1. Bệnh rối loạn nhịp tim là gì và có những dạng nào?
1.1. Khái niệm cơ bản về bệnh rối loạn nhịp tim
Bệnh rối loạn nhịp tim khiến cho nhịp tim bị không đều theo hướng tăng bất thường
Trong điều kiện sức khỏe bình thường, mỗi người duy trì nhịp tim ổn định khoảng từ 60 đến 100 nhịp/phút. Rối loạn nhịp tim, hay còn gọi là bệnh rối loạn nhịp tim, là tình trạng mà tâm nhĩ co bóp nhanh và không đều, làm cho nhịp tim trở nên không bình thường. Khi đó, buồng nhĩ hoạt động một cách không đồng đều và không đều, làm tăng nhịp tim lên đến 150 - 200 nhịp/phút.
1.2. Các dạng bệnh rối loạn nhịp tim
Dựa vào quá trình phát triển của bệnh, rối loạn nhịp tim được chia thành 5 loại:
- Rối loạn nhịp tim cấp tính: là tình trạng rối loạn nhịp tim chỉ diễn ra trong thời gian ngắn (dưới 1 tuần).
- Rối loạn nhịp tim ổn định: tình trạng rối loạn nhịp tim tồn tại liên tục (trên 1 tuần).
- Rối loạn nhịp tim kéo dài: tình trạng rối loạn nhịp tim kéo dài hơn 1 năm.
- Rối loạn nhịp tim mãn tính: rối loạn nhịp tim không có khả năng chuyển về nhịp xoang như các dạng trên. Khi đó, cơ nhĩ đã mất tính đồng nhất với các vùng cơ khác, làm giảm tốc độ truyền dẫn.
- Rối loạn nhịp tim không phải do bệnh van tim: rối loạn nhịp tim không đi kèm với bất kỳ vấn đề nào ở van tim hai lá, van tim cơ hoặc van tim sinh học.
2. Phát hiện dấu hiệu của rối loạn nhịp tim và phương pháp chẩn đoán
2.1. Các biểu hiện phổ biến của bệnh rối loạn nhịp tim
Không phải tất cả các trường hợp mắc bệnh đều có biểu hiện của rối loạn nhịp tim. Tùy thuộc vào mức độ bệnh, nguyên nhân gây ra bệnh cũng như độ tuổi của bệnh nhân mà các biểu hiện có thể khác nhau. Thông thường, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như:
Việc đánh trống ngực và đau ngực thường là những dấu hiệu phổ biến ở người mắc bệnh rối loạn nhịp tim
- Nhịp tim không đều, nhịp tim nhanh, đau ngực.
- Cảm thấy khó thở và cảm giác ngực bóp.
- Bất tỉnh, hít thở gặp khó khăn, cảm thấy chóng mặt và mệt mỏi.
- Đi tiểu nhiều lần và cảm thấy khát nước.
Những người mắc bệnh tim liên quan đến đột quỵ cần lưu ý các triệu chứng cấp cứu sau:
- Thị lực giảm sút đột ngột, mờ đi.
- Một phần cơ thể đột ngột mất sức.
- Gặp khó khăn trong việc hiểu người khác hoặc diễn đạt ý kiến của mình.
- Bất ngờ xuất hiện cơn đau đầu cực kỳ đau đớn.
2.2. Phương pháp chẩn đoán bệnh rung nhĩ
Rung nhĩ có thể được phát hiện thông qua các phương pháp chẩn đoán sau:
- Ghi lại dữ liệu từ điện tâm đồ.
- Sử dụng Holter điện tim trong thời gian từ 1 đến 7 ngày.
- Sử dụng siêu âm để đánh giá kích thước và chức năng của tim cũng như các vấn đề liên quan đến van và huyết khối trong buồng tim.
- Tiến hành xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân gây ra bệnh rung nhĩ.
3. Các biến chứng có thể phát sinh và phương pháp điều trị bệnh rung nhĩ
3.1. Tình trạng cần đề phòng
Đối với những người mắc bệnh về tim, nếu xuất hiện rung nhĩ cần cảnh giác với nguy cơ biến chứng nguy hiểm như:
- Đột quỵ
Khi bệnh rung nhĩ gây ra việc tim nhĩ không thể co bóp và gây ra sự tích tụ máu trong tim, có thể gây ra hiện tượng đột quỵ.
- Suy tim
Rung nhĩ kéo dài có thể gây giảm cung lượng tim khoảng 10% so với mức bình thường, làm tăng nguy cơ suy tim trở nên nghiêm trọng hơn.
3.2. Phương pháp điều trị bệnh rung nhĩ
Đến nay, việc điều trị bệnh rung nhĩ chủ yếu nhằm mục tiêu: ngăn ngừa hình thành huyết khối, đồng thời đưa rung nhĩ về nhịp xoang và giảm tần suất rung. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ xem xét sử dụng thuốc chống loạn nhịp, sốc điện để đưa về nhịp xoang hoặc triệt tiêu rung nhĩ bằng ống thông.
Kiểm soát huyết áp hiệu quả là biện pháp phòng ngừa tốt nhất các biến chứng của rung nhĩ
Người mắc bệnh rung nhĩ kèm bệnh tim có nguy cơ đột quỵ cao hơn người bình thường tới 5 lần. Do đó, việc sử dụng thuốc kháng đông để phòng ngừa đột quỵ được xem là mục tiêu quan trọng trong quá trình điều trị. Việc chọn thuốc kháng đông cũng cần được bác sĩ xem xét cẩn thận giữa nguy cơ và lợi ích dựa trên tuổi và bệnh lý đi kèm.
Để điều trị rối loạn nhịp đập tim trong trường hợp rung nhĩ, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp sốc điện. Đây là một phương pháp sốc điện ngắn gọn cho tim nhằm ngăn chặn kịp thời các động điện của tim và giúp tim trở lại nhịp bình thường. Ngoài ra, những trường hợp có tụt huyết áp, đau ngực hoặc dấu hiệu của bệnh cũng cần cân nhắc sử dụng sốc điện khẩn cấp. Cuối cùng, để phá hủy phần tim bị rung nhĩ, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp thông tim hoặc phẫu thuật.
3.3. Phương pháp ngăn ngừa biến chứng rung nhĩ
Bên cạnh việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị cụ thể của bác sĩ chỉ định cho từng bệnh nhân, người bệnh cũng cần chú ý đến một số vấn đề giúp phòng ngừa hiệu quả biến chứng của bệnh như:
- Duy trì một chế độ ăn uống và tập luyện khoa học.
- Cần chú ý kiểm soát mỡ máu và huyết áp một cách chặt chẽ.
- Hạn chế tiêu thụ muối và chất béo trong khẩu phần ăn.
- Tránh sử dụng chất kích thích và đồ uống có cồn vì chúng có thể làm tình trạng rối loạn nhịp tim trở nên tồi tệ hơn.
- Duy trì việc thăm khám tim mạch định kỳ để phát hiện kịp thời các yếu tố nguy cơ gây bệnh hoặc ngăn ngừa diễn tiến nặng hơn. Những người có nguy cơ cao với đột quỵ hoặc trên 55 tuổi nên thăm khám tim mạch mỗi 3 - 6 tháng/lần hoặc theo lịch đã được bác sĩ đề xuất.
Khi có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào đã được nêu trên, tốt nhất là người bệnh nên đến thăm bác sĩ chuyên khoa tim mạch để kiểm tra nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ. Những người đang điều trị bệnh này nếu gặp tác dụng phụ từ thuốc cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.