Gấu có khả năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt và có thể đánh bại một số loài động vật mạnh mẽ nhất trên hành tinh. Với cấu trúc cơ thể mạnh mẽ, chúng có thể áp đảo con mồi...
1. Gấu lười
Gấu lười (Melursus ursinus) có kích thước nhỏ hơn so với gấu nâu và gấu đen, với bộ râu dày và móng vuốt hình liềm. Cá thể con cái trung bình có thể nặng từ 55 đến 110 kg, trong khi con đực trung bình nặng từ 80 đến 150 kg. Có gấu lười được ghi nhận nặng gần 200 kg.

Gấu lười bắt nguồn từ tiểu lục địa Ấn Độ và phân bố rộng khắp Ấn Độ, Sri Lanka và Nepal. Chúng là loài ăn tạp, thích ăn trái cây, mối và kiến. Gấu lười thường sử dụng môi dưới dài để hút côn trùng và móng vuốt cong để đào tổ mối và kiến. Do mất môi trường sống, IUCN đã xem xét gấu lười như loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
2. Gấu đen Châu Á
Còn gọi là gấu mặt trăng hoặc gấu ngực trắng, gấu đen Châu Á (Ursus thibetanus) dễ nhận biết nhất qua vệt trắng hình chữ v ở ngực. Gấu đen Châu Á có thân hình nhỏ gọn hơn so với gấu nâu, với trọng lượng của đực lên tới 200 kg. Còn con cái nặng khoảng 125 kg.

Có nguồn gốc từ dãy Himalaya, tuy nhiên loài này cũng được phát hiện tại nhiều môi trường sống khác nhau bao gồm tiểu lục địa Ấn Độ, miền nam Iran, Bán đảo Triều Tiên, miền đông Nga, miền bắc Nhật Bản và Đài Loan. Chúng thường ngủ trên cây và ngủ đông trong hang động hoặc thân cây rỗng. Chế độ ăn của loài này bao gồm côn trùng, trái cây, hạt, nấm, mật ong và ngũ cốc. Hiện nay, IUCN xem xét gấu đen Châu Á như loài sẽ nguy cấp. Mối đe dọa chính của chúng bao gồm mất môi trường sống và săn bắn.
3. Gấu mặt ngắn Andes
Có tên khoa học là Tremarctos ornatus, đây là loài gấu mặt ngắn cuối cùng còn tồn tại trên thế giới. Còn được gọi là gấu Andean hoặc gấu núi, những con gấu này có những mảng màu nhạt trên mặt và ngực của chúng.

Gấu mặt ngắn Andes là loài gấu duy nhất còn tồn tại có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chúng phân bố trải dài từ Venezuela đến Colombia, Ecuador, Peru, Bolivia và Argentina. Tuy nhiên, chúng hầu như chỉ được tìm thấy trong dãy núi Andes. Giống như gấu đen và gấu chó, loài gấu này dành phần lớn thời gian ở trên cây. Chế độ ăn uống của chúng bao gồm cây xương rồng, quả hạch, tim tre, trái cây và lá cọ, nhưng đôi khi chúng cũng săn hươu, nai, llama, gia súc và các loài gặm nhấm nhỏ để bổ sung dinh dưỡng.
4. Gấu đen Mỹ
Gấu đen Mỹ (Ursus americanus) là loài gấu nhỏ nhất và phổ biến nhất ở Bắc Mỹ. Gấu đen Mỹ nặng đến 300 kg đối với những con đực trưởng thành, và đến 79 kg đối với những con cái trưởng thành.

Mặc dù tên của chúng đã miêu tả màu lông của loài này, nhưng gấu đen Mỹ cũng có thể có màu nâu hoặc thậm chí là vàng. Chúng trải dài khắp vùng tây bắc và đông bắc Hoa Kỳ, quanh vùng Hồ Lớn, khắp Canada và đến Alaska. Gấu đen Mỹ chủ yếu sống nhờ vào côn trùng, hươu đuôi trắng, nai sừng tấm, nai con và cá.
5. Gấu nâu Á-Âu
Còn được biết đến với tên gọi gấu nâu Châu Âu hoặc gấu thông thường, gấu nâu Á-Âu (Ursus arctos arctos) là một trong những phân loài phổ biến nhất của gấu nâu. Khi trưởng thành, chúng có thể nặng từ 260 đến 360 kg.

Gấu nâu Á-Âu từng tồn tại trên khắp lục địa Âu-Á. Ngày nay, phạm vi phân bố chủ yếu của chúng giới hạn ở Bắc và Đông Âu, Nga, các quốc gia Baltic và Balkan. Tuy nhiên, vẫn có các quần thể riêng biệt tồn tại ở Tây Ban Nha, Ý, Pháp, Tây Nam Á, Trung Quốc và Nhật Bản. Chế độ ăn của gấu nâu Á-Âu bao gồm rễ cây, quả mọng, quả hạch, côn trùng và cá. Chúng cũng nổi tiếng với việc tấn công gia súc và săn bắt các loài động vật có vú lớn và nhỏ.
6. Gấu xám
Một trong những phân loài phụ nổi tiếng nhất của gấu nâu chính là gấu xám (Ursus arctos horribilis), loài này có thể nặng đến gần 300 kg.

Trong quá khứ, lãnh thổ của gấu xám đã trải khắp hầu hết Bắc Mỹ. Ngày nay, phạm vi phân bố của chúng giới hạn ở tây bắc Hoa Kỳ, Alaska, và tây bắc Canada. Loài này thường săn mồi các động vật lớn như nai sừng tấm, nai, bò rừng và tuần lộc. Các quần thể tiếp xúc với cá hồi và cá vược có thể phát triển đặc biệt lớn, như các quần thể gấu xám ở Alaska và British Columbia. Gấu xám được IUCN liệt kê là loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng ở vùng gần biên giới với Hoa Kỳ và có nguy cơ bị đe dọa tại Canada.
7. Gấu nâu Ussuri
Một họ hàng gần của gấu nâu Á-Âu, gấu nâu Ussuri (Ursus arctos lasiotus) còn được biết đến với tên gọi gấu xám đen hoặc gấu nâu Ezo. Ngoại hình của chúng giống gấu nâu Kamchatka, nhưng có hộp sọ hẹp hơn và trán ngắn hơn. Gấu đực trưởng thành có thể nặng từ 400 đến 550 kg, trong khi con cái thường nhỏ hơn.

Gấu nâu Ussuri chủ yếu sinh sống ở miền đông nước Nga và các đảo lân cận, bán đảo Triều Tiên, đông bắc Trung Quốc và miền bắc Nhật Bản. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là thực vật, chồi cỏ, nhựa cây, hạt, quả hạch và quả mọng. Tuy nhiên, chúng cũng săn bắt và tiêu thụ các loài động vật có vú nhỏ, chim, cá và côn trùng. Tùy thuộc vào khu vực, quần thể gấu nâu Ussuri có thể ổn định hoặc đang đối mặt nguy cơ đe dọa.
8. Gấu nâu Kamchatka
Gấu nâu Kamchatka (Ursus arctos beringianus) là phân loài gấu nâu lớn nhất ở Âu-Á. Cá thể nặng nhất của gấu nâu Kamchatka có thể đạt tới 650 kg, mặc dù trọng lượng trung bình của loài này thay đổi theo mùa.

Gấu nâu Kamchatka được đặt tên theo bán đảo Kamchatka, nơi chúng sinh sống chủ yếu. Ngoài ra, chúng cũng có mặt trên đảo Karaginsky, quần đảo Kuril, quần đảo Shantar và đảo Saint Lawrence. Chế độ ăn uống của chúng chủ yếu bao gồm quả mọng, hạt, cá hồi và động vật có vú sống ở biển. Ước tính có khoảng 10.000-15.000 con gấu nâu Kamchatka tồn tại trong tự nhiên.
9. Gấu Kodiak
Là phân loài gấu nâu lớn nhất, gấu Kodiak (Ursus arctos middendorffi) còn được biết đến với tên gọi gấu nâu Alaska, với kích thước cực kỳ lớn. Cá thể lớn nhất của loài này từng được ghi nhận nặng gần 800 kg.

Gấu Kodiak có nguồn gốc từ quần đảo Kodiak, nơi duy nhất trên thế giới mà chúng sinh sống, và cũng là nguồn gốc tên của chúng. Chế độ ăn của chúng bao gồm nhiều loại thức ăn địa phương như quả mọng, rong biển, động vật không xương sống ở bãi biển và cá hồi.
10. Gấu Bắc Cực
Gấu Bắc Cực (Ursus maritimus) là loài gấu lớn nhất trên thế giới và cũng là loài ăn thịt lớn nhất trên cạn còn tồn tại trên hành tinh của chúng ta. Con đực trưởng thành có thể nặng từ 400 đến 800 kg, con cái có thể nặng từ 200 đến 300 kg.

Gấu Bắc Cực sống chủ yếu ở vùng Bắc Cực nhưng cũng lang thang khắp các vùng phía bắc của Greenland, Canada, Nga, Alaska và Na Uy. Tên khoa học của chúng có nghĩa là gấu biển, chỉ khả năng bơi lội của chúng trong nước đóng băng. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là thịt hải cẩu, nhưng cũng ăn hải mã, cá voi nhỏ và cá. Số lượng gấu Bắc Cực trên toàn thế giới ước tính từ 20.000 đến 30.000 con. Do mối đe dọa từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm và tác động khác của con người, IUCN đã liệt kê gấu Bắc Cực là loài sẽ nguy cấp.
Tham khảo: ZME; Zhihu; AFP