1. Đồng bằng sông Hồng
- Diện tích: 15.000 km²
- Nguồn gốc hình thành: Đồng bằng sông Hồng là đồng bằng châu thổ, được hình thành từ phù sa của sông Hồng và sông Thái Bình.
- Địa hình: Bao gồm hai phần chính
+ Khu vực bên trong đê không tích tụ phù sa hàng năm, bao gồm các ruộng bậc thang bạc màu và các vùng trũng ngập nước.
+ Khu vực bên ngoài đê được bồi đắp phù sa hàng năm, nhưng diện tích không nhiều.
- Đất đai: Là đồng bằng châu thổ nên đất đai nơi đây màu mỡ nhờ phù sa. Ven sông là đất phù sa được bồi đắp thường xuyên, trong khi vùng trung du có đất phù sa cổ kém màu mỡ.
- Hình thái đồng bằng: Đồng bằng sông Hồng cao dần từ phía Tây và Tây Bắc, thấp dần về phía biển. Đồng bằng có hình dạng tam giác, với đỉnh ở Việt Trì và đáy kéo dài từ Hải Phòng đến Ninh Bình.
- Hệ thống đê điều tại đây rất kiên cố với chiều dài trên 2.700 km, chia bề mặt thành nhiều ô vuông. Khu vực trong đê không nhận được phù sa, dẫn đến đất bị bạc màu. Hiện tại, khu vực này đang được mở rộng về phía Đông Nam từ vài chục đến gần 100 km.
2. Đồng bằng sông Cửu Long
- Diện tích: 40.000 km² (lớn hơn so với Đồng bằng sông Hồng)
- Nguồn gốc hình thành: Được bồi tụ bởi phù sa từ hệ thống sông Mê Kông (sông Tiền và sông Hậu).
- Hình dạng: Đồng bằng sông Cửu Long có dạng tứ giác hình thang.
- Về thổ nhưỡng: chủ yếu là đất phù sa màu mỡ, được bồi đắp hàng năm từ phù sa của sông Tiền và sông Hậu. Đất ở đây rất đa dạng, gồm 3 loại chính: đất phù sa ngọt ven sông Tiền và sông Hậu chiếm 30% diện tích; đất phèn phân bố chủ yếu ở Đồng Tháp Mười, Tứ giác Long Xuyên và bán đảo Cà Mau; đất mặn nằm ở vùng ven biển Đông và vịnh Thái Lan.
- Đặc điểm hình thái đồng bằng: Đồng bằng sông Cửu Long có địa hình thấp và bằng phẳng hơn so với đồng bằng sông Hồng, dốc từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Địa hình chủ yếu là các vùng trũng thấp, với độ cao trung bình từ 2 đến 3 mét so với mực nước biển.
- Cấu trúc địa hình: Chủ yếu chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sông Tiền và sông Hậu.
+ Thượng châu thổ: Khu vực tương đối cao (2-4m) nhưng vẫn có nguy cơ ngập nước vào mùa mưa.
+ Hạ châu thổ: Thấp hơn, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thủy triều và sóng biển.
+ Khu vực ngoài ảnh hưởng trực tiếp của sông Tiền và sông Hậu nhưng vẫn được hình thành từ phù sa của các sông này.
+ Đồng bằng còn có những vùng trũng lớn như Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên, nơi vẫn chưa hoàn toàn được bồi lấp.
- Bề mặt đồng bằng không có hệ thống đê, dẫn đến việc hàng năm đồng bằng sông Cửu Long nhận được lượng phù sa lớn. Tuy nhiên, không có đê và mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc gây ra ngập lụt diện rộng vào mùa lũ, và nước triều lấn sâu vào mùa cạn, khiến 2/3 diện tích đồng bằng là đất phèn và đất mặn.
3. Những điểm tương đồng giữa đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long
⇒ Các điểm tương đồng giữa đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long là:
- Cả hai đồng bằng này đều có nguồn gốc từ các đồng bằng châu thổ lớn nhất Việt Nam, được hình thành từ phù sa của hai hệ thống sông lớn là sông Hồng và sông Tiền - sông Hậu.
- Hai đồng bằng này đều được tạo ra và phát triển nhờ phù sa từ sông bồi đắp dần trên vịnh biển nông và mở rộng thềm lục địa.
- Cả đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Mê Kông đều có địa hình thấp và tương đối bằng phẳng.
4. Tiềm năng chuyên môn hóa nông nghiệp tại đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long
Mặc dù có những điểm tương đồng về đặc điểm tự nhiên, nhưng khả năng chuyên môn hóa nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long lại có sự khác biệt rõ rệt.
Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu nổi bật với các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi như
- Trồng trọt:
+ Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực trồng lúa chính của cả nước, chiếm 51,1% diện tích và đóng góp 51,4% sản lượng lúa toàn quốc.
+ Lượng lương thực bình quân đầu người đạt 1066,3 kg, gấp 2,3 lần mức trung bình của cả nước (năm 2002).
+ Các tỉnh như Kiên Giang, An Giang, Long An là những khu vực trồng lúa chính.
+ Đồng bằng sông Mê Kông là khu vực chủ chốt trong xuất khẩu gạo của Việt Nam.
+ Khu vực này cũng nổi bật với các loại cây ăn quả nhiệt đới như xoài, dừa, cam, bưởi, sầu riêng... Những sản phẩm trái cây chất lượng cao được xuất khẩu đến nhiều quốc gia như Úc, Mỹ, Nhật Bản.
- Chăn nuôi: Ngành nuôi vịt phát triển mạnh nhờ hệ thống kênh rạch dày đặc và địa hình trũng thấp đặc trưng.
- Thủy sản:
+ Đồng bằng sông Mê Kông đóng góp hơn 50% tổng sản lượng thủy sản cả nước, với các tỉnh như Kiên Giang, Cà Mau, An Giang là những khu vực sản xuất chính.
+ Ngành nuôi trồng thủy sản tại đây phát triển mạnh mẽ, với các sản phẩm xuất khẩu như tôm thẻ, cá ba sa đã qua chế biến,...
Đồng bằng sông Hồng nổi bật với các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi, bao gồm:
- Trồng trọt chủ yếu là lúa gạo kết hợp với trồng các loại rau màu khác.
+ Đồng bằng sông Hồng đứng thứ hai toàn quốc về diện tích và sản lượng lương thực, chỉ sau đồng bằng sông Cửu Long.
+ Với truyền thống canh tác lâu dài, đồng bằng sông Hồng luôn dẫn đầu cả nước về năng suất lúa nhờ vào kỹ thuật thâm canh tiên tiến.
+ Khu vực này cũng trồng nhiều loại cây ưa lạnh như ngô đồng, khoai tây, su hào,... và vụ đông ngày càng trở thành vụ chính ở nhiều địa phương.
- Chăn nuôi: Tập trung chủ yếu vào gia súc và đại gia súc nhờ địa hình bằng phẳng và thuận lợi.
+ Đàn lợn ở đây đạt tỷ lệ cao nhất trên toàn quốc.
+ Chăn nuôi bò, gia cầm và nuôi trồng thủy sản đang được mở rộng.
Nguyên nhân: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên cũng như các yếu tố kinh tế - xã hội dẫn đến sự khác biệt trong khả năng chuyên môn hóa.
- Đồng bằng sông Hồng chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông lạnh, điều kiện lý tưởng cho việc trồng rau vụ đông. Các thành phố đông dân cư tạo ra nhu cầu lớn về thịt lợn, thịt bò, trứng và sữa. Khu vực này cũng tiếp giáp biển và có mạng lưới ao hồ phong phú, thuận lợi cho phát triển thủy sản.
- Đồng bằng sông Cửu Long có địa hình thấp, với diện tích lớn đất mặn và đất phèn, khí hậu cận xích đạo phù hợp cho cây đay và cói. Hệ thống sông ngòi và kênh rạch dày đặc cùng nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú thúc đẩy chăn nuôi gia cầm và nuôi trồng thủy hải sản. Với diện tích mặt nước lớn nhất cả nước (70%) bao gồm bãi triều, đầm phá và rừng ngập mặn, ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, phát triển mạnh mẽ nhất ở đây.