さん (-san)
Đây là kính ngữ phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Kính ngữ này sử dụng cho cả tuổi và giới tính trung tính. Đó là sự tôn trọng và trang trọng thường được sử dụng để nói chuyện với sếp / cấp trên của bạn, những người bạn gặp lần đầu tiên hoặc những người mà bạn không quen biết / gần gũi. -san còn được sử dụng mở rộng như một hậu tố cho nơi làm việc để chỉ người làm việc ở đó.
Ví dụ: một cửa hàng ramen sẽ được gọi là ramen ya (ラ ー メ ン 屋).
Nếu bạn thêm -san vào phía sau, bạn sẽ đề cập đến chủ sở hữu của cửa hàng ramen như trong ramen ya-san (ラ ー メ ン 屋 さ ん)
様 (さ ま, -sama)
Giống như -san, -sama cũng là một loại kính ngữ trang trọng, không phân biệt tuổi tác và giới tính. Nó được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hơn nhiều so với -san. -sama thường được dùng để chỉ những người có địa vị xã hội cao hơn, hoặc sử dụng với khách và khách hàng. Các vị thần cũng được gọi là -sama, ví dụ: kami-sama (神 様)
君 (く ん, -kun)
-kun thường được dùng khi nói chuyện với những người có địa vị thấp hơn, hoặc các chàng trai trẻ. Nó mang ý nghĩa nam tính và thường được dùng để chỉ nam giới.
ち ゃ ん (-chan)
Mặc dù bạn có thể nghĩ rằng -chan chỉ là phiên bản nữ tính của -kun, thì cách sử dụng của -chan thực sự rộng hơn nhiều. Ngoài việc dùng để gọi các cô gái và thanh thiếu niên nữ, nó cũng có thể được sử dụng để giao tiếp với tất cả trẻ em, bất kể giới tính. Đây là một thuật ngữ thể hiện sự quý mến đối với người mà bạn đang nhắc đến, do đó có thể sử dụng trong giao tiếp bạn bè, người yêu hoặc thậm chí khi gọi động vật (dễ thương). Kính ngữ này mang một ý nghĩa vui vẻ và dễ thương hơn.
先輩 (せ ん ぱ い, senpai)
-Senpai về cơ bản có nghĩa là ‘cấp cao’. Nó được sử dụng khi đề cập đến một người có chức cao trong trường học hoặc nơi làm việc.
後輩 (こうはい, kouhai)
Ngược lại với -senpai, -kouhai có nghĩa là đàn em. Ngoài việc sử dụng như một kính ngữ, đôi khi -kouhai còn được dùng theo nghĩa đúng của nó.
先生 (せんせい, sensei)
博士 (はかせ, hakase)
Hakase được sử dụng để chỉ tiến sĩ hoặc giáo sư. Là một kính ngữ, nó dùng để nhắc đến những người có trình độ học thuật cao, ví dụ như các giáo sư.
氏 (し, shi)
Shi is used in formal speeches (e.g., news reports) or official articles. It refers to people whom the speaker has not met before (i.e., strangers). It is a neutral gender term indicating distance between the speaker and the introduced person.
殿 (との, tono)
Tono or dono is used as a suffix roughly meaning 'lord' or 'master'. It does not signify nobility, but it is used similarly to 'milord' in English and carries the respect akin to -sama. However, this term is rarely used in normal conversation, although it appears quite frequently in anime and manga.
上 (うえ, ue)
This term is almost never used as an honorific in modern times. Its most common usage as an honorific would be a respectful and polite way to refer to a Muslim father and mother.
父上 (ちちうえ, chichi ue) – father
母上 (ははうえ, haha ue) – mother
Một số thuật ngữ liên quan đến công việc
Chức danh nghề nghiệp thường được sử dụng như một dạng kính ngữ. Dưới đây là một số ví dụ.
部長 (ぶちょう, buchou)
Buchou có nghĩa là trưởng phòng / hội trưởng. Trong trường học, nó cũng có thể đề cập đến người đứng đầu một câu lạc bộ hoặc đội bóng của trường.
社長 (しゃちょう, shachou)
Shachou refers to the president of a company, manager, or director.
選手 (せんしゅ, senshu)
Senshu literally means 'chosen hand' or 'one who is chosen', referring to a player or athlete.
This term can be used to describe a sports player or a board game expert (e.g., 囲碁 igo, a type of board game also known as go, weiqi, and baduk).
Tội ác, người tình nghi và nạn nhân
Ngoại trừ khi bạn là một luật sư, cảnh sát, hoặc nhà báo hoặc phát thanh viên, hầu hết thời gian bạn sẽ chỉ nghe những từ này trong tin tức hoặc khi đọc các bài báo. Mong rằng bạn sẽ không phải đối mặt với bất kỳ từ nào trong số này. Những thuật ngữ này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp sau một cái tên.
容疑者 (ようぎしゃ, yougisha) – nghi phạm
被告 (ひこく, hikoku) – bị cáo, người bị tố cáo
受刑者 (じゅけいしゃ, jukeisha) – tù nhân, bị kết án
被害者 (ひがいしゃ, higaisha) – nạn nhân, bên bị thương, chịu đau khổ
Trung tâm giới thiệu tiếng Nhật Mytour vừa đưa ra một số thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ nắm được cách sử dụng chính xác trong các tình huống và nhanh chóng hòa nhập với người Nhật Bản. Chúc các bạn thành công!