1. Giao thông đường thủy là gì?
Giao thông đường thủy là hình thức di chuyển trên mặt nước, bao gồm các dạng như sông, hồ, biển, và kênh rạch. Các tiêu chuẩn để các phương tiện lưu thông trên các tuyến đường thủy được xác định dựa trên một số yếu tố.
- Độ sâu của nước phải đủ để tàu thuyền có thể di chuyển qua lại;
- Phải đủ rộng để tàu có thể di chuyển qua lại;
- Cần phải không có chướng ngại vật như thác nước, ghềnh hoặc các công trình xây dựng cản trở;
- Tốc độ dòng chảy phải vừa đủ để tàu thuyền có thể tiến về phía trước.
Có nhiều loại phương tiện giao thông đường thủy, bao gồm sà lan, tàu, phà, tàu kéo, giàn khoan và thuyền buồm. Các phương tiện này chủ yếu được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa qua các vùng nước như đại dương, hồ, kênh rạch và sông. Tùy vào kích thước và khả năng, một số tàu có thể chở hai hoặc ba người, trong khi các tàu lớn hơn có thể chở dầu và hàng hóa khác.
Vận tải đường thủy đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng hải, bao gồm nhiều phân ngành như vận tải hàng hóa, du lịch bằng thuyền, và đánh bắt cá thương mại. Các tàu vận tải có thể chở người, hàng hóa, hoặc cả hai. Ví dụ, phà có thể chở hành khách, hành lý và xe ô tô, trong khi tàu đánh cá chuyên chở ngư dân ra biển và thu hoạch cá. Một số tàu còn xử lý và chế biến hải sản trước khi bán ra thị trường.
2. Các loại phương tiện giao thông đường thủy phổ biến
Dưới đây là một số phương tiện giao thông đường thủy thường gặp:
* Sà lan
Sà lan là loại thuyền có đáy bằng, thường được sử dụng trên sông hoặc kênh đào để vận chuyển hàng hóa nặng. Sà lan không thể tự di chuyển mà cần được kéo hoặc đẩy bởi các tàu khác.
* Tàu
Phương tiện giao thông đường thủy rất đa dạng và phổ biến. Các loại tàu thường gặp gồm:
Tàu Container
- Đây là loại tàu chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa thương mại qua các container. Chúng có thể chở khối lượng hàng lớn và chủ yếu là hàng khô, sử dụng động cơ diesel. Thông thường, tàu có khoảng 30 người và các thành viên thường nghỉ ngơi ở khu vực máy móc và đuôi tàu. Tàu Container có thể vận tải hàng hóa nặng hàng chục nghìn tấn và được sử dụng chủ yếu để giao thương quốc tế.
Tàu chở hàng rời
- Tàu chở hàng rời thường dùng để vận chuyển các loại hàng hóa khối lượng lớn như nông sản, gạo, ngũ cốc,…
Tàu làm lạnh
- Đây là loại tàu chuyên biệt để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng như trái cây, thịt cá, sữa và thực phẩm khác, yêu cầu hệ thống kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tàu làm lạnh trang bị khoang lạnh để bảo quản hàng hóa trong suốt hành trình.
* Phà
Phà là phương tiện vận chuyển, thường là thuyền hoặc tàu, có khả năng chở hành khách và phương tiện của họ. Phà cũng có thể vận chuyển hàng hóa và xe lửa. Ở nhiều quốc gia, phà là một phần của giao thông công cộng, giúp giảm chi phí di chuyển và vận chuyển. Tại Việt Nam, phà đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông công cộng, kết nối các địa phương.
* Tàu kéo
Tàu kéo là các thuyền nhỏ nhưng rất mạnh mẽ, có khả năng điều khiển các tàu lớn bằng cách kéo hoặc đẩy chúng. Chúng thường được sử dụng để kéo sà lan trong giao thông đường thủy và có thể hoạt động độc lập hoặc gắn vào sà lan qua cơ cấu khớp nối.
* Thuyền buồm
Khác với thuyền sử dụng động cơ, thuyền buồm chạy nhờ vào sức gió thông qua bộ phận gọi là buồm.
Bên cạnh đó, còn có một số phương tiện đường thủy khác phổ biến như:
- Tàu ngầm
- Cano
- Xuồng
- Ghe
- Bè
- Du thuyền
- Thuyền đơn gỗ
3. Những lưu ý khi tham gia giao thông đường thủy
Trước khi lên tàu, thuyền:
- Nên đến bến tàu sớm để chuẩn bị, quan sát và làm quen với môi trường xung quanh.
- Phải mua vé trước cho các loại tàu thuyền yêu cầu có vé.
- Nếu có hành lý nặng hoặc vali, hãy giao cho nhân viên tàu để họ xử lý trước.
- Khi di chuyển từ bờ xuống tàu, thuyền, phải cẩn thận và từ từ; khi gần đến sàn tàu, hãy nắm tay nhân viên nếu họ đưa tay ra. Nếu không có, hãy xuống từ từ, tránh lao vội.
Sau khi lên tàu, thuyền:
- Chú ý lắng nghe các quy định từ nhân viên tàu hoặc tìm đọc nội quy được đặt trên tàu, thuyền.
- Vào chỗ ngồi theo đúng số vé hoặc theo chỉ dẫn của nhân viên tàu, thuyền ngay khi có thể.
- Giữ chặt vào các vật chắc chắn khi di chuyển đến chỗ ngồi trên tàu, thuyền.
- Khi lên tàu, hãy mặc áo phao và tuân theo các quy định của tàu, thuyền để đảm bảo sự an toàn.
- Nếu cần giúp đỡ, hãy yêu cầu hoặc đặt câu hỏi một cách lịch sự với nhân viên tàu.
- Chú ý các hướng dẫn và thông báo từ nhân viên để xuống đúng bến và không làm lãng phí thời gian của mọi người.
4. Những điều cần tránh khi tham gia giao thông đường thủy
- Tránh mang giày cao gót, giày có đinh hoặc dép trơn để không bị trượt chân.
- Không nên chạy nhảy hay chơi đùa khi di chuyển trên tàu, thuyền.
- Tránh sử dụng ngôn từ tục tĩu hoặc chửi bới trên tàu, thuyền.
- Không vứt rác bừa bãi trên các phương tiện giao thông đường thủy.
- Không xô đẩy hay chen lấn khi lên hoặc xuống thuyền.
- Không nên nghịch ngợm hay làm hỏng các thiết bị, vật dụng trên thuyền khi di chuyển.
- Không tự ý ra gần mép tàu, thuyền khi không có sự giám sát của người lớn hoặc nhân viên tàu.
5. Một số quy định của Luật giao thông đường thủy nội địa
* Quy định về giao thông đường thủy nội địa
Theo Khoản 1, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sửa đổi, giao thông đường thủy nội địa bao gồm hoạt động của người và phương tiện tham gia giao thông trên đường thủy nội địa; quy hoạch, phát triển, xây dựng, khai thác và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường thủy nội địa; cứu nạn, cứu hộ và quản lý nhà nước về giao thông đường thủy nội địa.
* Trách nhiệm của tổ chức và cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa
Điều 98d của Luật Giao thông đường thủy nội địa sửa đổi quy định như sau về trách nhiệm của tổ chức và cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa:
- Thuyền trưởng, người lái phương tiện và những người có mặt tại hiện trường tai nạn giao thông đường thủy nội địa hoặc phát hiện tai nạn trên đường thủy nội địa phải ngay lập tức tìm mọi cách để cứu người, phương tiện và tài sản bị nạn; thông báo cho cơ quan cứu nạn gần nhất; xác định vị trí và bảo vệ dấu vết, vật chứng liên quan.
- Cơ quan tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa nhận được tin báo phải ngay lập tức cử nhân lực và phương tiện đến hiện trường tai nạn hoặc nơi phát hiện tai nạn; có quyền huy động mọi nguồn lực để cứu hộ, bảo vệ tài sản, và đảm bảo an toàn giao thông; nếu tai nạn ảnh hưởng đến môi trường, phải thông báo cho cơ quan quản lý môi trường.
- Khi nhận thông tin về tai nạn đường thủy nội địa, cơ quan công an phải nhanh chóng triển khai lực lượng để tìm kiếm và cứu nạn; thực hiện điều tra và xử lý theo quy định pháp luật.
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra tai nạn hoặc phát hiện người bị nạn có nhiệm vụ chỉ đạo, huy động lực lượng để bảo đảm an ninh trật tự và hỗ trợ người bị nạn; nếu có người chết không rõ danh tính hoặc không có thân nhân, hoặc thân nhân không thể lo việc chôn cất hoặc hỏa táng, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tổ chức chôn cất hoặc hỏa táng sau khi cơ quan nhà nước hoàn tất các thủ tục theo quy định.
* Cứu hộ giao thông đường thủy nội địa
Điều 98e của Luật Giao thông đường thủy nội địa sửa đổi quy định về cứu hộ giao thông đường thủy nội địa như sau:
- Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa sẽ được thực hiện dựa trên thỏa thuận giữa bên cứu hộ và bên được cứu hộ.
- Các tranh chấp về việc thanh toán tiền công cứu hộ sẽ được giải quyết theo các quy định của pháp luật dân sự.
* Nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ
Điều 98g của Luật Giao thông đường thủy nội địa sửa đổi quy định như sau về nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ:
- Bên cứu hộ có các nghĩa vụ sau:
+ Thực hiện cứu hộ theo thỏa thuận đã ký kết;
+ Tiến hành cứu hộ một cách chủ động và hiệu quả.
+ Áp dụng các biện pháp cần thiết để giảm thiểu thiệt hại về phương tiện và tài sản, đồng thời ngăn ngừa ô nhiễm môi trường;
+ Yêu cầu hỗ trợ từ các tổ chức hoặc cá nhân cứu hộ khác khi cần thiết;
+ Chấp nhận sự hỗ trợ từ các tổ chức hoặc cá nhân cứu hộ khác nếu được yêu cầu hợp lý.
- Bên được cứu hộ có các nghĩa vụ sau:
+ Tuân thủ các điều khoản trong thỏa thuận cứu hộ;
+ Hợp tác chặt chẽ với bên cứu hộ trong toàn bộ quá trình cứu hộ;
+ Đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường trong suốt quá trình được cứu hộ.