1. Rau mùi
Rau mùi là một loại rau thơm, thuộc cùng họ với cây bạc hà nên bề ngoài chúng có nhiều điểm rất giống nhau. Để phân biệt chúng, bạn có thể vò nát lá để cảm nhận. Lá bạc hà có vị thơm nồng, cay mát hơn rau mùi. Rau mùi chứa nhiều chất limonene, dihydrocarvone và cineol, giúp kích thích tuyến nước bọt tiết ra nhiều men tiêu hóa, cải thiện hệ tiêu hóa. Không chỉ vậy, rau mùi còn có khả năng ức chế sự tăng sinh của vi khuẩn và nấm gây bệnh, phù hợp cho vệ sinh răng miệng, điều trị bệnh suyễn và các vấn đề về hô hấp.
Nghiên cứu gần đây trên tạp chí hóa học của Mỹ cũng chỉ ra rằng rau mùi có khả năng phòng chống ung thư nhờ chứa hợp chất perillyl, giúp đánh phá sự tập trung của các tế bào gây ung thư ruột, phổi, da… Chính vì chứa nhiều vitamin, chất chống ô nhiễm và chất kháng khuẩn, bạn có thể sử dụng nước ép rau mùi để làm sạch da mặt một cách hiệu quả.
2. Rau diếp
Rau diếp - Một loại rau thơm phổ biến với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Trong diếp chứa nhiều carbonhydrate, chất xơ, và nhiều loại vitamin, khoáng chất, giúp giải nhiệt, lọc máu, kích thích tiêu hóa,… Với hàm lượng maggiê cao, diếp giúp hồi phục các mô cơ, tăng cường chức năng não. Chứa nhiều beta-carotene, diếp ngăn ngừa ung thư, bảo vệ tim mạch và khớp. Điều này làm cho diếp trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, thấp khớp.
Ngoài ra, diếp cung cấp sắt, axit folic, vitamin B9, đặc biệt quan trọng cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Không chỉ là thực phẩm chữa bệnh, diếp còn là bí quyết làm đẹp cho phụ nữ, giúp da luôn căng mịn, tươi tắn, và hỗ trợ quá trình giảm cân.
3. Lá đinh lăng
Là một loại cây nhỏ, thân nhẵn, không có gai, thường cao 0.8-1.5m. Cây được trồng làm cảnh hay làm thuốc trong y học cổ truyền. Lá kép 3 lần xẻ lông chim dài 20-40cm, không có lá kèm rõ. Lá chét có răng cưa không đều, lá có mùi thơm. Cụm hoa hình chuỳ ngắn 7-18mm gồm nhiều tán, mang nhiều hoa nhỏ, tràng 5, nhị 5 với chỉ nhị gầy, bầu hạ 2 ngăn có dìa trắng nhạt. Quả dẹt 3-4mm, dày 1mm có vòi tồn tại.
Chúng ta thường biết đến cây đinh lăng chủ yếu qua bộ phận rễ được sử dụng làm thuốc hoặc ngâm rượu, tốt cho sức khỏe. Nhưng đinh lăng không chỉ có rễ, lá của nó cũng mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời.
Lá đinh lăng được sử dụng chống co giật cho trẻ em, lá non và lá già phơi khô có thể làm gối hoặc trải giường cho trẻ. Lá non đinh lăng cũng là nguyên liệu làm rau sống, gỏi cá,... và là vị thuốc bổ tốt cho cơ thể.
4. Rau diếp cá (diếp cá)
Cây diếp cá từ lâu đã trở thành một món rau ăn sống phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, mang đến hương vị độc đáo chỉ có thể được người ăn quen biết đến. Diếp cá không chỉ là một loại rau thơm hàng ngày, mà còn là thảo dược với nhiều công dụng tuyệt vời như thanh nhiệt, lợi tiểu, điều trị mụn nhọt, lở ngứa, trĩ…
Diếp cá được ưa chuộng với vị cay, hơi tanh, tính lạnh, giúp thanh nhiệt và giải độc cho cơ thể, cũng như kích thích tiêu hóa, làm phong phú hương vị của các món ăn. Theo lĩnh vực Đông y, diếp cá có tác dụng sát trùng, lợi tiểu, và được sử dụng trong nhiều trường hợp như sốt trẻ em, mụn nhọt, làm đẹp da, kinh nguyệt không đều, viêm phế quản,...
5. Húng quế (húng chó)
Tinh dầu từ húng quế có tác dụng kích thích quá trình tiêu hóa. Việc thêm húng quế vào chế độ ăn hàng ngày không chỉ hỗ trợ quá trình tiêu hóa mà còn cung cấp sắt, canxi, kali, vitamin C và K, chất xơ, giảm cholesterol và axit béo trong máu, cải thiện mức độ nhạy cảm insulin và điều chỉnh đường huyết, hỗ trợ trong các vấn đề về tim mạch (động mạch vành và huyết áp). Nghiên cứu cho thấy tinh dầu húng quế có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn như khuẩn tụ cầu, cầu tràng khuẩn, vi khuẩn hình que mà không cần sử dụng thuốc kháng sinh.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, tinh dầu húng quế chứa một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể ngăn ngừa quá trình lão hóa, thậm chí còn có tác dụng phòng ngừa bệnh ung thư. Húng quế cũng hữu ích trong điều trị các vấn đề như cảm lạnh, cúm, ho gà, hen suyễn, viêm phế quản và viêm xoang. Ngoài ra, húng quế giúp tăng sản xuất sữa mẹ, hỗ trợ bà mẹ có ít sữa, và có tác dụng kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư bạch cầu. Trong lĩnh vực làm đẹp, húng quế cũng mang lại nhiều hiệu quả như trị sâu răng, ngăn chặn hơi thở khó chịu, làm dịu mụn, giảm đau đầu và chống trầm cảm.
6. Rau mùi (ngò rí, mùi ta)
Rau mùi không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực hàng ngày, mà còn được biết đến với vai trò là vị thuốc quý giá, giúp giảm đau, chữa hôi miệng, và có tác dụng trong việc điều trị cảm cúm. Ngoài ra, rau mùi còn là nguồn axit ascorbic phong phú, có khả năng lọc máu hiệu quả. Việc tiêu thụ nước rau mùi thường xuyên giúp hạ cholesterol trong máu và loại bỏ các chất độc hại như chì và thủy ngân.
Nước ép từ rau mùi không chỉ bổ sung nhiều vitamin như A, C, B1, B2 và chất sắt cho cơ thể mà còn kích thích quá trình tiêu hóa, cung cấp tinh dầu hữu ích cho sức khỏe. Tính dầu trong rau mùi, cả lá và hạt, giúp tăng cường hưng phấn tình dục, hỗ trợ trong các trường hợp suy yếu sinh lý, tăng sự bài tiết nước tiểu và giảm sốt. Rau mùi còn có lợi ích trong việc điều hòa insulin, giảm cholesterol máu, giảm đau đầu và cải thiện trí nhớ. Để tận hưởng đầy đủ lợi ích, hãy thêm rau mùi vào món ăn trước khi ăn và tránh đun quá lâu để bảo toàn tác dụng của loại rau thơm này.
7. Lá tía tô
Tía tô không chỉ là loại rau xanh phổ biến trong bữa ăn hàng ngày mà còn là một thảo mộc quý giá với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Lá tía tô giàu vitamin A, C, canxi, sắt và phosphorus, là nguồn dồi dào dinh dưỡng. Từ thân, lá, cành đến hạt, mọi phần của cây tía tô đều có thể sử dụng như một loại thuốc.
Nghiên cứu cho thấy tía tô có khả năng chữa trị ngộ độc thực phẩm, cảm lạnh, virus đường hô hấp, hen suyễn, tiểu đường và bệnh tim. Đặc tính bảo vệ tim mạch, thần kinh và khả năng chống trầm cảm cũng được ghi nhận. Theo Đông Y, tía tô thuộc nhóm giải biểu, giúp cơ thể đẩy mồ hôi, giảm sốt và trừ cảm mạo. Lá tía tô non có thể được sử dụng để đẩy mụn cơm, giúp làm sạch da mặt và loại bỏ mụn cơm nhỏ.
8. Hành lá
Hành lá là một trong những loại rau thơm phổ biến nhất, thường xuất hiện trong nhiều món ăn. Đây không chỉ là một loại rau trang trí mà còn là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe. Hành lá chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi, đặc biệt là allicin - hợp chất giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Thành phần chính của hành lá là nước, với chỉ 32 calo mỗi chén. Hành lá ít chất béo, không cholesterol, và có ít đường cũng như carbs hơn so với nhiều loại rau khác. Rất nhiều công dụng của hành lá như giảm ho, tiêu đờm, và khả năng sát trùng. Hơn nữa, hành lá được coi là một loại 'bài thuốc' tự nhiên trị viêm, mụn nhọt.
9. Ngò gai (Rau mùi tàu)
Cây mùi tàu có nguồn gốc từ các nước nhiệt đới ở châu Mỹ. Ở nước ta, cây mùi tàu mọc hoang, phổ biến ở nơi đất ẩm thuộc vùng trung du miền núi phía Bắc. Ngò gai, tên khác của cây mùi tàu, thường được trồng trong vườn để làm rau gia vị. Với hương vị đặc trưng, ngò gai không chỉ tăng cường hương vị cho món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Theo Đông Y, ngò gai có tính ấm, vị đắng, mùi thơm hắc, giúp giảm đau, thông khí, giải độc, giải nhiệt, kích thích tiêu hóa, khử mùi hôi răng miệng hiệu quả. Rau mùi tàu cung cấp nhiều protid, glucid, cellulose, calcium, phosphor, sắt, vitamin B1 và vitamin C. Uống nước ngò gai thường xuyên giúp hạ cholesterol trong máu, tốt cho sức khỏe.
10. Rau răm
Rau răm, còn được biết đến với những cái tên như cây thủy liễu, Daun Kesum, Daun Laksa,... có vị hơi cay và nồng, mùi hắc, tính ấm, đặc trưng với tinh dầu. Là một loại rau thơm phổ biến, rau răm thường xuất hiện trong nhiều món ăn của người Việt như cháo lươn, nộm gà, trứng vịt lộn, cháo trai, bánh cuốn,... mang đến hương vị đặc biệt cho các món ăn.
Cách sử dụng phổ biến nhất của rau răm là khử mùi tanh trong các món ăn từ hải sản và cũng nổi tiếng khi ăn kèm cháo sườn hoặc trứng vịt lộn. Với vị cay, tính ấm, rau răm được ưa chuộng để chế biến thành thuốc chữa bệnh. Đau bụng lạnh, mụn trĩ, tiêu hóa kém, hoặc bị rắn cắn,... đều có thể được chữa trị hiệu quả bằng rau răm.
11. Rau ngổ
Rau ngổ (còn gọi là rau om, ngò om, ngổ hương, ngổ thơm, ngổ điếc, thạch long vĩ), có tên khoa học là Limmophila chinensis, thuộc họ Scrophulariaceae. Rau ngổ là loại cây thân thảo, cao khoảng 20 cm, thân xốp với rất nhiều lông. Phần lá nhẵn, thường mọc đối xứng, không có cuống, hơi ôm vào thân.
Rau ngổ có hai loại: Ngổ 2 lá (mọc đối) và ngổ 3 lá (mọc vòng), có thể dùng loại nào cũng được. Phần thân và lá ngò om có mùi thơm, đồng thời thoảng nhẹ mùi chanh. Bộ phận dùng của rau om là toàn thân cây, lá non được hái để ăn sống, ăn chung với phở hoặc nấu canh chua. Để làm bài thuốc điều trị bệnh, người ta thu hái rau ngổ về rửa sạch, cắt ngắn để dùng tươi hoặc phơi khô để dành.
Theo Đông y, rau ngổ có vị cay nhẹ, mùi thơm, hơi chát, tính mát. Đối với công năng chữa bệnh, rau ngổ có tác dụng thanh nhiệt, chỉ khái, chống viêm, giảm sưng đau, giải độc, tiêu thũng, làm vị thuốc sát trùng đường ruột, có tính lợi tiểu, trị sỏi thận, giảm nóng sốt, trị thủy thũng, viêm kết mạc, bế phong, thuyên giảm triệu chứng thủy đậu, trị những cơn đau thắt bụng, ngăn ngừa lão hóa và hỗ trợ chữa trị ung thư...
12. Rau kinh giới
Rau kinh giới là tên gọi chỉ phần lá của cây kinh giới. Đây là một loại cây có thân vuông, chiều cao trung bình khoảng 30 – 50cm, dễ trồng và phát triển. Rau kinh giới mọc đối xứng nhau, viền lá có hình răng cưa, dài khoảng từ 2 – 5 cm.
Rau kinh giới với tên khoa học là Elsholtzia ciliate, còn được gọi là rau giả tô hay tịnh giới. Rau kinh giới có vị cay và mùi thơm dễ chịu do chứa tinh dầu. Nhiều người nhầm lẫn giữa rau kinh giới và lá tía tô do hình dạng bên ngoài có nhiều điểm tương đồng, tuy nhiên đây là hai loại rau khác biệt. Lá của rau kinh giới có kích thước nhỏ hơn tía tô và mặt trên của lá kinh giới có màu xanh tươi. Trong khi đó, lá tía tô có sắc tím nhiều hơn, thường tập trung ở mặt dưới của lá hoặc cả hai mặt.
Trong đông y, rau kinh giới từ lâu đã được xem như một vị thuốc bởi vì nhiều công dụng của nó, bao gồm: Giảm mụn, làm trắng da, Chữa cảm lạnh và ho, Trị dị ứng, cầm máu, Chữa rôm sảy ở trẻ nhỏ.