Đối với người học ở trình độ bắt đầu (beginner), việc viết câu đúng cấu trúc gồm đầy đủ chủ ngữ - vị ngữ vẫn còn là một khó khăn. Đối với người Việt Nam, do sự khác biệt về cấu trúc câu trong tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt ở động từ trong câu - động từ trong câu tiếng Anh có sự phức tạp hơn so với tiếng Việt do chúng phụ thuộc vào chủ ngữ, điều này không giống với động từ trong câu tiếng Việt, vì vậy, người học ở trình độ cơ bản thường gặp một số vấn đề liên quan đến sử dụng động từ trong câu tiếng Anh. Trong bài viết này, tác giả sẽ chỉ ra một số lỗi phổ biến về động từ trong câu và gợi ý một số giải pháp để người học khắc phục những lỗi sai này.
Key takeaways
Khác với động từ trong tiếng Việt - luôn không thay đổi dạng thức, dạng động từ trong tiếng Anh sẽ thay đổi phụ thuộc vào chủ ngữ và thời gian hành động diễn ra trong câu.
Các lỗi sai liên quan đến động từ mà người mới học thường mắc bao gồm:
Thường sử dụng kết hợp động từ tobe và động từ thường. Để sửa lỗi này, người học cần xác định chính xác loại động từ chính trong câu.
Chia động từ số nhiều với mọi chủ ngữ. Để sửa lỗi này, người học cần xác định chính xác chủ ngữ là số ít hay số nhiều và sử dụng đúng cấu trúc động từ tương ứng với chủ ngữ và thời gian trong câu.
Lỗi sai với động từ khuyết thiếu. Đối với động từ khuyết thiếu, người học chú ý luôn sử dụng động từ nguyên thể theo sau.
Sai cấu trúc động từ trong các thì tiếp diễn. Với lỗi sai này, người học cần lưu tâm dạng đúng của động từ trong các thì tiếp diễn: be + V-ing.
Động từ nguyên thể làm chủ ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, khi động từ làm chủ ngữ của câu, chúng được đưa về dạng danh động từ: V-ing và động từ chính trong câu luôn chia số ít.
Câu thiếu động từ, đặc biệt khi câu tiếng Việt chỉ chứa tính từ và không có động từ. Với các câu như vậy trong tiếng Việt, khi dịch sang tiếng Anh, người học cần bổ sung động từ tobe tương ứng theo đúng chủ ngữ và thì của động từ trong câu.
Động từ luôn chia ở thì hiện tại đơn. Điều này là do người học ở trình độ bắt đầu thấy khó khăn và phức tạp, thậm chí chưa nhớ được dạng thức của động từ ở các thì khác nhau. Để khắc phục lỗi này, đầu tiên, người học cần xác định đúng thì trong câu và sử dụng từ điển để tra cứu dạng đúng của động từ với thì tương ứng.
Các yếu tố tác động đến động từ trong câu
Chủ thể của câu hỏi
Chủ ngữ là thành phần đầu tiên có ảnh hưởng trực tiếp tới dạng của động từ trong câu. Trong tiếng Anh, chủ ngữ thường gặp bao gồm: đại từ nhân xưng, danh từ hoặc cụm danh từ. Để dùng đúng động từ khi kết hợp với các chủ ngữ này, người học cần xác định chủ ngữ này là số ít, không đếm được hay số nhiều.
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh bao gồm:
Đại từ | Ngôi | Dịch nghĩa |
I | Thứ nhất số ít | Tôi |
You | Thứ hai số nhiều | Bạn/Các bạn |
We | Chúng ta/chúng tôi | |
They | Họ | |
He | Thứ ba số ít | Anh ta |
She | Cô ta | |
It | Nó (chỉ sự vật/sự việc) |
Danh từ số nhiều trong tiếng Anh thường là các danh từ số ít và được thêm “s” ở cuối
Ví dụ:
Car - Cars
Book - Books
Bottle - Bottles
Pen - Pens
Tuy nhiên, một số danh từ số nhiều thường gặp không tuân theo quy tắc trên như sau:
Person (số ít) - People (số nhiều)
Man (số ít) - Men (số nhiều)
Woman (số ít) - Women (số nhiều)
Child (số ít) - Children (số nhiều)
Danh từ không đếm được là các danh từ không thể dùng được với số đếm.
Ví dụ:
Money (tiền bạc)
Water (nước uống)
Advice (lời khuyên)
Knowledge (kiến thức)
Sau khi xác định chủ ngữ thuộc một trong ba loại trên, người học ứng dụng một số quy tắc chung sau để sử dụng đúng dạng động từ phù hợp với chủ ngữ:
Động từ tobe | Động từ thường | |
Chủ ngữ là đại từ nhân xưng số nhiều hoặc danh từ số nhiều | Hiện tại: sử dụng động từ tobe “are”. Quá khứ: sử dụng động từ tobe “were” | Hiện tại: động từ nguyên thể. |
Chủ ngữ là đại từ nhân xưng số ít hoặc danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được | Hiện tại: sử dụng động từ tobe “is” Riêng đại từ “I” kết hợp với tobe “am”. Quá khứ: sử dụng động từ tobe “was”. | Hiện tại: động từ thêm “e/es”. Riêng đại từ “I” kết hợp với động từ nguyên thể. |
Ví dụ:
He is a good teacher. (Anh ấy là một thầy giáo tốt)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “he” là đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít, do vậy, động từ tobe đúng là “is”.
My friends buy me some books. (Các bạn tôi mua cho tôi một vài cuốn sách.)
Trong ví dụ này, chủ ngữ “my friends” là danh từ số nhiều, do vậy, động từ “buy” không thêm “s/es”.
Sausage is my favourite food. (Xúc xích là món ăn yêu thích của tôi.)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “sausage” là danh từ không đếm được, khi đó chủ ngữ này được coi là danh từ số ít. Vì vậy, động từ tobe đúng là “is”.
Thời điểm xảy ra hành động
Bên cạnh chủ ngữ, thời gian trong câu cũng có sự ảnh hưởng trực tiếp tới dạng của động từ. Dưới đây, tác giả sẽ cung cấp một số nguyên tắc chung và ví dụ điển hình về sự ảnh hưởng của thời gian lên dạng của động từ:
Thời gian | Động từ |
Quá khứ đơn | Động từ tobe: was/were Động từ thường: đa phần các động từ thêm đuôi “ed”. |
Quá khứ tiếp diễn | Cấu trúc chung: was/were + V-ing |
Quá khứ hoàn thành | Cấu trúc chung: had + P2 (phân động từ) |
Hiện tại đơn | Động từ tobe: is/am/are Động từ thường
|
Hiện tại tiếp diễn | Cấu trúc chung: is/am/are + V-ing |
Hiện tại hoàn thành | Cấu trúc chung: have/has + P2 (phân động từ) |
Tương lai đơn | Cấu trúc chung: will + V (động từ nguyên thể) |
Ví dụ:
Yesterday, I visited my grandfather. (Hôm qua, tôi đã đi thăm ông bà.)
Trạng từ thời gian “yesterday” cho thấy đây là thì quá khứ, do vậy, động từ “visit” được dùng ở quá khứ là “visited”.
My mother is cooking now. (Mẹ tôi đang nấu ăn.)
Trạng từ thời gian “now” cho thấy hành động xảy ra trong câu đang diễn ra tại thời điểm nói, do vậy, động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn theo cấu trúc “be + V-ing”.
I will pick her up at 9 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đón cô ấy vào 9 giờ sáng mai.)
Trạng từ thời gian “tomorrow” cho thấy hành động xảy ra ở thì tương lai, do vậy, động từ trong câu sử dụng ở thì tương lai theo cấu trúc “will + động từ nguyên thể.”
Các sai lầm phổ biến tại trình độ mới bắt đầu
Sử dụng động từ tobe cùng với động từ nguyên mẫu
Ở trình độ mới bắt đầu, người học thường hiểu nhầm rằng câu đúng trong tiếng Anh sẽ có động từ bao gồm cả động từ tobe và động từ thường như sau:
Ví dụ: He is work at a university.
Tuy nhiên, cách sử dụng động từ tobe và động từ thường như trên không chính xác do chúng tuân theo cấu trúc của bất kỳ thì nào trong tiếng Anh. Do vậy, câu trên sẽ được sửa lại đúng như sau:
He works at a university. (Anh ta làm việc ở một trường đại học.)
Câu đúng sử dụng thì hiện tại đơn vì câu diễn tả sự thật với chủ ngữ là “he” (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít) nên động từ “work” thêm “s” theo đúng cấu trúc thì hiện tại đơn.
Để tránh mắc lỗi như trên, người học nên chú ý cách sử dụng của động từ tobe khi chúng làm động từ chính trong câu như sau:
Động từ tobe đứng trước tính từ
Động từ tobe đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ
Động từ tobe đứng trước cụm giới từ. (Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ như: in, on, at, with,... và theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ).
Ví dụ:
Đứng trước tính từ: She is nice. (Cô ấy rất tốt bụng.)
Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ: We are siblings. (Chúng tôi là chị em ruột)
Đứng trước cụm giới từ: They are from Vietnam. (Họ đến từ Việt Nam.)
Phân loại động từ số nhiều ở mọi tình huống
Lỗi phổ biến tiếp theo ở trình độ Foundation đó là chia động từ số nhiều cả khi chủ ngữ là số ít hoặc số nhiều khi câu ở thì hiện tại đơn:
Ví dụ: He work very hard every day.
Trong câu trên, chủ ngữ “he” là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, tuy nhiên, động từ “work” trong câu lại chưa được thêm “s”.
Để khắc phục lỗi này, người học cần xem xét chủ ngữ trong câu là số ít/số nhiều như sau:
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít (he/she/it); danh từ số ít đếm được hoặc danh từ không đếm được => sử dụng động từ số ít
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (I) và ngôi thứ hai (we/you/they); danh từ số nhiều đếm được => sử dụng động từ số nhiều.
Như vậy, câu ví dụ trên có chủ ngữ “he” - đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít, trạng từ “everyday” diễn tả thời gian ở hiện tại, do vậy câu trên sử dụng động từ số ít ở thì hiện tại đơn. Câu đúng là: He works very hard every day.
Sai sót với động từ bị thiếu
Đối với người học ở trình độ bắt đầu, động từ khuyết thiếu và cách sử dụng của chúng có thể là một khái niệm còn xa lạ do trong tiếng Việt có sự khác biệt lớn. Trước hết, động từ khuyết thiếu là động từ dùng để diễn tả khả năng của một hành động. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp bao gồm: can, could, should, may, might, must.
Quy tắc chung khi sử dụng động từ theo sau động từ khuyết thiếu đó là: động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể.
Với nhóm từ này, người học ở trình độ này có thể mắc hai lỗi như sau:
Động từ khuyết thiếu đứng một mình
Với lỗi sai này, khi dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh, người học thường bỏ quên động từ chính - động từ đứng sau động từ khuyết thiếu do lầm tưởng động từ khuyết thiếu là động từ chính trong câu như sau:
Ví dụ:
Tiếng Việt: Họ có thể bơi được 50m.
Tiếng Anh: They can 50m.
Một số ít người học thường bỏ qua động từ “bơi” do hiểu nhầm “can” đã bao hàm nghĩa của từ “bơi” trong câu. Để khắc phục lỗi này, người học chú ý, động từ khuyết thiếu không thể đứng một mình mà theo sau nó cần có một động từ nguyên thể. Vì vậy, câu trên có thể sửa như sau: They can swim 50m.
Động từ theo sau động từ khuyết thiếu thường thêm “s/es” hoặc “to V”
Đây là lỗi phổ biến thường gặp ở người mới bắt đầu học vì còn nhầm lẫn việc chia động từ theo sau các chủ ngữ số ít hoặc ghi nhớ nhầm cấu trúc động từ theo sau động từ khuyết thiếu như sau:
Ví dụ:
Tiếng Việt: Cô ấy nên gọi cho tôi.
Tiếng Anh: She should to call me.
Hoặc: She should calls me. Trong ví dụ trên, người học đã vô tình thêm “to” sau “should” hoặc hiểu nhầm chủ ngữ “she” (đại từ nhân xưng số ít) nên động từ cần thêm “s”. Cả hai trường hợp trên động từ theo sau động từ khuyết thiếu “should” đều chưa chính xác, người học cần lưu ý động từ theo sau “should” là động từ nguyên thể, vì vậy câu đúng là: She should call me.
Sai cấu trúc động từ trong hiện tại tiếp diễn
Một lỗi khá phổ biến khác liên quan đến động từ đó là người học ở trình độ này thường sai cấu trúc động từ trong thì hiện tại tiếp diễn. Trước tiên, người học cần nắm được cấu trúc đúng của động từ ở các thì tiếp diễn: “be + V-ing”.
Có hai lỗi thường gặp ở trường hợp này như sau:
Thiếu động từ tobe:
Một số người học thường chú trọng dịch chữ “đang” thành động từ “V-ing” mà quên động từ tobe như sau:
Ví dụ: My sister doing homework now.
Theo cấu trúc đúng của thì tiếp diễn, để sửa câu trên, người học cần bổ sung động từ tobe “is” vì đây là thì hiện tại tiếp diễn (trạng từ “now”) và chủ ngữ là “my sister” - danh từ số ít. Vì vậy, câu đúng như sau: My sister is doing homework now.
Động từ sau “tobe” ở dạng nguyên thể
Một lỗi khác ở người học mới bắt đầu đó là người học không bổ sung đuôi “ing” cho động từ theo sau động từ tobe trong câu như sau:
Ví dụ: My sister is do homework now.
Muốn khắc phục lỗi này, người học cần bổ sung đuôi “ing” cho động từ “do”. Vì vậy, câu đúng sẽ là: My sister is doing homework now.
Chủ ngữ là động từ nguyên thể
Khi dịch/viết các câu tiếng Anh thường bắt đầu bằng “việc” hoặc động từ trong tiếng Việt, người học thường dùng động từ nguyên thể làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Tiếng Việt: Việc ăn tối muộn ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe của mọi người.
Tiếng Anh: Have dinner late negatively affects people’s health.
Tiếng Việt: Đọc sách là thói quen hàng ngày của tôi.
Tiếng Anh: Read books is my daily habit.
Các câu dịch trên là sai vì khi động từ làm chủ ngữ trong câu, người học cần thêm đuôi “ing” cho các động từ đó để biến chúng thành danh động từ - có thể coi nó tương tự như danh từ vì danh từ có thể làm chủ ngữ. Ngoài ra, người học cần lưu ý, với các câu có chủ ngữ bắt đầu bằng V-ing, động từ trong câu luôn là động từ số ít.
Do đó, các câu dịch trên sửa đúng sẽ là:
Having dinner late negatively affects people’s health.
Reading books is my daily habit.
Thiếu động từ khi câu tiếng Việt không có động từ
Một lỗi về động từ điển hình mà người Việt thường mắc khi viết câu trong tiếng Anh đó là với các câu tiếng Việt không có động từ thì khi dịch sang tiếng Anh, người học thường thiếu động từ.
Ví dụ:
Tiếng Việt: Quyển sách này rất hay.
Tiếng Anh: This book interesting.
Câu tiếng Anh trên chưa chính xác vì nó thiếu động từ - một thành phần chính trong câu. Để tránh lỗi này, người học chú ý nguyên tắc sau: Khi câu tiếng Việt có tính từ và thiếu động từ => bổ sung động từ “tobe” khi dịch sang câu tiếng Anh và chú ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ.
Như vậy, câu tiếng Anh trên sửa đúng là: This book is interesting.
Chia sai thì của động từ
Đối với người mới học, một số người học thường cảm thấy phức tạp khi phải thay đổi dạng của động từ theo thì, do vậy, các bạn thường có xu hướng sử dụng dạng động từ ở thì hiện tại đối với tất cả các thì.
Ví dụ: Yesterday, I watch movies in the cinema.
Trong ví dụ trên, động từ “watch” chưa chính xác do nó không thể hiện được hành động này đã xảy ra trong quá khứ. Để khắc phục lỗi sai này, trước hết, người học cần dựa vào trạng ngữ thời gian hoặc ngữ cảnh của câu để xác định đúng thì của động từ. Sau đó, người học có thể sử dụng từ điển để tra cứu dạng đúng tương ứng ở từng thì của động từ đó.
Ví dụ với động từ “watch” trong ví dụ trên. Do có trạng từ “yesterday” nên hành động này thuộc về quá khứ nên động từ “watch” cần sử dụng dạng của nó ở quá khứ. Người học có thể tiến hành tra cứu theo từ điển Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Khi tra cứu từ “watch”, người học chọn mục “Verb form” và tìm vào “past simple” (thì quá khứ đơn) để biết được dạng đúng của động từ “watch” ở thì này là “watched”. Tương tự, với thì hiện tại đơn, người học dò mục “present simple”; các thì hoàn thành ở mục “past participle” và các thì tiếp diễn ở mục “-ing form”.
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Anh ngữ Mytour Anh ngữ Mytour chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt. ***Xem ngay các khoá học:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại Mytour |
---|
Bài tập áp dụng
He should wear raincoats.
People are striving to preserve the environment.
Sleeping early helps us maintain good health.
We are preparing for the next exam now.
Money is important.
He goes to school by bus every day.
Using too much social media makes people become lazy.
Children can make their own decisions.
Today, the weather is nice.
I traveled to Nha Trang beach last weekend.
He could speak three different languages.
So far, people have had many great inventions.
Solutions
Mistake: “wears” should be changed to “wear” because the verb following the modal verb “should” is in base form.
No mistake as this sentence uses the correct present continuous tense structure: are trying (be + V-ing)
Mistake in “sleep” as the verb at the beginning of the sentence is the subject and requires the gerund form: Sleeping.
Mistake: missing the verb to be in the present continuous tense. In this sentence, the adverb “now” indicates the present continuous tense, therefore, the correct verb structure is be + V-ing. This sentence needs to add the verb “are” because the subject is “we” (second person plural pronoun).
Mistake in “are” because the subject “money” is an uncountable noun, therefore, the correct verb is “is”.
Mistake: verb to be combined with an ordinary verb. To correct this, the learner removes the verb “is” and changes the verb “go” to “goes” as the subject is “he” (third person singular pronoun).
Mistake in “make”. When the subject is a gerund-noun combination, the verb in the sentence is always singular, so the correct verb is “makes”.
No mistake, after the modal verb “can” is the base form of the verb “make”.
Mistake: missing the verb. This sentence has an adjective “nice” so the verb “is” needs to be added.
Mistake: travel. The sentence has the adverb “last weekend” indicating the past simple tense, so the verb needs to be in the past tense as follows: “traveled”.
Mistake in “spoke”. The sentence lacks the modal verb “could” so the verb following is in the base form “speak”.
Mistake in “have” (at position 2). The sentence has the adverb “so far” indicating the present perfect tense, so the correct verb structure is: have/has + P2 (past participle verb), therefore, the verb “have” needs to be changed to “had”.