Mỗi vùng miền thường ưa chuộng một đơn vị đo áp suất riêng, dẫn đến sự đa dạng trong các đơn vị như Pa, bar, kPa, Mpa, Psi... Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn khám phá thêm về các đơn vị đo áp suất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Áp suất (hay còn được gọi là Pressure) là một đại lượng vật lý, được định nghĩa là lực tác động lên một đơn vị diện tích vuông theo hướng vuông góc với bề mặt của vật thể.
Ý nghĩa của việc đo áp suất trong công nghiệp:
- Đo áp suất để đảm bảo an toàn cho thiết bị.
- Hỗ trợ trong việc kiểm tra và điều khiển hoạt động của thiết bị, máy móc.
1. Đơn vị Pa - Đơn vị cơ bản
Pascal (viết tắt là Pa) - Đơn vị đo áp suất quốc tế (SI). 1 Pascal tương ứng với áp lực mà 1 Niutơn tác động lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông.

Lưu ý:
- Trong hệ thống đo lường pháp lý tại Việt Nam, 1 Pa = 1 N/m2.
- Tuy nhiên, do Pa là đơn vị rất nhỏ, nên trong thực tế, người ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là bar, tức là 1 bar = 100 000 Pa.
Đơn vị đo áp suất Pa được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Á, đặc biệt là Nhật Bản. Pa thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp điện, sản xuất thép, xây dựng, và trong nhiều thiết bị như đồng hồ đo áp suất, cảm biến áp suất, máy nén khí, máy nước nóng,…
2. Đơn vị kPa - Một Đơn vị Lớn Hơn
KiloPascal (viết tắt kPa) - Một đơn vị đo áp suất, kPa được chuyển đổi từ Pascal (Pa).
Cách chuyển đổi: 1 kPa = 1000 Pa.

Đồng hồ đo áp suất kPa - Thiết bị Phổ Biến
Đơn vị kPa thường được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thép, điện lực, xử lý nước thải,…
Đơn vị kPa thường xuất hiện trong các thiết bị như đồng hồ đo áp, bộ test áp,… để đo áp suất của các thiết bị như máy nén khí, áp suất của lò hơi, áp suất thủy lực, áp suất của các máy hút chân không,…
3. Đơn vị Mpa - Đo Áp Suất Mạnh Mẽ
Mega Pascal (viết tắt Mpa) - Một đơn vị đo áp suất trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). Mpa được tính từ Pascal (Pa).
Cách chuyển đổi: 1 Mpa = 1000 Kpa = 1 000 000 Pa.

Đồng hồ đo áp suất Mpa - Sức Mạnh Áp Suất Chủ Đạo
Các nước châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, thường ưa chuộng đơn vị đo áp suất Mpa. Mpa được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện tử, máy móc, nhà máy xử lý nước, trạm bơm,…
Đơn vị đo áp suất Mpa thường xuất hiện trong đồng hồ đo của máy nén khí, máy đo áp suất, máy đo công nghiệp, máy rửa xe, áp suất lò hơi, áp suất thủy lực, và các loại bơm,…
4. Đơn vị bar - Đối Tác Đáng Tin Cậy
Bar - Đơn Vị Áp Suất Tinh Tế
Cách chuyển đổi: 1 bar = 100 000 Pa - Điều Chỉnh Áp Suất Một Cách Hiệu Quả

Đồng hồ đo áp suất bar - Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Ngành Công Nghiệp
Đơn vị bar phổ biến ở châu Âu, đặc biệt ưa chuộng ở các nước công nghiệp như Anh, Đức, Pháp. Bar được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, xí nghiệp, phòng thí nghiệm, nhà xưởng,…
Đồng hồ đo áp suất - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Mọi Ứng Dụng
5. Đơn vị Psi - Áp Suất Tính Bằng Pounds per Square Inch
Pounds per square inch (ký hiệu Psi) là đơn vị đo áp suất và áp lực có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.
Cách đổi: 1 Psi = 6895 Pa - Biến Đổi Áp Suất Một Cách Linh Hoạt
Chú ý: Trong lĩnh vực kỹ thuật, Psi được sử dụng chỉ để đo áp suất.

Đồng hồ đo áp suất Psi - Đối Tác Tin Cậy Cho Đo Áp Suất
Đơn vị Psi là đơn vị đo áp suất phổ biến ở Bắc Mỹ, đặc biệt tại Mỹ, thường được áp dụng để đo áp suất chất lỏng và chất khí.
Đơn vị Psi thường xuất hiện trên các đồng hồ đo áp suất hoặc cảm biến áp suất có nguồn gốc từ Mỹ, được sử dụng để đo áp suất trong máy khí nén và thủy lực.
6. Đơn vị atm
Áp suất khí quyển chuẩn (ký hiệu atm) là đơn vị đo áp suất, không nằm trong hệ đo lường quốc tế (SI).
Cách quy đổi: 1 atm = 101325 Pa.

Đồng hồ đo áp suất khí quyển - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Đo Áp Suất
Áp suất khí quyển atm được ứng dụng để đo và xác định áp suất trong không khí, như cảm biến áp suất, đồng hồ đo áp suất khí quyển,…
7. Quy Đổi Đơn Vị Áp Suất
Mỗi khu vực, mỗi quốc gia sử dụng một đơn vị đo áp suất khác nhau. Bảng quy đổi giữa các đơn vị đo áp suất dưới đây sẽ hỗ trợ chuyển đổi dễ dàng.
(Pound lực trên inch vuông) Psi | (milibar) mbar | (bar) bar | (Átmốtphe kỹ thuật) atm | (pascal) Pa | (kilopascal) kPa | (megapascal) Mpa | |
Psi | 1 | 68.95 | 0.0689 | 0.0681 | 6895 | 6.895 | 0.006895 |
mbar | 0.0145 | 1 | 0.001 | 0.000967 | 100 | 0.1 | 0.0001 |
bar | 14.504 | 1000 | 1 | 0.987 | 100000 | 100 | 0.1 |
atm | 14.7 | 1013.25 | 1.01325 | 1 | 101325 | 101.325 | 0.1013 |
Pa | 0.000145 | 0.01 | 0.00001 | 0.00001 | 1 | 0.001 | 0.000001 |
kPa | 0.14504 | 10 | 0.01 | 0.00987 | 1000 | 1 | 0.001 |
Mpa | 145.04 | 10000 | 10 | 9.87 | 1000000 | 1000 | 1 |
Khám Phá 7 Đơn Vị Đo Áp Suất Nổi Bật Trên Thị Trường