1. Từ vựng tiếng Anh dành cho viết về người bố
- Father [ˈfɑːðə(r)] (n) - Cha Example: My father prioritizes his family above all else.
- Dad [dæd] (n) - Bố Example: My dad is unparalleled in his role as a father.
- Daddy [ˈdædi] (n) - Ba, bố Example: Daddy, would you read me a story before bed?
- Parent [ˈpeərənt] (n) - Cha mẹ Example: Parents bear the significant duty of nurturing their children.
- Papa [pəˈpɑː] (n) - Ông bố, bố già Example: My papa is renowned for sharing the best stories.
- Pop [pɒp] (n) - Bố Example: My pop enjoys watching football every Sunday.
- Fatherly [ˈfɑːðə(r)li] (adj) - Tính từ của cha Example: My fatherly instincts emerge when my children are in peril.
- Paternal [pəˈtɜːnl] (adj) - Tính từ của bố Example: My paternal grandfather was a World War II veteran.
- Fatherhood [ˈfɑːðə(r)hʊd] (n) - Tình trạng làm cha, nghĩa vụ cha Example: Fatherhood presents both rewards and trials.
- Dad jokes [dæd dʒəʊks] (n) - Những câu chuyện cười của bố Example: My dad is known for his amusing dad jokes at meals.
- Father figure [ˈfɑːðə(r) ˈfɪɡə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My uncle has consistently served as a father figure to me.
- Father-in-law [ˈfɑːðə(r) ɪn lɔː] (n) - Cha vợ/cha chồng Example: I have a good relationship with my father-in-law.
- Stepfather [ˈstepˌfɑːðə(r)] (n) - Cha kế Example: My stepfather has greatly impacted my life.
- Fatherland [ˈfɑːðə(r)lænd] (n) - Tổ quốc Example: True patriots cherish their fatherland.
- Fatherlessness [ˈfɑːðə(r)ləsnəs] (n) - Sự thiếu cha Example: The issue of fatherlessness is increasingly prominent in society.
- Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice is to remain genuine to yourself.
- Fatherhood penalty [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈpenəlti] (n) - Sự bị thiệt thòi vì trở thành cha Example: The fatherhood penalty refers to the challenges fathers face professionally.
- Fatherless child [ˈfɑːðə(r)ləs tʃaɪld] (n) - Đứa trẻ thiếu cha Example: Numerous societal issues are linked to the increase in fatherless children.
- Father-daughter [ˈfɑːðə(r) ˈdɔːtə(r)] (adj) - Liên quan đến cha và con gái Example: The father-daughter dance was a heartfelt part of the wedding.
- Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love for my children is unwavering.
- Fatherhood journey [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈdʒɜːni] (n) - Hành trình trở thành cha Example: The journey of fatherhood is filled with highs and lows, yet it's fulfilling.
- Father-son [ˈfɑːðə(r) sʌn] (adj) - Liên quan đến cha và con trai Example: Playing catch with my dad created cherished father-son memories.
- Fathering [ˈfɑːðərɪŋ] (n) - Hành động làm cha Example: Fathering encompasses more than just providing; it involves active participation in family life.
- Fatherly wisdom [ˈfɑːðə(r)li ˈwɪzdəm] (n) - Trí tuệ của cha Example: My fatherly wisdom is derived from years of experience and learning from past errors.
- Father’s Day [ˈfɑːðəz deɪ] (n) - Ngày của cha Example: Father’s Day is dedicated to honoring and valuing fathers globally.
- Fatherhood initiation [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪˌnɪʃiˈeɪʃn] (n) - Lễ khởi đầu cho sự trở thành cha Example: Certain cultures have fatherhood initiation rites to signify the start of a man’s fathering journey.
- Fatherhood responsibilities [ˈfɑːðə(r)hʊd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz] (n) - Trách nhiệm của cha Example: Fatherhood entails responsibilities like providing, imparting values, and serving as a role model.
- Fatherly protection [ˈfɑːðə(r)li prəˈtekʃn] (n) - Sự bảo vệ của cha Example: My fatherly protection for my children is constant, regardless of circumstances.
- Fatherhood challenges [ˈfɑːðə(r)hʊd ˈtʃælɪndʒɪz] (n) - Những thách thức của việc trở thành cha Example: Challenges in fatherhood are tough but contribute to personal growth and better parenting.
- Father-child bond [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld bɒnd] (n) - Mối liên kết giữa cha và con Example: The father-child bond is a profound and enduring relationship.
- Father figure [ˈfɑːðər ˈfɪɡjə(r)] (n) - Hình mẫu cha Example: My grandfather stood as a significant father figure, especially after my father passed.
- Fatherhood role [ˈfɑːðə(r)hʊd rəʊl] (n) - Vai trò của cha Example: My role in fatherhood involves guiding my children to become responsible and empathetic adults.
- Fatherly love [ˈfɑːðə(r)li lʌv] (n) - Tình yêu của cha Example: My fatherly love is boundless and everlasting.
- Fatherly advice [ˈfɑːðə(r)li ədˈvaɪs] (n) - Lời khuyên của cha Example: My fatherly advice to my children is to pursue their passions with perseverance.
- Fatherhood support [ˈfɑːðə(r)hʊd səˈpɔːt] (n) - Sự hỗ trợ của cha Example: Support groups for fatherhood offer essential resources and guidance for dads facing difficulties.
- Father-child activities [ˈfɑːðə(r)-tʃaɪld ækˈtɪvətiz] (n) - Các hoạt động cha và con Example: Activities like fishing and camping are excellent for creating lasting father-child memories.
- Fatherhood joy [ˈfɑːðə(r)hʊd dʒɔɪ] (n) - Niềm vui của cha Example: The greatest joy in fatherhood is witnessing my children’s growth into remarkable individuals.
- Fatherhood commitment [ˈfɑːðə(r)hʊd kəˈmɪtmənt] (n) - Sự cam kết của cha Example: Commitment in fatherhood involves unwavering support and presence for your children.
- Father-children relationship [ˈfɑːðə(r)-ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃənʃɪp] (n) - Mối quan hệ giữa cha và con cái Example: The relationship between a father and his children is a unique and irreplaceable bond.
- Fatherhood experience [ˈfɑːðə(r)hʊd ɪkˈspɪəriəns] (n) - Kinh nghiệm của cha trong việc làm cha Example: The experience of fatherhood provides profound lessons about life, love, and family.
2. Mẫu đoạn văn tiếng Anh về bố với bản dịch xuất sắc - Ví dụ 1
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
My father is the pillar of our family, the one who always puts our needs before his own. He has always been a hard-working man, dedicating his time and effort to provide for our family. As a child, I remember how he would come home from work tired and exhausted, but he would still find time to play with me and listen to my stories. He was patient, kind, and always had a word of wisdom to share. As I grew older, my father became my mentor and my friend. He taught me how to be responsible, how to set goals, and how to work hard to achieve them. He was always there to listen, to offer advice, and to support me through life's challenges. But my father is more than just a provider and a mentor. He is a loving and caring person who has always put his family first. He is the one who is always willing to go the extra mile to make sure we are happy and healthy. He has taught me the value of family, of loyalty, and of love. I am grateful for all the sacrifices my father has made for our family. He has shown me what it means to be a true parent, a loving partner, and a responsible member of society. My father is my hero, my role model, and my best friend. | Bố tôi là trụ cột của gia đình chúng tôi, người luôn đặt nhu cầu của chúng tôi trên hết. Ông luôn là người làm việc chăm chỉ, dành thời gian và nỗ lực để cung cấp cho gia đình chúng tôi. Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi nhớ ông về nhà từ công việc mệt nhọc và kiệt sức, nhưng ông vẫn tìm thời gian để chơi với tôi và lắng nghe những câu chuyện của tôi. Ông là một người kiên nhẫn, tốt bụng và luôn có những lời khuyên thâm thúy để chia sẻ. Khi tôi lớn lên, bố tôi trở thành người hướng dẫn và người bạn của tôi. Ông đã dạy cho tôi cách đảm nhận trách nhiệm, đặt mục tiêu và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Ông luôn sẵn sàng lắng nghe, cung cấp lời khuyên và hỗ trợ tôi qua các thử thách trong cuộc sống. Nhưng bố tôi không chỉ là người cung cấp và người hướng dẫn. Ông còn là một người yêu thương và quan tâm, luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Ông là người luôn sẵn sàng đi thêm một dặm để đảm bảo chúng tôi hạnh phúc và khỏe mạnh. Ông đã dạy cho tôi giá trị của gia đình, lòng trung thành và tình yêu. Tôi rất biết ơn tất cả những cống hiến mà bố tôi đã đưa ra cho gia đình chúng tôi. Ông đã cho tôi thấy ý nghĩa của việc làm một bậc cha mẹ đích thực, một người bạn đồng hành yêu thương và một thành viên có trách nhiệm của xã hội. Bố tôi là anh hùng của tôi, là người mẫu, và là người bạn thân nhất của tôi. |
3. Mẫu đoạn văn tiếng Anh về bố với bản dịch xuất sắc - Ví dụ 2
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
My father is the most important person in my life. He has always been there for me, through thick and thin. As a child, he would spend hours playing with me and teaching me new things. I remember him taking me on fishing trips and teaching me how to ride a bike. He was patient and encouraging, always pushing me to be my best. As I grew older, my dad became more than just a father, he became a friend and a confidante. I could always turn to him for advice or just to vent about my problems. He listened without judgement and offered his wisdom and support. Now that I am an adult, my dad is still a huge part of my life. We talk regularly and he is always there to offer his guidance and love. I am grateful for everything he has done for me and I can't imagine where I would be without him. In my eyes, my dad is a true hero. He has taught me the importance of hard work, integrity, and kindness. He has shown me what it means to be a good person and a loving parent. I hope to one day be half the parent that he is to me. | Cha của tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Ông luôn bên cạnh tôi, dù trong lúc vui hay trong lúc khó khăn. Khi còn nhỏ, ông dành nhiều giờ để chơi cùng tôi và dạy tôi những điều mới. Tôi nhớ ông đưa tôi đi câu cá và dạy tôi cách đi xe đạp. Ông luôn kiên nhẫn và động viên tôi, luôn khuyến khích tôi phát huy tốt nhất của mình. Khi tôi lớn lên, cha tôi trở thành một người bạn và một người tâm sự. Tôi luôn có thể trông cậy ông để nhận lời khuyên hoặc chỉ để than phiền về những vấn đề của mình. Ông luôn lắng nghe mà không phán xét và đưa ra sự khôn ngoan và sự hỗ trợ của mình. Bây giờ tôi đã trưởng thành, cha tôi vẫn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Chúng tôi thường xuyên trò chuyện và ông luôn sẵn sàng để đưa ra sự hướng dẫn và tình yêu của mình. Tôi rất biết ơn những điều ông đã làm cho tôi và tôi không thể tưởng tượng cuộc đời của tôi sẽ như thế nào nếu không có ông. Trong mắt tôi, cha tôi là một người hùng thực sự. Ông đã dạy tôi tầm quan trọng của lao động chăm chỉ, chính trực và tình yêu thương. Ông đã cho tôi thấy ý nghĩa của việc trở thành một người tốt và một cha mẹ yêu thương. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một nửa của cha tôi trong vai trò là một người cha. |