Nếu bạn có những thắc mắc tương tự, bạn nên không bỏ qua bài viết này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về SAT và IELTS và giải đáp những câu hỏi phổ biến nhất về hai chứng chỉ này.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Tổng quan về hai chứng chỉ SAT và IELTS
Cả IELTS và SAT đều là hai kỳ thi phổ biến và thu hút sự quan tâm của nhiều người muốn vượt qua. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hai chứng chỉ này, bạn nên tham khảo để hiểu rõ hơn về IELTS và TOEIC.
1.1. Chứng chỉ SAT và IELTS có ý nghĩa gì?
IELTS Academic | SAT | |
Tên gọi đầy đủ | International English Language Testing System | Scholastic Aptitude Test |
Đơn vị tổ chức | Cambridge, British Council (Hội đồng Anh) và IDP | College Board |
Nội dung | Là hệ thống bài thi kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo qua bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. | Là bài kiểm tra đánh giá năng lực chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi cho xét tuyển đại học trong hệ thống giáo dục Mỹ. |
Thời gian tổ chức | Nhiều nhất 4 lần mỗi tháng (48 lần mỗi năm). | 1 lần vào mỗi tháng 3, tháng 5, tháng 8, tháng 10 và tháng 12. (SAT International). |
Hình thức làm bài | Trên giấy và trên máy tính. | Trên giấy. |
Kỹ năng kiểm tra | Nghe, nói, đọc, viết. | Đọc hiểu, toán học và viết. |
Mục đích sử dụng | Dành cho những ai có nhu cầu học đại học hoặc cao học tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. | Dành cho các thí sinh đăng ký xét tuyển vào các trường đại học trong hệ thống giáo dục tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, SAT cũng là một tiêu chí để xét học bổng cho thí sinh. |
Khu vực công nhận và sử dụng | IELTS được công nhận và sử dụng tại hơn 140 quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, các tổ chức, học viện phải đăng ký công nhận chứng chỉ IELTS thì khi đó ứng viên quốc tế mới có thể sử dụng chứng chỉ IELTS của mình để học tập và làm việc tại tổ chức đó. | Chứng chỉ SAT được công nhận bởi hầu hết các học viện và trường đại học tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, có một số trường đại học khác tại các quốc gia châu Âu và châu Á cũng công nhận chứng chỉ này. |
Chi phí thi | Chi phí cụ thể tuỳ thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Chi phí tại Việt Nam là 4,6640,000 VND cho IELTS. | SAT không bài luận: 52 USD (tương đương 1.200.000 VND). SAT có bài luận: 68 USD (tương đương 1.500.000 VND). |
1.2. Thang điểm và cách thức chấm điểm của SAT và IELTS
Do hai tổ chức khác nhau tổ chức, SAT và IELTS có sự khác biệt về thang điểm và cách tính điểm. Cùng tìm hiểu sự khác biệt này ngay dưới đây.
Thang điểm và cách thức chấm điểm của SAT:
SAT được chấm bằng thang điểm từ 400 đến 1600, trong đó tổng điểm của phần Verbal (bao gồm Reading và Writing & Language) là 800 và phần Math (bao gồm Math non-calculator và Math calculator) cũng là 800.
Dưới đây là bảng tham khảo điểm SAT bạn nên xem qua.

Để tính điểm bài thi SAT, bạn cần tham khảo bảng điểm SAT.
- Cột đầu tiên là cột số câu trả lời đúng đối với mỗi phần thi.
- Cột thứ 2 là cột điểm phần Math tương ứng với số câu trả lời đúng.
- Cột thứ 3 điểm phần Reading tương ứng với số câu trả lời đúng.
- Cột cuối cùng là điểm phần Writing and Language tương ứng với số câu trả lời đúng.
Công thức tính điểm SAT như sau:
(Điểm Reading + Điểm Writing and Language) x10 + Điểm Math = Điểm SAT
Dưới đây là một ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách tính điểm một bài thi SAT:
- Thí sinh A làm được 36/52 câu trả lời đúng trong phần Reading. Từ bảng tham chiếu, số câu trả lời đúng này tương ứng với 31 điểm.
- Trong phần Writing & Language, thí sinh làm được 37/44 câu đúng, cũng tương đương với 34 điểm. Đối với phần Math, thí sinh làm được 52/58 câu đúng, tương đương với 730 điểm.
- Để tính tổng điểm, ta cộng điểm của Reading và Writing, sau đó nhân kết quả này với 10, và cuối cùng cộng thêm điểm của phần Math. Tổng điểm của A sẽ là: (31 + 34) x 10 + 730 = 1380 điểm.
Thang điểm và cách thức chấm điểm của IELTS:
IELTS Academic được đánh giá trên thang điểm từ 1 (không có khả năng sử dụng ngôn ngữ) đến 9 (chuyên gia), với điểm lẻ là 0,5. Điểm IELTS được tính bằng cách tổng hợp điểm từ 4 phần thi nghe, nói, đọc, viết và lấy trung bình. Điểm lẻ từ .25 trở lên sẽ được làm tròn lên .5, còn điểm từ .75 sẽ được làm tròn lên 1.0.

Đối với kỹ năng nghe và đọc, điểm được tính dựa trên số câu trả lời đúng trong bài làm của bạn và dựa trên một bảng tham chiếu điểm đã được quy định. Còn đối với kỹ năng nói và viết, giám khảo sẽ trực tiếp chấm điểm dựa trên một bảng tiêu chuẩn đánh giá theo mức điểm tương ứng của từng kỹ năng.
1.3. Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ SAT và IELTS là bao lâu?
Chứng chỉ SAT có hiệu lực trong khoảng 5 năm. Tuy nhiên, hiện nay, các trường đại học thường chỉ xem xét bằng SAT trong vòng từ 1 đến 2 năm. Điều này có nghĩa là nếu bạn để lâu trước khi sử dụng bằng SAT, nó sẽ mất giá trị.
Đối với chứng chỉ IELTS, nó chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau khi hết hạn 2 năm này, bằng IELTS của bạn sẽ không còn được công nhận nữa. Bạn cần phải tái thi và cập nhật chứng chỉ nếu muốn tiếp tục sử dụng cho mục đích xin học bổng, tuyển sinh hoặc việc làm.
2. Nên học SAT hay IELTS trước?
Cả SAT và IELTS đều là công cụ hữu ích giúp bạn nắm bắt cơ hội học bổng du học nước ngoài một cách thuận lợi hơn. Việc quyết định học SAT hay IELTS trước phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể và yêu cầu của các trường bạn định ứng tuyển.
Tuy nhiên, nếu bạn cần cả hai chứng chỉ này, thì tốt nhất là bắt đầu với việc học IELTS để xây dựng nền tảng và kỹ năng tiếng Anh. Sau khi đã có chứng chỉ IELTS, bạn sẽ thuận lợi hơn trong việc ôn tập SAT và có thể cải thiện điểm số nhanh hơn.
3. So sánh độ khó của SAT và IELTS?
IELTS và SAT đều là hai kỳ thi khá khó đối với các thí sinh. Cả hai có cấu trúc bài thi và yêu cầu mang tính học thuật cao, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức đa dạng và sự hiểu biết vững chắc về xã hội cũng như kỹ năng tư duy.
Dưới đây là một so sánh về độ khó của SAT và IELTS:
SAT:
- Gồm 3 phần thi: Đọc và viết, toán và luận (không bắt buộc).
- Thời gian làm bài thi khá nhanh: Từ 35 đến 65 phút cho mỗi phần.
- Kiểm tra khả năng đọc, phân tích, viết và giải toán.
IELTS:
- Bao gồm 4 phần thi: Đọc, nghe, viết và nói.
- Thời gian làm bài khá linh hoạt: Từ 40 đến 60 phút cho mỗi phần.
- Kiểm tra khả năng nghe, nói, đọc và viết.
Nhìn chung, cả hai kỳ thi đều yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực từ phía thí sinh. Tuy nhiên, đối với từng cá nhân, độ khó có thể khác nhau tùy vào kỹ năng và kinh nghiệm riêng.
Để tự đánh giá mức độ khó của bài thi SAT và IELTS, bạn nên xem xét chi tiết về cấu trúc và phương thức đánh giá của hai kỳ thi này.
3.1. Cấu trúc và phương thức đánh giá trong kỳ thi SAT
Bài thi SAT được chia thành hai phần chính:
- Phần đầu tiên bao gồm bài thi đọc hiểu và bài thi ngôn ngữ.
- Phần thứ hai là bài thi toán học.

Bên cạnh đó, bài thi còn bao gồm một phần viết luận, tuy nhiên không bắt buộc và được đánh giá riêng. Nếu bạn có đủ kỹ năng và muốn chứng tỏ năng lực với các hội đồng xét tuyển, bạn có thể lựa chọn tham gia phần này để chứng minh khả năng học tập tại các trường Đại học tại Hoa Kỳ.
Việc đánh giá và chấm điểm mỗi phần thi SAT dựa trên thang điểm từ 200 đến 800. Tổng điểm của ba phần thi dao động từ 400 đến 1600, phụ thuộc vào năng lực của thí sinh:
- Phần 1: Điểm từ 200 đến 800.
- Phần 2 – Toán: Điểm từ 200 đến 800.
- Phần 3 – Viết luận: Phần này được đánh giá dựa trên ba tiêu chí là đọc, phân tích và viết, mỗi tiêu chí có thang điểm từ 2 đến 8.
3.2. Cấu trúc và phương thức đánh giá trong kỳ thi IELTS
Cấu trúc của bài thi IELTS tập trung vào bốn kỹ năng quan trọng khi học ngôn ngữ là nghe, nói, đọc và viết, cụ thể như sau:
- Nghe: Bạn sẽ nghe bốn đoạn ghi âm, bao gồm các đoạn hội thoại và đối thoại về cuộc sống và học tập.
- Nói: Bạn phải thực hiện ba phần, bao gồm giới thiệu bản thân, thảo luận về một vấn đề xã hội hoặc thời sự, và diễn giải quan điểm.
- Đọc: Bạn sẽ đọc hai văn bản và trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
- Viết: Bạn sẽ viết hai nhiệm vụ, một đoạn văn dựa trên biểu đồ hoặc bảng số liệu và một bài luận về một vấn đề xã hội.

Cách đánh giá và chấm điểm của IELTS bao gồm một số tiêu chí như: Task Response, Coherence and Cohesion (sự mạch lạc và gắn kết), Lexical Resource (nguồn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (phạm vi ngữ pháp và độ chính xác), Fluency and Coherence (sự lưu loát và mạch lạc) và Pronunciation (phát âm). Thang điểm của IELTS rơi vào từ 1 đến 9, phản ánh năng lực của thí sinh.
So với SAT, bài thi IELTS đòi hỏi tính học thuật và năng lực đa dạng hơn. Điều này được thể hiện qua cách đánh giá phức tạp hơn và yêu cầu kỹ năng viết cao hơn. Tuy nhiên, phần thi viết của IELTS yêu cầu trình độ cao hơn so với SAT, vốn chỉ đánh giá khả năng đọc hiểu.
4. Khi nào nên thi SAT và khi nào nên thi IELTS?
Nhiều bạn quan tâm về thời điểm nên thi SAT và khi nào nên chọn thi IELTS? Hãy cùng khám phá câu trả lời ngay tại đây.
4.1. Lựa chọn thi SAT khi nào?
Kỳ thi SAT là một bài kiểm tra tổng quát năng lực của học sinh dùng để xin vào các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ. Đây cũng là yếu tố quan trọng trong tiêu chí xét tuyển của nhiều trường hàng đầu trên thế giới. Vì vậy, nếu bạn muốn du học và nộp đơn xin học bổng tại các trường đại học hàng đầu, chứng chỉ SAT sẽ là lợi thế quan trọng.
Không chỉ ở Mỹ mà còn ở nhiều quốc gia khác như Úc, Canada, Singapore và cả Việt Nam, một số trường đại học cũng đặc biệt ưu tiên sinh viên có chứng chỉ SAT với điểm từ 1300 trở lên. Điều này cung cấp cơ hội cho các bạn được xét tuyển trực tiếp và nhận học bổng có giá trị nếu có chứng chỉ SAT và hồ sơ đầy đủ.
4.2. Lựa chọn thi IELTS khi nào?
Chứng chỉ IELTS khác với SAT, là một hệ thống bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. IELTS là điều kiện quan trọng để nộp hồ sơ nhập học vào các trường đại học sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Vì thế, nếu bạn dự định nộp hồ sơ du học tại các trường đại học ở Mỹ, Châu Âu và nhiều quốc gia khác, chứng chỉ IELTS là rất quan trọng.
Ngoài ra, chứng chỉ IELTS cũng hỗ trợ xét tuyển vào các ngành học ngôn ngữ tại Việt Nam. IELTS có thể giúp bạn học tập tốt hơn tại các trường đại học trong nước, mở ra nhiều cơ hội tốt nghiệp và nghề nghiệp sau này.
Do đó, nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh và mở rộng cơ hội học tập cũng như làm việc, chứng chỉ IELTS là một công cụ hữu ích. Không chỉ áp dụng cho du học sinh mà còn có thể sử dụng trong học tập và công việc tại Việt Nam.
5. Các câu hỏi thường gặp về kỳ thi SAT và IELTS
Nếu bạn đang quan tâm đến kỳ thi SAT và IELTS, chắc hẳn bạn cũng sẽ cảm thấy quen thuộc với một số câu hỏi thường gặp dưới đây về 2 kỳ thi này. Đây chắc hẳn cũng là những thắc mắc mà bạn đang gặp phải, cùng giải đáp những câu hỏi này ngay sau đây.
5.1. Nên lựa chọn kỳ thi nào giữa SAT và IELTS?
Việc chọn kỳ thi phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân của từng người. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng hai kỳ thi này hoàn toàn khác nhau về tính chất. IELTS là một kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ, trong khi SAT là một kỳ thi đánh giá kiến thức cơ bản cho bậc đại học. Do đó, không thể so sánh trực tiếp giữa hai chứng chỉ SAT và IELTS vì chúng có mục đích và cấu trúc khác nhau.
Đối với những cá nhân du học tại các nước như Úc, Canada, Anh và các quốc gia châu Âu khác, chứng chỉ IELTS thường là bắt buộc, trong khi SAT không phải lúc nào cũng được công nhận. Trong trường hợp này, ứng viên có thể cần phải thi một loại chứng chỉ khác như A-Level để đáp ứng yêu cầu nhập học.
Tại Mỹ, cả hai chứng chỉ IELTS và SAT đều quan trọng và được yêu cầu bởi các trường đại học. IELTS thường được coi là mục English Proficiency (sự thành thạo ngôn ngữ), trong khi SAT được coi là mục Standardized Test (bài kiểm tra tiêu chuẩn). Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp mà bài thi SAT được công nhận là một phương tiện đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ.
Vì vậy tùy thuộc vào ngôi trường, yêu cầu công việc của bạn và mục tiêu trong tương lai, bạn sẽ lựa chọn một chứng chỉ phù hợp trong 2 loại chứng chỉ trên để theo học.
5.2. Những ưu điểm của việc sở hữu bằng chứng chỉ SAT và IELTS tại Việt Nam là gì?
Các chứng chỉ này đem lại nhiều lợi ích đặc biệt cho học sinh và sinh viên. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã quy định miễn thi môn tiếng Anh cho thí sinh đạt điểm IELTS trên 4.0. Ngoài ra, điểm IELTS có thể được chuyển đổi thành điểm thi môn tiếng Anh khi xét tuyển vào các trường đại học.
Một số trường cũng ưu tiên tuyển thẳng cho thí sinh có điểm IELTS cao. Gần đây, một số trường đã thêm điểm SAT vào tiêu chí xét tuyển thẳng, bao gồm các trường đại học hàng đầu như đại học Bách Khoa Hà Nội, đại học Công Nghệ và nhiều trường khác.
Đối với những người đi làm, sở hữu chứng chỉ IELTS không chỉ là một lợi thế khi tìm việc mà còn giúp họ đàm phán mức lương cao hơn.
6. Tổng kết
Mình vừa chia sẻ với bạn toàn bộ nội dung của bài viết về cả hai kỳ thi SAT và IELTS Academic. Tôi mong rằng, những thông tin đã được cung cấp có thể giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về hai kỳ thi này và có thể tự trả lời cho câu hỏi về việc thi SAT và IELTS cái nào khó hơn.
Nhìn chung, SAT và IELTS là hai kỳ thi khác biệt nhưng đều đóng vai trò quan trọng như một tấm vé thông hành cho ước mơ du học của các bạn. Lựa chọn thi SAT hay IELTS cuối cùng phụ thuộc vào yêu cầu của trường bạn muốn xin học bổng và theo học.
Một thông tin hữu ích mà bạn có thể xem xét là để có chứng chỉ SAT, bạn cần có một nền tảng đọc hiểu tốt tương đương với band điểm IELTS từ 4.5 – 5.0. Vì vậy, từ bây giờ, hãy lên kế hoạch học để đạt được mục tiêu này, mở ra nhiều cơ hội hơn cho tương lai.
Nếu bạn đang phân vân không biết bắt đầu hành trình học IELTS của mình từ đâu, hãy liên hệ với Mytour. Tại đây, đội ngũ tư vấn viên và giáo viên sẽ giúp bạn hoàn thành mục tiêu IELTS một cách nhanh chóng và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:What does IELTS entail?: https://ielts.org/ – Accessed on 07-04-2024