1. Một số đặc điểm và ứng dụng của cây me rừng
1.1. Một số đặc điểm của cây me rừng
Cây me rừng là loại cây có thân nhỡ, có thể đạt chiều cao từ 5 đến 8 mét. Cây ra hoa vào tháng 4 đến tháng 5, mỗi bông hoa có màu vàng và kích thước nhỏ, hoa mọc thành chùm ở khe lá.
Lá cây me rừng nhỏ được sắp xếp gọn gàng và xen kẽ với nhau tạo thành hai hàng dây tương tự như lá kép lông chim. Quả me rừng có thịt màu nâu vàng nhạt, hình cầu, bề mặt quả có những vệt rãnh. Mỗi quả lớn gần bằng quả táo ta.
Cây me rừng là một nguồn dược liệu tự nhiên quý giá trong việc điều trị nhiều bệnh lý
1.2. Giá trị dinh dưỡng và y học của me rừng
Mỗi 100 gram quả me rừng chứa: 44 gram calo, 0.9 gram protein, 0.6 gram chất béo, 10.2 gram carbohydrate, 4.3 gram chất xơ; cùng với các loại vitamin A, B5, E, K và các khoáng chất như đồng, mangan,... Đây đều là những chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể hàng ngày.
Các phần của cây me rừng bao gồm: rễ, quả, vỏ và lá có thể được thu hoạch để làm dược liệu suốt cả năm. Riêng quả chỉ nên hái vào mùa thu - đông. Dược liệu từ cây me rừng có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô và cần được bảo quản cẩn thận để sử dụng từ từ.
1.3. Công dụng của dược liệu từ me rừng
- Theo lĩnh vực Đông y:
Trong Đông y, lá cây me rừng được xem là có vị cay, tính bình; quả có vị chua ngọt kết hợp với tính mát; rễ có vị đắng chát và tính bình. Dược liệu này có nhiều công dụng như:
+ Quả me rừng: hỗ trợ trong việc giảm chứng khát, giảm viêm, thông phế, hạ nhiệt và làm dịu ho.
+ Lá me rừng: có tác dụng lợi tiểu và giúp cải thiện sức khỏe đường tiểu.
+ Rễ me rừng: hỗ trợ trong việc giảm cân và điều trị cao huyết áp.
+ Hoa me rừng: làm dịu cơ thể, giảm nhiệt và hỗ trợ tiêu hóa.
Tính toàn diện của cây me rừng trong y học cổ truyền được sử dụng để điều trị cao huyết áp, cảm mạo, táo bón, đau răng, tiểu đường, viêm ruột, bệnh máu, đau thượng vị, chàm da, viêm da dị ứng,...
Người Ấn Độ sử dụng quả me rừng để chữa bệnh tiêu chảy, viêm ruột, xuất huyết, khó tiêu, sắc da và thiếu máu. Quả me rừng còn được ngâm vào rượu để giảm ho và hỗ trợ tiêu hóa. Ở Thái Lan, cây me rừng được dùng để trị ho đàm, bổ sung vitamin C, tăng cường tiểu tiện, điều trị tiêu chảy và hạ sốt.
- Theo quan điểm của y học đương đại:
Mọi bộ phận của cây me rừng đều có thể được sử dụng để điều trị bệnh tật.
Y học hiện đại xác định cây me rừng mang lại nhiều lợi ích như:
+ Tăng cường khả năng hấp thu canxi của cơ thể: các phần của cây me rừng giàu khoáng chất và vitamin, giúp cải thiện quá trình hấp thu canxi cho cơ thể.
+ Tăng cường chức năng tiêu hóa: quả me rừng giàu chất xơ giúp điều chỉnh hoạt động ruột, giảm nguy cơ táo bón, tiêu chảy và kiết lỵ. Ngoài ra, đây cũng là phương thuốc hữu ích trong việc giảm đầy hơi, đau bụng, và triệu chứng ợ nóng,...
+ Tốt cho sức khỏe tim mạch: me rừng chứa các thành phần giúp làm giảm cholesterol trong động mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao, xơ vữa động mạch và đột quỵ.
+ Hỗ trợ trong việc điều trị bệnh tiểu đường: cây me rừng chứa hợp chất crom tham gia vào quá trình chuyển hóa của đường và chất béo, cải thiện tương tác giữa insulin và cơ quan tiếp nhận insulin, từ đó ổn định nồng độ insulin trong máu và hỗ trợ điều chỉnh đường huyết.
2. Một số cách sử dụng cây me rừng trong điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe
2.1. Phương pháp sử dụng và liều lượng cây me rừng trong điều trị bệnh
- Hàng ngày ngâm 10 - 30 quả me rừng để lấy nước uống điều trị viêm họng, ho, sốt, cảm mạo, và khô miệng.
- Hàng ngày ngâm 15 - 20g rễ me rừng để lấy nước uống điều trị tiêu chảy, viêm ruột, cao huyết áp, và đau bụng đi ngoài.
- Sắc nước lá me rừng để rửa điều trị bệnh ngứa da và loét.
2.2. Một số phương pháp sử dụng dược liệu me rừng để điều trị bệnh
- Điều trị cao huyết áp: ngâm 15 - 30g rễ cây me rừng để lấy nước uống nhiều lần trong ngày. Chỉ nên sử dụng hết trong ngày, không để qua ngày hôm sau.
- Điều trị cảm mạo và sốt cao: sắc 10 - 30g quả me rừng tươi hoặc khô để lấy nước uống nhiều lần trong ngày, không lưu trữ qua đêm.
- Điều trị tiểu tiện khó: sắc 10 - 20g vỏ cây me rừng hoặc 10 - 20g lá me rừng kết hợp với mã đề và râu ngô để lấy nước uống trong ngày.
- Điều trị tiểu đường: ngâm 15 - 20g quả me rừng cùng muối ăn để chiết lấy nước uống hàng ngày.
Nước uống từ quả me rừng hỗ trợ trong điều trị tiểu đường
- Điều trị nước ăn chân: nghiền quả me rừng để lấy nước thoa trực tiếp lên vùng da bị nước ăn, thực hiện hàng ngày cho đến khi khỏi.
- Tăng cường sinh lý và kích thích tiêu hóa bằng rượu me rừng: ngâm 1kg quả me rừng trong 2l rượu trắng trong khoảng 1 tháng. Mỗi lần uống 1 chén nhỏ, uống 3 lần mỗi ngày trong bữa ăn.
- Điều trị viêm da dài hạn và ngứa da: sắc 10 - 30g quả me rừng, 10 - 20g lá me rừng và 15 - 30g vỏ quả me rừng để uống một lần mỗi ngày, kết hợp với việc sắc lá me rừng để tắm rửa hàng ngày.
3. Lưu ý khi sử dụng dược liệu từ cây me rừng
- Để đạt hiệu quả tốt nhất trong điều trị, nên kết hợp dược liệu từ cây me rừng với các loại thuốc khác.
- Không sử dụng quá liều và kéo dài thời gian, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng.
- Bảo quản các phần của cây me rừng làm dược liệu một cách đúng cách để tránh ẩm mốc và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Nói chung, hầu hết mọi phần của cây me rừng đều có thể được sử dụng làm dược liệu tự nhiên một cách tương đối an toàn. Hy vọng thông qua nội dung của bài viết này bạn sẽ hiểu hơn về công dụng và cách sử dụng cây me rừng một cách tốt nhất cho sức khỏe. Dược liệu me rừng được bán rộng rãi ở nhiều cửa hàng thuốc y học cổ truyền, nhưng bạn cần tìm hiểu kỹ để chọn địa chỉ uy tín, điều này sẽ giúp bạn sử dụng dược liệu chất lượng và biết cách sử dụng dược liệu một cách an toàn và đúng mục đích.