Đổ mồ hôi | |
---|---|
Khuôn mặt lấm tấm mồ hôi của một vận động viên chạy bộ. | |
Phân loại và tài liệu bên ngoài | |
ICD-10 | R61 |
ICD-9 | 780.8 |
Mồ hôi là chất dịch lỏng chứa chủ yếu là nước và các muối chloride, do các tuyến mồ hôi trên da tiết ra. Nó cũng chứa một số chất thơm như 2-methylphenol (o-cresol) và 4-methylphenol (p-cresol), cùng một lượng nhỏ urê. Khi cơ thể tiết mồ hôi do căng thẳng hoặc trong tình huống khẩn cấp, hiện tượng này được gọi là vã mồ hôi hay toát mồ hôi hột, còn hiện tượng tiết mồ hôi bình thường được gọi là đổ mồ hôi.
Mồ hôi chủ yếu giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, mặc dù một số ý kiến cho rằng mồ hôi của nam giới có thể chứa pheromone. Ngoài ra, một lượng nhỏ chất độc cũng được thải ra qua mồ hôi.
Khi mồ hôi trên da bốc hơi, nó giúp làm mát cơ thể do quá trình hóa hơi của nước tỏa nhiệt đáng kể. Vì vậy, trong điều kiện nóng bức hoặc khi hoạt động mạnh, cơ thể tiết nhiều mồ hôi hơn. Mồ hôi cũng gia tăng khi sinh vật cảm thấy căng thẳng, lo âu hoặc buồn nôn. Ngược lại, khi nhiệt độ môi trường giảm, mồ hôi tiết ra ít hơn. Một số loài động vật như chó và ngựa cũng có khả năng đổ mồ hôi ở vùng nách tương tự như người. Tuy nhiên, chỉ một số ít loài có khả năng đổ mồ hôi để giảm nhiệt độ cơ thể, bao gồm người và ngựa.
Nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy, nam giới thường bắt đầu đổ mồ hôi nhanh hơn nữ giới, và trong các hoạt động cường độ cao, nam giới đổ mồ hôi gấp đôi nữ giới. Điều này có nghĩa là, để đổ mồ hôi, thân nhiệt của nữ giới thường phải cao hơn nam giới. Tiến sĩ Yoshimitsu giải thích rằng, do lượng dịch thể của phụ nữ thấp hơn, cơ thể họ dễ bị mất nước hơn, vì vậy phụ nữ tiết mồ hôi ít hơn để giảm thiểu tổn hại do mất nước. Ngược lại, nam giới tiết nhiều mồ hôi hơn để duy trì hiệu quả lao động tốt hơn.
Thành phần
Mồ hôi là dung dịch chủ yếu là nước, chứa các chất tan như muối khoáng, axít lactic và urê. Thành phần muối khoáng trong mồ hôi có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người, khả năng thích nghi với nhiệt độ, mức độ hoạt động, các yếu tố kích thích (như buồn nôn), thời gian tiết mồ hôi và thành phần muối khoáng mà cơ thể đang có.
Các muối khoáng phổ biến trong mồ hôi bao gồm natri (0,9 gam/lít), kali (0,2 g/l), canxi (0,015 g/l), và magiê (0,0013 g/l). Mồ hôi cũng chứa nhiều nguyên tố vi lượng với hàm lượng biến động lớn, ví dụ như kẽm (0,4 miligram/lít), đồng (0,3–0,8 mg/l), sắt (1 mg/l), crôm (0,1 mg/l), niken (0,05 mg/l), và chì (0,05 mg/l). Ngoài ra, một số hợp chất hữu cơ ngoại sinh, như mùi thơm của si rô cây phong, cũng có thể xuất hiện trong mồ hôi của một số loài nấm Lactarius.
Mồ hôi ở người có đặc điểm tương tự như huyết tương, với mức độ thẩm thấu tương đối cao.
- Vã mồ hôi
- Ra mồ hôi nhiều
- Ra mồ hôi ít
- Thiếu natri trong máu
- Thừa natri trong máu
- Mùi cơ thể
- Hidradenitis suppurativa
- Pheromone
- Tuyến mồ hôi
- Liệu pháp mồ hôi
- Tuyến nội tiết
- Tuyến ngoại tiết
Tham khảo
- Sato K, Kang WH, Saga K, Sato KT (1989). “Sinh lý học của tuyến mồ hôi và các rối loạn liên quan. I. Chức năng bình thường của tuyến mồ hôi”. Tạp chí Học viện Da liễu Mỹ. 20 (4): 537–63. doi:10.1016/S0190-9622(89)70063-3. PMID 2654204.Quản lý CS1: nhiều tên tác giả (liên kết)
- Ferner S, Koszmagk R, Lehmann A, Heilmann W (1990). “[Giá trị tham khảo của nồng độ Na(+) và Cl(-) trong mồ hôi của người trưởng thành]”. Tạp chí Các Bệnh về Hô hấp (tiếng Đức). 175 (2): 70–5. PMID 2264363.Quản lý CS1: nhiều tên tác giả (liên kết)
- Bindner. “Giải pháp và điều trị cho tình trạng đổ mồ hôi cực đoan”. Tài nguyên Internet. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2011.
- Nadel ER, Bullard RW, Stolwijk JA (1971). “Tầm quan trọng của nhiệt độ da trong việc điều chỉnh sự đổ mồ hôi”. Tạp chí Sinh lý học Ứng dụng. 31 (1): 80–7. PMID 5556967.Quản lý CS1: nhiều tên tác giả (liên kết)