CMD - Command Prompt không chỉ là công cụ dòng lệnh thông thường, mà còn là đồng minh đắc lực giúp bạn vượt qua mọi tình huống khó khăn trên hệ thống Windows. Hãy khám phá những lệnh CMD đặc sắc mà Mytour chia sẻ ngay dưới đây!
Để mở Command Prompt, nhấn tổ hợp phím Windows + R, sau đó nhập cmd và ấn Enter.
Dưới đây là những lệnh thông dụng trong CMD mà bạn nên biết:
1. Lệnh PING.
Tác dụng: Kiểm tra kết nối mạng bằng lệnh PING, giúp đánh giá tình trạng đường truyền và xác định máy tính có kết nối mạng hay không.
Cú pháp: ping ip/host/[/t][/a][/l][/n]
- Ip: Địa chỉ IP của máy cần kiểm tra; host là tên máy tính cần kiểm tra kết nối mạng (có thể sử dụng địa chỉ IP hoặc tên máy tính).
- /t: Sử dụng để liên tục 'ping' máy tính đích, nhấn Ctrl +C để dừng.
- /a: Chuyển đổi địa chỉ IP từ tên máy tính (host).
- /l: Đặt độ rộng của gói tin gửi đi kiểm tra.
- /n: Xác định số lượng gói tin được gửi đi.
2. Lệnh Tracert.
Công dụng: Lệnh giúp bạn theo dõi đường đi của gói tin từ máy tính của bạn đến máy tính đích, hiển thị thông tin về các server và router mà gói tin đi qua.
Cú pháp: tracert ip/host
- ip/host: Địa chỉ IP hoặc tên máy tính.
3. Lệnh Netstat.
Công dụng: Hiển thị danh sách các kết nối vào ra máy tính của bạn.
Cú pháp: Netstat [/a][/e][/n]
- /a: Hiển thị tất cả các kết nối và các cổng đang lắng nghe.
- /e: Thông tin thống kê về kết nối Ethernet.
- /n: Hiển thị địa chỉ và số cổng kết nối.
Các bạn có thể xem thêm các tham số khác bằng cách nhập Netstat/?
4. Lệnh Ipconfig.
Tính năng: Hiển thị cấu hình IP của máy tính bạn đang sử dụng (bao gồm tên host, địa chỉ IP, DNS…).
Cú pháp: ipconfig /all
5. Lệnh Shutdown.
Tính năng: Tắt và khởi động lại máy tính.
Cú pháp (Windows 7):
- Tắt máy tính: Shutdown -s -t [a]
- Khởi động lại máy tính: Shutdown -r -t [a]
+ a: Thời gian đếm ngược trước khi tắt máy (đơn vị giây).
6. Lệnh DIR.
Công dụng: Hiển thị danh sách file và thư mục trong thư mục hiện tại.
Cú pháp: DIR [drive:] [path][filename]
- Path: Đường dẫn tới file hoặc thư mục cần kiểm tra.
- Filename: Tên của tập tin.
7. Lệnh DEL.
Công dụng: Xóa sạch những tập tin không cần thiết.
Cú pháp: DEL [/p][/f][/s][/q][/a[[:]attributes]] 'tên của tập tin cần xóa'
- /p: Hiển thị thông tin trước khi xóa tập tin.
- /f: Xóa các tập tin có thuộc tính chỉ đọc (read-only).
- /s: Phá hủy tập tin đó trong tất cả các thư mục chứa nó.
- /q: Xóa mà không cần xác nhận.
- /a[[:]attributes]: Xóa theo thuộc tính của tập tin (R: Read-only, S: System, H: Hidden).
Xóa mọi tập tin *.*
8. Lệnh COPY.
Công dụng: Sao chép tập tin từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính.
Cú pháp: COPY 'đường dẫn nguồn' 'đường dẫn đích' /y
- /y: Copy mà không hỏi.
9. Lệnh RD.
Công dụng: Lệnh RD giúp bạn xóa thư mục.
Cú pháp: RD /s /q "thư mục cần xóa"
- /s: Xóa toàn bộ thư mục.
- /q: Xóa không cần hỏi.
Cú pháp: MD 'đường dẫn thư mục mới'
Công dụng: Tạo thư mục mới.
Cú pháp: MD "đường dẫn lưu file cần tạo"\"tên thư mục cần tạo"
Ví dụ: md "C:\tailieu" (tạo thư mục tailieu trong ổ đĩa C).
Công dụng: Khởi động quản lý và dừng các tác vụ hoặc ứng dụng đang chạy.
Công dụng: Tắt một ứng dụng đang chạy.
Cú pháp: taskkill /f /im "tên ứng dụng".exe.
Ví dụ taskkill /f /im Skype.exe (tắt ứng dụng Skype).
Công dụng: Dễ dàng thêm, sửa đổi hoặc xóa thông tin từ Registry.
Công dụng: Thực hiện các thao tác tạo và chỉnh sửa trong Registry.
Cú pháp: REG ADD ĐườngDẫnKey [/v TênValue] [/t Loại] [/s Separator] [/d DữLiệu] [/f]
- ĐườngDẫnKey: Đường dẫn đến Key cần thao tác.
- /v TênValue: Tên của giá trị cần tạo.
- /t KiểuDữLiệu: Kiểu dữ liệu của giá trị.
- /d DữLiệu: Giá trị của value.
13. Lệnh REG DELETE.
Công dụng: Xóa giá trị trong Registry.
Cú pháp: REG DELETE KeyName [/v ValueName] [/f]
- [/v ValueName]: Tên value cần xóa.
14. Lệnh REGEDIT.EXT.
Công dụng: Chạy file .reg.
Cú pháp: Regedit.exe /s 'nơi chưa file .reg'
- /s: Không cần hỏi.
15. Lệnh ATTRIB.
Công dụng: Đặt thuộc tính cho file, folder.
Cú pháp: ATTRIB -a -s -h -r 'file, thư mục' /s /d
hoặc ATTRIB +a +s +h +r 'file, thư mục' /s /d
- Dấu +: Thêm vào thuộc tính.
- Dấu -: Loại bỏ thuộc tính.
- a: Bảo lưu (thuộc tính bảo lưu).
- s: Hệ thống (thuộc tính hệ thống).
- h: Ẩn (thuộc tính ẩn).
- r: Chỉ đọc (thuộc tính chỉ đọc).
- /s: Áp dụng cho tất cả các tập tin trong thư mục và thư mục con.
- /d: Thiết lập thuộc tính cho thư mục và thư mục con.
Dưới đây là những lệnh CMD phổ biến và hữu ích mà Mytour muốn chia sẻ với bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!