1. Tổng quan về cạnh tranh:
Cạnh tranh được hiểu là cuộc chiến giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một thị trường. Mục tiêu của sự cạnh tranh là thúc đẩy hoạt động của mỗi doanh nghiệp thông qua việc tăng doanh số và lợi nhuận. Nói một cách khác, cạnh tranh là nỗ lực của các công ty để chiếm ưu thế trên thị trường, bằng cách thu hút thêm nhân viên hoặc khách hàng của đối thủ thông qua việc cung cấp sản phẩm đa dạng, giao dịch tốt hơn, hoặc các phương thức khác để tạo ra lợi nhuận cao hơn. Cạnh tranh giúp làm cho thị trường trở nên năng động, nhanh nhạy và hiệu quả hơn. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh là điều bắt buộc để các công ty có thể tồn tại và phát triển. Mức độ cạnh tranh có thể khác nhau giữa các thị trường và công ty, có thể ít hoặc nhiều, và cạnh tranh có thể xuất hiện ở bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào. Vì vậy, các doanh nghiệp cần chấp nhận và tìm cách tạo ra lợi thế cạnh tranh để phục vụ tốt nhất yêu cầu của khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận và củng cố vị thế trên thị trường.
2. Các loại hình cạnh tranh trong kinh doanh
Cạnh tranh thường được phân loại thành ba loại chính: Cạnh tranh trực tiếp, cạnh tranh gián tiếp, và cạnh tranh tiềm năng (hay còn gọi là cạnh tranh thay thế). Dưới đây là chi tiết từng loại:
- Cạnh tranh trực tiếp xảy ra khi nhiều doanh nghiệp cùng cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự và tranh giành thị phần trên cùng một thị trường. Nói cách khác, đây là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực, với mục tiêu là thu hút khách hàng thông qua việc nâng cao chất lượng sản phẩm, thiết kế, và dịch vụ. Ví dụ điển hình là sự cạnh tranh giữa Apple và Samsung trong lĩnh vực điện thoại thông minh. Cả hai công ty đều hoạt động trong cùng ngành và nhắm đến nhóm khách hàng tương tự.
- Cạnh tranh gián tiếp xảy ra khi các doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau nhưng đáp ứng cùng một nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ là sự cạnh tranh giữa McDonald's và Pizza Hut. Mặc dù hai công ty cung cấp các loại thực phẩm khác nhau, chúng vẫn cạnh tranh gián tiếp vì chúng phục vụ cùng mục đích ăn uống của khách hàng.
- Cạnh tranh tiềm năng (hay cạnh tranh thay thế) bao gồm các nhà cung cấp có khả năng thay thế sản phẩm hiện tại bằng những giải pháp mới. Ví dụ là điện thoại thông minh, có thể thay thế máy ảnh kỹ thuật số trong việc chụp ảnh, mặc dù chúng có mục đích sử dụng khác nhau.
Ngoài ba loại cạnh tranh chính, còn nhiều loại hình cạnh tranh khác trên thị trường như:
- Cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ: Trong cùng một thị trường, nhiều cửa hàng bán các mặt hàng khác nhau cần cạnh tranh để thu hút khách hàng, bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng tốt hơn.
- Cạnh tranh giữa khách hàng và nhà bán lẻ: Khi hai khách hàng cùng muốn sở hữu một sản phẩm hiếm, họ có thể cạnh tranh để mua được sản phẩm đó, dẫn đến việc nhà bán lẻ có thể tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận.
- Cạnh tranh giữa các ngành: Ví dụ, ngành bảo hiểm và ngân hàng đang cạnh tranh mạnh mẽ trong việc cung cấp các sản phẩm bảo hiểm trên thị trường.
- Cạnh tranh toàn cầu: Với sự phát triển của mô hình sản xuất và kinh tế, các sản phẩm như gạo từ Việt Nam không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn tham gia vào thị trường xuất khẩu toàn cầu, cạnh tranh với các nước sản xuất gạo lớn như Thái Lan, Hoa Kỳ, và Ấn Độ.
3. Nguyên nhân gây ra sự cạnh tranh
- Trong lĩnh vực lưu thông hàng hóa, sự cạnh tranh xuất hiện khi nhiều doanh nghiệp độc lập hoạt động trên cùng một thị trường. Sự đa dạng các chủ thể này dẫn đến sự cạnh tranh không thể tránh khỏi giữa các thành phần kinh tế tự do trong sản xuất và kinh doanh.
- Các yếu tố như điều kiện sản xuất khác nhau giữa các chủ thể, chất lượng và giá cả hàng hóa không đồng đều, và các mục tiêu lợi ích khác nhau tạo ra sự cạnh tranh. Điều này là tất yếu trong nền kinh tế với các điều kiện sản xuất và kinh doanh không đồng nhất.
- Với sự hiện diện của nhiều tổ chức kinh tế độc lập trong hoạt động thương mại, cạnh tranh giúp các doanh nghiệp có thể đạt được các điều kiện thuận lợi hơn và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
4. Lợi ích của sự cạnh tranh trong kinh doanh
Trong bối cảnh thị trường, cạnh tranh đóng vai trò thiết yếu và có ảnh hưởng lớn đến hoạt động lưu thông hàng hóa. Dưới đây là một số lợi ích của cạnh tranh trong thị trường kinh doanh:
- Cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và điều chỉnh hệ thống thị trường, góp phần làm cho các mối quan hệ xã hội trở nên cân bằng và hài hòa hơn.
- Nhờ cạnh tranh, các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và sáng tạo trong hoạt động kinh doanh, đồng thời khai thác hiệu quả nguồn nguyên liệu và ứng dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất lao động.
- Ở cấp độ quốc gia, sự cạnh tranh khuyến khích các nhà sản xuất tạo ra hàng hóa có chất lượng cao hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Đối với người tiêu dùng, cạnh tranh mang lại nhiều lựa chọn hơn, giúp họ dễ dàng so sánh và chọn những sản phẩm có chất lượng tốt hơn, thiết kế đẹp hơn để thỏa mãn nhu cầu của mình trong tương lai.
5. Những hạn chế của cạnh tranh trong kinh doanh:
Mặc dù cạnh tranh cao có thể mang lại nhiều cơ hội, nhưng nó cũng có thể gây ra các vấn đề sau:
- Giảm lợi nhuận doanh nghiệp: Khi mức độ cạnh tranh tăng, doanh nghiệp phải chia sẻ thị trường với đối thủ, điều này có thể làm giảm lợi nhuận và không được nhiều doanh nghiệp yêu thích.
- Áp lực lên doanh nghiệp: Cạnh tranh gay gắt có thể làm khó khăn cho nhiều công ty trong việc mở rộng và phát triển, dẫn đến nguy cơ thất bại nếu không đủ sức cạnh tranh.
- Áp lực đối với nhân viên: Sự cạnh tranh cũng tạo áp lực lớn cho nhân viên, yêu cầu họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động và nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ. Nhiều nhân viên không thể chịu nổi áp lực này.
- Thay đổi cấu trúc xã hội: Cạnh tranh có thể dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo và tạo ra hiện tượng lạm quyền, độc quyền trong xã hội.
- Tăng chi phí doanh nghiệp: Cạnh tranh có thể trở thành vấn đề sống còn, buộc doanh nghiệp phải tăng chi phí để duy trì sự hiện diện trên thị trường.
- Nhầm lẫn cho khách hàng: Sự phong phú của sản phẩm trên thị trường có thể khiến khách hàng hoang mang và khó lựa chọn đúng sản phẩm.
6. Ví dụ: Cuộc cạnh tranh giữa 'Nokia', 'Samsung' và 'Apple'
Nokia từng là nhà tiên phong trong lĩnh vực thiết bị di động trước khi kỷ nguyên smartphone bắt đầu. Tuy nhiên, sự gia nhập của Apple và Samsung từ năm 2007 đã khiến Nokia mất vị thế nhanh chóng. Microsoft cũng tham gia vào thị trường với điện thoại sử dụng hệ điều hành Windows vào năm 2009 nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ. Apple và Samsung đã bắt đầu tranh chấp pháp lý về bằng sáng chế ở Mỹ, châu Âu và Hàn Quốc, tập trung vào kết nối không dây, giao diện và thiết kế công nghệ.
Tuy nhiên, vào năm 2014, Samsung đã thất bại trước Apple và hai bên quyết định hòa giải. Apple và Samsung vẫn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trong khi Nokia gặp khó khăn ngay từ khi đầu tư vào sở hữu trí tuệ. Google đã gia nhập thị trường với hệ điều hành Android và các nhà sản xuất di động từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, đã tung ra những chiếc điện thoại thông minh giá cả phải chăng. Những nhà sản xuất này đã đăng ký sở hữu trí tuệ trong các thị trường ngách để cạnh tranh với các ông lớn ngành công nghệ truyền thống.
Cuộc chiến trong ngành smartphone toàn cầu đã dẫn đến một loạt các cuộc chiến pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ giữa các gã khổng lồ ngành công nghiệp. Những người chiến thắng rời cuộc chơi với hàng tỉ USD trong tay, trong khi những kẻ thua cuộc rơi vào tình cảnh khó khăn. Mặc dù gặp thất bại, một số thương hiệu như Nokia vẫn tồn tại nhờ vào sự đầu tư vào sở hữu trí tuệ vào thời điểm thích hợp. Vào năm 2007, Nokia vẫn giữ vị trí thống trị với 50% thị phần và hệ điều hành của họ không có đối thủ, dù kho ứng dụng còn hạn chế. Tuy nhiên, sự ra mắt của iPhone từ Apple vào năm 2007 với thiết kế đổi mới và hệ sinh thái ứng dụng phong phú đã thu hút lượng khách hàng lớn và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt, khiến Nokia bị tụt lại phía sau. Mặc dù vậy, Nokia vẫn giữ được vị thế nhờ vào các bằng sáng chế giá trị và tiếp tục thu được lợi nhuận từ các tranh chấp pháp lý, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Để duy trì sự tồn tại, Nokia đã bán bộ phận phát triển sản phẩm cho Microsoft với giá 7,5 tỉ USD, nhưng vẫn giữ lại kho bằng sáng chế hơn 1400 cái, xác định sự chênh lệch trong sở hữu trí tuệ và sử dụng tranh chấp pháp lý làm điểm tựa.
Thế giới đã phải chú ý đến sức mạnh sở hữu trí tuệ của Nokia. Cuối cùng, những bí quyết nằm ở việc nắm vững nền tảng và việc các đối thủ trong cuộc chiến smartphone đã phải mất hơn 10 năm, cùng với hàng tỉ USD và nhiều giờ tham vấn pháp lý, mới xây dựng được lộ trình bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Việc sử dụng sự bảo vệ pháp lý thay vì các chiến lược kinh doanh truyền thống trong các tranh chấp về bản quyền và sáng chế sẽ đơn giản hơn. Đây là cơ hội cho các công nghệ thế hệ kế tiếp, như kết nối vạn vật và công nghệ mặc được, để tạo ra thời đại mới.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết từ Mytour đã mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Cảm ơn quý vị đã dành thời gian theo dõi và quan tâm!