(Tổ Quốc) - Trong quá trình phát triển và hoàn thiện máy ATM, đã có một sáng tạo đột phá từ một nhà khoa học gốc Việt, biến thiết bị này thành một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp ngân hàng, mang dấu ấn rất sâu đậm.

“Một khe nhỏ trên tường đã làm thay đổi thế giới”, đó là những từ ngữ được dùng để mô tả máy rút tiền tự động ATM. Dù nó đã trở thành một phần quen thuộc của cuộc sống hiện đại, nhưng vào những năm 1960, nó thực sự là một “điều kỳ diệu”.
Vào thời điểm đó, để rút tiền mặt, người dùng cần phải đến ngân hàng và thường chỉ trong giờ làm việc. Điều này làm cho các ngân hàng phải đối mặt với nhiều thách thức.
Có nhiều nhóm nghiên cứu độc lập đã đưa ra nhiều ý tưởng và thiết kế khác nhau. Năm 1939, một sản phẩm được phát triển bởi Luther George Simjian, một nhà phát minh người Mỹ, đã được lắp đặt tại ngân hàng City Bank (New York). Nhưng không lâu sau, nó đã phải bị gỡ bỏ do không thành công.
Sau đó, máy rút tiền tự động (ATM) được phát minh bởi John Shepherd-Barron đã được công nhận là chiếc ATM đầu tiên trên thế giới được lắp đặt và sử dụng rộng rãi.

Máy rút tiền tự động (ATM) đã gây ra một làn sóng lớn ngay khi nó được ra mắt. Mặc dù hệ thống và quy trình hoạt động còn gò bó, nhưng mọi người đã nhanh chóng chấp nhận nó vì sự tiện lợi mà nó mang lại. (Hình minh họa)
Dù ban đầu, hệ thống vẫn tồn tại nhiều vấn đề. Đồng thời, nhiều người vẫn lạ lẫm với các thiết bị điện tử tiên tiến như vậy nên có cảm giác e ngại. Các máy đầu tiên cũng cồng kềnh, nặng nề, nguy hiểm khi di chuyển và ít đáng tin cậy, thường không được đặt ở những vị trí thuận tiện.
Khác biệt với các máy hiện nay, các máy ATM đầu tiên chỉ có thể thực hiện một chức năng: phân phối một số tiền mặt cố định khi được kích hoạt bằng mã thông báo giấy hoặc thẻ nhựa (được cấp cho khách hàng tại các chi nhánh trong giờ làm việc). Sau khi được sử dụng, các mã này sẽ được lưu trữ bởi máy. Nhân viên chi nhánh sẽ lấy các mã này và thực hiện ghi nợ vào các tài khoản tương ứng. Thẻ nhựa sẽ được trả lại cho khách hàng thông qua dịch vụ bưu điện.
Mặc dù quá trình cồng kềnh, không phải tất cả khách hàng đều được hưởng dịch vụ mà chỉ những người có “tín dụng tốt” mới được đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, mọi người vẫn đánh giá cao tính tiện lợi so với việc phải đến trực tiếp ngân hàng để rút tiền.
Từ đó, máy ATM đã mở ra một cánh cửa mới trong việc tiêu dùng cho mọi người. Việc rút tiền dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian đã khiến mọi người mua sắm linh hoạt hơn, chi tiêu nhiều hơn vào các buổi tối và cuối tuần để thỏa mãn nhu cầu giải trí.

Máy ATM đã dần được cải thiện để trở nên nhỏ gọn, tiện lợi và không còn 'cồng kềnh' như trước đây. Điều này đã làm nên một cách mạng trong ngành công nghiệp ngân hàng. Ảnh minh họa: Internet
Theo thời gian, các ngân hàng và công ty công nghệ đã đầu tư nhiều công sức để thống nhất các tiêu chuẩn, tối ưu hóa quy trình và từng bước thực hiện khả năng tiếp cận tiền mặt 24/7. Hệ thống ATM cũng đã phát triển mạnh mẽ theo hướng này.
Vào những năm 1970, chỉ có ít hơn 1.500 máy ATM trên toàn cầu, chủ yếu tập trung ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản. Nhưng sau một thập kỷ, số lượng máy ATM đã tăng lên khoảng 40.000, và đến năm 2000, con số này đã lên tới 1 triệu máy.

Trong quá trình phát triển này, nhiều cái tên đã đóng góp vào việc tạo ra máy ATM và sau đó tiếp tục cải tiến. Có nhiều bằng sáng chế đã được ghi nhận, giúp máy ATM trở nên tiện ích và tinh vi hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mọi người. Trong số đó, bằng sáng chế số D386883, được Văn phòng Bằng sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ cấp vào năm 1997 là thành tựu của tiến sĩ gốc Việt Đỗ Đức Cường cùng với nhóm 3 tác giả khác. Họ đã đóng góp vào việc cải tiến thiết kế của máy ATM.
Tiến sĩ Đỗ Đức Cường sinh ra và lớn lên tại vùng quê Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. Sự khó khăn trong tuổi thơ đã thúc đẩy ông phấn đấu học hành từ nhỏ với mong muốn vượt qua số phận.
Với nỗ lực không ngừng nghỉ, khi trưởng thành, ông theo học Đại học Y khoa trước khi chuyển sang ngành Kỹ cơ khí tại Đại học Phú Thọ (Đại học tổng hợp) tại TP.HCM.

Ông Đỗ Đức Cường (đang nói) đã có hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc tại ngân hàng Citibank (Mỹ). (Ảnh: Vietnamnet)
Năm 1963, trong một cuộc kiểm tra trí thông minh của một phái đoàn Nhật Bản, ông Đỗ Đức Cường đã trở thành người có chỉ số IQ cao nhất. Điều này đã mở ra cơ hội cho ông được học bổng sang Nhật Bản để du học tại Đại học Osaka. Trong thời gian du học, ông cũng làm thêm tại công ty Toshiba để tích lũy kinh nghiệm và thu nhập thêm.
Không dừng lại ở đó, ông Đỗ Đức Cường tiếp tục quyết tâm sang Mỹ học về lĩnh vực ngân hàng. Kể từ đó, ông sống và làm việc tại Mỹ cùng một số quốc gia khác với tư cách là chuyên gia cao cấp trong ngành ngân hàng. Ông đã có ít nhất 58 phát minh, bằng sáng chế trong lĩnh vực ngân hàng và thiết bị viễn thông.
Năm 1977, ông được Walter Briston, Tổng giám đốc Citibank thời điểm đó, mời về làm việc tại tập đoàn này. Tại đây, nhằm hoàn thành chiến lược mở rộng hoạt động, ông cùng đội ngũ kỹ sư của mình đã nỗ lực phát triển công cụ mới. Những cải tiến này đánh dấu 20 năm ông làm việc tại Citibank.
“Làm việc với Citibank, tôi nhận ra rằng để ngân hàng phát triển, họ cần phải nhìn nhận những người dân bình thường như những khách hàng tiềm năng. Khi dịch vụ được phổ cập, ngân hàng sẽ thành công”, ông chia sẻ.
Tiến sĩ Đỗ Đức Cường đã được trao danh hiệu Vinh danh nước Việt 2006. Ông còn được biết đến là một chuyên gia có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực như y học, kỹ thuật, kinh tế và tài chính.
(Tổng hợp)