1. Các loại rối loạn tiền đình phổ biến
Tiền đình nằm sau ốc tai ở hai bên và thuộc hệ thần kinh, có nhiệm vụ duy trì tư thế và phối hợp cử động của mắt, đầu và thân. Khi chúng ta thực hiện bất kỳ động tác nào, tiền đình tiếp nhận các tín hiệu chuyển động để giúp cơ thể giữ thăng bằng.
Những triệu chứng thường gặp của rối loạn tiền đình
Người mắc rối loạn tiền đình thường mất thăng bằng, chao đảo, chóng mặt, hoa mắt, ù tai, buồn nôn. Tình trạng này khiến họ mệt mỏi, gặp khó khăn trong sinh hoạt, giảm hiệu quả công việc, dễ cáu gắt và có thể gặp nguy hiểm khi tham gia giao thông.
Các dạng rối loạn tiền đình phổ biến gồm:
1.1. Viêm cấu trúc tai trong
Đây là tình trạng nhiễm trùng tai trong. Nguyên nhân của rối loạn tiền đình dạng này là do viêm nhiễm sâu trong tai. Triệu chứng bao gồm khó giữ thăng bằng, giảm thính giác, đau tai, ù tai, có dịch hoặc mủ trong tai, sốt và buồn nôn.
1.2. Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính
Bệnh nhân
1.3. Bệnh Meniere
Dạng rối loạn tiền đình này gây ù tai, chóng mặt đột ngột, người bệnh khó nghe hoặc mất thính giác. Nguyên nhân bệnh Meniere có thể do phản ứng tự miễn, dị ứng hoặc virus xâm nhập khiến tai trong có nhiều dịch. Theo thời gian, bệnh có thể gây suy giảm thính lực, thậm chí mất thính giác hoàn toàn.
2. Nguyên nhân rối loạn tiền đình là gì?
- Máu lưu thông kém lên não hoặc tắc nghẽn mạch máu do bệnh tim mạch, huyết áp thấp, di chứng tai biến, thiếu máu,...
- Hệ quả của một số bệnh lý như: viêm tai giữa, u dây thần kinh, u não,...
- Sống trong môi trường nhiều tiếng ồn, ít vận động, thời tiết thay đổi đột ngột,...
Ô nhiễm tiếng ồn là một trong những nguyên nhân gây rối loạn tiền đình
- Mất máu do chấn thương, sau sinh,...
- Thường xuyên sử dụng rượu bia.
- Nhiễm độc hoặc sử dụng một số loại thuốc.
- Hệ thần kinh tổn thương do áp lực, mệt mỏi, căng thẳng kéo dài.
Bệnh rối loạn tiền đình dễ gặp ở những người:
- Người trên 40 tuổi, đặc biệt là người cao tuổi.
- Nữ giới.
- Người có tiền sử thiếu máu, tuần hoàn kém, thiếu sắt, hay chóng mặt.
- Người làm việc nhiều với máy tính, ít vận động, chế độ sinh hoạt không hợp lý khiến động mạch cột sống thân nền co thắt, gây rối loạn tuần hoàn và thiếu máu não, làm tổn thương hệ thống tiền đình.
3. Cách phòng tránh rối loạn tiền đình
Để tránh nguyên nhân gây ra rối loạn tiền đình, mỗi người có thể tự phòng tránh bệnh lý này bằng cách:
- Giữ tinh thần lạc quan, tránh căng thẳng và lo lắng.
- Tập thể dục để cải thiện sức khỏe, nhưng cần lựa chọn bộ môn phù hợp. Có thể tham khảo các bài tập giúp giảm triệu chứng không thoải mái của rối loạn tiền đình và duy trì sức khỏe tốt.
- Khi lái xe, hạn chế sử dụng điện thoại và đọc sách báo.
- Nghỉ ngơi khi cảm thấy chóng mặt.
- Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để tránh tình trạng cơ thể thiếu nước.
- Tránh thay đổi tư thế, ngồi dậy hoặc đứng lên nhanh, quay đầu đột ngột.
4. Một số điều cần lưu ý
Người mắc rối loạn tiền đình cần chú ý đến những vấn đề sau:
- Không tự ý sử dụng các sản phẩm hoạt huyết não mà không được sự chấp thuận của bác sĩ chuyên khoa. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến điều trị sai cách, lãng phí tiền bạc và thời gian, cũng như tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
Người mắc rối loạn tiền đình cần lắng nghe và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ
- Thực hiện các bài tập để khôi phục chức năng não để kích thích khả năng vận động nhạy bén của hệ thống tiền đình, từ đó hỗ trợ hồi phục thị giác và cơ thể.
- Tập thể dục ở mức độ vừa phải để tránh kích thích rối loạn tiền đình và giúp hồi phục hệ thống tiền đình nhanh hơn.
- Ăn uống lành mạnh để giảm thiểu triệu chứng rối loạn tiền đình và cải thiện sức khỏe.
- Tuân theo chỉ định điều trị của bác sĩ: sử dụng đúng thuốc, liều lượng và thời gian như bác sĩ hướng dẫn.
Chẩn đoán và điều trị bệnh từ giai đoạn đầu giúp ngăn ngừa rối loạn tiền đình trở nên nghiêm trọng hơn, tránh khỏi các biến chứng không mong muốn. Do đó, khi gặp các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, ù tai, mất thăng bằng,... bạn nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được bác sĩ tư vấn, chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Thời gian và phương pháp điều trị rối loạn tiền đình không giống nhau đối với mỗi bệnh nhân. Có những trường hợp chỉ cần điều trị ngắn hạn là đã có sự cải thiện, nhưng cũng có những trường hợp phải tiếp tục điều trị lâu dài hoặc phẫu thuật, phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của bệnh. Tự ý điều trị có thể mang lại hậu quả nguy hiểm và không mang lại kết quả tích cực.