Những tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng Vincomid 10mg
Thuốc Vincomid với thành phần hoạt chất là Metoclopramid, được ứng dụng trong điều trị và phòng tránh tình trạng buồn nôn ở người lớn và trẻ em. Hãy cùng tìm hiểu về những tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Vincomid 10mg qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Vincomid 10Mg/2Ml
1.1 Chỉ định
Thuốc Vincomid Vinphaco 2 vỉ X 5 ống X 2 ml được đề xuất sử dụng trong các trường hợp sau:
Người lớn:
- Phòng tránh buồn nôn và buồn nôn sau phẫu thuật.
- Phòng tránh buồn nôn và buồn nôn do xạ trị.
- Điều trị triệu chứng buồn nôn và buồn nôn bao gồm nôn và buồn nôn do đau nửa đầu cấp tính.
Trẻ em từ 1 - 18 tuổi:
- Là lựa chọn thứ hai (second-line) để phòng tránh buồn nôn và buồn nôn muộn do hóa trị.
- Là lựa chọn thứ hai (second-line) để điều trị buồn nôn và buồn nôn sau phẫu thuật.
1.2 Cách sử dụng - Liều dùng
Cách sử dụng
Thuốc được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong ít nhất 3 phút.
Liều dùng:
Người lớn
Phòng tránh buồn nôn và buồn nôn sau phẫu thuật: Khuyến cáo liều 10 mg.
Phòng tránh buồn nôn và buồn nôn do xạ trị: Khuyến cáo liều 10 mg, tối đa 3 lần/ngày.
Điều trị triệu chứng buồn nôn và buồn nôn, bao gồm nôn và buồn nôn do đau nửa đầu cấp tính: Khuyến cáo liều 10 mg, tối đa 3 lần/ngày.
Liều tối đa khuyến cáo: 30mg/ngày hoặc 0,5 mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị: Sử dụng thuốc qua đường tiêm trong thời gian ngắn nhất, sau đó có thể chuyển sang sử dụng thuốc qua đường uống hoặc đường đặt trực tràng.
Trẻ em từ 1 - 18 tuổi
Với tất cả các chỉ định: Khuyến cáo liều 0,1-0,15 mg/kg, tối đa 3 lần/ngày, qua đường tĩnh mạch.
Liều tối đa: 0,5 mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị:
Phòng tránh buồn nôn và buồn nôn muộn do hóa trị: Tối đa 5 ngày.
Điều trị buồn nôn và buồn nôn sau phẫu thuật: Tối đa 48 giờ.
Người cao tuổi
Cân nhắc giảm liều một lần dựa trên chức năng gan thận và trạng thái sức khỏe.
Bệnh nhân suy thận
Suy thận giai đoạn cuối (Độ thanh thải creatinin < 15 ml/phút): Nên giảm liều hàng ngày xuống 75%.
Suy thận nặng hoặc trung bình (Độ thanh thải creatinin 15-60 ml/phút): Nên giảm liều xuống 50%.
Bệnh nhân suy gan
Suy gan nặng: Nên giảm liều xuống 50%.
Trẻ em dưới 1 tuổi
Không nên sử dụng metoclopramid cho trẻ dưới 1 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào trạng thái sức khỏe và tiến triển của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
1.3 Quá liều, quên liều và xử lý
Quá liều
Triệu chứng:
Rối loạn ngoại tháp, buồn ngủ, giảm sự nhận thức, lơ mơ, ảo giác, ngừng tim, ngừng thở.
Xử lý:
Trong trường hợp xảy ra rối loạn ngoại tháp, có thể do quá liều hoặc không, cần ngừng sử dụng metoclopramid và sử dụng các loại thuốc điều trị triệu chứng như benzodiazepin ở trẻ nhỏ và/hoặc các loại thuốc cholinergic chống parkinson ở người lớn. Cần xử lý triệu chứng và theo dõi liên tục các chức năng tim mạch và hô hấp theo tình hình lâm sàng của bệnh nhân.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ. Tuy nhiên, nếu khoảng cách với liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch sử dụng thuốc. Không nên sử dụng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
2. Những tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng Vincomid 10mg
Khi sử dụng thuốc Vincomid Vinphaco 2 vỉ X 5 ống X 2ml, bạn có thể gặp phải các hiện tượng không mong muốn (ADR).
Rất phổ biến, thường gặp ADR > 1/100
- Đường hóa: Tiêu chảy.
- Thần kinh - Tâm thần: Buồn ngủ, lơ mơ, rối loạn ngoại tháp, hội chứng parkinson và chứng ngồi không yên, trầm cảm.
- Tim mạch: Hạ huyết áp, đặc biệt khi sử dụng đường tĩnh mạch.
Ít gặp, hiếm gặp, ADR < 1/100
- Tim mạch: Sốc, ngất sau khi tiêm, tăng huyết áp cấp tính ở bệnh nhân có u tủy thượng thận, nhịp tim chậm, đặc biệt với các dạng dùng đường tĩnh mạch.
- Nội tiết: Mất kinh, tăng prolactin huyết, tiết nhiều sữa.
- Hệ miễn dịch: Tăng mẫn cảm.
- Thần kinh - Tâm thần: Loạn trương lực cơ, rối loạn vận động, giảm sự nhận thức, co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có động kinh, ảo giác, lơ mơ.
Tần suất không rõ, ADR
- Máu: Methemoglobin huyết, Sulfhemoglobin huyết.
- Tim mạch: Ngừng tim, block nhĩ thất, ngừng nhĩ, kéo dài khoảng QT trên đồ điện tâm.
- Nội tiết: Vú phát triển ở nam.
- Hệ miễn dịch: Phản ứng phòng vệ (bao gồm sốc phòng vệ).
- Thần kinh: Rối loạn vận động muộn có thể không đảo ngược, trong hoặc sau quá trình điều trị kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân già, hội chứng an thần kinh ác tính.
Hướng dẫn cách xử lý ADR
Khi gặp hiện tượng phụ của thuốc, cần ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
3. Một số điều cần biết khi sử dụng Vincomid 10Mg/2Ml
Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo thông tin quan trọng dưới đây.
Chống chỉ định
Thuốc Vincomid Vinphaco 2 vỉ X 5 ống X 2 ml không nên sử dụng trong những tình huống sau:
- Có tiền sử dị ứng với metoclopramid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân đang mắc các vấn đề về hệ tiêu hóa như chảy máu tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học, hoặc thủng dạ dày ruột vì thuốc có thể làm tăng động ruột và làm nặng thêm tình trạng bệnh nhân.
- Nguy cơ u tủy thượng thận hoặc nghi ngờ về u tủy thượng thận vì có thể gây tăng huyết áp cấp tính.
- Đã từng có rối loạn vận động do metoclopramid hoặc các vấn đề về vận động do thuốc an thần.
- Đang mắc bệnh động kinh với cường độ tăng dần của cơn động kinh.
- Bệnh Parkinson.
- Sử dụng đồng thời với levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamine khác.
- Có tiền sử methemoglobin huyết do metoclopramid hoặc thiếu men NADH cytochrome b5 reductase.
- Trẻ dưới 1 tuổi, do nguy cơ rối loạn ngoại tháp tăng cao ở đối tượng này.
Thận trọng khi sử dụng
Có khả năng xuất hiện các triệu chứng rối loạn ngoại tháp, đặc biệt là trên trẻ em và người trẻ tuổi khi sử dụng liều lượng cao. Các phản ứng này thường xảy ra ngay từ giai đoạn đầu dùng thuốc, thậm chí có trường hợp xảy ra sau một liều duy nhất. Việc ngưng sử dụng thuốc ngay khi xuất hiện các dấu hiệu của rối loạn ngoại tháp là quan trọng.
Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng này sẽ hoàn toàn biến mất sau khi ngưng thuốc. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể cần sử dụng thuốc để điều trị các triệu chứng, như thuốc benzodiazepin ở trẻ em và/hoặc các thuốc cholinergic chống parkinson ở người lớn.
Thời gian giữa các liều thuốc ít nhất là 6 giờ, kể cả trong trường hợp nôn hoặc bỏ một phần liều để tránh nguy cơ quá liều.
Việc sử dụng metoclopramid trong thời gian dài có thể dẫn đến rối loạn vận động muộn, và một số trường hợp không hoàn toàn phục hồi, đặc biệt ở người cao tuổi. Do đó, không nên sử dụng thuốc quá 3 tháng. Cần ngưng ngay khi có các dấu hiệu của rối loạn vận động muộn xuất hiện.
Hội chứng an thần kinh ác tính đã được báo cáo khi sử dụng metoclopramid độc lập hoặc kết hợp với các thuốc an thần khác. Bệnh nhân cần ngưng thuốc và điều trị ngay khi xuất hiện các dấu hiệu của hội chứng an thần kinh ác tính.
Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử về vấn đề thần kinh và bệnh nhân đang sử dụng các thuốc có tác động trung ương. Metoclopramid có thể làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson.
Một số trường hợp methemoglobin huyết có thể liên quan đến thiếu men NADH cytochrome b5 reductase. Khi bệnh nhân có dấu hiệu methemoglobin huyết, cần ngưng thuốc ngay lập tức và thực hiện điều trị phù hợp như sử dụng xanh methylen. Trong trường hợp này, không bao giờ sử dụng lại metoclopramid cho bệnh nhân.
Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân sử dụng metoclopramid, đặc biệt là những người sử dụng thuốc đường tĩnh mạch ở người cao tuổi, những người có vấn đề về truyền dẫn nhịp tim (bao gồm cả việc kéo dài khoảng QT), những người có nhịp tim chậm, và những người sử dụng kèm theo các loại thuốc có nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Đối với trường hợp sử dụng thuốc đường tĩnh mạch: hãy tiêm chậm trong ít nhất 3 phút để giảm nguy cơ gặp các phản ứng không mong muốn như huyết áp thấp và hội chứng ngồi không yên.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra hiện tượng lơ mơ, choáng váng, rối loạn vận động, loạn trương lực cơ và có thể ảnh hưởng đến thị giác, khả năng lái xe cũng như vận hành máy móc của người sử dụng.
Thời kỳ mang thai
Do tính chất dược lý tương tự như các loại thuốc an thần khác, việc sử dụng metoclopramid vào cuối thai kỳ có thể gây nguy cơ hội chứng ngoại tháp trên trẻ mới sinh. Do đó, tránh sử dụng metoclopramid vào cuối thai kỳ và nếu cần thiết, hãy theo dõi mật độ cơ thể của trẻ khi chúng mới sinh ra.
Thời kỳ cho con bú
Metoclopramid được bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, tăng nguy cơ phản ứng bất lợi ở trẻ bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo sử dụng metoclopramid trong thời kỳ cho con bú. Trong trường hợp phụ nữ đang cho con bú sử dụng metoclopramid, cần cân nhắc việc ngưng sử dụng thuốc.
4. Tương tác giữa Vincomid và các loại thuốc khác
Không nên kết hợp metoclopramid với levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamine do có đối tranh tương tự.
Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của metoclopramid.
Vì metoclopramid tăng động ruột, có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ của một số loại thuốc như: thuốc kháng cholinergic, các thuốc giảm đau trung ương (đặc biệt là morphin và các loại thuốc chống lo âu, thuốc an thần, kháng histamin H1, thuốc chống trầm cảm, barbiturat, clonidin và các thuốc tương tự), thuốc hệ serotonergic, Digoxin, Cyclosporin, Mivacurium và suxamethonium.
Các loại thuốc ức chế CYP2D6 mạnh như fluoxetine và paroxetine có thể làm tăng cường mức độ tiếp xúc với metoclopramid trên cơ thể bệnh nhân.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để theo dõi và quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.