1. Các khối thi và ngành nghề liên quan
- Khối A: Khối A là một trong những khối thi cổ điển và phổ biến tại Việt Nam, bao gồm nhiều tổ hợp môn học khác nhau. Hiện tại, Khối A đã có 18 tổ hợp môn với môn Toán là một trong ba môn thi chính. Lựa chọn thi khối A giúp thí sinh có cơ hội nộp hồ sơ vào nhiều ngành học khác nhau, như:
+ Các ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin: Các ngành này đang có nhu cầu lớn trên thị trường lao động, bao gồm các lĩnh vực như Cơ khí, Kỹ thuật phần mềm, và nhiều ngành khác trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật.
+ Các ngành kinh tế, tài chính, quản lý và pháp luật: Thí sinh có thể chọn các chuyên ngành như Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị nhân lực, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán và Luật kinh tế, đáp ứng nhu cầu của những ai quan tâm đến lĩnh vực kinh tế và quản lý.
+ Các ngành dịch vụ và du lịch: Những ngành này đang trên đà phát triển nhanh chóng, bao gồm Quản trị nhà hàng, Khách sạn và các lĩnh vực liên quan đến dịch vụ du lịch.
+ Các ngành truyền thông và marketing: Các chuyên ngành như Quan hệ công chúng và Truyền thông phù hợp với những ai yêu thích lĩnh vực truyền thông và marketing.
+ Các ngành công an và quân đội: Đối với những thí sinh mong muốn phục vụ trong lực lượng vũ trang, các ngành học thuộc khối này cũng được mở rộng và phát triển.
- Khối B: Khối B tập trung chủ yếu vào các ngành học liên quan đến y học và môi trường, với các lĩnh vực chính như sau:
+ Các ngành y, dược: Đây là các lĩnh vực học được nhiều người quan tâm, bao gồm các chuyên ngành như Y đa khoa, Y học dự phòng, Y học cổ truyền, Điều dưỡng, Răng - hàm - mặt, Kỹ thuật hình ảnh y học, Dược học và Dinh dưỡng.
+ Các ngành về môi trường: Những ngành học trong khối này bao gồm Công nghệ kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật trắc địa - bản đồ, Quản lý đất đai, Quản lý tài nguyên và môi trường, Khí tượng và Khí hậu học, và Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước.
+ Các ngành nông - lâm nghiệp: Các thí sinh có thể chọn các ngành học như Công nghệ sinh học, Bảo vệ thực vật và Khoa học cây trồng để đáp ứng nhu cầu trong lĩnh vực nông lâm nghiệp.
+ Các ngành chăn nuôi và thú y: Đây là các ngành liên quan đến việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe động vật, bao gồm các chuyên ngành về chăn nuôi và thú y.
- Khối C: Khối C nổi bật với các ngành học thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, bao gồm các chuyên ngành sau:
+ Báo chí và truyền thông: Ngành học này dành cho những ai đam mê viết lách và quản lý thông tin truyền thông.
+ Khoa học xã hội và nhân văn: Bao gồm các chuyên ngành như Sư phạm, Luật học, Triết học, Chính trị học và Tâm lý học.
+ Công an và quân đội: Các ngành học trong khối này hướng đến những thí sinh muốn phục vụ trong các lực lượng vũ trang.
- Khối D: Khối D đặc biệt với các ngành học liên quan đến ngôn ngữ và kinh tế, bao gồm:
+ Các ngành ngôn ngữ: Đây là các chuyên ngành tập trung vào các ngôn ngữ quốc tế như Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc và Ngôn ngữ Hàn Quốc.
+ Các ngành tài chính, kinh tế và pháp luật: Bao gồm các lĩnh vực như Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, và nhiều chuyên ngành khác trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
+ Các ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm: Tập trung vào các chuyên ngành như Triết học, Báo chí, Quan hệ quốc tế, và các chương trình giáo dục từ mầm non đến tiểu học.
+ Các ngành nông - lâm - ngư nghiệp: Bao gồm các lĩnh vực như Quản lý tài nguyên rừng, Quản lý đất đai, và Khuyến nông.
+ Các ngành công an và quân đội: Được mở rộng để đáp ứng nhu cầu đào tạo của các lực lượng vũ trang.
- Khối H: Khối H chuyên cung cấp các ngành học liên quan đến thiết kế và nghệ thuật, bao gồm:
+ Ngành thiết kế thời trang: Đào tạo các chuyên gia sáng tạo trong lĩnh vực thiết kế thời trang.
+ Ngành thiết kế công nghiệp và nội thất: Bao gồm các chương trình học về thiết kế nội thất và công nghiệp. Ngành sư phạm mỹ thuật: Đào tạo giáo viên dạy môn mỹ thuật.
+ Ngành điêu khắc và hội họa: Dành cho những ai yêu thích và theo đuổi nghệ thuật tạo hình.
+ Ngành công nghệ điện ảnh - truyền hình: Đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất phim và truyền hình.
- Khối V: Khối V chuyên về các ngành học liên quan đến thiết kế và kiến trúc, bao gồm:
+ Ngành kiến trúc cảnh quan: Đào tạo các chuyên gia thiết kế không gian cảnh quan ngoài trời.
+ Ngành thiết kế nội thất: Tập trung vào việc thiết kế và trang trí các không gian sống và làm việc.
+ Ngành thiết kế đồ họa và công nghiệp: Bao gồm thiết kế đồ họa, thiết kế công nghiệp và thiết kế thời trang.
- Khối M: Khối M chuyên về các ngành liên quan đến nghệ thuật và truyền thông, bao gồm:
+ Ngành giáo viên mầm non: Đào tạo các giáo viên chăm sóc và dạy trẻ em ở độ tuổi mầm non.
+ Ngành giáo viên thanh nhạc: Đào tạo các giáo viên chuyên dạy hát và kỹ năng âm nhạc.
+ Ngành truyền hình và điện ảnh: Các chuyên ngành liên quan đến sản xuất và hoạt động trong lĩnh vực truyền hình và điện ảnh.
- Khối N: Khối N nổi bật với các ngành học về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, bao gồm:
+ Ngành sư phạm âm nhạc: Đào tạo các giáo viên dạy môn âm nhạc.
+ Ngành thanh nhạc và piano: Đào tạo các nghệ sĩ chuyên biểu diễn thanh nhạc và piano.
+ Biểu diễn nhạc cụ phương Tây: Chuyên sâu vào việc học và biểu diễn các loại nhạc cụ phương Tây.
+ Đạo diễn, nhiếp ảnh và diễn viên: Các chuyên ngành đào tạo về nghề đạo diễn, nhiếp ảnh và diễn xuất.
- Khối R và S: Khối R và S tập trung vào các chuyên ngành trong báo chí và nghệ thuật, bao gồm:
+ Ngành báo chí: Đào tạo các nhà báo và chuyên gia trong lĩnh vực truyền thông và báo chí.
+ Ngành nghệ thuật: Các ngành học tập trung vào nghệ thuật và các hoạt động biểu diễn.
- Khối T: Khối T tập trung vào các ngành học liên quan đến thể thao và giáo dục thể chất, bao gồm:
+ Giáo dục thể chất: Đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục thể chất và thể thao.
+ Quản lý thể dục thể thao: Các chuyên ngành về quản lý và tổ chức các hoạt động thể thao.
+ Giáo dục Quốc phòng - An ninh: Đào tạo các chuyên gia về giáo dục quốc phòng và an ninh.
+ Huấn luyện viên thể thao: Đào tạo các huấn luyện viên chuyên nghiệp cho nhiều môn thể thao khác nhau.
2. Các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Theo quy định tại Điều 3 của Quy chế thi, được ban hành kèm theo Thông tư 15/2020/TT-BGDĐT, và sửa đổi bởi khoản 1 Điều 1 Thông tư 02/2024/TT-BGDĐT, các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2024 được quy định như sau:
- Bài thi: Kỳ thi sẽ bao gồm tổng cộng 05 bài thi, cụ thể như sau:
+ 03 bài thi độc lập: Toán, Ngữ văn và Ngoại ngữ (có thể chọn Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, hoặc Tiếng Hàn).
+ 01 bài thi tổ hợp Khoa học Tự nhiên (KHTN): Gồm các môn thi Vật lí, Hóa học và Sinh học.
+ 01 bài thi tổ hợp Khoa học Xã hội (KHXH): Gồm các môn thi Lịch sử, Địa lí, và Giáo dục công dân cho thí sinh học chương trình giáo dục phổ thông cấp THPT, hoặc các môn Lịch sử và Địa lí cho thí sinh học chương trình giáo dục thường xuyên cấp THPT.
Chi tiết về các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2024 như sau:
+ Đối với thí sinh dự thi tổ hợp Khoa học Tự nhiên: Các môn thi bao gồm Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ, cùng với Vật lí, Hóa học, Sinh học trong bài thi tổ hợp Khoa học Tự nhiên.
+ Đối với thí sinh tham gia tổ hợp Khoa học Xã hội: Các môn thi bao gồm Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ, cùng với Lịch sử, Địa lí, và Giáo dục công dân.
+ Đối với thí sinh học chương trình giáo dục thường xuyên cấp Trung học phổ thông: Các môn thi là Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ, Lịch sử và Địa lí.
+ Các môn ngoại ngữ cho kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 bao gồm: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, và Tiếng Hàn.
3. Những điều cần lưu ý khi chọn khối thi và ngành học
Khi quyết định chọn khối thi và ngành học, thí sinh nên cân nhắc một số yếu tố quan trọng để đảm bảo quyết định của mình là hợp lý và phù hợp với sở thích và khả năng của bản thân.
- Đam mê và sở thích cá nhân: Hãy chọn ngành học mà bạn thực sự yêu thích và đam mê. Niềm đam mê sẽ giúp bạn duy trì động lực và nỗ lực trong quá trình học tập. Nên tìm hiểu kỹ về ngành học để nắm rõ chương trình đào tạo, cơ hội nghề nghiệp và môi trường làm việc.
- Khả năng và điểm mạnh cá nhân: Chọn khối thi và ngành học dựa trên điểm mạnh và năng lực của bạn trong các môn học. Ví dụ, nếu bạn có thành tích tốt trong môn Toán, bạn có thể xem xét khối A. Đánh giá khả năng tiếp thu và học tập của bạn trong các môn học thuộc khối thi đó.
- Cơ hội nghề nghiệp: Nghiên cứu tình hình thị trường lao động và các xu hướng nghề nghiệp liên quan đến ngành học bạn quan tâm. Điều này giúp bạn đánh giá triển vọng việc làm và cơ hội phát triển trong tương lai. Cân nhắc mức lương và khả năng thăng tiến trong ngành học bạn chọn.
- Yêu cầu tuyển sinh: Tìm hiểu các điều kiện tuyển sinh của các trường đại học đối với từng khối thi và ngành học. Đảm bảo bạn đáp ứng đủ yêu cầu đó. Xem xét số lượng thí sinh đăng ký vào ngành học để dự đoán mức độ cạnh tranh và cơ hội trúng tuyển.
- Đặc thù của ngành học: Mỗi ngành học có yêu cầu riêng về kiến thức và kỹ năng. Hãy xác định xem bạn có những kỹ năng đó hoặc có sẵn sàng để phát triển chúng. Đánh giá xem ngành học có phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của bạn không.
- Tài chính và vị trí học tập: Xem xét chi phí học tập, bao gồm học phí và các khoản chi phí khác. Đảm bảo bạn có kế hoạch tài chính hợp lý. Cân nhắc vị trí của trường đại học, có gần bạn không, và chuẩn bị cho việc sống xa nhà nếu cần.
- Xu hướng hiện tại: Theo dõi các xu hướng mới trong ngành học và khối thi để không bị lạc hậu. Cập nhật thông tin về chương trình đào tạo, các môn học mới hoặc những thay đổi trong khối thi.