1. Các khoáng sản nổi bật của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ
Câu hỏi: Các loại khoáng sản đặc trưng ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ bao gồm:
A. Than đá, đá vôi, thiếc, chì, kẽm.
B. Đá vôi, quặng sắt, dầu mỏ, kẽm.
C. Dầu khí, bôxit, titan, vật liệu xây dựng.
D. Thiếc, đá vôi, apatit, sắt, crôm, dầu khí.
Đáp án:
Những khoáng sản tiêu biểu ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ bao gồm than đá, đá vôi, thiếc, chì, kẽm, apatit và nhiều loại khác.
Đáp án chính xác là: A
2. Lý thuyết về sự phân hóa thiên nhiên - Địa lý lớp 12
2.1. Phân hóa thiên nhiên theo chiều Bắc - Nam
a. Vùng lãnh thổ phía Bắc
- Địa hình: Bắt đầu từ dãy Bạch Mã trở ra phía Bắc.
- Khí hậu: Đặc trưng của vùng nhiệt đới ẩm gió mùa, với mùa đông lạnh kéo dài từ 2 đến 3 tháng.
- Đặc điểm:
+ Nhiệt độ trung bình hàng năm vượt quá 20°C.
+ Mùa đông có nhiệt độ dưới 18°C, đặc biệt ở Đồng bằng Bắc Bộ và khu vực núi phía Bắc.
+ Gió mùa Đông Bắc giảm dần khi di chuyển về phía Nam, dẫn đến số tháng lạnh cũng giảm theo.
+ Biên độ nhiệt trung bình hàng năm lớn.
+ Chia thành hai mùa: mùa đông (trời âm u, lạnh, ít mưa, cây rụng lá) và mùa hè (trời nóng, mưa nhiều, cây cối xanh tốt).
- Cảnh quan đặc trưng: Đới rừng nhiệt đới gió mùa.
- Đa dạng sinh học: Các loài động, thực vật nhiệt đới chiếm ưu thế, bên cạnh đó là cây cận nhiệt, ôn đới, và động vật có lông dày; mùa đông thuận lợi cho việc trồng rau ôn đới.
b. Khu vực phía Nam
- Địa hình: Bắt đầu từ dãy Bạch Mã và hướng về phía Nam.
- Khí hậu: Đặc trưng của khí hậu cận xích đạo gió mùa.
- Đặc điểm:
+ Nhiệt độ trung bình hàng năm trên 25°C, ấm áp quanh năm và không có mùa đông lạnh.
+ Biên độ nhiệt hàng năm nhỏ.
+ Chia thành hai mùa: mùa mưa và mùa khô.
- Cảnh quan đặc trưng:
+ Đới rừng cận xích đạo gió mùa.
- Đa dạng sinh học: Bao gồm cây cối chịu hạn và rụng lá trong mùa khô, cùng với các loài động vật lớn đặc trưng cho vùng xích đạo và nhiệt đới phía Nam, từ phía Tây hoặc đến từ đó. Rừng cũng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đầm lầy và thú lớn.
2.2. Phân hóa thiên nhiên theo chiều Đông - Tây
Khi di chuyển từ phía Đông sang phía Tây vào lãnh thổ Việt Nam, thiên nhiên phân chia thành ba dải rõ ràng.
a. Khu vực biển và thềm lục địa:
- Thềm lục địa với sự biến đổi về độ sâu, độ rộng, và sự liên kết chặt chẽ với các khu vực đồng bằng và đồi núi, thay đổi tùy theo vị trí trên biển.
+ Phía Bắc và Nam của thềm lục địa: Những khu vực này có đáy biển nông và nhiều đảo nổi gần bờ.
+ Thềm lục địa ở Trung Bộ: Vùng này thu hẹp và tiếp giáp với vùng biển sâu.
- Thiên nhiên ở vùng biển Việt Nam rất đa dạng và phong phú, đặc trưng cho khí hậu biển nhiệt đới gió mùa.
a. Khu vực đồng bằng ven biển:
- Tính chất thiên nhiên tại đây thay đổi theo từng địa phương và có sự liên kết chặt chẽ với các khu vực đồi núi phía Tây cũng như vùng biển phía Đông.
- Tại Bắc Bộ và Nam Bộ: Các khu vực này có bãi triều thấp, bằng phẳng, và thềm lục địa rộng lớn. Thiên nhiên ở đây phong phú và biến đổi theo mùa.
- Ven biển Trung Bộ: Khu vực này hẹp hơn và chia thành nhiều phần nhỏ, với bờ biển uốn lượn và tiếp giáp với vùng biển sâu. Địa hình ở đây đa dạng, bao gồm cồn cát và đầm phá. Dù thiên nhiên khắc nghiệt và đất đai không màu mỡ, nhưng khu vực này có tiềm năng phát triển du lịch và kinh tế biển.
c. Khu vực đồi núi
Sự khác biệt giữa khu Đông Bắc và khu Tây Bắc:
Vùng núi Đông Bắc | Vùng núi Tây Bắc |
Thiên nhiên mang đặc điểm cận nhiệt đới và gió mùa. | Thiên nhiên có sự kết hợp của vùng nhiệt đới và vùng ôn đới (ở phía Nam của Tây Bắc) và vùng ôn đới (ở các khu vực núi cao của Tây Bắc). |
Sự khác biệt giữa khu Đông Trường Sơn và khu Tây Nguyên:
Đông Trường Sơn | Tây Trường Sơn |
Mùa mưa chủ yếu diễn ra vào mùa thu và đông. | Mùa mưa thường đến vào cuối mùa hạ và đầu mùa thu. |
Mùa khô thường xuất hiện vào mùa hạ, với thời tiết nóng khô. | Mùa khô thường kéo dài trong thời gian dài. |
2.3. Phân hóa thiên nhiên theo độ cao
a. Đai nhiệt đới gió mùa
- Ở miền Bắc, độ cao trung bình dưới 600 - 700m, trong khi ở miền Nam dao động từ 900 - 1000m.
- Khí hậu nhiệt đới rõ rệt:
+ Mùa hè nóng với nhiệt độ hàng tháng vượt quá 25°C.
+ Độ ẩm thay đổi tùy theo từng khu vực.
- Đất:
+ Đất đồng bằng chiếm 24% tổng diện tích, bao gồm các loại đất phù sa, phèn, mặn và cát.
+ Đất vùng đồi núi thấp chiếm 60% tổng diện tích, chủ yếu là đất feralit.
- Sinh vật:
+ Hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm với lá rộng thường xanh, cấu trúc đa tầng, bao gồm nhiều loại cây nhiệt đới và động vật phong phú.
+ Hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm gió mùa bao gồm rừng thường xanh, rừng bán rụng lá và rừng thưa nhiệt đới khô.
b. Đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi
- Ở miền Bắc, độ cao dao động từ 600 - 700m đến 2600m, trong khi miền Nam từ 900 - 1000m đến 2600m.
- Khí hậu mát mẻ, không có tháng nào nhiệt độ vượt quá 25°C, lượng mưa nhiều và độ ẩm cao hơn.
+ Từ 600 - 700m đến 1600 - 1700m: Khí hậu mát mẻ, độ ẩm tăng. Đất feralit có mùn, chua, và tầng mỏng. Rừng cận nhiệt đới với lá rộng và lá kim. Động vật bao gồm các loài chim và thú cận nhiệt đới phương Bắc.
+ Trên 1600 - 1700m: Khí hậu lạnh, đất mùn. Rừng phát triển kém với thành phần loài đơn giản. Cây ôn đới xuất hiện và có các loài chim di cư từ khu vực Himalaya.
c. Đai ôn đới gió mùa trên núi
- Xuất hiện ở độ cao từ 2600m trở lên, đặc biệt là ở khu vực Hoàng Liên Sơn.
- Khí hậu ôn đới với nhiệt độ dưới 15°C và mùa đông có thể hạ xuống dưới 5°C.
- Đất chủ yếu là mùn thô.
- Thực vật bao gồm các loài đỗ quyên, lãnh sam và thiết sam.
3. Một số bài tập ứng dụng liên quan
CÂU 1:
Tại miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ, đặc điểm cơ bản về địa hình không phải là
A. đồi núi thấp chiếm ưu thế.
B. các dãy núi theo hướng vòng cung.
C. bao gồm các bề mặt cao nguyên badan.
D. đồng bằng mở rộng.
Trả lời:
Đáp án: C
Giải thích: Theo sách giáo khoa/52, địa lý lớp 12 cơ bản.
CÂU 2:
Sự khác biệt rõ rệt giữa sườn Đông và Tây của dãy Trường Sơn ở Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ chủ yếu là về
A. địa hình, khí hậu, thủy văn.
B. thủy văn, khí hậu, sinh vật.
C. sinh vật, địa hình, đất đai.
D. đất đai, thủy văn, khí hậu.
Trả lời:
Đáp án: A
Giải thích: Theo sách giáo khoa/52, địa lý lớp 12 cơ bản.
CÂU 3:
Đặc điểm nổi bật của thiên nhiên ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ so với các khu vực khác là
A. có ba đai khí hậu rõ rệt trên địa hình miền núi.
B. đồng bằng châu thổ mở rộng ra phía biển.
C. địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
D. dãy núi chủ yếu có hướng vòng cung.
Trả lời:
Đáp án: A
Giải thích: Theo sách giáo khoa/52, địa lý lớp 12 cơ bản.
CÂU 4:
Biểu hiện nào sau đây không phản ánh đúng khí hậu cận xích đạo ở Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ?
A. Nền nhiệt độ cao.
B. Biên độ nhiệt hàng năm nhỏ.
C. Nhiệt độ trung bình năm thấp hơn 25ºC.
D. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
Trả lời:
Đáp án: C
Giải thích: Theo sách giáo khoa/52, địa lý lớp 12 cơ bản.
CÂU 5:
Biểu hiện nào dưới đây đúng với khí hậu của Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ?
A. Nền nhiệt độ thấp, có mùa đông lạnh.
B. Biên độ nhiệt hàng năm lớn.
C. Nhiệt độ trung bình năm thấp hơn 25ºC.
D. Hai mùa mưa và khô rõ rệt.
Trả lời:
Đáp án: D
Giải thích: Dựa theo sách giáo khoa địa lý 12, trang 52.
CÂU 6:
Khu vực nào dưới đây có đặc điểm khí hậu với nhiệt độ cao, biên độ nhiệt năm nhỏ và sự phân chia rõ rệt giữa hai mùa mưa và khô?
A. Khu vực Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ.
B. Khu vực Tây Bắc và Đông Bắc Trung Bộ.
C. Khu vực Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
D. Cả ba khu vực đều có các đặc điểm khí hậu nêu trên.
Trả lời:
Đáp án: C
Giải thích: Theo sách giáo khoa địa lý lớp 12, trang 52.
Dưới đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về chủ đề: Các khoáng sản tiêu biểu của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ là gì? Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi!