>>Nếu là dân FA, đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật này
Tổng hợp những lời tỏ tình lãng mạn nhất năm 2018
1. 愛しています
Ai shite imasu
Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
Nee watashi no koto aishiteru?
Em có yêu anh không?
3. Thích? Ghét? Rõ ràng lên nào!
Thích? Ghét? Hãy nói rõ ràng!
Em yêu hay em ghét anh? Cảm thấy thế nào?
4.あなたがずっと好きでした。
Anh luôn thích em
Em vẫn luôn yêu anh mãi mãi.
5.あなたは私にとって大切な人です。
Anata wa watashi ni totte quan trọng nhất.
Anh là người rất đặc biệt đối với em.
6.君は僕にとって大切な人だ。
Kimi wa boku ni totte quan trọng nhất.
Em là người rất đặc biệt đối với anh.
7.あなたのことを大切に思っています。
Anata no koto wo daiji ni kangaete imasu
Anh luôn quan tâm đến em.
8.私にはあなたが必要です。
Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu
Em cần anh.
僕にはあなたが必要なんだ。
Boku ni wa anata ga hitsuyou da
Anh muốn có em.
9.君(あなた)とずっと一緒にいたい。
Kimi (Anata) to zutto issho ni itai
Anh mong muốn được bên em mãi mãi.
10.あなたを幸せにしたい。
Anata wo shiawase ni shitai
Anh muốn làm em hạnh phúc.
11.ずっと側にいたい。
Zutto kimi no soba ni itai
Mong sao được bên (e/a) mãi mãi.
12.ずっと君を守ってあげたい。
Zutto kimi wo mamotte iru tai
Anh muốn bảo vệ em mãi mãi.
13.あなたは私の初恋の人でした。
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita
Anh là người đầu tiên mà em yêu.
14. Watashi no koto mou aishite nai no?
Watashi no koto mou aishite nai no?
Anh không còn yêu em nữa sao?
15. Boku no koto suki tte itta no ni uso datta no?
Boku no koto suki tte itta no ni uso datta no?
Em từng nói dối rằng em thích anh, liệu điều đó có đúng không?
Các cách tỏ tình lãng mạn khác
Những cách tỏ tình lãng mạn bằng tiếng Nhật
Chúng ta cùng học tiếp những câu tỏ tình lãng mạn để thoát kiếp F.A ngày độc thân 11/11 này nhé!
Chị (em) có muốn hẹn hò với anh không?
Nếu có thể, em có muốn hẹn hò với anh không?
良ければ、お付き合いください
Nếu được thì em có muốn hẹn hò với anh không?
今度、デートしてみない?
Em có muốn hẹn hò cùng anh không?
私(僕)と付き合って下さい。
Hẹn hò với anh đi/nhé
私(僕)とお付き合いして下さい。
Xin vui lòng đồng ý hẹn hò với anh
また会ってもらえませんか?
Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không?
二人でどこかに行かない?
Em muốn đi đâu đó chỉ có hai ta thôi
次の日曜日は空いていますか?
Chủ nhật này em có rảnh không?
今度映画でも見に行かない?
Em muốn khi nào đó cùng đi xem phim không?
メールアドレス(またはメルアド)交換しませんか?
Anh có thể đổi email không?
電話番号を聞いてもいい?
楽しみに しています。
Hi vọng/hẹn/mong gặp lại anh
あなたに関心はありません。
Tôi không thích (e/a)
あなたが信用できない。/ あなたのことが信用できない。
Em không thể tin vào anh được
Hãy học kỹ những câu giao tiếp tiếng Nhật liên quan đến tỏ tình để tìm người yêu nhé. Chúc các bạn có một ngày độc thân vui vẻ.