1. Trái Đất là gì?
Trái Đất, hay còn gọi là Địa Cầu, là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời và là hành tinh đất đá lớn nhất trong hệ mặt trời về bán kính, khối lượng và mật độ. Được mệnh danh là 'hành tinh xanh', Trái Đất là ngôi nhà của hàng triệu sinh vật, bao gồm cả con người. Đây là hành tinh duy nhất trong vũ trụ hiện có sự sống. Hành tinh này được hình thành cách đây 4,55 tỉ năm và sự sống xuất hiện khoảng 1 tỉ năm trước. Sinh quyển và khí quyển của Trái Đất đã trải qua nhiều thay đổi, tạo điều kiện cho vi sinh vật ưa khí phát triển và hình thành tầng ôzôn, bảo vệ sự sống khỏi bức xạ có hại. Các yếu tố vật lý và lịch sử của Trái Đất cho phép sự sống tồn tại và dự đoán rằng nó có thể hỗ trợ sự sống thêm 1,5 tỉ năm nữa trước khi Mặt Trời biến thành sao khổng lồ đỏ.
2. Cấu tạo của Trái Đất
Cấu tạo của Trái Đất bao gồm nhiều lớp khác nhau dựa trên các đặc tính hóa học và vật lý. Chủ yếu, Trái Đất được chia thành ba lớp chính: lớp vỏ, lớp manti và lõi.
Vỏ Trái Đất: Là lớp ngoài cùng, vỏ Trái Đất được chia thành hai loại chính dựa trên thành phần và độ dày: vỏ lục địa và vỏ đại dương. Độ dày của vỏ Trái Đất dao động từ 5 km ở đại dương đến 70 km ở lục địa. Dù chỉ chiếm khoảng 15% thể tích và 1% trọng lượng của Trái Đất, vỏ Trái Đất đóng vai trò thiết yếu đối với thiên nhiên và đời sống con người.
Vỏ Trái Đất gồm nhiều tầng đá khác nhau. Tầng trên cùng là tầng trầm tích, được tạo thành từ các vật liệu vụn bị nén chặt. Tầng granit gồm các đá nhẹ, hình thành từ vật chất nóng chảy trong vỏ Trái Đất. Tầng badan chứa các đá nặng hơn, hình thành từ vật chất nóng chảy phun trào lên và đông đặc lại.
Lớp manti: Dưới vỏ Trái Đất, kéo dài đến độ sâu 2.900 km, là lớp Manti (hay bao Manti). Lớp này có hai tầng chính, với nhiệt độ và áp suất tăng dần về phía trung tâm. Ở tầng trên, lớp Manti có trạng thái quánh dẻo, còn tầng dưới có trạng thái rắn. Lớp manti chiếm khoảng 80% thể tích và 5% trọng lượng của Trái Đất.
Vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti (khoảng 100 km đầu tiên) được gọi chung là thạch quyển. Thạch quyển đặc trưng bởi sự cứng cáp của vật chất và hoạt động kiến tạo, chịu trách nhiệm cho sự hình thành địa hình và các hiện tượng như động đất và núi lửa.
Nhân Trái Đất (Lõi): Là lớp trong cùng, dày khoảng 3.470 km. Ở đây, nhiệt độ và áp suất lớn hơn các lớp bên ngoài. Nhân ngoài (từ 2.900 km đến 5.100 km) có nhiệt độ khoảng 5.000 độ C và vật chất ở trạng thái lỏng. Nhân trong (từ 5.100 km đến 6.370 km) có áp suất từ 3 triệu đến 3,5 triệu áp mốt phe, và vật chất ở trạng thái rắn. Nhân Trái Đất chủ yếu bao gồm niken và sắt.
Ngoài sự biến đổi về thành phần, sự thay đổi bên trong Trái Đất còn được thể hiện qua các biến đổi vật lý như sức bền của đá và trạng thái lỏng - rắn. Những biến đổi này bị ảnh hưởng chủ yếu bởi nhiệt độ và áp suất. Các ranh giới giữa vỏ, manti và nhân là nơi mà sự thay đổi về đặc tính vật lý không đồng nhất với sự phân chia thành phần. Nếu xét theo đặc tính vật lý, Trái Đất có thể được chia thành các phần sau:
Nhân trong và nhân ngoài: Trong nhân Trái Đất, có sự phân biệt giữa nhân trong và nhân ngoài. Do áp suất cao, phần nhân trong dù có nhiệt độ rất cao nhưng sắt không thể tồn tại dưới dạng lỏng. Phần nhân cứng này được gọi là nhân trong (inner core). Xung quanh nhân trong là lớp nhân ngoài (outer core), nơi mà sự cân bằng giữa nhiệt độ và áp suất cho phép sắt tồn tại dưới dạng lỏng. Sự khác biệt giữa nhân ngoài và nhân trong chủ yếu nằm ở đặc tính vật lý, không phải thành phần.
Quyển giữa (Mesosphere): Sức bền của đá bị ảnh hưởng bởi cả nhiệt độ và áp suất. Sự khác biệt về nhiệt độ và áp suất phân chia vỏ và manti thành ba đới với mức độ sức bền khác nhau. Ở phần trong, mặc dù nhiệt độ cao, đá vẫn có sức bền tương đối lớn. Đới này, nằm giữa ranh giới nhân manti (khoảng 2.883 km) và độ sâu 350 km, được gọi là quyển giữa hay quyển trung gian, là một khu vực rắn chắc với sức bền tương đối cao.
Quyển mềm (asthenosphere): Phía trên manti, từ độ sâu 350 km đến khoảng 100-200 km dưới bề mặt, là quyển mềm (hay quyển yếu), nơi đá có sức bền kém do sự cân bằng giữa nhiệt độ và áp suất. Đá trong quyển mềm mềm dẻo và dễ biến dạng, tương tự như nhựa đường nóng. Quyển mềm và quyển giữa có cùng thành phần, nhưng sự khác biệt là ở đặc tính vật lý và sức bền của đá.
Thạch quyển (Lithosphere): Nằm trên quyển mềm, thạch quyển là đới ngoài cùng có sức bền cao nhất, với các đá nguội và bền hơn so với quyển mềm. Thạch quyển bao gồm phần vỏ và phần trên cùng của manti. Sự khác biệt giữa thạch quyển và quyển mềm không phải về thành phần mà là về sức bền của đá, phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Ở nhiệt độ 1.300 độ C và áp suất tương ứng với độ sâu 100 km, đá mất sức bền và dễ biến dạng. Đáy thạch quyển đại dương nằm ở độ sâu khoảng 100 km, trong khi thạch quyển lục địa có đáy ở khoảng 200 km, do gradient địa nhiệt khác biệt.
3. Những khu vực dễ xảy ra biến động trên Trái Đất nằm ở đâu?
Theo lý thuyết về kiến tạo mảng, vỏ Trái Đất đã bị biến dạng trong quá trình hình thành, dẫn đến sự xuất hiện các đứt gẫy và sự phân chia thành nhiều đơn vị kiến tạo. Những mảng kiến tạo không đứng yên mà di chuyển trên lớp vật chất quánh dẻo do các dòng đối lưu trong tầng Manti trên. Trong quá trình di chuyển, các mảng này có thể tiếp xúc với nhau theo nhiều cách khác nhau.
Các đơn vị kiến tạo mảng gồm bảy mảng lớn: Thái Bình Dương, Ấn Độ - Australia, Âu - Á, Phi, Bắc Mĩ, Nam Mĩ và Nam Cực.
Nhìn chung, những khu vực tiếp xúc giữa các mảng thường có hoạt động kiến tạo xảy ra. Đây cũng là những vùng bất ổn của vỏ Trái Đất, nơi xảy ra nhiều hiện tượng như động đất và núi lửa.
Tóm lại, các vùng bất ổn trên Trái Đất chủ yếu nằm ở các khu vực tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo, nơi luôn có hoạt động kiến tạo diễn ra.
Chúng tôi vừa chia sẻ với bạn bài viết về Những khu vực dễ xảy ra biến động trên Trái Đất. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi!