Có nhiều quan niệm cho rằng việc chọn ngày tốt sinh con sẽ giúp mang lại sự bình an cho mẹ và bé, đồng thời mang đến may mắn và thuận lợi cho tương lai của trẻ. Nếu bạn đang dự định sinh con vào tháng 10/2025, hãy tham khảo bài viết dưới đây từ Mytour để chọn được ngày sinh con đẹp tháng 10 năm 2025 phù hợp nhất nhé!

I. Những ngày tốt để sinh con trong tháng 10 năm 2025
Tháng 10 năm 2025 có 8 ngày được coi là ngày tốt để đón chào em bé, mang lại may mắn và thuận lợi cho tương lai của trẻ. Dưới đây là danh sách những ngày đẹp để sinh con trong tháng 10 năm 2025:
- Thứ Tư, ngày 1/10/2025 (dương lịch) – 10/8/2025 (âm lịch)
- Chủ Nhật, ngày 5/10/2025 (dương lịch) – 14/8/2025 (âm lịch)
- Thứ Sáu, ngày 10/10/2025 (dương lịch) – 19/8/2025 (âm lịch)
- Chủ Nhật, ngày 12/10/2025 (dương lịch) – 21/8/2025 (âm lịch)
- Chủ Nhật, ngày 19/10/2025 (dương lịch) – 28/8/2025 (âm lịch)
- Thứ Hai, ngày 27/10/2025 (dương lịch) – 7/9/2025 (âm lịch)
- Thứ Năm, ngày 30/10/2025 (dương lịch) – 10/9/2025 (âm lịch)
- Thứ Sáu, ngày 31/10/2025 (dương lịch) – 11/9/2025 (âm lịch)

II. Giờ tốt để sinh con trong tháng 10 năm 2025
Theo phong thủy, việc sinh con vào ngày giờ tốt không chỉ mang lại khởi đầu thuận lợi cho bé mà còn mở ra một tương lai suôn sẻ, đầy may mắn và thành công. Dưới đây là những khung giờ đẹp trong các ngày tốt của tháng 10 năm 2025 mà bạn có thể tham khảo:
Ngày dương | Luận giải |
1/10/2025 (DL) 10/8/2025 (ÂL) |
|
5/10/2025 (DL) 14/8/2025 (ÂL) |
|
10/10/2025 (DL) 19/8/2025 (ÂL) |
|
12/10/2025 (DL) 21/8/2025 (ÂL) |
|
19/10/2025 (DL) 28/8/2025 (ÂL) |
|
27/10/2025 (DL) 7/9/2025 (ÂL) |
|
30/10/2025 (DL) 10/9/2025 (ÂL) |
|
31/10/2025 (DL) 11/9/2025 (ÂL) |
|

III. Ý nghĩa của việc sinh con vào giờ hoàng đạo trong tháng 10
Ngoài ngày sinh, giờ sinh cũng ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của bé sau này. Mỗi khung giờ sinh có một ý nghĩa riêng biệt, và dưới đây là những phân tích chi tiết về ý nghĩa của từng giờ sinh mà cha mẹ có thể tham khảo.
1. Giờ Tý (23h – 1h)
Trẻ sinh vào giờ Tý thường thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng chiếm được cảm tình của mọi người. Bé có khả năng học hỏi nhanh, biết cách ứng xử và có nhiều cơ hội phát triển trong công việc. Tuy nhiên, bé sinh vào giờ này thường ít được gia đình trợ giúp, cần có ý chí mạnh mẽ và quyết tâm để đạt được thành công.

2. Giờ Sửu (1h – 3h)
Trẻ sinh vào giờ Sửu thường được gia đình yêu thương, cuộc sống ổn định và ít gặp phải khó khăn lớn. Bé có tính cách điềm tĩnh, kiên nhẫn và chăm chỉ, luôn có sự giúp đỡ của quý nhân khi gặp khó khăn. Trong công việc, bé có trách nhiệm cao, tận tâm và dễ được lòng mọi người. Tuy nhiên, bé cần học cách linh hoạt hơn, tránh sự cứng đầu.
3. Giờ Dần (3h – 5h)
Trẻ sinh vào giờ Dần thường có tính cách mạnh mẽ, độc lập và luôn khát khao vươn lên. Bé có duyên với những vùng đất mới và dễ thành công khi khởi nghiệp xa quê. Dù cuộc sống tuổi trẻ có thể đầy thử thách, nhưng với ý chí kiên cường và sự nỗ lực không ngừng, bé sẽ xây dựng được sự nghiệp vững chắc và đạt được tài lộc dồi dào khi trưởng thành.

4. Giờ Mão (5h – 7h)
Trẻ sinh vào giờ Mão thường thông minh, nhanh nhẹn và linh hoạt, dù có thể gặp một số khó khăn về sức khỏe trong những năm đầu đời. Bé có tính kiên nhẫn và dễ đồng cảm, luôn được mọi người yêu mến. Cuộc sống có thể có những thăng trầm, nhưng nhờ vào tài năng và sự hỗ trợ từ gia đình, bé sẽ có nhiều cơ hội để đạt thành công và sống một cuộc sống ổn định khi trưởng thành.
5. Giờ Thìn (7h – 9h)
Em bé sinh vào giờ Thìn thường thông minh, sắc sảo và có ngoại hình nổi bật. Bé có tính cách mạnh mẽ, độc lập, không sợ thử thách và luôn biết cách vượt qua mọi khó khăn. Cuộc sống của bé sẽ khá ổn định và thành công, đặc biệt khi trưởng thành sẽ có một cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, cần chú ý trong những năm vận hạn như 19, 27, 36 và 39 tuổi.

6. Giờ Tỵ (9h – 11h)
Trẻ sinh vào giờ Tỵ thường có cuộc sống khá yên bình và sự nghiệp phát triển tốt nhờ vào sự hỗ trợ từ gia đình và những người xung quanh. Dù có thể gặp một số thử thách trong chuyện tình cảm, nhưng với sự cẩn trọng và kiên nhẫn, bé sẽ vượt qua được mọi trở ngại. Mặc dù chưa đạt được nhiều thành tựu khi còn nhỏ, nhưng với sự nỗ lực và khiêm tốn, bé sẽ có một cuộc sống thăng tiến, hạnh phúc và đầy đủ về vật chất trong tương lai.
7. Giờ Ngọ (11h – 13h)
Bé sinh vào giờ Ngọ thường có tính cách sôi nổi, nhiệt huyết và có khả năng thuyết phục người khác. Tuy nhiên, bé có thể dễ dàng nóng nảy, điều này cần phải chú ý để tránh ảnh hưởng đến các mối quan hệ. Mặc dù cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận lợi, nhưng với sự kiên trì và chăm chỉ, bé có thể tự lập và đạt được thành công.

8. Giờ Mùi (13h – 15h)
Trẻ sinh vào giờ Mùi thường có tài năng vượt trội và phẩm hạnh đáng quý. Tuy nhiên, bé cần phải tự lập vì ít nhận được sự hỗ trợ từ gia đình. Với sự kiên nhẫn và nỗ lực, bé sẽ đạt được thành công đáng kể trong cuộc sống. Mặc dù tình duyên có thể gặp chút trắc trở, nhưng bé vẫn sẽ được quý nhân giúp đỡ và duy trì được các mối quan hệ tốt đẹp.
9. Giờ Thân (15h – 17h)
Trẻ sinh vào giờ Thân thường rất nhanh nhẹn, thông minh và có khả năng giao tiếp tốt. Bé dễ dàng thu hút sự chú ý và là người tạo nên không khí cho mọi nhóm. Với tài năng ăn nói và khả năng sáng tạo, bé có thể nổi bật trong công việc mà không cần phải cố gắng quá nhiều. Tuy nhiên, để giữ vững thành công, bé cần chú trọng hơn đến các mối quan hệ để không làm ảnh hưởng đến danh tiếng của mình.

10. Giờ Dậu (17h – 19h)
Bé sinh vào giờ Dậu thường sở hữu tính cách kiên cường, thông minh và độc lập. Cuộc sống của bé thường trôi qua một cách thanh thản, và bé sẽ đạt được thành công lớn nhờ vào sự nỗ lực và quyết tâm. Bé có tố chất lãnh đạo và tài vận sẽ càng phát triển mạnh mẽ khi bước sang tuổi 30. Đặc biệt, khi trưởng thành, bé sẽ dễ dàng gặt hái thành công trong sự nghiệp nhờ vào sự chăm chỉ và tinh thần trách nhiệm cao.
11. Giờ Tuất (19h – 21h)
Bé sinh vào giờ Tuất thường thông minh, có khả năng giao tiếp tốt và dễ dàng chiếm được lòng tin của người khác. Tuy nhiên, bé có thể phải đối mặt với một số khó khăn trong việc tích lũy tài sản hay phát triển sự nghiệp, vì vậy cần kiên trì và nỗ lực để vượt qua thử thách. Người sinh vào giờ Tuất có tính cách trung thực, có trách nhiệm cao, mặc dù đôi khi có thể hơi nóng tính và dễ lo lắng, nhưng luôn là người đáng tin cậy và sẵn sàng hỗ trợ mọi người.

12. Giờ Hợi (21h – 23h)
Trẻ sinh vào giờ Hợi thường có cuộc sống thuận lợi, an nhàn và dễ dàng đạt được thành công. Bé có tính cách vui vẻ, hòa đồng, khéo léo trong giao tiếp và dễ dàng kết bạn, được mọi người yêu mến. Bé cũng thường xuyên nhận được sự giúp đỡ từ những người quan trọng. Tuy nhiên, bé cần chú ý đến việc tránh sự vội vàng và nóng nảy trong công việc để không gặp phải khó khăn trong sự nghiệp.
IV. Bố mẹ tuổi nào hợp sinh con tháng 10 năm 2025?
Con sinh vào tháng 10 năm 2025, thuộc năm Ất Tỵ, năm con Rắn, mệnh Hỏa (Phú Đăng Hỏa). Dưới đây là những đặc điểm tử vi của trẻ trong năm này:
- Mệnh hợp: Mộc và Thổ (Mộc sinh Hỏa, Thổ hỗ trợ Hỏa).
- Mệnh khắc: Thủy và Kim (Thủy khắc Hỏa, Kim cũng khắc Hỏa).
- Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu (Hợp với con sinh năm 2025).
- Tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi (Có thể gặp khó khăn cho con).
Dựa trên quy luật ngũ hành, dưới đây là những tuổi của bố mẹ phù hợp để sinh con trong năm 2025:
- Tân Dậu 1981: Mệnh Mộc, thuộc tam hợp Dậu – Tỵ – Sửu.
- Quý Dậu 1993: Mệnh Kim, tuy không hợp với mệnh Hỏa nhưng vẫn thuộc tam hợp Dậu – Tỵ – Sửu.
- Ất Sửu 1985: Mệnh Kim, hợp với các tuổi Tỵ – Dậu – Sửu.
- Đinh Sửu 1997: Mệnh Thổ, rất hợp với mệnh Hỏa của con.
