1. Các bước thực hiện bài điền từ tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia
Đây là dạng bài thi phổ biến trong kỳ thi THPT Quốc gia môn Anh trong những năm gần đây. Với 5 câu hỏi chiếm 10% tổng điểm bài thi, để đạt từ 9-10 điểm, bạn cần nắm vững các kỹ năng làm bài điền từ tiếng Anh.
Phương pháp thực hiện bài điền từ tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia:
Phương pháp thực hiện bài tập điền từ tiếng Anh: Dạng bài này đánh giá tổng quát khả năng tiếng Anh của bạn qua vốn từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu và nắm bắt thông tin. Dưới đây là các bước để làm bài điền từ trong kỳ thi THPT hiệu quả:
Bước 1: Đọc nhanh toàn bộ đoạn văn từ đầu đến cuối mà không dừng lại khi gặp từ mới hay cấu trúc ngữ pháp lạ. Mục đích là để bạn hiểu được nội dung chính, phong cách viết và ngữ cảnh của đoạn văn.
Bước 2: Đọc kỹ lại đoạn văn và chú ý đến các khoảng trống cần điền. Đánh dấu các câu hoặc từ trước và sau chỗ thiếu để hiểu ngữ cảnh và nội dung. Dựa vào đó, bạn có thể suy luận từ cần điền là loại nào.
Bước 3: Xem qua 4 lựa chọn A, B, C và D. Loại bỏ những đáp án không phù hợp và chọn đáp án đúng. Phương pháp loại trừ là rất quan trọng trong bước này.
Bước 4: Kiểm tra lại bài làm để phát hiện và sửa chữa các lỗi không đáng có.
2. Những mẹo mới nhất để điền từ vào đoạn văn Tiếng Anh
Nhận diện các loại từ cơ bản:
Trong tiếng Anh, chúng ta có 4 loại từ chính: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Đây cũng là các loại từ thường gặp nhất trong bài tập. Mặc dù việc nhận diện các từ loại này không quá khó, nhưng để chọn từ đúng cho chỗ trống, bạn cần lưu ý một số quy tắc cơ bản sau:
+ Danh từ thường xuất hiện ở đầu câu để làm chủ ngữ, hoặc đứng sau động từ để làm bổ ngữ cho động từ đó.
+ Tính từ được dùng để làm rõ nghĩa cho danh từ và thường đứng trước danh từ đó.
+ Động từ thường được mô tả thêm bởi trạng từ (có thể đứng trước hoặc sau động từ).
Khi làm bài, bạn cần xác định vị trí của từ cần điền liên quan đến các từ xung quanh và dự đoán loại từ phù hợp, sau đó mới kiểm tra các phương án lựa chọn. Có những dấu hiệu trong câu giúp xác định loại từ còn thiếu. Nếu có hai đáp án thuộc cùng một loại từ, bạn cần cân nhắc nghĩa của chúng.
Nhận diện giới từ:
Giới từ thường là nỗi lo của nhiều học sinh do sự phong phú và phức tạp của nó. Sự khác biệt giữa giới từ tiếng Anh và tiếng Việt có thể dẫn đến việc sử dụng sai. Nhiều bạn gặp khó khăn vì sự khác biệt này.
Chẳng hạn, với từ “rain”, chúng ta có thể sử dụng giới từ “in” hoặc “under” tùy vào hoàn cảnh:
+ She was drenched because she had been walking directly in the rain. (Cô ấy bị ướt sũng vì đi trực tiếp dưới mưa.)
+ With a large umbrella, she strolled comfortably under the rain. (Cô ấy không bị ướt vì đã che ô.)
Vì vậy, khi làm bài, cần chú ý đến ngữ cảnh câu để chọn đúng giới từ.
Thêm vào đó, giới từ chỉ thời gian cũng là nguyên nhân gây mất điểm cho nhiều thí sinh. Một công thức dễ nhớ là “Ngày on giờ at tháng, năm in”. Trong bài điền từ, bạn nên dựa vào các từ chỉ thời gian gần nhất để chọn giới từ phù hợp.
Nhận diện cấu trúc ngữ pháp của câu:
Đáp án cho câu này là modernizing. Mỗi loại động từ thường đi với một dạng bổ sung cụ thể. Khi bạn nắm vững cấu trúc của động từ, việc xác định dạng của từ tiếp theo trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, các động từ như mind, enjoy, avoid, finish, keep... thường được theo sau bởi động từ dạng V-ing. Trong khi đó, các động từ như agree, aim, appear, ask, attempt, decide, demand... sẽ đi với động từ nguyên thể có to.
Nhận diện cụm từ cố định và thành ngữ:
- Về cụm từ: Trong lớp học, học sinh thường không chú ý nhiều đến các cụm từ cố định. Hầu hết chỉ hiểu nghĩa của các cụm từ mà không nắm vững. Các bài kiểm tra điền từ thường tập trung vào những cụm từ này, và học sinh phải chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Các phương án đưa ra có thể tương tự về chức năng/ngữ nghĩa nhưng chỉ một phương án kết hợp đúng với các thành tố xung quanh và trở thành đáp án chính xác.
Trong quá trình học, các bạn cần lưu ý ghi nhớ các cụm từ cố định như:
+ To be fond of sth = to be keen on sth: yêu thích cái gì đó
+ To be interested in sth: cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến điều gì đó
+ To be good at sth: có kỹ năng hoặc khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó
+ To be surprised at sth: cảm thấy bất ngờ về điều gì đó
+ To be fed up with sth: cảm thấy chán ngấy hoặc mệt mỏi với điều gì
+ To be bored with sth: cảm thấy nhàm chán khi làm một việc gì đó
+ To be tired of sth: cảm thấy kiệt sức hoặc chán nản vì điều gì đó
+ To be afraid of sth: cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó
Bên cạnh đó, các câu hỏi thường tập trung vào những cụm từ động từ kết hợp cố định hoặc các cụm động từ phrasal verbs.
- Mức độ cấu trúc:
Khi ra đề, có thể bỏ một từ trong các cấu trúc đã được học trong sách giáo khoa và cung cấp 4 lựa chọn. Để làm bài hiệu quả, học sinh cần phân tích các từ và đặt chúng vào ngữ cảnh câu cụ thể, vì các đáp án thường có ý nghĩa tương tự nhau nhưng chỉ có một từ phù hợp để hoàn thiện cấu trúc đúng.
- Mức độ mệnh đề và câu:
Ở cấp độ này, các câu hỏi thường liên quan đến việc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject - verb concord). Để làm tốt các câu hỏi kiểu này, học sinh cần phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được, cũng như danh từ số ít và số nhiều để chia động từ hoặc trợ động từ cho chính xác. Lưu ý rằng nhiều từ kết thúc bằng –s nhưng vẫn là danh từ số ít (như series), hay một số danh từ không kết thúc bằng –s nhưng vẫn là số nhiều như men (đàn ông), women (phụ nữ), feet (bàn chân), geese (ngỗng), teeth (răng), lice (rận), mice (chuột). Cũng có một số danh từ dùng được cả ở dạng số ít và số nhiều như fish (cá), carp (cá chép), cod (cá thu), squid (cá mực), trout (cá trầu), turbot (cá bơn), salmon (cá hồi), mackerel (cá thu), pike (cá chó), plaice (cá bơn sao), deer (nai), sheep (cừu). Một số từ/cụm từ luôn đi kèm với danh từ đếm được (như few, a few, many...) trong khi một số từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ không đếm được (như little, a little, much...).
3. Từ vựng trong bài tập hoàn thành đoạn văn tiếng Anh
Để đạt hiệu quả cao trong bài tập hoàn thành đoạn văn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia, bạn cần tập trung ôn luyện và ghi nhớ 4 loại từ vựng phổ biến sau đây:
- Collocation - sự kết hợp từ: Đây là sự kết hợp các từ tiếng Anh theo thói quen hoặc quy ước, còn gọi là sự kết hợp từ tự nhiên. Các kết hợp từ này được hình thành từ cách sử dụng ngôn ngữ của người bản ngữ.
- Linking words - từ nối: những từ vựng trong tiếng Anh được dùng để kết nối các câu lại với nhau. Từ nối giúp các đoạn văn trở nên liên kết chặt chẽ, mạch lạc và có tính logic hơn.
- Prepositions - giới từ: là các từ được sử dụng trong câu để chỉ mối liên hệ giữa danh từ, đại từ, và các thành phần khác trong câu.
- Word meaning - nghĩa của từ: Nắm rõ ý nghĩa của từ sẽ giúp bạn dễ dàng chọn đáp án chính xác và hiểu ngữ cảnh của đoạn văn để lựa chọn được đáp án phù hợp.