1. Định nghĩa đạo đức
Đạo đức là thuật ngữ Hán Việt, xuất phát từ việc miêu tả phẩm cách và giá trị của con người. 'Đạo' có nghĩa là con đường, còn 'đức' chỉ phẩm hạnh tốt đẹp. Nói ai đó có đạo đức nghĩa là người đó đã rèn luyện lối sống chuẩn mực và có tinh thần trong sáng, đẹp đẽ.
Chuẩn mực đạo đức là tập hợp các quy tắc và yêu cầu mà xã hội đặt ra cho mỗi cá nhân hoặc nhóm, xác định quan điểm về đúng - sai, tốt - xấu, chân - thiện - mỹ, công bằng - bất công... Nó chỉ rõ các quy định về những gì được phép, không được phép hoặc bắt buộc phải thực hiện trong hành vi xã hội, nhằm duy trì sự ổn định và trật tự của xã hội.
Đạo đức, hay các chuẩn mực đạo đức, là hệ thống quy tắc và yêu cầu về hành vi xã hội của con người, thiết lập quan điểm về công bằng và bất công, thiện và ác, lương tâm, danh dự, trách nhiệm cùng các khía cạnh khác của đời sống tinh thần xã hội.
Đạo đức xuất hiện và tồn tại qua các thời kỳ lịch sử, hình thành một cách tự nhiên trong xã hội, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua các phương thức truyền thống. Đạo đức phản ánh ý chí của cộng đồng và xã hội, được thực hiện qua thói quen, dư luận xã hội, lương tâm và niềm tin của từng cá nhân.
Đạo đức có giá trị lâu dài; khi con người nhận thức được, họ sẽ tự điều chỉnh hành vi để phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức. Sự điều chỉnh này đến từ bản thân nên hành vi đạo đức có tính ổn định cao.
2. Định nghĩa vi phạm đạo đức
Vi phạm đạo đức là những hành vi, dù là hành động hay không hành động, vi phạm các chuẩn mực, quan điểm và nguyên tắc đạo đức xã hội, làm tổn hại đến các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi đạo đức, và do các chủ thể thực hiện với chủ ý, gây tác động tiêu cực đến lợi ích cá nhân, tập thể và xã hội. Vi phạm đạo đức không chỉ là hành vi, mà còn bao gồm cả cách suy nghĩ, ý kiến và quan niệm của con người.
3. So sánh sự vi phạm đạo đức với sự vi phạm pháp luật
3.1. Vi phạm pháp luật
Vi phạm pháp luật được hiểu là hành vi vi phạm các quy định của pháp luật, có yếu tố lỗi và do người có trách nhiệm pháp lý thực hiện. Hậu quả của việc vi phạm pháp luật là xâm phạm đến các mối quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. Hiện tại, pháp luật hiện hành quy định các loại vi phạm pháp luật như sau:
- Vi phạm pháp luật hình sự
- Vi phạm pháp luật hành chính
- Vi phạm pháp luật dân sự
- Vi phạm kỷ luật
3.2. So sánh sự vi phạm đạo đức với vi phạm pháp luật
* Những điểm tương đồng:
- Cả vi phạm pháp luật và vi phạm đạo đức đều là hành vi vi phạm, trái ngược với các chuẩn mực và quy tắc ứng xử chung
- Các hành vi vi phạm đều xuất phát từ lỗi của người thực hiện
* Sự khác biệt
- Đối tượng thực hiện
+ Vi phạm đạo đức: áp dụng cho mọi đối tượng, không phân biệt độ tuổi hay trách nhiệm pháp lý
+ Vi phạm pháp luật: đối tượng phải là người có đủ năng lực pháp lý, nhận thức rõ về hành vi sai trái của mình nhưng vẫn tiếp tục thực hiện. Trong lĩnh vực hình sự, còn có quy định cụ thể về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự tùy theo từng tội danh trong Bộ luật hình sự.
- Đối tượng bị xâm phạm:
+ Vi phạm đạo đức: hành vi này xâm phạm đến các chuẩn mực đạo đức, thuần phong mỹ tục của cộng đồng hoặc dân tộc
+ Vi phạm pháp luật: hành vi này xâm phạm đến trật tự quản lý hành chính nhà nước, làm ảnh hưởng đến các quan hệ nhân thân và tài sản trong lĩnh vực pháp luật dân sự
- Biện pháp xử lý
+ Vi phạm đạo đức: chủ yếu được điều chỉnh bởi lương tâm và nhận thức của cá nhân. Nếu hành vi vi phạm đạo đức không đủ nghiêm trọng để bị coi là vi phạm pháp luật, Nhà nước sẽ không áp dụng biện pháp xử lý theo luật. Thay vào đó, sự điều chỉnh đến từ “Tòa án lương tâm” của từng người.
+ Vi phạm pháp luật: người thực hiện hành vi trái pháp luật sẽ phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý, bao gồm các hình phạt và biện pháp xử lý như xử lý vi phạm hành chính với các mức phạt tiền và biện pháp bổ sung, hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự,...
- Cơ quan giải quyết hành vi vi phạm:
+ Vi phạm đạo đức: do không có quy định pháp lý cụ thể nên không có cơ quan nào chịu trách nhiệm xử lý
+ Vi phạm pháp luật: các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý trong từng lĩnh vực pháp luật như dân sự, hành chính hay hình sự
4. Mối liên hệ giữa đạo đức và pháp luật
Đạo đức được xem là nền tảng của hành vi và chuẩn mực của mỗi cá nhân, cộng đồng, và dân tộc. Pháp luật thường dựa trên các chuẩn mực đạo đức và tập quán được công nhận rộng rãi. Mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức là sự kết hợp chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra sự điều chỉnh mạnh mẽ đối với hành vi con người.
Cả đạo đức và pháp luật đều là công cụ nhằm bảo vệ lợi ích của con người và điều chỉnh quan hệ xã hội, giáo dục con người hướng đến việc xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Mặc dù cả hai đều hướng đến mục tiêu chung, chúng khác nhau về hình thức và biện pháp thực hiện. Pháp luật được thể hiện qua các văn bản pháp lý, do cơ quan nhà nước ban hành, còn đạo đức không có cơ quan nào thực thi và thiếu tính răn đe như pháp luật. Tuy vậy, đạo đức vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và cảm hóa con người, với 'Tòa án lương tâm' có sức mạnh lớn trong việc tác động vào nhận thức cá nhân.
Đạo đức cũng ảnh hưởng ngược lại đến pháp luật. Đạo đức là nền tảng để xây dựng các quy định pháp luật, vì nó là yếu tố thiết yếu của con người và xã hội. Chuẩn mực đạo đức định hướng cho các nhà lập pháp trong việc xác định tội danh và thiết lập các quy định pháp lý một cách chính xác và hợp lý.
5. Các ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức và thiếu đạo đức
Dưới đây là một số ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức và các hành vi thiếu đạo đức:
- Trẻ em không tuân theo lời khuyên của cha mẹ, có những hành động thiếu tôn trọng với người lớn và giáo viên
- Học sinh, sinh viên sử dụng tài liệu không chính thức hoặc gian lận trong kỳ thi
- Tham lam, giữ lại của rơi mà không trả lại cho chủ sở hữu
.....
Trên đây là một số thông tin liên quan đến đạo đức và ví dụ về các hành vi vi phạm đạo đức. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại giá trị cho người đọc.