Thông thường khi học cấu trúc ngữ pháp của các thì trong tiếng Anh, các tài liệu thường cung cấp cho người học cấu trúc của câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi Yes/No và câu hỏi với từ để hỏi (WH). Tuy nhiên trong một số trường hợp khi What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi, cấu trúc câu hỏi sẽ khác với cấu trúc thông thường.
Key takeaways |
---|
|
Các sai lầm thông thường
|
---|
Trong đó, trợ động từ, động từ thường và động từ “to be” biến đổi phù hợp với thì của động từ. Ví dụ:
What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
Where have you been over the past few days? (Bạn đã ở đâu trong suốt mấy ngày qua vậy?)
Why are you sad? (Tại sao bạn lại buồn?)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu văn cần nói hoặc viết lại không thuộc cấu trúc trên, gây ra sự khó khăn cho người học khi phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ví dụ:
Điều gì khiến bạn buồn? (What makes you sad?)
Ai nói với bạn rằng tôi bị ốm vậy? (Who told you I was sick?)
Trong quá trình dạy học, giáo viên nhận thấy nhiều học viên cố gắng áp dụng công thức ngữ pháp đã học để dịch những câu trên, dẫn đến việc dịch sai. Điều này là do học viên chưa nắm được các trường hợp đặc biệt, cũng như việc các giáo trình thông thường không đề cập đến các cấu trúc này.
Cách sử dụng What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi
Một số câu hỏi với What làm chủ ngữ (dùng để hỏi xem cái gì, điều gì là chủ thể của hành động):
What often distracts you when you are studying? (Điều gì thường gây mất tập trung khi bạn đang học bài?)
What is hanging on the ceiling? (Cái gì đang treo lơ lửng trên trần nhà kia?)
What happened to him? (Điều gì xảy ra với anh ta vậy?)
What will happen if we continue to pollute the environment? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm môi trường?)
Một số câu hỏi với Who làm chủ ngữ (Dùng để hỏi xem ai là chủ thể của hành động):
Who usually gives you a hand when you are in need? (Ai là người luôn giúp đỡ bạn khi bạn cần?)
Who is standing in front of our house? (Ai đang đứng trước cửa nhà chúng ta vậy?)
Who has finished all of the assignments I gave you? (Ai đã hoàn thành xong số bài tập cô giao rồi?)
Who is going to come to our party? (Ai sẽ đến bữa tiệc của chúng ta vậy?)
Who did this terrible thing to you? (Ai đã làm chuyện tồi tệ này với bạn vậy?)
Who will be our new teacher? (Ai sẽ là cô giáo mới của chúng ta nhỉ?)
Như vậy, khi ai đó, thứ gì đó hoặc điều gì đó là chủ thể chính, đối tượng thực hiện hành động chính trong câu, “Who” và “What” sẽ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, và cấu trúc câu hỏi khi đó sẽ là:
What / Who + động từ ( + …) ? |
---|
Lưu ý:
Động từ ở cấu trúc trên có thể được chia theo các thì quá khứ, hiện tại, tương lai khác nhau, như trong các câu ví dụ kể trên.
Khi What và Who đóng vai trò là chủ ngữ thì động từ được chia ở dạng số ít
What/Who và động từ là 2 thành phần bắt buộc, ngoài ra có thể thêm trạng ngữ ở trước động từ hoặc các thành phần khác ở sau động từ (Who always supports you when you need help?)
Câu trả lời của dạng câu hỏi này trong đa số trường hợp, một cách đơn giản, cơ bản nhất, chính là trực tiếp thay đối tượng được hỏi vào Who hoặc What rồi biến đổi các thành phần khác trong câu cho phù hợp. Bên cạnh đó, nếu đối tượng trong câu trả lời ở dạng số nhiều thì động từ cũng cần được chia theo nó.
Dưới đây là ví dụ về câu trả lời cho những câu hỏi phía trên.
Một số câu trả lời cho câu hỏi với What làm chủ ngữ (dùng để hỏi xem cái gì, điều gì là chủ thể của hành động):
What often distracts you when you are studying? => The noise from the construction sites near my house often distracts me when I’m studying. (Tiếng ồn từ công trường gần nhà tôi thường khiến tôi mất tập trung khi học)
What is hanging on the ceiling? => The balloons are hanging on the ceiling. (Mấy quả bóng bay đang lơ lửng trên trần nhà)
What happened to him? => A serious accident happened to him. (Một tai nạn nghiêm trọng xảy ra với anh ta)
What will happen if we continue to pollute the environment? => Climate change will be accelerated if we continue to pollute the environment. (Biến đổi khí hậu sẽ bị đẩy nhanh nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm môi trường)
Một số câu trả lời cho câu hỏi với Who làm chủ ngữ (Dùng để hỏi xem ai là chủ thể của hành động):
Who usually gives you a hand when you are in need? => My best friends usually give me a hand when I am in need. (Các bạn thân của tôi thường giúp tôi khi tôi cần)
Who is standing in front of our house? => A stranger is standing in front of our house. (Một người lạ mặt đang đứng trước nhà chúng ta)
Who has finished all of the assignments I gave you? => I have finished all of the assignments you gave me. (Em đã làm xong tất cả bài tập cô giao)
Who is going to come to our party? => Many guests are going to come to our party. (Rất nhiều vị khách sẽ đến bữa tiệc của chúng ta)
Who did this terrible thing to you? => Peter did this terrible thing to me. (Peter đã làm chuyện tồi tệ này với tôi)
Who will be our new teacher? => Ms. Linda will be our new teacher. (Cô Linda sẽ là giáo viên mới của chúng ta.)
Bài tập áp dụng
What frequently brings you joy?
Who instructed you on playing the piano during your childhood?
Who will lend support to you if you run out of funds for this project?
What is currently happening with you?
What leads to global warming?
Who is knocking on the door?
Suggested Answers
What usually brings happiness to you?
Who was your piano teacher in your early years?
Who would provide assistance if you lack funds for this project?
What is occurring with you right now?
What causes global temperature rise?
Who is at the door knocking?