Kanyouku hình thành từ ít nhất hai từ, sử dụng các hình ảnh của sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng thông thường để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
Cụm từ thường dùng giúp cho cách giao tiếp của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên và lưu loát hơn. Người Nhật sử dụng rất nhiều Kanyouku liên quan đến các phần của cơ thể.
Giới thiệu một số cụm từ thường dùng liên quan đến “đầu” trong tiếng Nhật
頭が利く(あたま が きく)- Đầu óc thông minh, suy nghĩ nhanh nhạy
Ví dụ:
彼(かれ)は頭が切れるだけではない。
⇒ Anh ta không chỉ có sự thông minh
彼は一見(いっけん)ぼんやりしているように見えるが, クラスではいちばん頭が切れる。
⇒ Anh ta dường như ngây thơ nhưng thực tế là người suy nghĩ nhanh nhạy nhất trong lớp
Đầu óc bốc lửa - Nổi cáu, tức giận
Ví dụ:
ばかにされて頭がきた。
⇒ Cảm thấy tức giận vì bị dùng để làm trò cười
Đau đầu/Đau đầu vì lo lắng/Đau đầu vì suy nghĩ- lo lắng, suy nghĩ nặng nề, đau đầu
Ví dụ:
息子のことで頭を痛める。
⇒ Tôi đau đầu vì đứa con trai
もうすぐ卒業(そつぎょう)だが、まだ仕事(しごと)が見つからなくて頭が痛い。
⇒ Sắp tốt nghiệp nhưng vẫn chưa có việc làm, đau đầu quá đi thôi
Để đầu thấp / Từ bỏ một cách khiêm nhường (あたま が さがる)- Khâm phục, thán phục
Ví dụ:
彼の努力に頭が下がる。
⇒ Tôi ngưỡng mộ nỗ lực của anh ấy
隣のご主人は奥さんに頭が上がらないらしいよ。
⇒ Dường như ông chồng hàng xóm yếu thế hơn vợ đấy
Đắn đo, suy nghĩ kỹ - Vò đầu bứt tai, suy nghĩ lung lắm
Ví dụ:
卒業論文(そつぎょうろんぶん)の作成(さくせい)に頭をひねる。
⇒ Tôi đang vò đầu bứt tai với việc viết luận văn tốt nghiệp
Bảo thủ, cứng đầu, khó thay đổi (あたま が かたい)- Cố chấp, bảo thủ, ngoan ngoãn
Ví dụ:
頭の固い老人(ろうじん)に新しい考え方を教える。
⇒ Chỉ ra cách suy nghĩ hiện đại cho những người già có tư tưởng cứng đầu
Ghi nhớ thật kỹ trong đầu (あたま に いれる)- Lưu giữ kỹ trong trí nhớ
Ví dụ:
これは重要だから頭に入れといてください。
⇒ Đây là việc rất quan trọng, hãy nhớ kỹ
Còn rất nhiều thành ngữ tiếng Nhật liên quan đến các bộ phận cơ thể khác, các bạn hãy theo dõi trong các bài viết tiếp theo của trung tâm dạy tiếng Nhật Mytour nhé.