1. Thêm thông tin về viêm não Nhật Bản B
Viêm não Nhật Bản là một loại bệnh truyền nhiễm, gây tổn thương cho hệ thống thần kinh trung ương do virus thuộc chủng Flavivirus, họ Togaviridae type B gây ra. Động vật như lợn, chim, gia cầm... thường mang virus này, và muỗi Culex nếu hút máu từ động vật bị nhiễm bệnh và sau đó đốt người có thể truyền nhiễm căn bệnh này cho con người. Hiện chưa có báo cáo về trường hợp lây nhiễm từ người sang người.
Bệnh Viêm não Nhật Bản có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em (từ 2 đến 8 tuổi)
Viêm não Nhật Bản B phát triển qua 04 giai đoạn như sau:
Giai đoạn ủ bệnh (nhiễm bệnh)
Giai đoạn này kéo dài từ 4 đến 14 ngày, với một hoặc nhiều triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, mất cảm giác ngon miệng,... hoặc không có triệu chứng cụ thể tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
Thời kỳ bắt đầu
Các triệu chứng phổ biến là xuất hiện và có thể bùng phát nhanh chóng với sốt cao đột ngột (39 - 40 độ C), buồn nôn, đau đầu nặng, và tiêu chảy. Ngoài ra, các dấu hiệu thần kinh nghiêm trọng cũng có thể xuất hiện ngay từ khi bệnh mới phát triển 1 - 2 ngày như tăng phản xạ gân xương, mất ý thức hoặc thậm chí là hôn mê.
Thời kỳ toàn phát của bệnh
Bệnh diễn tiến nặng hơn với những triệu chứng sau:
- - Hội chứng nhiễm trùng và nhiễm độc: bệnh nhân có sốt cao (39 - 40 độ C) kèm theo miệng khô, lưỡi bẩn.
- Hội chứng não - màng não: bệnh nhân mất tỉnh táo, hôn mê, có thể có biểu hiện nói mê và co giật. Dấu hiệu cứng cổ (+), Kernig (+).
- - Hội chứng tháp: đột ngột mất khả năng điều khiển một nửa cơ thể hoặc một chi, phản xạ gân xương tăng hoặc giảm, dấu Babinsky (+).
Giai đoạn rút lui của bệnh
Nếu không có biến chứng nghiêm trọng, thường vào tuần thứ 2 sau khi bắt đầu mắc bệnh, sốt sẽ dần giảm và thân nhiệt trở lại bình thường, cùng với các triệu chứng khác. Bệnh nhân sẽ dần phục hồi ý thức, phản xạ gân xương giảm, và cơ bắp cũng mềm đi.
Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm có thể xuất hiện những biến chứng và di chứng muộn, thường gồm viêm phế quản, viêm thận - bể thận, viêm bàng quang, nhiễm trùng loét, rối loạn giao cảm, hội chứng Parkinson, cũng như động kinh,...
Tiên lượng của người mắc Viêm não Nhật Bản B rất nghiêm trọng, do đó, việc tăng cường kiến thức về bệnh và cách chăm sóc là cực kỳ quan trọng
2. Làm thế nào để chăm sóc bệnh nhân mắc Viêm não Nhật Bản B?
Hiện nay, vẫn chưa có loại thuốc đặc trị cho căn bệnh này. Phương pháp chăm sóc chủ yếu là giảm các triệu chứng và biến chứng như: giảm phù não, kiểm soát cơn co giật, hạ sốt, hỗ trợ hô hấp và tim mạch, ngăn chặn bệi nhiễm,... theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Dinh dưỡng
Sức đề kháng là yếu tố quan trọng nhất giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tình. Do đó, việc cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng giúp hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn để chống lại virus. Trong trường hợp bệnh nhân bị hôn mê, thường được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, còn những trường hợp khác cần tuân thủ một số quy tắc sau:
- - Đối với trẻ sơ sinh chưa ăn dặm: cần bú mẹ nhiều để cung cấp đủ dưỡng chất. Không nên ép buộc bé ăn thức ăn khác.
Đề xuất cho bệnh nhân sử dụng thực phẩm lỏng như súp, cháo, sinh tố,... nhưng vẫn cung cấp đầy đủ dưỡng chất
Vệ sinh
Người bệnh trong giai đoạn này hoàn toàn phụ thuộc vào sự chăm sóc của người thân và không thể tự vệ sinh được. Có nguy cơ mắc các bệnh lý viêm nhiễm (như loét, viêm bàng quang, viêm phổi,...). Vì vậy, người thân cần chăm sóc sạch sẽ cho người bệnh, đặc biệt là sau mỗi lần nôn mửa hoặc đi ngoài. Thường xuyên thay quần áo, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng tiếp xúc với bệnh nhân hàng ngày.
Quan sát tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chú ý theo dõi các biểu hiện bất thường như sốt cao, thở nhanh, mất ý thức,... và thông báo ngay cho nhân viên y tế.
Dùng thuốc
Nhớ tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc và đặt câu hỏi khi cần. Không nên dùng thuốc không theo đơn để tránh gây hại cho bệnh nhân.
Hạ sốt bằng phương pháp vật lý
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bạn có thể giúp bệnh nhân hạ sốt bằng cách lau mát vùng trán và các vùng da tự nhiên khác trên cơ thể bằng nước ấm. Nhớ là lau mát chứ không phải chườm nước đá, để tránh tình trạng co mạch máu đột ngột và gây phản tác dụng.
Việc theo dõi và chăm sóc tình trạng bệnh nhân cần phải được thực hiện cẩn thận và hợp tác chặt chẽ với nhân viên y tế để ngăn chặn tình trạng trở nặng hơn.