm giữ tại tổ chức tín dụng.
Bảo mật dữ liệu và đảm bảo hoạt động liên tục:
Luật các tổ chức tín dụng 2024 đã bổ sung Điều 15, quy định về bảo mật dữ liệu và duy trì hoạt động liên tục của các tổ chức tín dụng cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài, theo yêu cầu của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước và các quy định pháp luật liên quan.
Các hành vi bị cấm:
Luật các tổ chức tín dụng 2024 đã cập nhật Điều 15 về các hành vi bị cấm trong lĩnh vực này.
Điều 15 của Luật các tổ chức tín dụng 2024 đưa ra các quy định chi tiết về những hành vi bị cấm, nhằm bảo đảm sự ổn định và công bằng của hệ thống tài chính, đồng thời củng cố niềm tin của các bên liên quan vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.