Luôn luôn đảm bảo lốp được bơm đúng áp suất là điều vô cùng quan trọng khi bạn tham gia giao thông hàng ngày. Không chỉ ảnh hưởng đến khả năng xử lý của bạn khi lái xe mà còn liên quan đến nhiều vấn đề khác.
Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng khoảng 5% các vụ tai nạn xe hơi là do lốp xe, và hầu hết trong số đó là do lốp không đạt áp suất đúng. Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết xấu như mưa lớn hoặc đường trơn trượt, lốp không đủ áp suất có thể làm tăng nguy cơ tai nạn lên gấp ba lần so với lốp đủ áp suất. Điều này làm giảm khả năng bám đường và làm chậm lại khả năng phản ứng khi cần thiết. Chuyên gia về bảo dưỡng và sửa chữa ô tô khuyên rằng lốp xe không đủ áp suất khi vận hành trong thời gian dài có thể gây nhiệt độ của bánh xe tăng nhanh, làm giảm tuổi thọ của lốp.
I. Kiến thức cơ bản về áp suất lốp ô tô
1. Khái niệm về áp suất lốp ô tô
Áp suất lốp ô tô đơn giản là mức đo áp suất của không khí trong lốp xe.
Khái niệm về áp suất lốp ô tô đơn giản là mức đo áp suất không khí trong lốp xe, nói một cách dễ hiểu hơn, là lượng khí có trong lốp ô tô. Để đảm bảo an toàn khi lái xe, áp suất lốp không nên quá thấp hoặc quá cao.
Nếu áp suất lốp quá cao (lốp căng quá) sẽ làm giảm độ bám của lốp trên mặt đường, làm giảm hiệu suất phanh, làm cho xe đu dao hơn, ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe và gây ra sự mòn không đồng đều, thường tập trung ở phần trung tâm của lốp.
Nếu áp suất lốp quá thấp (lốp mềm) cũng không tốt. Điều này sẽ tạo ra lực cản cuộn lớn, làm cho lốp nóng nhanh hơn, làm tăng tiêu hao nhiên liệu của xe, giảm tuổi thọ của lốp, mòn không đồng đều, thường tập trung ở hai bên của lốp.
2. Tầm quan trọng của áp suất lốp ô tô là gì?
Bạn có thể tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể nếu giữ cho áp suất lốp luôn ở mức chuẩn. Bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí nhiên liệu mà còn tránh được chi phí sửa chữa và thay thế lốp trong quá trình sử dụng.
• Ảnh hưởng đến hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu
Để đảm bảo an toàn khi lái xe, áp suất không khí trong lốp cần được duy trì ở mức chính xác. Ngoài ra, điều này cũng giúp tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Lốp quá mềm sẽ tạo ra lực cản lăn cao hơn, làm cho xe tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn để duy trì tốc độ. Ngược lại, lốp quá căng cũng khiến diện tích tiếp xúc giữa lốp và mặt đường giảm, gây khó khăn khi cần phải xử lý tình huống đột ngột.
• Ảnh hưởng đến độ bền của lốp ô tô
Khi đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ, hãy luôn kiểm tra áp suất lốp. Điều này giúp xe vận hành mượt mà hơn và kéo dài tuổi thọ của lốp. Lốp quá mềm hoặc quá căng sẽ gây ra sự mòn không đều, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của lốp.
• Xem thêm: Tác động của áp suất lốp đối với hiệu suất vận hành của xe
3. Những quan niệm sai lầm về áp suất lốp ô tô
Nhiều người có những quan niệm sai lầm về các chỉ số áp suất ghi trên lốp xe
• Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) trên các dòng xe mới sẽ giúp lốp luôn đạt áp suất đúng
Chỉ khi áp suất lốp thấp hơn 25%, hệ thống TPMS mới phát tín hiệu cảnh báo. Điều này được quy định bởi các nhà sản xuất ô tô. Tổ chức AAA (Hiệp hội Xe hơi Mỹ) lưu ý rằng mức áp suất này dưới mức an toàn cho lái xe. Hiệp hội Cao su Mỹ cũng cho biết đó là áp lực không đủ để đảm bảo an toàn cho lốp. Thực tế, hệ thống TPMS không đảm bảo lốp luôn giữ áp suất chuẩn, mà chỉ cảnh báo khi lốp gần đến mức nguy hiểm do áp suất thấp.
Đề nghị sử dụng dụng cụ đo áp suất lốp chất lượng để đảm bảo lốp luôn giữ áp suất như nhà sản xuất khuyến cáo trên biểu đồ thường dán trên cửa xe.
“Áp suất tối đa” và “Tải tối đa” là mức áp lực mà lốp hoạt động tốt nhất, không phải là nguy cơ gây nổ. Lốp mới thường có khả năng chịu áp suất cao hơn nhiều so với chỉ số ghi trên lốp. Mức áp suất gây nổ không được đề cập cụ thể, nhưng chuyên gia ước lượng nó có thể cao hơn gấp đôi “áp suất tối đa”. Tuy nhiên, cũng không nên lơ là vì áp suất quá cao có thể dẫn đến nổ lốp khi gặp va chạm hoặc vượt qua chướng ngại vật.
• Khi xe vào cua, “áp suất tối đa” giúp lốp bám đường tốt nhất
Chỉ số tối đa của áp suất lốp chỉ là một hướng dẫn tương đối để quản lý. Điều này đã dẫn đến hiểu lầm rằng đây là điều kiện tối đa để duy trì lực kéo.
• Lốp càng căng càng tốt cho xe
Một số người nghĩ rằng bơm lốp xe càng căng sẽ tốt hơn cho xe. Tuy nhiên, việc làm này giảm lực ma sát giữa lốp và mặt đường, dẫn đến nguy cơ trượt khi phanh gấp.
Lốp quá căng và di chuyển trong ngày nắng nóng sẽ gây tổn thương cho lốp. Ma sát cao làm lốp nhanh nóng lên, tăng áp suất trong lốp. Lốp mới có thể chịu được, nhưng lốp cũ dễ bị nổ khi di chuyển, đặc biệt là trên đường cao tốc. Vì vậy, hãy bơm lốp đúng áp suất, không quá căng hoặc quá mềm.
• Xem thêm: Lưu ý về áp suất lốp xe khi lái xe trên đồi núi và cát
II. Cách nhận biết tình trạng áp suất của lốp xe
1. Kiểm tra đều đặn bằng quan sát trực quan (đổi áp lực lốp, hình dạng lốp cũng thay đổi)
Áp lực lốp ô tô thay đổi, hình dạng lốp cũng thay đổi
Trong điều kiện giao thông như ở Việt Nam, phần hông lốp thường bị hỏng nhiều hơn so với thiết kế ban đầu. Lốp xe thường phải được thay thế do không thể sửa chữa để đảm bảo chất lượng ban đầu. Đôi khi, áp lực trong lốp giảm do thoát hơi hoặc bị thủng. Để tránh tình trạng này, bạn nên kiểm tra thường xuyên bằng cách quan sát sự thay đổi hình dạng của lốp.
- Khi lốp quá căng, thường có hình dáng tròn và tiếp xúc hẹp với mặt đường.
- Khi lốp quá non, thường có hình lõm và phần giữa lốp không tiếp xúc hiệu quả với mặt đường, gây mòn hơn.
2. Sử dụng đồng hồ đo áp suất chuyên nghiệp để kiểm tra áp lực lốp xe
Có thể kiểm tra áp suất lốp bằng ngón tay. Búng mạnh bên cạnh hông lốp, nếu nghe âm thanh “bong bong” thì lốp căng. Nếu nghe âm thanh “bịch bịch” thì lốp non.
Để giảm áp suất lốp, bạn chỉ cần xì bớt hơi. Nếu lốp non và không biết cách bơm, hãy đưa xe đến gara để người chuyên nghiệp bơm hơi đúng áp suất.
Sử dụng đồng hồ đo chuyên nghiệp để kiểm tra áp suất lốp và đảm bảo chuẩn nhất. Thông thường, áp suất tiêu chuẩn được in bên cửa xe lái.
III. Bí quyết bơm lốp ô tô đúng 'chuẩn áp suất'
Nên sử dụng đồng hồ đo chuyên nghiệp để đo áp suất lốp
Nhà sản xuất khuyến nghị kiểm tra áp suất lốp mỗi 14 ngày/lần, bao gồm cả bánh dự phòng. Đồng thời, trước và sau mỗi chuyến đi dài, cũng nên kiểm tra áp suất lốp để đảm bảo an toàn.
Để có con số kiểm tra áp suất chính xác nhất, luôn nhớ kiểm tra khi lốp đã nguội hẳn vì lốp nóng sẽ làm kết quả kiểm tra không chính xác. Thông thường, áp suất lốp sẽ tăng/giảm từ 1-2 psi mỗi 5-6 độ C thay đổi nhiệt độ. Không xì hơi lốp khi lốp còn nóng.
Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên là rất quan trọng. Áp suất không đúng có thể gây nhiều vấn đề, có tới 90% các lỗi hỏng lốp từ áp suất không đúng.
• Xem thêm: 5 sự thật về lốp xe ô tô
Dưới đây là mức áp suất lốp ô tô chuẩn của một số mẫu xe tại Việt Nam:
Kg/cm2 | Bar | KPa | |
Kia Morning | 2,2 | 2,2 | 221 |
Toyota Innova | 2,3 | 2,3 | 228 |
Mazda CX-5 | 2,5 | 2,5 | 250 |
Kia Carens | 2,2 | 2,2 | 221 |
1. Nhà sản xuất đề xuất mức áp suất
Mức áp suất được nhà sản xuất đề xuất thường xuất hiện trên bảng chỉ dẫn ở cửa hoặc trong hướng dẫn sử dụng xe. Các đơn vị áp suất thường là KPa, PSI hoặc Bar và thường là áp suất tối đa.
1 Kg/cm2 = 14,2 PSI (Pound trên mỗi inch vuông)
1 PSI = 6,895 KPa
1 KPa = 0,01 Bar
Chỉ cần tuân theo hướng dẫn và điều chỉnh áp suất lốp phù hợp với mỗi loại xe có mức áp suất khuyến nghị riêng.
2. Áp suất lốp được ghi trên bề mặt lốp
Bạn có thể bơm lốp theo chỉ số ghi trên bề mặt lốp, nhưng nhớ rằng đây là áp suất tối đa mà loại lốp có thể chịu được, không phải là áp suất tối ưu cho vận hành.
3. Mức Áp suất Lốp Lí Tưởng
Mức áp suất khuyến nghị từ nhà sản xuất thường được in trên bệ cửa xe. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên giảm áp suất lốp khuyến nghị khoảng 10-15% để bù trừ áp suất do trọng lượng người/hàng hóa trên xe gây ra. Điều này sẽ giúp xác định mức áp suất lý tưởng cho lốp của bạn.
Lưu ý rằng mức áp suất khuyến nghị là dành cho lốp ở trạng thái lạnh, tức là sau khi xe đã dừng lại và lốp không còn nóng do vận hành.
Ảnh: Internet