Dấu câu là một ký tự đặc biệt được sử dụng để phân tách các từ, cụm từ hoặc các câu. Tương tự tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Anh có các dấu chấm câu bao gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu hỏi, dấu chấm than, dấu phẩy trên,… Trong đó, dấu phẩy với một số quy tắc sử dụng đặc biệt thường gây ra sự nhầm lẫn cho người học tiếng Anh đặc biệt là IELTS Writing. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ chủ yếu tập trung phân tích các lưu ý khi sử dụng dấu phẩy.
Theo Langan 2006, dấu phẩy (,) thể hiện sự ngắt quãng hoặc tạm dừng trong một câu. Việc sử dụng dấu phẩy một cách phù hợp khiến cho nghĩa của câu rõ ràng hơn bằng cách nhóm và tách biệt các từ, cụm từ và các mệnh đề trong câu.
Một số trường hợp cần chú ý khi sử dụng dấu phẩy
Sử dụng dấu phẩy trong câu có mệnh đề quan hệ
Lỗi sai này chủ yếu đến từ việc người học không thể phân biệt được chính xác sự khác nhau giữa mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Cụ thể:
Mệnh đề quan hệ có xác định
Là loại mệnh đề chỉ cho người đọc biết chính xác về đối tượng (người, vật…) được nhắc đến trong câu. Nếu mệnh đề xác định bị lược bỏ khỏi câu, người đọc/ người nghe sẽ không thể xác định được câu đang nói về chủ thể nào. Mệnh đề xác định không bị chia cắt với phần còn lại của câu văn bởi dấu phẩy.
Ví dụ: The man who came to our house yesterday was so weird.
(Dịch: Người đàn ông đến nhà chúng tôi ngày hôm qua thật kỳ quặc.)
Trong câu trên, mệnh đề who came to our house yesterday là mệnh đề quan hệ xác định, giúp người đọc biết câu đang nói về ai (về người đàn ông đến nhà chúng tôi hôm qua) và do đó không thể lược bỏ khỏi câu. Trong trường hợp này, dấu phẩy không được sử dụng để phân tách mệnh đề này ra khỏi phần còn lại của câu.
Ngoài ra, that chỉ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định. Vì vậy, người dùng không thể đặt dấu phẩy trước that trong câu chứa mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Experience that students can gain from a part-time job can benefit them later on.
(Dịch: Kinh nghiệm mà sinh viên có được từ công việc làm thêm có thể có lợi cho họ sau này.)
Mệnh đề quan hệ không có xác định
Là loại mệnh đề có tác dụng bổ sung thêm thông tin về người hay vật được nhắc đến trong câu. Nếu lược bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định, người nghe vẫn biết được câu đang nói về chủ thể nào, nhìn chung, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dấu phẩy được sử dụng để phân tách mệnh đề này khỏi phần còn lại của câu.
Ví dụ:
(Dịch: Hồ Chí Minh, người từng là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam, đã tự học ở nhà thay vì đến trường).Trong ví dụ này, danh từ làm chủ ngữ là Ho Chi Minh là một tên riêng, đã xác định, mệnh đề quan hệ who is the first president of Vietnam chỉ giúp làm rõ nghĩa cho danh từ này, do đó đây là mệnh đề quan hệ không xác định. Trong trường hợp này, người học cần sử dụng dấu phẩy trước đại từ quan hệ who và trước động từ chính của câu used to.
Employing commas in various situations
Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ, cụm trạng từ, cụm từ chỉ mục đích đứng đầu câu, người dùng cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính của câu.
Ví dụ:
Với cụm từ chỉ mục đích đứng đầu câu: To protect endangered animals, governments should implement stricter laws and regulations.
(Dịch: Để bảo vệ động vật gặp nguy hiểm, chính phủ nên tiến hành nhiều luật lệ nghiêm khắc hơn.)
Với mệnh đề trạng ngữ (là mệnh đề có chức năng như một trạng ngữ, dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề còn lại trong câu):
(Dịch: Kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã sống ở Hà Nội rồi.)
Với cụm trạng từ: In urban areas, there are a wide range of entertainment facilities such as amusement parks, cinemas and museums.
(Dịch: Ở khu vực thành thị, có rất nhiều các cơ sở giải trí khác nhau như là công viên giải trí, rạp chiếu phim và bảo tàng.)
Trong trường hợp câu có 2 mệnh đề trở lên được nối với nhau bởi các liên từ đẳng lập, 2 mệnh đề đó cần được phân tách bởi dấu phẩy. Những liên từ đẳng lập bao gồm For, And, Nor, But, Or và Yet.
Ví dụ: He is the only person who knows where the key is, so everybody is looking for him.
(Dịch: Anh ấy là người duy nhất biết chìa khóa ở đâu, vì vậy mọi người đang đi tìm anh ấy.)
Dấu phẩy cũng được sử dụng trong trường hợp phân tách giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong cùng một câu trong trường hợp mệnh đề phụ đứng trước. Ở đây, mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng độc lập, hoàn thiện về mặt ý nghĩa. Trong khi đó, mệnh đề phụ có ý nghĩa chưa hoàn chỉnh và không thể đứng một mình.
As an illustration: Due to the severity of the Covid-19 pandemic, our journey to Da Nang had to be called off.
(Interpretation: Do vì đại dịch Covid-19 trở nên nghiêm trọng, chúng tôi đã phải hủy chuyến đi tới Đà Nẵng.)
In the sentence above, Due to the severity of the Covid-19 pandemic (do vì đại dịch Covid-19 trở nên nghiêm trọng) functions as an incomplete subordinate clause (only conveying the cause to readers without specifying the outcome), a comma is utilized to separate this clause from the main clause of the sentence we had to cancel our trip to Da Nang (chúng tôi đã hủy chuyến đi tới Đà Nẵng).