Bác sĩ giải thích chi tiết về các nguyên tắc của hô hấp nhân tạo
Hô hấp nhân tạo, hay còn gọi là hô hấp nhân tạo, là một phương pháp y tế lâu đời giúp khắc phục khả năng hô hấp tự do của cơ thể. Mục tiêu của hô hấp nhân tạo là đảm bảo sự lưu thông của không khí, cho phép oxy vào phổi và khí carbon dioxide ra khỏi phổi. Điều này đảm bảo rằng các tế bào trong cơ thể vẫn được cung cấp oxy, giữ cho cơ thể hoạt động và duy trì sự sống cho người bị nạn.
Hô hấp nhân tạo đúng cách là chìa khóa cứu sống cho bệnh nhân
Các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là tế bào não, sẽ chết đi sau một vài phút nếu không nhận đủ oxy. Do đó, việc thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức sau khi ngừng hô là rất quan trọng. Bệnh nhân được hô hấp nhân tạo kịp thời trước khi đến bệnh viện có tỷ lệ sống sót cao hơn và ít biến chứng hơn.
Ngày nay, việc giáo dục về hô hấp nhân tạo rất phổ biến nhưng không nhiều người hiểu và thực hiện đúng cách. Đa số là do không hiểu rõ về các nguyên lý của hô hấp nhân tạo. Các nguyên lý này dựa trên cơ chế tự nhiên của sự hít vào và thở ra trong hệ thống hô hấp.
Trong trường hợp ngừng thở, người bị ảnh hưởng không thể thực hiện hít vào và thở ra tự nhiên, người thực hiện hô hấp nhân tạo cần giúp họ khôi phục lại chức năng này. Cụ thể như sau:
Hô hấp nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân
Hỗ trợ thở khi hít vào
Hầu hết nạn nhân không thể tự hít vào, do đó cần thổi hơi mạnh vào phổi của họ. Oxy sẽ được cung cấp trực tiếp vào phổi và đảm bảo hoạt động của các cơ quan. Đây là biện pháp tạm thời giúp nạn nhân duy trì nguồn oxy trong quá trình hồi phục đường thở.
Hỗ trợ thở khi thở ra
Hầu hết nạn nhân vẫn có thể tự thở ra một cách tự nhiên nhờ vào tính linh hoạt của cấu trúc lồng ngực. Trong trường hợp có vật cản gây khó khăn cho việc thở ra, đặc biệt là khi thở vào và thở ra, việc hỗ trợ hoạt động của lồng ngực có thể giúp nâng cao hiệu suất hỗ trợ thở này.
Điều quan trọng nhất trong việc cấp cứu là phải thực hiện hô hấp nhân tạo liên tục cho nạn nhân cho đến khi có sự giúp đỡ từ nhân viên y tế hoặc nạn nhân bắt đầu thở lại bình thường. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, tần suất thực hiện thao tác thổi hơi vào trong quá trình hô hấp nhân tạo cho nạn nhân nên dao động trong khoảng từ 15 đến 20 lần mỗi phút.
Hô hấp nhân tạo được coi là hiệu quả khi có sự di chuyển của lồng ngực của người bị thương. Dựa vào nguyên tắc này, có nhiều phương pháp hô hấp nhân tạo khác nhau được áp dụng tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể của nạn nhân.
Có nhiều phương pháp hô hấp nhân tạo phù hợp với từng đối tượng nạn nhân
2. Có những phương pháp hô hấp nhân tạo nào?
Mỗi phương pháp hô hấp nhân tạo đều có ưu nhược điểm và phù hợp với từng tình huống cấp cứu khác nhau.
2.1. Phương pháp hà hơi thổi ngạt kết hợp với ép tim từ bên ngoài ngực
Tên của phương pháp này mô tả chi tiết các bước cần thực hiện khi thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân. Các bước như sau:
-
Đặt nạn nhân nằm ngửa, cởi bỏ quần áo, nới rộng thắt lưng.
-
Đảm bảo đường thở thoải mái, loại bỏ dị vật trong miệng, mũi, đặc biệt là nếu nạn nhân bị đuối nước. Nếu có nôn ói hoặc tiết đàm nhiều, cần lau chùi, hút dị vật bằng vải đặt vào miệng nạn nhân. Sau đó, nâng đầu nạn nhân hơi cao.
-
Thổi hơi vào miệng nạn nhân trực tiếp hoặc qua một lớp vải mỏng đặt trên miệng: Một tay bóp mũi, một tay kéo hàm xuống để mở miệng nạn nhân. Thở sâu vào, giữ chặt miệng nạn nhân, thổi hết hơi.
-
Quan sát nếu lồng ngực của nạn nhân di chuyển lên xuống, điều này chứng tỏ bạn đang thực hiện thổi hơi đúng cách. Lặp lại quy trình để cung cấp oxy cho nạn nhân.
-
Nếu nạn nhân cùng lúc ngừng thở và ngừng tim, phải kết hợp thực hiện ép tim từ bên ngoài ngực. Tần suất ép tim thích hợp là khoảng 30 lần ép tim : 2 lần thổi hơi.
Nếu phương pháp hô hấp nhân tạo này được thực hiện trong hơn 30 phút mà không thấy dấu hiệu hồi sức, nên dừng lại vì bệnh nhân đã qua đời.
Sự kết hợp giữa hô hấp nhân tạo và ép tim từ bên ngoài ngực đem lại sự phục hồi cho trái tim
2.2. Phương pháp Sylvester về hô hấp nhân tạo
Phương pháp này được áp dụng thường xuyên để giúp những người bị khó thở do nguyên nhân như bị vùi lấp, đặc biệt là trong trường hợp của bà bầu hoặc người bị thương vùng bụng.
Quan trọng nhất là cần phải làm sạch đường hô hấp để loại bỏ các chất cản trở cho việc hô hấp của nạn nhân.
Đặt nạn nhân nằm sấp, đầu hướng về một bên, đặt gối hoặc đồ mềm dưới vai để đầu nạn nhân hơi nghiêng về phía sau.
Người cấp cứu đứng ở phía đầu nạn nhân, thực hiện việc tạo thì thở ra và thì thở vào.
Thở ra
Nắm chặt 1/3 dưới cánh tay của nạn nhân, gập lên phía trước ngực, đồng thời nhấn về phía trước, hai tay duỗi thẳng để áp dụng áp lực lên phần ngực của nạn nhân. Thực hiện hành động này để đẩy không khí ra khỏi phổi cho nạn nhân.
Thở vào
Người thực hiện hô hấp nhân tạo ngồi xuống, kéo hai tay của nạn nhân về phía đầu, nghiêng cơ thể của nạn nhân về phía sau.
Nên thực hiện hô hấp nhân tạo này với tần số 15 - 20 lần mỗi phút cho đến khi bệnh nhân tự thở trở lại.
2.3. Phương pháp Nielsen về hô hấp nhân tạo
Phương pháp này rất hiệu quả trong trường hợp hô hấp nhân tạo do đuối nước, nơi mà bệnh nhân cần phải nằm sấp để dễ dàng đẩy nước ra ngoài. Sau khi làm thông thoáng đường thở, đặt nạn nhân ở tư thế nằm sấp, đầu nghiêng về một bên và gối lên hai bàn tay của nạn nhân. Sau đó, người cấp cứu quỳ ở phía đầu của nạn nhân và thực hiện như sau:
Tạo thì thở ra
Dùng cả hai bàn tay áp lực mạnh vào lưng của nạn nhân, lòng bàn tay nằm trên hai xương vai. Nhẹ nhàng ngả cơ thể về phía trước, đẩy mạnh vào tường ngực rồi thả tự do.
Hít thở đúng cách
Nắm chặt tay của nạn nhân tại đỉnh vai, kéo cánh tay lên cao hướng về phía đầu rồi đưa trở lại vị trí ban đầu.
Nên thực hiện thao tác hô hấp nhân tạo này từ 10 đến 12 lần mỗi phút cho đến khi nạn nhân bắt đầu hít thở trở lại tự nhiên.
Trước khi chuyển nạn nhân đến bệnh viện, thực hiện hô hấp nhân tạo.
Để nắm vững và thực hiện đúng, hãy tập thực hiện các kỹ thuật hô hấp nhân tạo dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế.