Thời tiết là chủ đề thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện hàng ngày. Mùa xuân vui vẻ tươi mới, mùa hạ chói chang thi thoảng đến cùng những cơn mưa bất chợt, mùa thu đầy sắc vàng và mùa đông có tuyết nhuộm trắng tinh. Nói về những điều này mang lại cảm giác gần gũi vì chúng rất hiện thực. Trong tiếng Việt, bốn mùa xuân hạ thu đông được nhắc đến rất nhiều, từ sách báo đến thơ văn. Tiếng Anh cũng như vậy, những từ vựng về bốn mùa xuất hiện cả trong idioms – một khái niệm quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Vậy, khi được đưa vào idioms, “mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông” sẽ đóng vai trò gì, ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của những idioms đó? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và giải thích một số idioms về các mùa, đồng thời gợi ý một số cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2.
Giới thiệu
Idioms - Khái niệm và ý nghĩa
Cambridge định nghĩa idiom là một nhóm từ đi cùng với nhau, để biểu đạt một ý nghĩa nhất định khác với nghĩa đen của mỗi từ.
Một số idioms ngắn, cũng có những idioms rất dài. Tuy nhiên, điểm chung của idioms là, dù ngắn dù dài, nghĩa của chúng có thể khác hẳn hoàn toàn với nghĩa từng từ cấu thành. Ví dụ: cup of tea, nếu dịch từng từ sẽ là “tách trà”, tuy nhiên nghĩa của cup of tea chẳng liên quan gì đến trà hay đồ uống, nó lại là “cái mình thích”.
Idioms về các mùa có nên sử dụng để mô tả mùa không?
Những idioms có chứa từ miêu tả mùa thường sẽ không dùng để nói trực tiếp về các mùa; thay vào đó, chúng thường được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số idioms về các mùa thông dụng, được tạo thành bởi từ vựng liên quan đến mỗi mùa, nhưng nghĩa của chúng không liên quan đến mùa. Chúng thường được người bản xứ dùng để biểu đạt những thông điệp nhất định, giao tiếp với nhau trong đời sống hằng ngày.
Một số thành ngữ liên quan đến mùa xuân
To be full of the joys of spring
Nghĩa: rất vui và hạnh phúc
Giải thích: Đây là một idiom thông dụng tại Anh, dùng để nói một cách hóm hỉnh rằng ai đó đang rất vui sướng, tràn ngập năng lượng. Người đọc có thể sử dụng “mùa xuân” để liên tưởng, giúp mình nhớ lâu hơn. Khi mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp, dễ chịu, con người cũng vui tươi và nhiều năng lượng hơn. Đó có thể là lý do “full of joys of spring” được dùng để chỉ trạng thái rất vui vẻ, hạnh phúc.
Áp dụng: Ví dụ dưới đây áp dụng cụm “be full of the joys of spring” để trả lời một câu hỏi IELTS Speaking Part 2:
“Describe an old person that you admire.” (Miêu tả một người lớn tuổi bạn ngưỡng mộ)
Though my grandmother’s already in her 70s, she’s always full of the joys of spring. That’s what makes her look younger and more energetic compared to her age. (Dù bà tôi đã ngoài 70, bà vẫn luôn vui tươi. Đó là điều giúp bà trông trẻ và đầy sức sống hơn so với tuổi của mình.)
A spring in someone’s step
Nghĩa: vui vẻ, phấn khởi đầy năng lượng
Giải thích: Đây là một idiom rất thông dụng. Người nói không truyền đạt nghĩa đen “mùa xuân trong bước chân”, mà dùng nghĩa bóng. Khi ai đó đi với a spring in their step, nghĩa là họ đi một cách tràn trề năng lượng, thể hiện họ đang rất vui vẻ.
Người đọc có thể hiểu rằng, spring là mùa khiến mọi người vui tươi hơn. Từ đó dễ dàng liên tưởng hơn đến a spring in someone’s step với nghĩa vui vẻ tràn đầy năng lượng.
Áp dụng:
“Describe an interesting person you know.”(Mô tả một ai đó thú vị mà bạn biết.)
Sally doesn’t need any good news to have a spring in her step, because she’s kind of an optimistic person who always find happiness in little things from her daily life.(Sally luôn vui vẻ phấn khởi mà chẳng cần tới tin vui gì, vì cô ấy là kiểu người lạc quan, luôn tìm thấy niềm vui từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống thường ngày)
To come to mind suddenly
Nghĩa: xuất hiện ngay trong đầu
Giải thích: Bởi vì đây là một idiom, người học không thể dịch “spring to mind” thành “mùa xuân đến tâm trí”. Khi nói cái gì đó “spring to mind”, thì nó là thứ đầu tiên hiện lên trong đầu bạn lúc đó. “Spring” đóng vai trò là động từ, nên thường theo sau một danh từ /cụm danh từ chỉ cái gì/ai đó
Áp dụng:
“Describe a place you would like to go for a vacation” (Miêu tả một nơi bạn muốn đến vào kỳ nghỉ)
Talking about a place where I want to spend a vacation, the one immediately springs to my mind is Hawaii. (Khi nói về địa điểm mà tôi muốn tận hưởng kỳ nghỉ, Hawaii là nơi đầu tiên tôi nghĩ đến.)
Ngoài ra, người đọc hoàn toàn có thể sử dụng “spring to mind’ theo cách tương tự khi được hỏi về một cuốn sách, bộ phim, nhân vật, v.v mà bạn yêu thích.
Not young anymore
Nghĩa: không còn trẻ nữa
Giải thích: Cụm “no chicken spring” chỉ được dùng khi nói chuyện thường ngày, không trang trọng. Nguồn gốc cụm từ này là từ chính nghĩa đen của nó. Trong trang trại, mùa xuân là mùa lý tưởng cho gà con nở và lớn lên. “Spring chicken” – những con gà còn “trẻ”, bán đi vào mùa xuân, thì thường có thịt mềm ngon hơn. Nếu đợi qua mùa xuân – “no spring chicken”, thịt gà sẽ cứng và không ngon. Cho đến thế kỷ 20, cụm “no spring chicken” mới được sử dụng với nghĩa bóng chỉ người.
Áp dụng:
“Describe an old person that you admire.” (Miêu tả một người lớn tuổi bạn ngưỡng mộ)
Talking about my neighbour in a little bit more detail, at 63, he is no longer a spring chicken, but he still plays badminton quite well.
(Ở tuổi 63, hàng xóm của tôi không còn trẻ nữa, nhưng ông ấy vẫn chơi xổ sống khá giỏi.)
Hoặc:
At 63, my neighbor is still a spring chicken compared to the other elderly. I think it’s because he has a healthy diet and exercises regularly.
(Ở tuổi 63, hàng xóm của tôi trông vẫn còn trẻ so với những lớn tuổi khác. Tôi nghĩa đó là bởi vì ông ấy ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
Một số thành ngữ về mùa hè
To develop a liking for someone
Nghĩa: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp
Giải thích: “Take a shine to someone” được sử dụng nhiều trong giao tiếp thường ngày. Từ “shine” thường được bắt gặp với nghĩa ánh nắng, hay chiếu sáng. Tuy nhiên, nghĩa của cụm “take a shine to someone” hoàn toàn khác biệt. Người bản xứ dùng cụm idiom này để nói rằng họ thích ai đó nhanh chóng từ lần gặp đầu tiên.
Áp dụng:
“Describe an interesting person you know.”
(Mô tả một ai đó thú vị mà bạn biết.)
I still remember the first time I met Sally, she looked not only cheerful with her lovely smiles but also attractive in her fashionable dress. Maybe that’s the reason I took a shine to her. And the more I know about Sally, the more interesting I find her. …
(Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên tôi gặp Sally, cô ấy trông không chỉ tràn đầy năng lượng với nụ cười đáng yêu, mà còn rất thu hút trong bộ váy hợp thời trang. Có lẽ đó là lý do tại sao tôi đã cảm thấy thích cô ấy ngay lập tức. Và càng biết nhiều về Sally, tôi càng thấy cô ấy thú vị…)
To seize the opportunity
Nghĩa: tận dụng cơ hội khi còn có thể
Giải thích: “Make hay while the sun shines” có nghĩa đen là “làm cỏ khô khi mặt trời chiếu sáng”. Thành ngữ này bắt nguồn từ nông nghiệp. Nông dân thời trung cổ biết rằng để thu được cỏ khô (hay trong tiếng Anh), phải mất nhiều ngày cắt, phơi dưới nắng, vì vậy họ luôn phải nắm bắt những đợt khô hạn để làm cỏ khô. Vậy nên ta có “make hay while the sun shines”. Theo thời gian, cụm từ được sử dụng rộng rãi để chỉ thông điệp rằng khi có cơ hội thì hãy tận dụng lấy nó.
Áp dụng: Người đọc có thể sử dụng “make hay while the sun shines” đối với những câu hỏi về tính cách (personality), ví dụ bên dưới là một câu hỏi thường thấy trong IELTS Speaking Part 1:
How would you describe your personality? (Bạn miêu tả tính cách bản thân như thế nào?)
At the first glance, others may see I’m an easy-going person because of the pleasant smile on my face. However, I can be very persistent sometimes. I tend to stick to my goals, and in order to achieve my goals, I always make hay while the sun shines so that I could make good use of any opportunities while it lasts.
(Thoạt nhìn, người khác có thể thấy tôi là người dễ tính bởi vì nụ cười trên mặt tôi. Tuy nhiên, đôi khi tôi rất kiên trì. Tôi có xu hướng giữ vững mục tiêu, và luôn tận dụng cơ hội để đạt được mục tiêu đó.)
Regardless of the weather conditions
Nghĩa: dù sao đi nữa, dù chuyện gì xảy ra
Giải thích: “Come rain or shine” được sử dụng nhiều trong văn nói, giao tiếp thường ngày. Cụm từ này tương đối dễ để suy đoán nghĩa: cho dù trời mưa hay trời nắng cũng không ảnh hưởng, hay nói cách khác là “dù thế nào đi chăng nữa”.
Áp dụng: Câu hỏi Part 1, chủ đề về trường học:
What did you like the most about your primary school?
(Bạn thích điều gì nhất ở trường cấp một của mình?)
Well, the number one thing I liked in my primary school is the library. As I remember, there was a corner in the library which had been my secret place during primary time. I really enjoyed spending time alone reading funny comics there. That’s why, come rain or shine, I went to the library every day after classes.
(Thứ mà tôi thích nhất ở trường tiểu học của mình là thư viện. Theo tôi nhớ, có một góc trong thư viện từng là nơi bí mật của tôi trong suốt thời gian học tiểu học. Tôi thực sự thích dành thời gian một mình đọc truyện tranh ở đó. Chính vì vậy, dù có thế nào, tôi đều đến thư viện mỗi ngày sau giờ học.)
A small or insignificant amount
Nghĩa: chả là gì cả, chẳng đáng bao nhiêu
Giải thích: Danh từ “drop” có nghĩa là giọt (giọt nước, giọt mưa, v.v). Người Anh dùng cụm “a drop in the ocean” và người Mỹ dùng cụm “a drop in the bucket”, đều để nói rằng cái gì đó/người nào đó quá nhỏ bé để làm nên ảnh hưởng, giống như “một giọt nước rơi trong đại dương”. Tiếng Việt cũng có biểu đạt tương tự, đó là “hạt cát trong sa mạc”. “Drop” quá nhỏ so với “ocean”, cũng như “hạt cát” quá nhỏ so với “sa mạc”, nên chúng chả là gì cả.
Áp dụng: Câu hỏi Part 1, về chủ đề Môi trường:
Do you or your family take steps to help the environment?
(Do you or your family do anything to protect the environment?)
Absolutely. My family has always been committed to raising awareness about environmental conservation. We ensure proper waste disposal, conserve energy, and opt for eco-friendly products. Although these efforts may seem small, collectively, they make a significant impact.
Indeed. My parents have consistently instilled in us the significance of environmental preservation. We conscientiously dispose of rubbish, conserve energy, and opt for environmentally friendly goods. While these efforts may seem trivial, collectively, they yield substantial outcomes.